Khi theo dõi các bộ phim anime, điện ảnh hay các chương trình Nhật Bản, chắc hẳn bạn đã quen với từ Watashi rồi đúng không? Thường thì chúng ta sẽ biết từ này có nghĩa là “Tôi” nhưng liệu bạn đã biết cách sử dụng chính xác nhất? Và còn những từ vựng khác cùng nghĩa với từ Watashi này không? Hãy cùng tìm hiểu với Edopen trong bài viết này nhé!

Watashi là gì?

Watashi (私) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ ngôi thứ nhất số ít. Watashi có thể được dịch là “tôi” và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một từ vựng cơ bản và quan trọng trong tiếng Nhật. Việc nắm vững cách sử dụng Watashi sẽ giúp người học tiếng Nhật diễn đạt tiếng Nhật một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Watashi là cách nói phổ biến nhất để chỉ ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Nhật. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

Khi nói về bản thân mình với người khác

Ví dụ:

  • 私の名前は田中です。 (Watashi no namae wa Tanaka desu.) – Tên tôi là Tanaka.
  • 私は日本語を勉強しています。 (Watashi wa nihongo o benkyou shite imasu.) – Tôi đang học tiếng Nhật.
  • 私はお腹が空きました。 (Watashi wa onaka ga suita.) – Tôi đói.

Khi viết nhật ký, thư từ

Ví dụ:

  • 私、今日はとても楽しかったです。 (Watashi, kyou wa totemo tanoshikatta desu.) – Hôm nay tôi rất vui.
  • 私、彼と映画を見に行きました。 (Watashi, kare to eiga o mi ni ikimashita.) – Tôi đã đi xem phim với anh ấy.
  • 私、彼に告白しました。 (Watashi, kare ni kokuhaku shimashita.) – Tôi đã tỏ tình với anh ấy.

Lưu ý khi sử dụng Watashi

Watashi không được sử dụng với các danh từ chỉ người

Ví dụ:

  • Không đúng: 彼は私です。 (Kare wa watashi desu.) – Anh ấy là tôi.
  • Đúng: 彼は私の友達です。 (Kare wa watashi no tomodachi desu.) – Anh ấy là bạn của tôi.

Watashi không được sử dụng với các động từ, tính từ, danh từ mang tính chất trừu tượng

Ví dụ:

  • Không đúng: 愛は私です。 (Ai wa watashi desu.) – Tình yêu là tôi.
  • Đúng: 私には愛があります。 (Watashi ni wa ai ga arimasu.) – Tôi có tình yêu.
  • Watashi không được sử dụng với các động từ, tính từ, danh từ chỉ cảm xúc

Ví dụ:

  • Không đúng: 幸せは私です。 (Shiawase wa watashi desu.) – Hạnh phúc là tôi.
  • Đúng: 私には幸せがあります。 (Watashi ni wa shiawase ga arimasu.) – Tôi có hạnh phúc.

Chữ hán và nguồn gốc của từ watashi

Từ “watashi” trong tiếng Nhật được viết bằng chữ hán là “私” (shi). Chữ “私” có nghĩa là “tôi” hoặc “của tôi”. Chữ này được cấu thành từ hai bộ:

  • Bộ “人” (jin) có nghĩa là “người”.
  • Bộ “子” (zi) có nghĩa là “con”.

Vì vậy, chữ “私” có thể được hiểu là “con người” hoặc “người của tôi”. Đây là một cách nói khiêm tốn của người Nhật để chỉ bản thân mình.

Nguồn gốc của từ “watashi” có thể bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc. Chữ “私” trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “tôi” hoặc “của tôi”. Chữ này đã được du nhập vào tiếng Nhật từ rất lâu đời và được sử dụng cho đến ngày nay.

Các từ đồng nghĩa với Watashi

Hy vọng phần trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “Watashi là gì?” rồi. Còn bây giờ, hãy cùng chúng mình khám phá thêm các cách nói ngôi thứ nhất số ít khác trong tiếng Nhật nhé!

Các cách nói ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Nhật

Ngôn ngữ Nhật Bản có hệ thống đại từ nhân xưng rất phức tạp, với nhiều cách nói khác nhau để chỉ ngôi thứ nhất số ít. Các cách nói này được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Trong tiếng Nhật, có 5 cách nói ngôi thứ nhất số ít phổ biến, bao gồm:

僕 (boku)

僕 (boku) là Cách nói phổ biến đối với nam giới. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Khi nói chuyện với bạn bè, người thân
  • Khi nói chuyện với người khác trong một mối quan hệ thân thiết
  • Khi viết nhật ký, thư từ

Ví dụ:

僕の名前は田中です。 (Boku no namae wa Tanaka desu.) – Tên tôi là Tanaka.

僕はサッカーが好きです。 (Boku wa sakkaa ga suki desu.) – Tôi thích bóng đá.

俺 (ore)

俺 (ore) là cách nói thô lỗ đối với nam giới. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc khi người nói muốn thể hiện sự tự tin, mạnh mẽ.

Ví dụ:

俺は明日、旅行に行くよ。 (Ore wa ashita, ryokou ni iku yo.) – Tao mai đi du lịch.

俺は彼女と付き合っている。 (Ore wa kanojo to tsukiatte iru.) – Tao đang hẹn hò với cô ấy.

私 (atashi) 

Đây là cách nói phổ biến đối với nữ giới. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tương tự như cách dùng của “boku” đối với nam giới.

Ví dụ:

あたしの名前は佐藤です。 (Atashi no namae wa Satou desu.) – Tên tôi là Satou.

あたしは料理が好きです。 (Atashi wa ryouri ga suki desu.) – Tôi thích nấu ăn.

