Yabai là gì? Ý nghĩa, ngữ cảnh, cách sử dụng và các từ lóng tiếng Nhật phổ biến tương tự

Bạn đã bao giờ nghe thấy từ “Yabai” (やばいーヤバイ) trong các bộ anime, manga Nhật Bản hoặc trong các cuộc hội thoại trên mạng xã hội của giới trẻ Nhật Bản chưa? Và bạn đang tò mò không biết yabai là gì và sử dụng như thế nào? Bài viết này sẽ giải mã cho bạn ý nghĩa, cách sử dụng và nguồn gốc của từ yabai là gì 

1. Yabai là gì? 

“Yabai” (やばいーヤバイ) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch sang tiếng Việt với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể dịch Yabai thành “Ôi trời”; “Ôi chết”; “Á đù”; “Nguy hiểm”; “Rất”;… tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Nó có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, lo lắng, sợ hãi, hoặc để diễn tả một điều gì đó nguy hiểm, tồi tệ. Tuy nhiên, “yabai” cũng có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự phấn khích, tuyệt vời, hoặc ấn tượng.

Để giúp bạn hiểu hơn về từ yabai là gì, chúng mình đã chuẩn bị một số ví dụ dưới đây:

Ví dụ:

1. Cảm xúc tiêu cực:

やばい、テスト勉強全然してない! 

Yabai, tesuto benkyou zenzen shitenai! 

Chết rồi! Tớ vẫn chưa ôn gì cho bài kiểm tra cả!

2. Cảm giác lo lắng:

あの人、なんかやばい雰囲気がある。 

Ano hito, nanka yabai fun’iki ga aru. 

Người đó có vẻ rất nguy hiểm.

3. Cảnh báo nguy hiểm:

ここはやばい場所だから、近づかない方がいい。 

Koko wa yabai basho da kara, chikazukanai hou ga ii. 

Đây là nơi nguy hiểm, tốt nhất không nên đến gần.

4. Cảm giác sợ hãi:

やばい!蜘蛛がいる!

Yabai! Kumo ga iru! 

Ối trời! Có con nhện!

5. Cảm giác thất vọng:

やばい、電車に乗り遅れた! 

Yabai, densha ni noriokureta! 

Ôi không!Lỡ tàu mất rồi!

6. Cảm xúc tích cực:

この料理、やばい美味しさ! 

Kono ryouri, yabai umai! 

Món này ngon tuyệt vời!

7. Bất ngờ:

えっ、もうそんな時間?やばい! 

Eh, mou sonna jikan? Yabai! 

Hả, đã trễ thế rồi ư? Chết rồi!

8. Thích thú:

このゲーム、やばい面白い! 

Kono gemu, yabai omoshiroi! 

Trò chơi này thú vị quá!

9. Ấn tượng:

あの人の歌声、やばい綺麗! 

Ano hito no utagoe, yabai kirei! 

Giọng hát của người đó hay quá!

10. Tuyệt vời:

やばい、この景色最高! 

Yabai, kono keshiki saikou!

Tuyệt vời, cảnh đẹp quá!

Lưu ý:

  • Ý nghĩa của “yabai” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
  • Nên sử dụng “yabai” một cách linh hoạt và phù hợp để thể hiện chính xác cảm xúc và ý nghĩa mong muốn.

Đọc thêm về các từ vựng N3 thông dụng nhất

Để có thể tìm hiểu kỹ hơn về tính đa dạng từ yabai là gì, hãy cùng điểm qua các gạch đầu dòng dưới đây nhé!

2. Tổng hợp các cách sử dụng Yabai trong các ngữ cảnh khác nhau

Sau khiểu ý nghĩa của từ Yabai là gì, đây sẽ là lúc để chúng ta tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ vựng đặc biệt này trong từng trường hợp cụ thể: 

1. Thể hiện cảm xúc tiêu cực:

  • Lo lắng: やばい、テスト勉強全然してない! (Yabai, tesuto benkyou zenzen shitenai!) – Chết rồi, tôi chưa học bài gì cho kỳ thi cả!
  • Sợ hãi: やばい!蜘蛛がいる! (Yabai! Kumo ga iru!) – Ối trời, có con nhện!
  • Thất vọng: やばい、電車に乗り遅れた! (Yabai, densha ni noriokureta!) – Chết rồi, lỡ tàu rồi!

