Tất tần tật về ngữ pháp ほど trong tiếng Nhật

Cấu trúc ngữ pháp ほど (ほど, hodo) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mức độ, mức cao hay thấp của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Việc học cấu trúc ngữ pháp ほど là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn đang muốn chinh phục kỳ thi JLPT và sử dụng tiếng Nhật một cách thành thạo. Cấu trúc này được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ trang trọng đến thân mật. Nếu không nắm vững cách sử dụng cấu trúc ほど, có thể bạn sẽ gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp.

Trong bài viết này, hãy cùng Edopen khám phá cách để sử dụng ngữ pháp ほど như một người bản xứ nhé!

Ý nghĩa của ほど trong ngữ pháp tiếng Nhật

Để diễn tả mức độ

Khi muốn diễn tả mức độ của một trạng thái nào đó nhưng không thể mô tả nó cụ thể: 

 Ví dụ:

– あの映画は面白くて涙が出るほど笑いました。 (Ano eiga wa omoshirokute namida ga deru hodo waraimashita.) 

“Bộ phim đó hài hước đến nỗi tôi cười đến chảy nước mắt.” 

– マラソンを2時間走りましたが、もう歩けないほど疲れている。(Marason wo ni jikan hashirimashita ga, mou arukenai hodo tsukareteiru)

Tôi đã chạy marathon suốt 2 tiếng, giờ thì tôi mệt đến mức không đi bộ được nữa. 

– 手、けがしたんですか。(Te, kega shitan desu ka)

– うん、昨日までは泣きたいほど痛かったけど、今日は大分よくになったよ。(Un, kinou made ha nakitai hodo itakatta kedo, kyou wa daibu yoku ni nattayo)

– Bị thương ở tay hả?

– Phải, cho đến tận hôm qua thì đau muốn phát khóc luôn nhưng hôm nay cũng đỡ hơn nhiều rồi. 

– 今朝は寒くて、池に氷が張るほどだった。(kesa wa samukute, ike ni koori ga haru hodo datta)

Sáng nay trời lạnh đến mức nước trong hồ đóng băng. 

Để chỉ tính chất

Trong ngữ cảnh chỉ tính chất, ほど có thể được sử dụng để diễn tả mức độ của một tính từ nào đó. Ví dụ:

– 不安に感じるほど、彼は優しい。 (Fuan ni kanjiru hodo、 kare wa yasashii.)

“Anh ấy tốt bụng đến mức khiến tôi cảm thấy khó chịu.” 

– ため息が出るほど、彼女は美しい。 (Tameiki ga deru hodo, kanojo wa utsukushii.)

“Cô ấy đẹp đến nghẹt thở.”

Để chỉ thời gian

Ngữ pháp ほど có thể được sử dụng để chỉ thời gian theo hai cách chính:

Để chỉ thời gian tương đối

Ví dụ:

– 明日のコンサート、午後のほどは空いていますか? (Ashita no konsāto, gogo no hodo wa sukimasen ka?)

Buổi hòa nhạc ngày mai, khoảng buổi chiều có rảnh không?

– 彼は3時間ほどで帰ってきます。 (Kare wa san jikan hodo de kaettekimasu)

Anh ấy sẽ về nhà trong khoảng 3 tiếng.

Để chỉ số lượng ước chừng

– あの映画は1時間ほどです。 

Ano eiga wa ichijikan hodo desu., Bộ phim đó dài khoảng 1 tiếng.

– 昨日のパーティーは20名ほど参加しました。(Kinou no pa-tei- wa 20-mei hodo sanka shimashita)

Khoảng 20 người đã tham dự bữa tiệc ngày hôm qua.

Để chỉ thời gian bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện

– 会議は午後のほどから始まります。 Kaigi wa gogo no hodo kara hajimarimasu)

Cuộc họp sẽ bắt đầu khoảng buổi chiều.

– 試合は10時のほどに始まります。 Shiai wa juuji no hodo ni hajimarimasu.)

Trận đấu sẽ bắt đầu vào tầm 10 giờ.

Để chỉ thời gian diễn ra của một hành động hoặc sự kiện

– 映画は2時間ほどで終わりました。(Eiga wa 2-jikan hodo de owarimashita.)

Bộ phim kết thúc sau khoảng 2 tiếng.

– 会議は1時間半ほどで終わりました。(Kaigi wa 1-jikan han hodo de owarimashita.)

 Cuộc họp kết thúc sau khoảng một tiếng rưỡi.

Để So sánh

Khi dùng để so sánh, ほど có thể được sử dụng để diễn tả mức độ thay đổi của một sự vật, hiện tượng theo một tiêu chí nhất định. Ví dụ:

  • 彼は日本語を勉強すればするほど上手になります。 (Kare wa nihongo o benkyou sureba suru hodo jouzu ni narimasu.) .

Câu này có thể hiểu là: “Anh ấy càng học tiếng Nhật thì càng giỏi.” Trong câu này, ほど được sử dụng để diễn tả mức độ tiến bộ của anh ấy trong việc học tiếng Nhật.

Một ví dụ khác:

  • 天気が良ければ良いほど、気分が良い。 (Tenki ga yokereba yoi hodo, kibungayoi.) 

