Cố Lên Tiếng Nhật Nói Như Nào?

Đã bao giờ bạn muốn nói một câu khích lệ, động viên ai đó bằng tiếng Nhật nhưng không biết nói như thế nào chưa? Hãy cùng tìm hiểu về các cách nói cố lên tiếng Nhật thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. “Ganbatte” (頑張って)

“Ganbatte” (頑張って) là một trong những cách nói cố lên tiếng Nhật phổ biến nhất. Từ này được hiểu là “hãy cố gắng nhé” hay “cố lên nhé”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sử dụng từ “ganbatte” có thể khiến người nghe cảm thấy bị thương hại hay có cảm giác người nói không tin tưởng mình sẽ làm được. Do vậy, bạn cần phải chú ý và sử dụng lời khích lệ sao cho đúng với trường hợp khác nhau.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số cách nói cố lên tiếng Nhật khác mà bạn có thể sử dụng:

  • 頑張れ (ganbare): Đây là một cách nói “cố lên” thân mật hơn “ganbatte”. Bạn có thể sử dụng cách nói này với bạn bè, người thân hoặc những người mà bạn có mối quan hệ thân thiết.
  • 頑張ってね (ganbatte ne): Đây là cách nói “cố lên” nhẹ nhàng hơn “ganbatte”. Bạn có thể sử dụng cách nói này với người mà bạn muốn thể hiện sự quan tâm và ủng hộ.
  • 頑張ってください (ganbatte kudasai): Đây là cách nói “cố lên” trang trọng hơn “ganbatte”. Bạn có thể sử dụng cách nói này với người mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng.

Ngoài ra bạn có thể sử dụng một số cách nói dưới đây:

  • 頑張れ (ganbare): Cố lên.
  • 頑張ろう(ganbarou): Cùng cố gắng nhé.
  • 頑張って (ganbatte): Hãy cố lên.
  • 頑張ってよ (gambatteyo): Cố lên đó nhé.
  • 頑張ってね (gambattene): Cố lên nhé

Một số ví dụ về cách sử dụng các từ trên:

受験頑張ってね! (Juken ganbatte ne!) – Chúc bạn thi tốt nhé!

試合頑張って! (Shiai ganbatte!) – Chúc bạn thi đấu tốt nhé!

プレゼン頑張って! (Prezen ganbatte!) – Chúc bạn thuyết trình tốt nhé!

ダイエット頑張って! (Daietto ganbatte!) – Cố gắng giảm cân nhé!

仕事頑張って! (Shigoto ganbatte!) – Cố gắng làm việc nhé!

明日の試験、頑張ろう! (Ashita no shiken, ganbarou!) – Chúng ta cố gắng thi tốt ngày mai nhé!

次の試合、頑張ろう! (Tsugi no shiai, ganbarou!) – Chúng ta cố gắng thi đấu tốt trận đấu tiếp theo nhé!

プレゼン、頑張ろう! (Prezen, ganbarou!) – Chúng ta cố gắng thuyết trình tốt nhé!

ダイエット、頑張ろう! (Daietto, ganbarou!) – Chúng ta cùng cố gắng giảm cân nhé!

仕事、頑張ろう! (Shigoto, ganbarou!) – Chúng ta cùng cố gắng làm việc nhé!

受験頑張ってください。 (Juken ganbatte kudasai.) – Xin hãy cố gắng thi tốt.

試合頑張ってください。 (Shiai ganbatte kudasai.) – Xin hãy cố gắng thi đấu tốt.

プレゼン頑張ってください。 (Prezen ganbatte kudasai.) – Xin hãy cố gắng thuyết trình tốt.

ダイエット頑張ってください。 (Daietto ganbatte kudasai.) – Xin hãy cố gắng giảm cân.

仕事頑張ってください。 (Shigoto ganbatte kudasai.) – Xin hãy cố gắng làm việc.

