5 phút hiểu rõ toàn bộ các cách xưng hô trong tiếng Nhật

Trong văn hóa tiếng Nhật, cách xưng hô là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Đó là một cách để thể hiện sự tôn trọng, xác định mối quan hệ và tạo ra sự gần gũi hoặc lịch sự trong các cuộc trò chuyện. Việc sử dụng đúng cách xưng hô không chỉ mang tính chất ngôn ngữ mà còn phản ánh sự nhạy bén và tôn trọng đối với văn hóa và truyền thống của người Nhật.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về cách xưng hô trong tiếng Nhật. Từ những cách xưng hô thông thường như “さん” và “くん”, cho đến những hình thức xưng hô mang tính chất lịch sự như “さま”. Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về ngữ cảnh và quy tắc sử dụng cách xưng hô phù hợp trong các tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày cho đến công việc và quan hệ xã hội.

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

1. さん (san) là gì và cách sử dụng?

さん (san – Bạn/Anh/chị) là một trong những từ xưng hô phổ biến nhất trong tiếng Nhật. さん được sử dụng để xưng hô đối với bạn, người lớn, người khác giới và người mà bạn không quen thuộc.

Có nhiều trường hợp khi sử dụng さん (san) để xưng hô trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

  • Xưng hô với bạn bè: đối với bạn bè ở mức bình thường hoặc mới quen, việc sử dụng “san” là một cách lịch sự để giao tiếp và gọi tên đối phương.
  • Xưng hô đối với người lớn: Khi nói chuyện với người lớn, đặc biệt là người mà bạn không quen thuộc, bạn có thể sử dụng さん sau tên của họ. Ví dụ: 田中さん (Tanaka-san), 高橋さん (Takahashi-san). 
  • Xưng hô đối với người khác giới: Khi nói chuyện với người khác giới, bạn thường sử dụng さん sau tên của họ để thể hiện sự tôn trọng. Ví dụ: 佐藤さん (Sato-san), 山口さん (Yamaguchi-san).
  • Xưng hô đối với người không quen thuộc: Khi gặp một người mới và không quen thuộc, việc sử dụng さん sau tên của họ là cách thông thường để xưng hô. Ví dụ: 吉田さん (Yoshida-san), 田口さん (Taguchi-san).
  • Xưng hô đối với người trong môi trường công việc: Trong môi trường công việc, sử dụng さん sau tên người khác thường là phổ biến và tôn trọng. Ví dụ: 部長さん (buchō-san) (người quản lý), 先輩さん (senpai-san) (người đi trước), 同僚さん (dōryō-san) (đồng nghiệp).

Lưu ý khi sử dụng “San”

  • Sử dụng さん là một cách để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người khác. Đây là một nguyên tắc quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt khi nói chuyện với người lớn, người có địa vị cao hơn hoặc người không quen thuộc.
  • Không sử dụng với chính mình: Trong tiếng Nhật, không sử dụng さん khi nói về chính mình. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng họ tên mình hoặc các cách xưng hô khác như 僕 (boku) hoặc 私 (watashi).
  • Trong môi trường công việc, sử dụng さん là phổ biến để xưng hô với đồng nghiệp và cấp trên. Tuy nhiên, khi làm việc trong môi trường gần gũi và quen thuộc, có thể giảm bớt sử dụng さん để tạo sự thân thiện.

2. “Kun” là gì và cách sử dụng?

Kun là một cách xưng hô được sử dụng để xưng hô đến nam giới trẻ hoặc những người có độ tuổi nhỏ hơn mình. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi sử dụng Kun trong tiếng Nhật:

  • Bạn bè cùng trang lứa: Kun thường được sử dụng để xưng hô đến bạn bè cùng trang lứa, những người có cùng độ tuổi hoặc nhỏ hơn mình. Điều này thể hiện sự thân thiện và gần gũi trong mối quan hệ.
  • Đồng nghiệp: Trong môi trường công việc, Kun có thể được sử dụng để xưng hô đến đồng nghiệp nam giới trẻ. Tuy nhiên, nếu quan hệ trong công việc trở nên chặt chẽ và gần gũi hơn, có thể chuyển sang cách xưng hô khác phù hợp với mức độ thân thiết.
  • Học sinh, sinh viên: Kun thường được sử dụng để xưng hô đến các bạn nam sinh viên trong cùng khóa học hoặc trường học. Đây là một cách thông thường và tạo sự thân thiện trong quan hệ học tập.

