Moshi moshi là gì? Ý nghĩa, ngữ cảnh, cách sử dụng và các từ tiếng Nhật phổ biến tương tự

Nếu bạn đang tự hỏi “moshi moshi” (もしもし) là gì? thì đây lời chào phổ biến nhất khi nghe điện thoại trong tiếng Nhật. Nó tương đương với “A lô” trong tiếng Việt, “Hello” trong tiếng Anh, và “Hola” trong tiếng Tây Ban Nha.

1. Nguồn gốc của từ “moshi moshi” là gì?

  • Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của “moshi moshi”. Một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ động từ “moshimasu” (申します), có nghĩa là “nói”. “Moshi moshi” được sử dụng để thu hút sự chú ý của người gọi và thể hiện sự sẵn sàng lắng nghe.
  • Một giả thuyết khác cho rằng “moshi moshi” bắt nguồn từ tiếng chuông điện thoại. Khi điện thoại reo, người nghe sẽ nhấc máy và nói “moshi moshi” để cho người gọi biết họ đã nghe máy.

Đọc thêm: Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3

2. Ý nghĩa của từ “moshi moshi” là gì?

  • “Moshi moshi” không có nghĩa đen là “xin chào“. Nó là một lời chào mang tính nghi thức, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người gọi.
  • “Moshi moshi” cũng có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý của ai đó trong các tình huống khác ngoài nghe điện thoại, ví dụ như khi bạn muốn gọi ai đó từ xa.

3. Cách sử dụng đúng của “moshi moshi” là gì?

  • “Moshi moshi” được sử dụng khi nghe điện thoại, bất kể bạn gọi cho ai hoặc ai gọi cho bạn.
  • Khi nghe điện thoại, bạn nên nói “moshi moshi” một hoặc hai lần trước khi trả lời đối phương.
  • Sau khi đã chào hỏi, bạn có thể hỏi “dare desu ka?” (誰ですか?) để hỏi ai gọi cho bạn.

Ví dụ:

1. Khi nghe điện thoại:

A: Moshi moshi, Tanaka desu. (もしもし、田中です。) – A lô, tôi là Tanaka đây. 

B: Moshi moshi、 Suzuki desu. Dozo yoroshiku. (もしもし、鈴木です。どうぞよろしくお願いします。) – A lô, tôi là Suzuki. Xin chào.

2. Khi gọi điện thoại:

A: Moshi moshi, Tanaka desu ka? (もしもし、田中ですか?) – A lô, có phải Tanaka đây không? 

B: Hai, Tanaka desu. Moshi moshi? (はい、田中です。もしもし?) – Vâng, tôi đây. A lô?

3. Khi muốn thu hút sự chú ý:

A: Moshi moshi, anata wa dare desu ka? (もしもし、あなたは誰ですか?) –  A lô, bạn là ai?

Nắm trong tay 10 sách tự học tiếng Nhật dành cho người tự học từ N5 tới N1

4. Khi muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện:

A: Moshi moshi、 sumimasen. Koko wa doko desu ka? (もしもし、すみません。ここはどこですか?) – Xin lỗi, đây là đâu?

5. Khi muốn thể hiện sự quan tâm hoặc lắng nghe:

A: Moshi moshi, ii desu ka? (もしもし、大丈夫ですか?) – Alo alo, bạn ổn không?

6. Khi chào hỏi một người lớn tuổi hoặc cấp trên:

A: Moshi moshi, ohayō gozaimasu. Goshujin wa irasshaimasu ka? (もしもし、おはようございます。ご主人はいらっしゃいますか?) – Alo alo, chào buổi sáng. Ông nhà có ở nhà không ạ?

Lưu ý:

  • “Moshi moshi” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý định của người nói.
  • Khi sử dụng “moshi moshi”, hãy chú ý đến ngữ điệu và âm lượng để thể hiện thái độ phù hợp.