2. Thể hiện cảm xúc tích cực:

  • Bất ngờ: えっ、もうそんな時間?やばい! (Eh, mou sonna jikan? Yabai!) – Hả, đã trễ thế rồi ư? Chết rồi!
  • Thích thú: このゲーム、やばい面白い! (Kono gemu, yabai omoshiroi!) – Trò chơi này thú vị quá!
  • Ấn tượng: あの人の歌声、やばい綺麗! (Ano hito no utagoe, yabai kirei!) – Giọng hát của người đó hay quá!
  • Tuyệt vời: やばい、この景色最高! (Yabai, kono keshiki saikou!) – Tuyệt vời, cảnh đẹp quá!

3. Cảnh báo hoặc thông báo nguy hiểm:

  • ここはやばい場所だから、近づかない方がいい。 (Koko wa yabai basho da kara, chikazukanai hou ga ii.) – Đây là nơi nguy hiểm, tốt nhất không nên đến gần.
  • やばい、地震が来た! (Yabai, jishin ga kita!) – Chết rồi, động đất!

Lưu ý khi sử dụng “yabai” để tránh gây hiểu lầm:

  • Tránh sử dụng “yabai” trong các trường hợp trang trọng: Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc trong môi trường công việc, nên sử dụng từ ngữ lịch sự hơn.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Ý nghĩa của “yabai” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy hãy cẩn thận để tránh gây hiểu lầm.
  • Sử dụng “yabai” một cách linh hoạt: “Yabai” là một từ lóng linh hoạt, có thể sử dụng để thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau. Hãy sử dụng “yabai” một cách phù hợp để thể hiện chính xác ý nghĩa mong muốn.

Ví dụ cụ thể về cách sử dụng “yabai” trong giao tiếp hàng ngày:

  • Bạn bè rủ bạn đi chơi:

A: やばい!今日暇? (Yabai! Kyo hima?) – Chết rồi, hôm nay bạn rảnh không? 

B: やばい、予定があるんだ。 (Yabai, yotei ga aru n da.) – Chết rồi, tôi có hẹn rồi.

  • Bạn đang xem một bộ phim hay:

A: この映画、やばい面白い! (Kono eiga, yabai omoshiroi!) – Bộ phim này hay quá! 

B: 本当?じゃあ、今度一緒に見よう。 (Honto? Jaa, konodo issho ni miyou.) – Thật ư? Vậy lần sau chúng ta xem cùng nhé.

Qua những ví dụ trên, hy vọng bạn đã hiểu từ yabai là gì. Chúng ta có thể thấy rằng sự đa dạng trong ý nghĩa của “yabai” đã khiến nó trở thành một từ ngữ vô cùng linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật, đặc biệt là trong giao tiếp của giới trẻ. “Yabai” thường xuất hiện trong các bộ anime, manga, meme, video hài hước, meme và phản ánh văn hóa giới trẻ Nhật Bản một cách rõ ràng. “Yabai” giống như một từ dùng để đại diện cho giới trẻ Nhật vậy. 

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của yabai là gì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật, đặc biệt là khi bạn muốn thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và gần gũi.

Đọc thêm về các từ vựng mimikara N3

Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi nguồn gốc của từ Yabai là gì chưa? 

3. Nguồn gốc của từ Yabai là gì?

Yabai là một từ lóng phổ biến trong tiếng Nhật, được sử dụng để thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, từ ngạc nhiên, lo lắng, sợ hãi đến phấn khích, vui mừng, tuyệt vời. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ yabai vẫn còn nhiều tranh luận và chưa có kết luận chính xác.

Dưới đây là một số giả thuyết về nguồn gốc của từ “yabai”:

1. Giả thuyết từ tiếng Hán:

  • Một số học giả cho rằng yabai bắt nguồn từ yaba (ヤバ), một từ tiếng Hán có nghĩa là “nguy hiểm”. Từ yaba được du nhập vào Nhật Bản từ thời kỳ Edo và cách đọc của nó dần biến đổi thành yabai theo thời gian.
  • Tuy nhiên, giả thuyết này còn nhiều tranh cãi bởi vì cách phát âm của yaba tiếng Hán và yabai tiếng Nhật không hoàn toàn giống nhau.