Lưu ý khi sử dụng “Kun”

  • Kun thường được sử dụng trong quan hệ bạn bè, đồng nghiệp, người cùng tuổi hoặc nhỏ hơn. Nó thể hiện sự thân thiết và gần gũi giữa các bạn nam.
  • Kun có thể được sử dụng trong gia đình khi xưng hô đến anh trai, em trai hoặc người anh em cùng cha mẹ.
  • Trong môi trường công việc hoặc quan hệ chuyên nghiệp, thường sử dụng cách xưng hô lịch sự hơn như “San” hoặc “Sama” để thể hiện tôn trọng và đúng quy tắc xã giao.

3. “Chan” là gì và cách sử dụng?

Chan là một cách xưng hô phổ biến trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để xưng hô đến phụ nữ, đặc biệt là những người trẻ tuổi, nhỏ hơn mình hoặc có mối quan hệ thân thiết. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp khi sử dụng Chan trong tiếng Nhật:

  • Bạn bè, đồng nghiệp: Chan thường được sử dụng để xưng hô đến bạn bè, đồng nghiệp nữ. Điều này thể hiện sự thân thiện, gần gũi và tạo một môi trường thoải mái trong quan hệ.
  • Em gái, em họ: Khi nói chuyện với em gái hoặc em họ, Chan được sử dụng để thể hiện sự thân thiết và tình cảm gia đình.
  • Trẻ em: Khi giao tiếp với các bé gái, Chan là cách xưng hô phổ biến để tạo sự thân thiện và tương tác gần gũi với trẻ.

Khi sử dụng “Chan” trong tiếng Nhật để xưng hô, hãy lưu ý các điểm sau:

  • Dùng để xưng hô đến phụ nữ và trẻ em: “Chan” thường được sử dụng để xưng hô đến phụ nữ và trẻ em. Nó mang tính thân mật, đáng yêu và dễ thương. Thường được sử dụng bởi bạn bè, gia đình hoặc người thân quen có mối quan hệ thân thiết.
  • Trong môi trường công việc có sự nghiêm túc, “Chan” không thích hợp để xưng hô. Thay vào đó, bạn nên sử dụng các cách xưng hô lịch sự hơn như “San” 
  • Thận trọng với người lớn: “Chan” thường được sử dụng để xưng hô đến trẻ em, người bạn cùng tuổi hoặc nhỏ hơn. Khi sử dụng đối với người lớn, đặc biệt là người mà bạn không quen biết sẽ dễ gây hiểu lầm.

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

4. “Sama” là gì và cách sử dụng?

Trong tiếng Nhật, “Sama” (さま) là một hình thức xưng hô được sử dụng để diễn tả sự tôn trọng cao nhất đối với người khác. Nó mang ý nghĩa tương tự như “Ngài” / “quý ngài” trong tiếng Việt. Dưới đây là cách sử dụng và các trường hợp phổ biến khi sử dụng “Sama”:

  • Sử dụng để xưng hô đối với người có vị trí cao cấp: “Sama” thường được sử dụng để xưng hô đến người có vị trí cao cấp hơn trong công việc, như sếp, giám đốc, quản lý, hoặc những người có quyền lực và uy tín cao. Ví dụ: 社長様 (Shachou-sama) để xưng hô đến giám đốc công ty.
  • Sử dụng trong các tình huống trang trọng: “Sama” cũng được sử dụng trong các tình huống trang trọng như lễ hội, buổi diễn thuyết, sự kiện quan trọng, hoặc khi gặp gỡ những người quan trọng và có địa vị cao. Điều này thể hiện sự tôn trọng và sự lịch sự trong giao tiếp.
  • Sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh: Trong một số lĩnh vực kinh doanh như dịch vụ khách hàng, bán lẻ, khách sạn, nhà hàng, “Sama” thường được sử dụng để xưng hô đến khách hàng. Ví dụ: お客様 (O-kyaku-sama) để xưng hô đến khách hàng.
  • Sử dụng trong các tình huống trang trọng như giao tiếp với người nổi tiếng, vua chúa, hoặc trong văn bản cổ truyền.

Lưu ý rằng “Sama” thể hiện sự tôn trọng và chỉ được sử dụng trong những tình huống đặc biệt. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng các hình thức xưng hô khác như “San” cho sự lịch sự và phổ biến hơn.

