Nắm trong tay tiếng Nhật cơ bản với 20 mẫu câu và 100 từ vựng sau

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ cực khó và tốn rất nhiều thời gian để có thể thành thạo. Trung bình, một người mới cần ít nhất khoảng 2 năm học để có thể đạt tới trình độ JLPT N2, mức độ có thể giao tiếp các vấn đề trong công việc hoặc một số vấn đề xã hội. Tuy vậy, việc học tiếng Nhật nhằm mục đích giao lưu vui vẻ với người Nhật không thật sự khó đến thế. Chỉ cần nắm được các mẫu câu và bảng 100 từ vựng sau đây, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp với vốn tiếng Nhật cơ bản để giới thiệu và làm quen rồi. Cùng tham khảo và học ngay nhé.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

20 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản nhất

Dưới đây là 20 mẫu câu tiếng Nhật cơ bản để phục vụ giao tiếp hàng ngày mà hầu hết người sử dụng tiếng Nhật đều phải sử dụng. Chính vì thế hãy cố gắng nhớ và tập sử dụng ngay nha.

  1. こんにちは。 (Konnichiwa.) – Xin chào.
  2. ありがとう。 (Arigatou.) – Cảm ơn.
  3. すみません。 (Sumimasen.) – Xin lỗi.
  4. はい。 (Hai.) – Vâng.
  5. いいえ。 (Iie.) – Không.
  6. お願いします。 (Onegaishimasu.) – Làm ơn.
  7. どういたしまして。 (Douitashimashite.) – Không có gì.
  8. おはようございます。 (Ohayou gozaimasu.) – Chào buổi sáng.
  9. おやすみなさい。 (Oyasumi nasai.) – Chúc ngủ ngon.
  10. おめでとうございます。 (Omedetou gozaimasu.) – Chúc mừng.
  11. いってきます。 (Ittekimasu.) – Tôi đi đây.
  12. ただいま。 (Tadaima.) – Tôi đã trở về.
  13. いただきます。 (Itadakimasu.) – Xin mời ăn.
  14. ごちそうさまでした。 (Gochisousama deshita.) – Cảm ơn đã mời ăn.
  15. どこですか? (Doko desu ka?) – Nơi nào?
  16. なんですか? (Nan desu ka?) – Cái gì?
  17. いくらですか? (Ikura desu ka?) – Giá bao nhiêu?
  18. なんじですか? (Nanji desu ka?) – Mấy giờ?
  19. どうですか? (Dou desu ka?) – Thế nào?
  20. わかりません。 (Wakarimasen.) – Tôi không hiểu.

Nhớ rằng việc chào hỏi là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp tiếng Nhật. Hãy sử dụng những mẫu câu này để tạo một bầu không khí thân thiện và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.

9 Mẫu câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản

Mẫu câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng không chỉ giúp bạn khởi đầu một cuộc trò chuyện một cách lịch sự mà còn tạo ra một bầu không khí thân thiện và gần gũi. Với chỉ vài câu đơn giản, bạn có thể tạo một ấn tượng tốt và khởi đầu một cuộc trò chuyện một cách dễ dàng. Tuy nhiên, cần nắm rõ bối cảnh trước khi lựa chọn sử dụng các mẫu câu phù hợp nha.

Một số mẫu câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản nhất bao gồm:

  1. こんにちは。 (Konnichiwa.) – Xin chào.
  2. おはようございます。 (Ohayou gozaimasu.) – Chào buổi sáng.
  3. こんばんは。 (Konbanwa.) – Chào buổi tối.
  4. お元気ですか? (Ogenki desu ka?) – Bạn có khỏe không?
  5. 元気です。 (Genki desu.) – Tôi khỏe.
  6. お久しぶりです。 (Ohisashiburi desu.) – Lâu rồi không gặp.
  7. 最近どうですか? (Saikin dou desu ka?) – Gần đây thế nào?
  8. ご機嫌いかがですか? (Gokigen ikaga desu ka?) – Bạn có khỏe không?
  9. いらっしゃいませ。 (Irasshaimase) – Chào mừng bạn đã đến. (Đây là câu chào hỏi thường được sử dụng trong các cửa hàng, nhà hàng hoặc nơi công cộng để chào đón khách hàng. Nó thể hiện sự niềm nở và sẵn lòng phục vụ.)