Một số cách nói cố lên tiếng Nhật khác 

2. うまくいくといいね (Umaku Ikuto Iine) 

Trong tiếng Nhật, có nhiều cách khác để nói “cố lên”. Một trong những cách phổ biến nhất là “ganbatte” (頑張って). Tuy nhiên, có một cụm từ khác mang sắc thái tích cực và khuyến khích hơn, đó là “umaku ikuto iine” (うまくいくといいね).

Cụm từ “umaku ikuto iine” được dịch là “chúc may mắn”. Nó mang ý nghĩa là bạn mong muốn người khác thành công, đạt được những gì họ mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Khi ai đó đang chuẩn bị cho một cuộc thi, một buổi thi tuyển, hoặc một sự kiện quan trọng khác.
  • Khi ai đó đang gặp khó khăn trong việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
  • Khi bạn muốn khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng, ngay cả khi họ gặp thất bại.

Cụm từ “umaku ikuto iine” có một số ưu điểm so với “ganbatte”. Thứ nhất, nó mang sắc thái khuyến khích và mức độ tin tưởng cao hơn. Thứ hai, nó mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự mong muốn người khác thành công, thay vì chỉ đơn giản là cố gắng. Thứ ba, nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong các tình huống mang tính cạnh tranh.

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Ví dụ, nếu bạn muốn cổ vũ cho một người bạn đang chuẩn bị thi đại học, bạn có thể nói “umaku ikuto iine! (うまくいくといいね!)”. Nếu bạn muốn khuyến khích một người bạn đang gặp khó khăn trong việc học tập, bạn có thể nói “umaku ikuto iine! Ganbatte kudasai (うまくいくといいね!頑張ってください)”.

Nếu bạn muốn thể hiện sự quan tâm và ủng hộ của mình với ai đó, hãy sử dụng cụm từ “umaku ikuto iine”. Cụm từ này sẽ giúp họ cảm thấy tốt hơn và vui vẻ hơn.

Một số ví dụ:

うまくいくといいね、新しく就職する君に。(Umaku iku to ii ne, arata ni shokugyō suru kimi ni.) – Chúc may mắn cho cậu, người mà sắp đi xin việc mới.

うまくいくといいね、彼のプレゼンテーションに。(Umaku iku to ii ne, kare no purezentēshon ni.) – Chúc may mắn cho buổi thuyết trình của anh ấy.

うまくいくといいね、彼女のダイエットに。(Umaku iku to ii ne, kanojo no daietto ni.) – Chúc may mắn cho kế hoạch giảm cân của cô ấy.

うまくいくといいね、私たちの旅行に。(Umaku iku to ii ne, watashitachi no ryokou ni.) – Chúc may mắn cho chuyến du lịch của chúng ta.

うまくいくといいね、このプロジェクトに。(Umaku iku to ii ne, kono purojekuto ni.) – Chúc may mắn cho dự án này.

うまくいくといいね、彼の夢に。(Umaku iku to ii ne, kare no yume ni.) – Chúc may mắn cho ước mơ của anh ấy.

うまくいくといいね、私たちの将来に。(Umaku iku to ii ne, watashitachi no shōrai ni.) – Chúc may mắn cho tương lai của chúng ta.

うまくいくといいね、すべての人に。(Umaku iku to ii ne, subete no hito ni.) – Chúc may mắn cho tất cả mọi người.

3. じっくりいこうよ (Jikkuri Ikouyo)

Một cách nói cố lên tiếng Nhật khác chính là Jikkuri ikouyo. Cụm này có nghĩa là “từ từ thôi/ thoải mái đi nào”. Nó khuyến khích sự tiến bộ một cách dần dần, ngay cả khi đó là một tiến bộ nhỏ.