Đọc thêm: 8 phút để học toàn bộ +800 từ vựng N5 tiếng Nhật

4. Một số lưu ý khi nói “moshi moshi”:

  • “Moshi moshi” là một lời chào mang tính nghi thức, vì vậy bạn nên sử dụng nó khi nghe điện thoại từ người lớn tuổi, cấp trên hoặc người lạ.
  • Với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể sử dụng các lời chào khác như “konnichiwa” (こんにちは) hoặc “ohayou gozaimasu” (おはようございます).

5. Một số từ tượng thanh khác trong tiếng Nhật

“Moshi moshi” là một từ tượng thanh. Nếu bạn chưa biết thì từ tượng thanh là từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, của con người. Trong đó, “tượng” tức là mô phỏng và “thanh” là âm thanh. Phần lớn từ tượng thanh là từ láy như Rào rào, ấm ầm, lộp độp, tí tách,…

Hãy cùng điểm qua các từ tượng thanh thường được người Nhật sử dụng ở dưới đây nhé:

1. Giống tiếng động vật:

  • ワンワン (wan wan): Tiếng chó sủa – Ví dụ: 飼い犬がワンワン吠えている。 (Kaiken ga wan wan hoeteiru.) – Con chó nhà đang sủa vang.
  • ニャーニャー (nyā nyā): Tiếng mèo kêu – Ví dụ: 猫がニャーニャー鳴いている。 (Neko ga nyā nyā naiteiru.) – Con mèo đang kêu meo meo.
  • メーメー (mē mē): Tiếng cừu kêu – Ví dụ: 羊がメーメー鳴いている。 (Hitsuji ga mē mē naiteiru.) – Con cừu đang kêu be be.
  • モーモー (mō mō): Tiếng bò kêu – Ví dụ: 牛がモーモー鳴いている。 (Ushi ga mō mō naiteiru.) – Con bò đang kêu ầm ĩ.
  • ペッペッ (peppe): Tiếng chim hót – Ví dụ: 鳥がペッペッ鳴いている。 (Tori ga pepppe naiteiru.) – Con chim đang hót líu lo.
  • ピヨピヨ (piyo piyo): Tiếng gà con kêu – Ví dụ: ひよこがピヨピヨ鳴いている。 (Hiyoko ga piyo piyo naiteiru.) – Gà con đang kêu “piyo piyo”.
  • ゴロゴロ (ごろごろ): Tiếng mèo kêu gừ gừ – Ví dụ: 猫がゴロゴロ喉を鳴らしている。 (Neko ga gorogoro nodo o narashiteiru.) – Mèo kêu gừ gừ trong cổ họng.
  • ギャー (ぎゃー): Tiếng chó sủa dữ dội – Ví dụ: 犬がギャーギャー吠えている。 (Inu ga gyā gyā hoeteiru.) – Chó sủa dữ dội.

2. Giống tiếng con người:

  • わーい (wāi): Tiếng reo hò – Ví dụ: 子供たちがわーい喜んで遊んでいる。 (Kodomotachi ga wāi yorokonde asondeiru.) – Các con trẻ đang reo hò vui đùa.
  • うわー (uwā): Tiếng la hét – Ví dụ: 彼はうわーッと叫んだ。 (Kare wa uwā to sakebita.) – Anh ta hét lên “uwā”.
  • キャー (kyā): Tiếng hét – Ví dụ: 女の子がキャーッと叫んだ。 (Onnanoko ga kyā to sakebita.) – Cô gái hét lên “kyā”.
  • フフ (fu fu): Tiếng cười khúc khích – Ví dụ: 彼女はフフッと笑った。 (Kanojo wa fu fu to waratta.) – Cô ấy cười khúc khích.
  • クスクス (kusukusu): Tiếng cười thầm – Ví dụ: 彼はクスクスと笑った。 (Kare wa kusukusu to waratta.) – Anh ta cười thầm.
  • クスクス (くすくす): Tiếng cười thầm – Ví dụ: 彼はクスクスと笑った。 (Kare wa kusukusu to waratta.) – Anh ta cười thầm.
  • ワーワー (わーわー): Tiếng la hét ồn ào – Ví dụ: 子供たちがワーワー騒いでいる。 (Kodomotachi ga wā wā sawaideiru.) – Trẻ con la hét ồn ào.
  • ヒソヒソ (ひそひそ): Tiếng thì thầm – Ví dụ: 彼らはヒソヒソと話している。 (Karera wa hisohiso to hanashiteiru.) – Họ thì thầm với nhau.
  • イヒヒ (いひひ): Tiếng cười khúc khích – Ví dụ: 彼女はイヒヒと笑った。 (Kanojo wa ihihi to waratta.) – Cô ấy cười khúc khích.
  • ウフフ (うふふ): Tiếng cười nhẹ – Ví dụ: 彼はウフフと笑った。 (Kare wa ufu fu to waratta.) – Anh ta cười nhẹ.