2. Giả thuyết từ tiếng Nhật cổ:

  • Một số nhà nghiên cứu khác lại cho rằng yabai bắt nguồn từ yabai (弥場), một từ tiếng Nhật cổ có nghĩa là “chỗ nguy hiểm”, “bất lợi”. Theo thời gian, yabai dần được sử dụng để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau như hiện nay.
  • Giả thuyết này được củng cố bởi vì cách phát âm của yabai tiếng Nhật cổ và yabai tiếng Nhật hiện đại gần như giống nhau.

3. Giả thuyết từ tiếng lóng:

  • Cũng có ý kiến cho rằng yabai bắt nguồn từ tiếng lóng của giới samurai vào thời kỳ Edo. Yabai được sử dụng để mô tả những kẻ thù nguy hiểm hoặc những tình huống bất trắc.
  • Giả thuyết này tuy chưa được chứng minh cụ thể nhưng cũng góp phần làm sáng tỏ nguồn gốc của yabai.

Trên đây là một số giả thuyết mà bọn mình thu thập được. Hy vọng bạn đã hiểu hơn về nguồn gốc của từ Yabai là gì. 

Đọc thêm về giao tiếp tiếng Nhật cơ bản để áp dụng luôn từ Yabai bạn nhé

4. Vì sao Yabai lại trở nên phổ biến với giới trẻ Nhật Bản?

Lý giải sự phổ biến của “yabai” trong giới trẻ Nhật Bản:

  • Tính linh hoạt: “Yabai” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tiêu cực đến tích cực, giúp người nói thể hiện được nhiều cung bậc cảm xúc một cách hiệu quả.
  • Sự ngắn gọn: “Yabai” là một từ ngắn gọn và dễ phát âm, phù hợp với nhịp sống nhanh của giới trẻ.
  • Tính thời trang: “Yabai” thường xuyên xuất hiện trong các bộ anime, manga, video hài hước và được các idol Nhật Bản sử dụng, tạo nên một trào lưu ngôn ngữ thu hút giới trẻ.

Ảnh hưởng của văn hóa Nhật Bản (anime, manga,…) đến việc sử dụng từ yabai là gì?

Anime và manga là hai hình thức giải trí phổ biến của giới trẻ Nhật Bản. Việc sử dụng “yabai” trong các bộ anime, manga đã góp phần phổ biến từ ngữ này rộng rãi hơn. Các nhân vật trong anime, manga thường sử dụng “yabai” để thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau, từ vui mừng, phấn khích đến lo lắng, sợ hãi. Điều này khiến cho giới trẻ Nhật Bản quen thuộc với “yabai” và sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. 

Chắc bạn đã hiểu tất tần tật về các cách sử dụng, ý nghĩa, và độ phổ biến của từ yabai là gì rồi, vậy thì chúng ta cùng điểm qua một số tiếng lòng khác trong tiếng Nhật nhé!

Áp dụng luôn Yabai trong hội thoại thông qua các cách xưng hô trong tiếng Nhật

5. Tổng hợp các tiếng lóng phổ biến khác với giới trẻ Nhật Bản

1. Các từ lóng phổ biến:

  • うざい (uzai): phiền phức, khó chịu
    あの人の態度、うざいよね。
    Ano hito no taido, uzai yo ne.
    Thái độ của người đó thật khó chịu.
  • マジ (maji): thật sự, nghiêm túc
  • マジで?信じられない!
    Maji de? Shinjiranai!
    Thật á? Không thể tin được!
  • すげー (sugee): tuyệt vời, đáng kinh ngạc
    あの人の歌、すげー上手い!
    Ano hito no uta, sugee umai!
    Người đó hát hay quá!
  • くそ (kuso): tệ hại, rác rưởi
    このゲーム、くそつまらない!
    Kono gemu, kuso tsumaranai!
    Trò chơi này chán chết!
  • マジ卍 (maji manji): thật tuyệt vời (thường được giới trẻ sử dụng)
  • この服、マジ卍可愛い!
  • Kono fuku, maji manji kawaii!
  • Cái áo này đẹp tuyệt vời!
  • ダサい (dasai): quê mùa, lỗi thời
  • その服装、ダサいよ。
  • Sono fukusou, dasai yo.
  • Cái bộ đồ đó quê mùa quá.
  • キモい (kimoi): ghê tởm, đáng sợ
  • あの虫、キモい!
  • Ano mushi, kimoi!
  • Con sâu đó ghê tởm thật đấy!