5. Xưng hô không có “San”, “Chan” hay “Kun” phía sau

Trong tiếng Nhật, chúng ta hoàn toàn có thể xưng hô bằng tên mà không sử dụng “san”, “chan” hay “kun” trong một số trường hợp sau:

  • Gia đình: Trong gia đình, thành viên trong gia đình thường xưng hô nhau bằng tên mà không cần sử dụng thêm hình thức xưng hô khác. Ví dụ, anh trai gọi em gái là tên của em gái mình mà không cần sử dụng thêm “san” hay “chan”.
  • Bạn bè thân thiết: Khi bạn có mối quan hệ thân thiết với người khác, bạn có thể xưng hô bằng tên mà không cần sử dụng thêm hình thức xưng hô khác. Đây là cách xưng hô phổ biến giữa những người bạn thân thiết và thường được áp dụng trong môi trường giao tiếp không chính thức.

Lưu ý rằng cách xưng hô bằng tên mà không sử dụng “san”, “chan” hay “kun” thường chỉ áp dụng trong các mối quan hệ thân thiết và gần gũi. Khi giao tiếp với người lạ, người lớn tuổi hoặc trong môi trường chuyên nghiệp, việc sử dụng hình thức xưng hô phù hợp như “san” hay “chan” là lịch sự và tôn trọng.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng! 

6. Xưng hô bằng chức vụ và nghề nghiệp

Trong tiếng Nhật, xưng hô bằng chức vụ và vai vế là một phương pháp xưng hô phổ biến trong môi trường công việc và xã hội. Có thể lấy một số ví dụ sau

  • Trong môi trường công việc hoặc xã hội, người ta thường sử dụng chức vụ của người đó để xưng hô. Ví dụ: ~社長 (shachou) – giám đốc, ~部長 (buchou) – trưởng phòng, ~先生 (sensei) – thầy/cô giáo.
  • Sử dụng vai vế: Trong gia đình hoặc mối quan hệ thân thiết, người ta có thể sử dụng vai vế như 兄さん (niisan) – anh trai, 姉さん (neesan) – chị gái, おじさん (ojisan) – bác, おばさん (obasan) – cô/bác.

7. Xưng hô bằng Anata

Xưng hô bằng “Anata” là một cách xưng hô trực tiếp và thường được sử dụng để chỉ đến người nghe hoặc người mà bạn đang nói chuyện với ý nghĩa là “bạn”. Tuy nhiên, ‘Anata’ trong tiếng Nhật có thể khá phức tạp và nhạy cảm vì nó có thể biểu thị mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Sử dụng Anata có rất nhiều lưu ý cần nhớ.

  • ‘Anata’ có thể được sử dụng để xưng hô vợ/chồng, tuy nhiên, trong thực tế, người Nhật thường tránh sử dụng trực tiếp tên gọi và thay vào đó sử dụng các từ khác như tên riêng hoặc các từ xưng hô như ‘Otto’ (chồng) và ‘Tsuma’ (vợ).
  •  ‘Anata’ cũng có thể được sử dụng để xưng hô đồng nghiệp, bạn bè, người cùng tuổi hoặc người mà bạn không quá quen biết. Tuy nhiên, trong thực tế, người Nhật thường tránh sử dụng trực tiếp ‘Anata’ và thay vào đó sử dụng tên riêng hoặc vị trí công việc của người đó hoặc sử dụng “san”
  • ‘Anata’ có thể được sử dụng để chỉ đến người khác một cách tôn trọng, tuy nhiên, nó có thể mang ý nghĩa xa cảm hoặc khá cứng nhắc trong một số tình huống. 

Lưu ý khi sử dụng “Anata”:

  • “Anata” là một từ có tính chủ thể và có thể mang ý nghĩa hướng đến người nghe. Tuy nhiên, trong một số tình huống, nó cũng có thể mang ý nghĩa giống như “mày” trong tiếng Việt, gây mất lịch sự hoặc thô lỗ. Do đó, cần chú ý cách sử dụng và ngữ cảnh.
  • Tránh sử dụng “Anata” trong các tình huống chính thức hoặc gặp người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người không quen biết
  • Cẩn thận khi sử dụng “Anata” trong giao tiếp ngắn gọn hoặc trên mạng xã hội, vì nó có thể được coi là thái độ không tôn trọng hoặc không thân thiện.
  • Đôi khi, người Nhật có thể tránh sử dụng trực tiếp từ “Anata” và thay thế bằng cách dùng tên người khác hoặc các cụm từ như “sono hito” (người đó) hoặc “omae” (anh/em).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.