5 phút nắm trọn bộ kỹ năng phỏng vấn việc làm tại Nhật

Phỏng vấn là một phần quan trọng trong quá trình có việc làm tại Nhật Bản. Để vượt qua buổi phỏng vấn thành công, bạn cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả kiến thức, kỹ năng và thái độ. Trong bài viết này, hãy cùng Edopen điểm qua những bí kíp giúp bạn dễ dàng vượt qua phần phỏng vấn của các công ty Nhật Bản nhé. 

Bài viết lần này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tiếng Nhật, bao gồm:

  • Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp
  • Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật
  • Các lưu ý khi phỏng vấn tiếng Nhật

Tìm hiểu thêm về BJT – Chứng chỉ Tiếng Nhật thương mại giúp bạn tăng khả năng được ứng tuyển tại công ty Nhật 

Một số câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp:

  • Giới thiệu bản thân (自己紹介をしてください)
  • Điểm mạnh, điểm yếu (あなたの長所と短所は何ですか)
  • Kinh nghiệm làm việc (これまでの職歴について教えてください)
  • Sở thích (あなたの趣味は何ですか)
  • Lý do ứng tuyển (なぜこの会社を志望したのですか)
  • Mục tiêu nghề nghiệp (あなたの将来の目標は何ですか)

Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp phải các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật khác, chẳng hạn như:

  • Bạn đã chuẩn bị gì cho buổi phỏng vấn này? (この面接のためにどのような準備をして来ましたか)
  • Bạn nghĩ rằng mình có phù hợp với vị trí công việc này không? (この仕事に向いていると思いますか)
  • Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không? (何か質問はありますか)

Cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật

Để trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật một cách thành công, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Trả lời một cách rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu. Tránh nói dài dòng, lan man, không đi vào trọng tâm.
  • Trả lời một cách tự tin, chân thành. Tránh nói dối, nói quá.
  • Trả lời một cách tích cực, thể hiện được sự nhiệt huyết và mong muốn được làm việc tại công ty.
  • Trả lời một cách phù hợp với vị trí công việc mà bạn ứng tuyển.

Một số câu trả lời nẫu cho từng loại câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật.

Câu hỏi về bản thân

Khi trả lời câu hỏi về bản thân, bạn cần tập trung vào những điểm mạnh, kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến vị trí công việc mà bạn ứng tuyển. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để nhấn mạnh những điểm mạnh của mình. Ví dụ:

  • 私は、コミュニケーション能力に自信があります。 (Tôi tự tin về khả năng giao tiếp của mình.)
  • 私は、チームワークを大切にしています。 (Tôi coi trọng tinh thần đồng đội.)
  • 私は、学習意欲が旺盛です。 (Tôi có tinh thần ham học hỏi.)

Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu

Khi trả lời câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu, bạn cần trung thực khi trả lời câu hỏi này, nhưng hãy tập trung vào những điểm mạnh của mình và cách bạn đã khắc phục những điểm yếu của mình. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để nhấn mạnh những điểm mạnh của mình:

  • 私は、コミュニケーション能力が強みです。 (Khả năng giao tiếp của tôi là điểm mạnh.)
  • 私は、新しいことにも積極的にチャレンジします。 (Tôi luôn tích cực thử thách những điều mới mẻ.)
  • 私は、目標に向かって努力することができます。 (Tôi có thể nỗ lực để đạt được mục tiêu.)

Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc

Khi trả lời câu hỏi về kinh nghiệm làm việc, bạn cần nhớ nêu bật những thành tích và đóng góp của bạn trong công việc trước đây. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để nhấn mạnh những thành tích của mình:

  • 私は、前職で新規顧客を10社獲得することができました。 (Tôi đã có được 10 khách hàng mới khi làm việc tại công ty cũ của mình.)
  • 私は、前職で既存顧客の売上を前年比15%増加させることができました。 (Tôi đã có thể tăng doanh số bán hàng của khách hàng hiện tại lên 15% so với năm trước tại công ty cũ của mình.)
  • 私は、前職でチームリーダーとして、チームの目標達成に貢献しました。(Trong công việc trước đây, tôi là trưởng nhóm và góp phần đạt được mục tiêu của nhóm.)

Dưới đây sẽ là một ví dụ mà bạn có thể tập luyện trước:

Q: 前職での経験について教えてください。(Xin hãy cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc của bạn ở công việc trước.)