2. Các từ lóng liên quan đến học tập:

  • 徹夜 (tetsuya): thức trắng đêm để học
  • 明日の試験のために徹夜する。
  • Ashita no shiken no tame ni tetsuya suru.
  • Tối nay tôi phải thức trắng để ôn thi ngày mai.
  • テスト勉強 (tesuto benkyou): ôn tập cho kỳ thi
  • テスト勉強、まだ終わってない…。
  • Tesuto benkyou, mada owattenai…。
  • Mình vẫn chưa ôn tập cho kỳ thi xong…。
  • 単位 (tani): tín chỉ
  • この授業、単位落としたらヤバい。
  • Kono jugyou, tani otoshita ra yabai.
  • Môn này nếu trượt thì tệ
  • レポート (repoto): bài báo cáo
  • レポート、締め切りギリギリまでやらない。
  • Repoto, shimekiri girigiri made yaranai.
  • Mình toàn làm bài báo cáo sát giờ chót.
  • 課題 (kadai): bài tập
  • この課題、難しい…。
  • Kono kadai, muzukashii…。
  • Bài tập này khó quá…。

3. Các từ lóng liên quan đến công việc:

  • 残業 (zangyou): làm thêm giờ
  • 今日、残業がある…。
  • Kyo, zangyou ga aru…。
  • Hôm nay mình phải làm thêm giờ…。
  • 出勤 (shutkin): đi làm
  • 明日は早起きして出勤しないといけない。
  • Ashita wa hayaoki shite shutkin shinai to ikenai.
  • Ngày mai mình phải dậy sớm đi làm.
  • 退勤 (taikin): tan làm
  • やっと退勤できた!
  • Yatto taikin dekita!
  • Cuối cùng cũng tan làm được!
  • 会議 (kaigi): cuộc họp
  • また会議か…。
  • Mata kaigi ka…。
  • Lại họp nữa rồi…。
  • プレゼン (purezen): thuyết trình
  • 明日のプレゼン、緊張する…。
  • Ashita no purezen, kincho suru…。
  • Mình hơi lo lắng cho bài thuyết trình ngày mai.

4. Các từ lóng liên quan đến tình yêu:

  • 彼氏 (kareshi): bạn trai
  • 彼氏とデートしてきた。
  • Kareshi to deto shite kita.
  • Mình vừa đi hẹn hò với bạn trai về.
  • 彼女 (kanojo): bạn gái
  • 彼女がほしい。
  • Kanojo ga hoshii.
  • Mình muốn có bạn gái.
  • デート (deto): hẹn hò
  • 今週末、デートする予定。
  • Konshuu, deto suru yotei.
  • Cuối tuần này mình có hẹn hò.
  • 告白 (kokuhaku): tỏ tình
  • 告白して振られた…。
  • Kokuhaku shite furareta…。
  • Mình tỏ tình và bị từ chối.
  • 失恋 (shitsuren): thất tình
  • 失恋して辛い…。
  • Shitsuren shite tsurai…。
  • Mình thất tình và rất buồn.

5. Các từ lóng liên quan đến mạng xã hội:

  • いいね (ii ne): thích
  • この投稿、いいねがたくさん!
  • Cách phát âm: Kono toukou, ii ne ga takusan!
  • Nghĩa tiếng Việt: Bài đăng này có nhiều lượt thích!
  • フォロー (foroo): theo dõi
  • あの人、フォローした。
  • Ano hito, foroo shita.
  • Mình đã theo dõi người đó.
  • コメント (komento): bình luận
  • この動画、コメント面白い。
  • Kono douga, komento omoshiroi.
  • Bình luận của video này
  • 拡散 (kakusan): chia sẻ
  • この情報を拡散してください!
  • Kono jouhou wo kakusan shite kudasai!
  • Vui lòng chia sẻ thông tin này!
  • 炎上 (enjou): ném đá, chỉ trích
  • あの芸能人、炎上してる…。
  • Ano geinoujin, enjou shiteru…。
  • Ngôi sao đó đang bị ném đá.

Lưu ý:

  • Việc sử dụng từ lóng cần phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
  • Một số từ lóng có thể mang tính xúc phạm, nên sử dụng cẩn thận.

6. Kết luận

Yabai là một từ lóng tiếng Nhật thú vị và hữu ích, giúp bạn thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau trong giao tiếp, đồng thời giúp bạn nói chuyện giống với người Nhật hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và nguồn gốc của từ Yabai là gì. 

Đọc thêm về cuộc sống ở Nhật để biết hơn về các ngữ cảnh có thể sử dụng Yabai

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.