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

10 Mẫu câu hỏi cơ bản khi giao tiếp tiếng Nhật

Khi giao tiếp bằng tiếng Nhật, việc hỏi về đối phương là một phần quan trọng để tìm hiểu thêm về người khác và tạo sự gần gũi trong cuộc trò chuyện. Dưới đây là 10 mẫu câu hỏi cơ bản tiếng Nhật cho người đối diện mà bạn có thể sử dụng:

  1. お名前は何ですか? (O-namae wa nan desu ka?) – Tên của bạn là gì?
  2. 出身はどこですか? (Shusshin wa doko desu ka?) – Bạn đến từ đâu?
  3. 職業は何ですか? (Shokugyō wa nan desu ka?) – Nghề nghiệp của bạn là gì?
  4. 趣味は何ですか? (Shumi wa nan desu ka?) – Sở thích của bạn là gì?
  5. 家族は何人いますか? (Kazoku wa nanin imasu ka?) – Gia đình bạn có mấy người?
  6. 誕生日はいつですか? (Tanjōbi wa itsu desu ka?) – Sinh nhật của bạn là ngày nào?
  7. 日本語をどのくらい勉強していますか? (Nihongo o dono kurai benkyō shiteimasu ka?) – Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu?
  8. 好きな食べ物は何ですか? (Suki na tabemono wa nan desu ka?) – Món ăn bạn thích là gì?
  9. お住まいはどこですか? (O-sumai wa doko desu ka?) – Bạn sống ở đâu?
  10. 何か質問はありますか? (Nanika shitsumon wa arimasu ka?) – Bạn có câu hỏi gì không?

Những câu hỏi trên giúp bạn khám phá thông tin cá nhân, sở thích và tình trạng của đối phương. Hãy sử dụng những mẫu câu này để tạo sự gần gũi và tìm hiểu thêm về người khác trong quá trình giao tiếp tiếng Nhật.

Cùng hiểu thêm về cách đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật đầy đủ nhất

10 mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản tiếng Nhật

Dưới đây là 10 mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản tiếng Nhật, bao gồm thông tin về tên, tuổi, quê quán, công việc và trường học:

  1. 初めまして、私の名前は [Tên của bạn] です。
    (Hajimemashite, watashi no namae wa [Tên của bạn] desu.)
    Dịch: Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [Tên của bạn].
  2. [Tên của bạn] と申します。 [Tuổi của bạn] 歳です。
    ( [Tên của bạn] to mōshimasu. [Tuổi của bạn] sai desu.)
    Dịch: Tôi là [Tên của bạn]. Tôi [tuổi của bạn] tuổi.
  3. 出身は [Quê hương của bạn] です。
    (Shusshin wa [Quê hương của bạn] desu.)
    Tôi đến từ ~
  4. 職業は [Công việc của bạn] です。
    (Shokugyō wa [Công việc của bạn] desu.)
    Tôi làm nghề [Công việc của bạn].
  5. 私は [Trường học/Đại học của bạn] の学生です。
    ([Trường học/Đại học của bạn] no gakusei desu.)
    Tôi là học sinh/sinh viên của [Trường học/Đại học của bạn].
  6. 趣味は [Sở thích của bạn] です。
    ([Sở thích của bạn] shumi desu.)
    Sở thích của tôi là [Sở thích của bạn].
  7. 家族は [Số lượng thành viên trong gia đình của bạn] 人です。
    ([Số lượng thành viên trong gia đình của bạn] nin desu.)
    Gia đình tôi có [Số lượng thành viên trong gia đình của bạn] người.
  8. 好きな食べ物は [Món ăn yêu thích của bạn] です。
    ([Món ăn yêu thích của bạn] sukina tabemono desu.)
    Món ăn yêu thích của tôi là [Món ăn yêu thích của bạn].
  9. 将来の夢は [Giấc mơ tương lai của bạn] です。
    ([Giấc mơ tương lai của bạn] shōrai no yume desu.)
    Ước mơ trong tương lai của tôi là [Giấc mơ tương lai của bạn].