A: 前職では、大手IT企業でシステムエンジニアとして勤務していました。主な業務は、Webアプリケーションの開発と保守・運用でした。私の担当プロジェクトでは、新規Webサイトの立ち上げを担当しました。プロジェクトの開始当初は、メンバー間でのコミュニケーション不足から、スケジュール遅延などの問題が発生しました。そこで、私はメンバー間のコミュニケーションを円滑にするために、定期的なミーティングやタスク管理ツールの導入を実施しました。その結果、プロジェクトは予定通りに完了することができました。この経験から、私はコミュニケーションの重要性と、チームワークで目標を達成することの大切さを学びました。また、困難な状況でも、冷静に問題を分析し、解決策を導き出すことができる能力も身につけることができました。この経験を活かして、貴社でもチームの一員として、貢献していきたいと考えています。(Ở công việc trước, tôi làm việc với tư cách là kỹ sư hệ thống tại một công ty IT lớn. Nhiệm vụ chính của tôi là phát triển và bảo trì, vận hành ứng dụng web. Trong dự án đã tham gia, tôi phụ trách việc thành lập trang web mới. Ban đầu khi bắt đầu dự án, do thiếu giao tiếp giữa các thành viên, nên đã xảy ra các vấn đề như chậm trễ tiến độ. Vì vậy, tôi đã thực hiện các cuộc họp định kỳ và triển khai các công cụ quản lý tác vụ để cải thiện giao tiếp giữa các thành viên. Nhờ đó, dự án đã hoàn thành đúng kế hoạch. Từ kinh nghiệm này, tôi đã học được tầm quan trọng của giao tiếp, cũng như tầm quan trọng của việc đạt được mục tiêu bằng tinh thần làm việc nhóm. Ngoài ra, tôi cũng đã rèn luyện được khả năng phân tích vấn đề một cách bình tĩnh và đưa ra giải pháp trong những tình huống khó khăn. Tôi muốn sử dụng kinh nghiệm này để đóng góp cho quý công ty.

Tìm hiểu thêm về kính ngữ để biết trả lời phỏng vấn tiếng Nhật trơn tru hơn

Câu hỏi về sở thích

Khi trả lời câu hỏi về sở thích, bạn hãy trả lời một cách chân thành và thể hiện được sự tích cực, năng động của bản thân. Bạn có thể tham khảo những ví dụ sau để nhấn mạnh những giá trị tích cực mà sở thích của bạn mang lại cho công việc:

  • 私は、読書が好きです。さまざまなジャンルの本を読むことで、幅広い知識を身につけることができます。 (Tôi thích đọc sách. Tôi có thể học hỏi nhiều kiến thức từ việc đọc sách thuộc nhiều thể loại khác nhau.)
  • 私は、スポーツが好きです。体力と精神力を鍛え、チームワークの大切さを学ぶことができます。 (Tôi thích chơi thể thao. Tôi có thể rèn luyện sức khỏe và tinh thần, đồng thời học hỏi được tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)
  • 趣味は旅行です。日本国内はもちろん、海外にもよく行きます。新しい場所でさまざまな文化に触れ、さまざまな人と出会うことが、私の大きな楽しみです。(Sở thích của tôi là du lịch. Tôi thường xuyên đi du lịch trong và ngoài nước. Được tiếp xúc với những nền văn hóa khác nhau và gặp gỡ những người mới là niềm vui lớn của tôi.)

Câu hỏi về lý do ứng tuyển

Khi trả lời câu hỏi về lý do ứng tuyển, bạn cần thể hiện được sự quan tâm và mong muốn được làm việc tại công ty. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để nhấn mạnh sự quan tâm của mình đến công ty:

  • 私は、御社のグローバルな事業展開に魅力を感じました。 (Tôi bị thu hút bởi sự phát triển trong việc kinh doanh toàn cầu của quý công ty.)
  • 私は、御社の社員の成長を重視する社風に共感しました。 (Tôi đồng cảm với văn hóa quý công ty, một nơi coi trọng sự phát triển của nhân viên.)
  • 私は、御社で自分の力を最大限に発揮したいと考えております。 (Tôi mong muốn được phát huy hết khả năng của mình tại quý công ty.)

Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp

Khi trả lời câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp, bạn cần thể hiện được sự cầu tiến và mong muốn phát triển bản thân. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau để nhấn mạnh sự cầu tiến của mình:

  • 将来的にはマネージャーとして、チームを率いて成果を上げたいと考えております。 (Tôi muốn trở thành một người quản lý trong tương lai và dẫn dắt đội ngũ đạt được kết quả.)
  • 御社の海外事業に貢献し、グローバルに活躍したいと考えております。 (Tôi muốn đóng góp cho hoạt động kinh doanh ở nước ngoài của quý công ty và phát triển sự nghiệp toàn cầu.)
  • 常に新しいことにチャレンジし、成長していきたいと考えております。 (Tôi luôn muốn thử thách những điều mới mẻ và phát triển bản thân.)

Các lưu ý khi phỏng vấn tiếng Nhật

Chuẩn bị trang phục lịch sự, gọn gàng.