Ví dụ, nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn đang cố gắng học một ngôn ngữ mới, bạn có thể nói “jikkuri ikouyo” để khuyến khích họ không từ bỏ. Bạn đang nói với họ rằng ngay cả khi họ không thành thạo ngay lập tức, thì việc tiếp tục học tập và thực hành vẫn là một cách để tiến bộ.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “jikkuri ikouyo”:

  • Tại nơi làm việc:
    • Bạn đang nói chuyện với một đồng nghiệp đang cố gắng hoàn thành một dự án khó khăn. Bạn có thể nói “jikkuri ikouyo, ganbatte!” để khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.
    • Bạn đang nói chuyện với một cấp dưới đang gặp khó khăn trong công việc. Bạn có thể nói “jikkuri ikouyo, daijoubu” để trấn an họ và cho họ biết rằng bạn đang ở đó để hỗ trợ họ.
  • Trong cuộc sống cá nhân:
    • Bạn đang nói chuyện với một người bạn đang cố gắng giảm cân. Bạn có thể nói “jikkuri ikouyo, egao de!” để khuyến khích họ tiếp tục cố gắng và không bỏ cuộc.
    • Bạn đang nói chuyện với một thành viên trong gia đình đang cố gắng học một môn thể thao mới. Bạn có thể nói “jikkuri ikouyo, tsukaretara yamete mo ii yo” để cho họ biết rằng bạn hiểu rằng họ sẽ cảm thấy mệt mỏi, và bạn sẽ không trách họ nếu họ cần nghỉ ngơi.

Một số ví dụ:

新入社員さんは、じっくり仕事を覚えていきましょう。 (Shinnyūshainsan wa, jikkuri shigoto o oboe ni iko yo.) – Nhân viên mới hãy học việc từ từ nhé.

テスト勉強は、じっくりやろう。 (Testu benkyō wa, jikkuri yaro.) – Hãy học bài thi từ từ nhé.

君は、じっくり頑張れよ。 (Kimi wa, jikkuri ganbare yo.) – Cố lên, hãy làm từ từ nhé.

急がば回れだよ。じっくりやりましょう。 (Isogaeba maware da yo. Jikkuri yarimashō.) – Chớ vội vàng, hãy làm từ từ nhé.

大丈夫だよ。じっくりいこう。 (Daijoubu da yo. Jikkuri ikou.) – Không sao đâu, hãy làm từ từ nhé.

辛かったね。じっくり休みなさい。 (Tsurai kanatte ne. Jikkuri yasumi nasai.) Khó khăn quá nhỉ. Hãy nghỉ ngơi từ từ nhé.

4. 無理はしないでね (Muri Wa Shinaidene)

理 は し な い で ね, có nghĩa đen là “đừng quá áp lực/ đừng nghĩ nó quá khó”, nhưng nó cũng có thể được dịch thành “bảo trọng”.

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được dùng khi người khác đã cố gắng làm gì đó rồi và đang chờ đợi kết quả. Ví dụ, khi bạn thấy một người bạn đang ôn thi, bạn có thể nói với họ 無理 は し な い で ね để động viên họ tiếp tục cố gắng và đừng quá áp lực với bản thân.

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Cụm từ này cũng có thể được dùng để thể hiện sự quan tâm, lo lắng của bạn dành cho người khác. Ví dụ, khi bạn thấy một người thân đang làm việc quá sức, bạn có thể nói với họ 無理 は し な い で ね để nhắc nhở họ hãy nghỉ ngơi và bảo vệ sức khỏe của mình.

Một số ví dụ:

明日の試験、無理しないでね。 (Ashita no shiken, muri wa shinai de ne.) – Ngày mai thi rồi, đừng quá sức nhé.

荷物を持って、無理しないでね。 (Nimono o motte, muri wa shinai de ne.) – Hàng nặng lắm, cẩn thận nhé.

体調が悪い時は、無理しないでね。 (Taichou ga warui toki wa, muri wa shinai de ne.) – Nếu cảm thấy không khỏe, đừng quá sức nhé.

仕事で忙しい時は、無理しないでね。 (Shigoto de isogashii toki wa, muri wa shinai de ne.) – Nếu công việc bận rộn, đừng ép bản thân nhé.