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Từ tiếng Nhật cơ bản nhất sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật cơ bản

Từ vựng mô tả tính cách con người

Dưới đây là 20 từ vựng giới thiệu về tính cách bản thân. Lưu ý một số từ có vẻ sẽ hơi khó nhớ và thuộc trình độ N3 trở lên

  1. 大胆な (daitan na) – táo bạo
  2. 積極的な (sekkyokuteki na) – tích cực
  3. 礼儀正しい (reigi tadashii) – lịch sự
  4. 忍耐強い (nintai tsuyoi) – kiên nhẫn
  5. 真面目な (majime na) – nghiêm túc
  6. 社交的な (shakōteki na) – hòa đồng
  7. 冷静な (reisei na) – bình tĩnh
  8. 熱心な (nesshin na) – nhiệt tình
  9. 自信満々な (jishin manman na) – tự tin
  10. 意欲的な (iyoku teki na) – ham muốn
  11. 慎重な (shinchō na) – cẩn thận
  12. 創造的な (sōzō teki na) – sáng tạo
  13. 独立心の強い (dokuritsu shin no tsuyoi) – độc lập
  14. 優れた (sugureta) – xuất sắc
  15. 穏やかな (odayaka na) – ôn hòa
  16. 素直な (sunao na) – dễ dạy
  17. 好奇心旺盛な (kōkishin ōjō na) – tò mò
  18. 真剣な (shinken na) – nghiêm túc
  19. 誠実な (seijitsu na) – thành thật
  20. 積極的な (sekkyokuteki na) – tích cực

Những từ vựng này có thể giúp bạn mô tả tính cách của bản thân một cách cụ thể trong tiếng Nhật. Hãy sử dụng chúng để tạo sự ấn tượng và giới thiệu bản thân một cách rõ ràng và chính xác.

Cùng hiểu thêm về cách đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật đầy đủ nhất

Một số từ vựng cơ bản sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản theo chủ đề trong tiếng Nhật (N5 level):

  1. Gia đình (かぞく, kazoku) – Gia đình
  2. Nhà (いえ, ie) – Nhà
  3. Bạn bè (ともだち, tomodachi) – Bạn bè
  4. Thức ăn (たべもの, tabemono) – Thức ăn
  5. Nước uống (のみもの, nomimono) – Nước uống
  6. Thời gian (じかん, jikan) – Thời gian
  7. Ngày (ひ, hi) – Ngày
  8. Tuần (しゅう, shū) – Tuần
  9. Tháng (つき, tsuki) – Tháng
  10. Năm (とし, toshi) – Năm
  11. Màu sắc (いろ, iro) – Màu sắc
  12. Sở thích (しゅみ, shumi) – Sở thích
  13. Mua sắm (かいもの, kaimono) – Mua sắm
  14. Trường học (がっこう, gakkō) – Trường học
  15. Công việc (しごと, shigoto) – Công việc
  16. Sức khỏe (けんこう, kenkō) – Sức khỏe
  17. Du lịch (りょこう, ryokō) – Du lịch
  18. Thể thao (スポーツ, supōtsu) – Thể thao
  19. Thời tiết (てんき, tenki) – Thời tiết
  20. Động vật (どうぶつ, dōbutsu) – Động vật
  21. Nước (みず, mizu) – Nước
  22. Bàn (つくえ, tsukue) – Bàn
  23. Sách (ほん, hon) – Sách
  24. Nhà (いえ, ie) – Nhà
  25. Cây (き, ki) – Cây
  26. Mặt trời (たいよう, taiyō) – Mặt trời
  27. Trái cây (くだもの, kudamono) – Trái cây
  28. Màu (いろ, iro) – Màu
  29. Đôi giày (くつ, kutsu) – Đôi giày
  30. Bút (ぺん, pen) – Bút
  31. Xe (くるま, kuruma) – Xe
  32. Máy tính (コンピューター, konpyūtā) – Máy tính
  33. Hoa (はな, hana) – Hoa
  34. Mắt (め, me) – Mắt
  35. Quần áo (ふく, fuku) – Quần áo
  36. Trường học (がっこう, gakkō) – Trường học
  37. Bữa ăn (ごはん, gohan) – Bữa ăn
  38. Cái túi (かばん, kaban) – Cái túi
  39. Điện thoại (でんわ, denwa) – Điện thoại
  40. Điểm (てん, ten) – Điểm

Xem thêm TOP 10 APP HỌC TIẾNG NHẬT MIỄN PHÍ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU (N5 ĐẾN N1)

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản theo chủ đề trong tiếng Nhật (N5 level). Có rất nhiều từ vựng khác mà bạn có thể học theo các chủ đề khác nhau để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Các bạn có thể tham khảo mua sách luyện thi JLPT N5 phần từ vựng dưới đây:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.