Trang phục là yếu tố đầu tiên mà nhà tuyển dụng nhìn thấy bạn. Vì vậy, hãy chuẩn bị trang phục lịch sự, gọn gàng để tạo ấn tượng tốt. Bạn có thể tham khảo các trang web tuyển dụng hoặc hỏi bạn bè, người thân để biết cách lựa chọn trang phục phù hợp cho buổi phỏng vấn.

Ví dụ:

  • Đối với nam giới, bạn có thể mặc áo sơ mi, vest, quần tây. Tuy nhiên, bạn cũng có thể mặc áo sơ mi, quần kaki nếu công ty có văn hóa thoải mái.
  • Đối với nữ giới, bạn có thể mặc váy, áo sơ mi, quần âu. Tuy nhiên, bạn cũng có thể mặc quần jeans nếu công ty có văn hóa trẻ trung.

Giao tiếp tự tin, rõ ràng

Giao tiếp là một phần quan trọng trong buổi phỏng vấn. Hãy cố gắng giao tiếp tự tin, rõ ràng, mạch lạc để nhà tuyển dụng có thể hiểu được những gì bạn nói. Bạn có thể luyện tập giao tiếp trước với bạn bè, người thân hoặc tham gia các lớp học tiếng Nhật.

Ví dụ:

  • Khi trả lời câu hỏi, hãy nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn. Điều này sẽ thể hiện sự tự tin và tôn trọng của bạn đối với người phỏng vấn.
  • Nói chậm rãi, rõ ràng, đừng nói quá nhanh. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng dễ dàng hiểu những gì bạn nói.
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu. Tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc ngôn ngữ quá phức tạp.
  • Thể hiện thái độ tích cực, mong muốn được làm việc tại công ty.

Thái độ

Thái độ của bạn cũng là một yếu tố quan trọng trong buổi phỏng vấn. Hãy thể hiện thái độ tích cực, mong muốn được làm việc tại công ty để nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thực sự quan tâm đến vị trí công việc đó.

Ví dụ:

  • Khi chào hỏi, hãy cười và nói “Konnichiwa”. Điều này sẽ thể hiện sự thân thiện và tích cực của bạn.
  • Khi trả lời câu hỏi, hãy thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn được làm việc tại công ty. Bạn có thể nói rằng bạn rất ngưỡng mộ văn hóa công ty và mong muốn được đóng góp cho sự phát triển của công ty.
  • Khi kết thúc buổi phỏng vấn, hãy cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian cho bạn. Điều này sẽ thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với nhà tuyển dụng.

Một số mẹo để bạn có thể giao tiếp tự tin hơn trong buổi phỏng vấn tiếng Nhật

  • Thực hành giao tiếp tiếng Nhật thường xuyên.

Cách tốt nhất để giao tiếp tự tin là thực hành thường xuyên. Bạn có thể luyện tập với bạn bè, người thân hoặc tham gia các lớp học tiếng Nhật.

Ví dụ:

  • Bạn có thể luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp. Bạn cũng có thể tìm hiểu các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật trên các trang web tuyển dụng hoặc hỏi bạn bè, người thân.
  • Bạn có thể luyện tập giao tiếp tiếng Nhật trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tưởng tượng mình đang trong một buổi phỏng vấn và luyện tập cách trả lời các câu hỏi.

Hãy nhấn mạnh những điểm mạnh của bạn liên quan đến vị trí công việc mà bạn ứng tuyển. Điều này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Ví dụ:

  • Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí nhân viên bán hàng, bạn có thể nhấn mạnh những điểm mạnh như khả năng giao tiếp, kỹ năng thuyết phục,…
  • Bạn có thể liệt kê những điểm mạnh của mình trong một bản CV hoặc sơ yếu lý lịch. Điều này sẽ giúp nhà

Kết luận

Phỏng vấn tiếng Nhật là một bước quan trọng trong quá trình xin việc tại các công ty Nhật Bản. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và lưu ý những điều trên, bạn có thể tăng cơ hội thành công trong buổi phỏng vấn.

Chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố quan trọng nhất để thành công trong buổi phỏng vấn tiếng Nhật. Khi chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ có thể:

  • Tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng
  • Trả lời các câu hỏi một cách tự tin và mạch lạc
  • Thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn được làm việc tại công ty

Kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho buổi phỏng vấn tiếng Nhật. Hãy áp dụng những kiến thức này để tăng cơ hội thành công cho mình.

Dưới đây là một số gạch đầu dòng để tiện ghi nhớ:

  • Luyện tập giao tiếp tiếng Nhật thường xuyên, đặc biệt là trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp.
  • Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí công việc mà bạn ứng tuyển.
  • Chuẩn bị sẵn những câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp.
  • Ăn mặc lịch sự, gọn gàng và thể hiện thái độ tích cực trong buổi phỏng vấn.

Chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.