今日は一日頑張って、ゆっくり休んでね。 (Kyou wa ichinichi ganbatte, yukkuri yasunde ne.) Hôm nay cố gắng cả ngày rồi, nghỉ ngơi thật tốt nhé.

5. 元気出してね / 元気出せよ! (Genki Dashite ne / Genki Daseyo!)

Hai cụm từ “genki dashite ne” và “genki daseyo” đều có nghĩa là “Thôi nào! Vui lên!”. Chúng thường được sử dụng để động viên ai đó khi họ đang cảm thấy chán nản hoặc mất tinh thần.

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Ví dụ, bạn có thể nói với một người bạn đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra khó rằng:

元気出してね! (Genki dashite ne!)

Điều này có nghĩa là “Thôi nào! Vui lên! Cố gắng hết sức nhé!”

Hay bạn có thể nói với một người đang cố gắng vượt qua một thử thách khó khăn rằng:

元気出してよ! (Genki daseyo!)

Điều này có nghĩa là “Thôi nào! Vui lên! Cứ tiếp tục cố gắng!”

Một số ví dụ:

元気出してね。病気は治るから。 (Genki dashite ne. Byōki wa naoru kara.)  – Hãy cố gắng lên. Bệnh sẽ khỏi thôi.

元気出してね。仕事は大変だけど、大丈夫だよ。 (Genki dashite ne. Shigoto wa taihen dakedo, daijōbu dayo.) – Hãy cố gắng lên. Công việc có khó khăn nhưng sẽ ổn thôi.

元気出してね。失恋はつらいけど、乗り越えられるよ。 (Genki dashite ne. Shitsuren wa tsurai kedo, norikoeru yo.) – Hãy cố gắng lên. Thất tình thì buồn nhưng sẽ vượt qua được thôi.

元気出してね。試験は難しいけど、頑張れば大丈夫だよ。 (Genki dashite ne. Shiken wa muzukashii kedo, ganbareru ba daijōbu dayo.) – Hãy cố gắng lên. Kỳ thi thì khó nhưng nếu cố gắng thì sẽ ổn thôi.

元気出してね。応援してるよ。 (Genki dashite ne. Ōen shite iru yo.) – Hãy cố gắng lên. Mình sẽ ủng hộ cậu.

6. 踏ん張って / 踏ん張れ (Funbatte / Funbare)

Trong tiếng Nhật, cụm từ “踏ん張って / 踏ん張れ (Funbatte / Funbare)” có nghĩa là “hãy tiếp tục cố gắng/ đừng từ bỏ”. Đây là một cụm từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Một số ví dụ:

明日のテスト、踏ん張ってね。 (Ashita no tesuto, funbatte ne.) – Ngày mai thi rồi, cố lên nhé.

辛い時は、踏ん張れよ。 (Tsurai toki wa, funbare yo.) – Khi khó khăn, đừng từ bỏ nhé.

夢を叶えるためには、踏ん張りが必要だ。 (Yume o kanaeru tame ni wa, funbari ga hitsuyou da.) – Để biến ước mơ thành hiện thực, cần phải kiên trì.

試合は負けてしまったけど、踏ん張れ。 (Shiai wa makete shimatta kedo, funbatte.) – Trận đấu đã thua rồi, nhưng hãy giữ vững tinh thần nhé.

仕事は大変だけど、踏ん張り続けよう。 (Shigoto wa taihen dakedo, funbari tsudzukero.) – Công việc khó khăn nhưng hãy tiếp tục nỗ lực nhé.

病気で苦しんでいるけど、踏ん張れ。 (Byōki de kurushikonde iru kedo, funbare.) – Bị bệnh đang rất khổ sở nhưng đừng bỏ cuộc nhé.

Kết luận

Trên đây là một số cách nói cố lên tiếng Nhật để bạn có thể tham khảo. Hy vọng bạn sẽ thấy bài viết này hữu ích.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.