Đọc thêm: 18 thành ngữ tiếng Nhật hay nhất cần nhớ 

3. Giống tiếng vật dụng:

  • ピーンポーン (pīn pōn): Tiếng chuông cửa – Ví dụ: ピーンポーンと音が鳴った。 (Pīn pōn to oto ga natta.) – Tiếng chuông cửa vang lên.
  • ガチャ (gacha): Tiếng mở cửa – Ví dụ: ドアがガチャッと開いた。 (Doa ga gacha to aita.) – Cửa mở ra với tiếng “gacha”.
  • ドン (don): Tiếng gõ cửa – Ví dụ: 誰かがドンとドアを叩いた。 (Dareka ga don to doa o tatakita.) – Ai đó gõ cửa “don don”.
  • チャリンチャリン (charin charin): Tiếng chuông xe đạp – Ví例: 自転車がチャリンチャリンと音を立てて走っている。 (Jitensha ga charin charin to oto o tatete hashitteiru.) – Chiếc xe đạp chạy với tiếng chuông “charin charin”.
  • ブーン (bun): Tiếng xe máy nổ – Ví dụ: バイクがブーンと音を立てて走り去った。 (Baiku ga būn to oto o tatete hashirisatta) Chiếc xe kêu lên một tiếng rồi phóng đi.
  • ピキピキ (ぴきぴき): Tiếng kẽo kẹt – Ví dụ: ドアがピキピキ音を立てている。 (Doa ga piki piki oto o tateteiru.) – Cửa kẽo kẹt.
  • ギシギシ (ぎしぎし): Tiếng cọt kẹt – Ví dụ: 椅子がギシギシ音を立てている。 (Isu ga gishi gishi oto o tateteiru.) – Cái ghế kêu cọt kẹt.
  • カラカラ (からから): Tiếng lách cách – Ví dụ: 彼はポケットから鍵をカラカラと鳴らした。 (Kare wa poketto kara kagi o karakara to narashita.) – Anh ta lách cách móc chìa khóa ra khỏi túi.
  • ペタン (ぺたん): Tiếng rơi nhẹ – Ví dụ: 本がペタンと床に落ちた。 (Hon ga petan to yuka ni ochita.) – Cuốn sách rơi bịch xuống sàn. 
  • ドスン (どすん): Tiếng rơi nặng – Ví dụ: 彼はドスンと床に倒れた。 (Kare wa dosun to yuka ni taoreta.) – Anh ta ngã xuống sàn một tiếng uỵch