Các cách nói ít phổ biến hơn

Ngoài ra, tiếng Nhật còn có một số cách nói ngôi thứ nhất số ít khác, ít phổ biến hơn, chẳng hạn như:

  • わし (washi): Cách nói ngôi thứ nhất số ít phổ biến đối với nam giới cao tuổi.

Ví dụ:

わしは、もう年だからね。 (Washi wa, mou toshi da kara ne.) – Tôi già rồi.

Lựa chọn cách nói ngôi thứ nhất số ít

Việc sử dụng ngôi thứ nhất phù hợp trong tiếng Nhật là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả, vì nó thể hiện thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Ví dụ, khi bạn nói chuyện với người lớn hoặc người có địa vị cao hơn, việc sử dụng “watashi” thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Ngược lại, việc sử dụng “boku” hoặc “ore” có thể được coi là thiếu tôn trọng hoặc thô lỗ.

Tương tự, khi bạn nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, việc sử dụng “boku” hoặc “atashi” thể hiện sự thân mật và gần gũi. Ngược lại, việc sử dụng “watashi” có thể bị coi là quá trang trọng hoặc xa cách.

Ngoài ra, việc sử dụng ngôi thứ nhất phù hợp cũng có thể giúp bạn tránh hiểu lầm. Ví dụ, nếu bạn là một người phụ nữ và bạn nói “俺は日本語が難しいです。” (Ore wa Nihongo ga muzukashii desu.) – Tôi thấy tiếng Nhật khó., người nghe có thể nghĩ rằng bạn đang cố tỏ ra mạnh mẽ hoặc thô lỗ.

Các cách diễn đạt ngôi thứ nhất khác trong tiếng Nhật

Ngoài “watashi”, “boku” và “ore”, tiếng Nhật còn có một số cách diễn đạt ngôi thứ nhất khác, mỗi cách diễn đạt có sắc thái riêng.

  • Watashi-tachi: Cách diễn đạt ngôi thứ nhất số nhiều, được sử dụng để chỉ bản thân và những người khác.
  • Ore-tachi: Cách diễn đạt ngôi thứ nhất số nhiều, được sử dụng bởi nam giới.
  • Atashi-tachi: Cách diễn đạt ngôi thứ nhất số nhiều, được sử dụng bởi phụ nữ.
  • Jibun: Cách diễn đạt ngôi thứ nhất tự chỉ, thường được sử dụng trong văn viết.
  • Anata: Cách diễn đạt ngôi thứ hai, được sử dụng để chỉ người nghe.

Việc tìm hiểu thêm về các cách diễn đạt ngôi thứ nhất khác sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên và tinh tế hơn.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các cách diễn đạt ngôi thứ nhất khác nhau trong tiếng Nhật:

  • Watashi:
    • わたしは日本語を勉強しています。 (Watashi wa Nihongo o benkyou shite imasu.) – Tôi đang học tiếng Nhật.
    • わたしは東京に住んでいます。 (Watashi wa Tokyo ni sunde imasu.) – Tôi sống ở Tokyo.
    • わたしはあなたに会えてうれしいです。 (Watashi wa anata ni aete ureshi desu.) – Tôi rất vui được gặp bạn.
  • Boku:
    • ぼくは日本語が好きです。 (Boku wa Nihongo ga suki desu.) – Tôi thích tiếng Nhật.
    • ぼくは東京に住んでいます。 (Boku wa Tokyo ni sunde imasu.) – Tôi sống ở Tokyo.
    • ぼくはあなたに会えてうれしいです。 (Boku wa anata ni aete ureshi desu.) – Tôi rất vui được gặp bạn.
  • Ore:
    • 俺は日本語が難しいです。 (Ore wa Nihongo ga muzukashii desu.) – Tôi thấy tiếng Nhật khó.
    • 俺は東京に住んでいる。 (Ore wa Tokyo ni sunde iru.) – Tôi đang sống ở Tokyo.
    • 俺はあなたに会えてうれしいぜ。 (Ore wa anata ni aete ureshii ze.) – Tôi rất vui được gặp bạn.
  • Atashi:
    • あたしは日本語が好きです。 (Atashi wa Nihongo ga suki desu.) – Tôi thích tiếng Nhật.
    • あたしは東京に住んでいます。 (Atashi wa Tokyo ni sunde imasu.) – Tôi sống ở Tokyo.
    • あたしはあなたに会えてうれしいです。 (Atashi wa anata ni aete ureshi desu.) – Tôi rất vui được gặp bạn.

Tạm kết

Watashi là một cách diễn đạt ngôi thứ nhất phổ biến trong tiếng Nhật, được sử dụng bởi cả nam và nữ. Watashi thường được coi là cách diễn đạt lịch sự và được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.

Tuy nhiên, việc sử dụng watashi không phải lúc nào cũng phù hợp. Ví dụ, khi bạn nói chuyện với bạn bè hoặc người thân, việc sử dụng boku hoặc atashi có thể thể hiện sự thân mật và gần gũi hơn.

Ngoài watashi, tiếng Nhật còn có một số cách diễn đạt ngôi thứ nhất khác, mỗi cách diễn đạt có sắc thái riêng. Việc tìm hiểu thêm về các cách diễn đạt ngôi thứ nhất khác sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên và tinh tế hơn.

Để hiểu rõ hơn về ngôi thứ nhất trong tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo các tài liệu học tập tiếng Nhật hoặc tìm kiếm thêm thông tin ở các bài viết khác của Edopen. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập sử dụng ngôi thứ nhất trong tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp khác nhau để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Chúc các bạn có những giờ phút học tiếng Nhật hiệu quả!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.