4. Giống tiếng thiên nhiên:

  • バサバサ (basabasa): Tiếng lá cây xào xạc – Ví dụ: 風が吹いて、葉っぱがバサバサと音を立てている。 (Kaze ga fuite、 happa ga basabasa to oto o tateteiru.) – Gió thổi, lá cây xào xạc.
  • ザザー (zazā): Tiếng mưa rơi – Ví dụ: 雨がザザーと降っている。 (Ame ga zazā to futteiru.) – Mưa rơi ào ào.
  • ゴロゴロ (gorogoro): Tiếng sấm sét – Ví dụ: 雷がゴロゴロと鳴っている。 (Kaminari ga gorogoro to natteiru.) – Sấm sét nổ đùng đoàng.
  • ピカピカ (pikapika): Tiếng chớp – Ví dụ: 闪电がピカピカ光っている。 (Inazuma ga pikapika hikatteiru.) – Chớp loé sáng.
  • シャー (shā): Tiếng gió thổi – Ví dụ: 風がシャーと音を立てて吹いている。 (Kaze ga shā to oto o tatete fuiteiru.) – Gió thổi rít lên.
  • ザザザー (ざざざー): Tiếng mưa to – Ví dụ: 雨がザザザーと降っている。 (Ame ga zazāzā to futteiru.) – Mưa to như trút nước.
  • ピカピカ (ぴかぴか): Tiếng sét – Ví dụ: 雷がピカピカ光っている。 (Kaminari ga pikapika hikatteiru.) – Sét loé sáng.
  • ゴロゴロ (ごろごろ): Tiếng sấm – Ví dụ: 雷がゴロゴロ鳴っている。 (Kaminari ga gorogoro natteiru.) – Sấm rền vang.
  • ジョー (じょー): Tiếng gió rít – Ví dụ: 風がジョーと音を立てて吹いている。 (Kaze ga jō to oto o tatete fuiteiru.) – Gió rít lên.
  • パラパラ (ぱらぱら): Tiếng mưa nhỏ – Ví dụ: 雨がパラパラと降っている。 (Ame ga parapara to futteiru.) – Mưa rả rích.

5. Giống tiếng hành động:

  • バタン (batan): Tiếng đóng cửa – Ví dụ: ドアがバタンと閉まった。 (Doa ga batan to shimatta.) – Cửa đóng sầm lại.
  • ドスン (dosun): Tiếng ngã – Ví dụ: 彼はドスンと転んだ。 (Kare wa dosun to koronda.) – Anh ta ngã sõng soài.
  • ビシッ (bishi): Tiếng đánh – Ví dụ: 彼はビシッと音を立てて手を叩いた。 (Kare wa bishitto oto o tatete te o tataita.) – Anh ta vỗ tay “bishitto”.
  • パチパチ (pachipachi): Tiếng vỗ tay – Ví dụ: 観客はパチパチと拍手をした。 (Kankyaku wa pachipatchi to hakushu o shita.) – Khán giả vỗ tay rào rào.
  • ゴシゴシ (goshigoshi): Tiếng chà xát – Ví dụ: 彼はゴシゴシと顔を洗った。 (Kare wa goshigoshi to kao o araitta.) – Anh ta chà xát mặt mạnh.
  • ドン (どん): Tiếng gõ cửa – Ví dụ: 誰かがドンとドアを叩いた。 (Dareka ga don to doa o tatakita.) – Ai đó gõ cửa “don don”.
  • バタン (ばたん): Tiếng đóng cửa – Ví dụ: ドアがバタンと閉まった。 (Doa ga batan to shimatta.) – Cửa đóng sầm lại.
  • ザクザク (ざくざく): Tiếng cắt – Ví dụ: 彼はザクザクと野菜を切っている。 (Kare wa zakuzaku to yasai o kitteiru.) – Anh ta đang cắt rau “zac zac”.
  • シャカシャカ (しゃかしゃか): Tiếng sột soạt – Ví dụ: 彼はシャカシャカと紙をめくっている。 (Kare wa shakashaka to kami oをめくっている。) – Anh ta sột soạt lật giấy.
  • ドスン (どすん): Tiếng ngã – Ví dụ: 彼はドスンと転んだ。 (Kare wa dosun to koronda.) – Anh ta ngã sõng soài.

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

6. Kết luận

Moshi moshi là một từ lóng tiếng Nhật thú vị và hữu ích, giúp bạn thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau trong giao tiếp, đồng thời giúp bạn nói chuyện giống với người Nhật hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và nguồn gốc của từ Yabai là gì. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.