Câu này có thể hiểu là: “Thời tiết càng đẹp, tôi càng cảm thấy tốt hơn.” Trong câu này, ほど được sử dụng để diễn tả mức độ mong muốn của người nói đối với thời tiết.

Cách sử dụng ほど trong ngữ pháp tiếng Nhật

Vị trí của ほど trong câu

ほど thường được đặt ở cuối câu, sau động từ, tính từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

あの映画は面白くて涙が出るほど笑いました。 (Ano eiga wa omoshirokute namida ga deru hodo waraimashita.)

Bộ phim đó hài hước đến nỗi tôi cười đến chảy nước mắt.

– 不安に感じるほど、彼は優しい (Fuan ni kanjiru hodo, kare wa yasashii.)

Anh ấy tốt bụng đến mức khiến tôi cảm thấy khó chịu

– ため息が出るほど、彼女は美しい。(Tameiki ga deru hodo, kanojo wa utsukushī.)

Cô ấy đẹp đến mức nghẹt thở

– 彼は日本語を勉強すればするほど上手になります。 (Kare wa nihongo o benkyou sureba suru hodo jouzu ni narimasu.) 

Anh ấy càng học tiếng Nhật thì càng giỏi.

Các cách sử dụng ほど trong câu ghép

Trong câu ghép, ほど có thể được sử dụng để liên kết hai mệnh đề có cùng ý nghĩa hoặc ý nghĩa tương phản.

Liên kết hai mệnh đề có cùng ý nghĩa

Trong trường hợp này, ほど thường được dịch là “càng…càng…” Ví dụ:

– 寒ければ寒いほど、空気が澄んで景色がきれいに見える (Samukereba samui hodo, kūki ga sunde keshiki ga kirei ni mieru)

Thời tiết càng lạnh, không khí càng trong lành và phong cảnh càng đẹp.

– 高ければ高いほどいいという訳ではない。(Takakereba takai hodo ī to iu wakede wanai.)

Không phải là giá càng cao thì chất lượnh càng tốt.

– 小さければ小さいほど、可愛い。 (Chīsakereba chīsai hodo, kawaii.)

Càng nhỏ, càng dễ thương

– 遠くなるほど、小さく見える (tōku naru hodo, chiisaku mieru)

Càng xa, càng trông nhỏ bé

– スピードが速ければ速いほど危険が増す。 (Supīdo ga hayakereba hayai hodo kiken ga masu.)

Tốc độ càng nhanh thì càng nguy hiểm.

– 難しいほど、面白い (muzukasii hodo, omoshiroi)

Càng khó, càng thú vị

– 好きになればなるほど、不安になる。 (suki ni naru hodo, iya ni naru)

Càng yêu, tôi càng lo lắng.

– 幸せになるほど、感謝する (Shiawase ni naru hodo, kansha suru)

Tôi càng hạnh phúc thì tôi càng biết ơn.

Các lưu ý khi sử dụng ほど trong ngữ pháp tiếng Nhật

Khi sử dụng ngữ pháp “ほど” trong tiếng Nhật, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:

1. So Sánh Mức Độ:

   – “ほど” thường được sử dụng để so sánh mức độ, diễn đạt mức độ tương đương hoặc mức độ giới hạn.

   – Ví dụ: 寿司は高いほど美味しいです (Sushi wa takai hodo oishii desu) – Càng đắt, càng ngon.

2. Vị trí Trong Câu:

   – “ほど” thường đặt sau từ hoặc cụm từ mà nó đang so sánh.

   – Ví dụ: 彼ほど努力する人はいない か 彼ほど能力のある人はいない  (Kare hodo doryoku suru hito wa inai ka kare hodo nōryoku no aru hito wa inai) – Khả năng của anh ấy phản ánh sự cố gắng của anh ấy.

3. Khả Năng So Sánh Cụ Thể:

   – Để làm cho so sánh rõ ràng, đôi khi cần xác định ngữ cảnh hoặc đối tượng so sánh.

   – Ví dụ: 彼ほど優れた学者はいません (Kare hodo sugureta gakusha wa imasen) – Không có học giả nào xuất sắc như anh ấy.

4. Không Sử Dụng Cho Trạng Thái Tuyệt Đối:

   – “ほど” thường được sử dụng cho những so sánh tương đối, không nên sử dụng khi muốn diễn đạt một trạng thái tuyệt đối.

   – Ví dụ sai: 彼女は幸せのほどです (Kanojo wa shiawase no hodo desu) – Đây là cách sai vì hạnh phúc không thể so sánh được.

5. Lưu ý Ngữ Cảnh và Tình Huống:

   – Ngữ cảnh và tình huống có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng “ほど.” Hãy để ý tới bối cảnh để đảm bảo sử dụng ngữ pháp đúng cách.

Một số ngữ pháp tương tự với ほど ngữ pháp

Có một số ngữ pháp trong tiếng Nhật có ý nghĩa tương đương hoặc gần giống với “ほど.” Dưới đây là một số ngữ pháp phổ biến:

1. ぐらい/くらい (gurai/kurai):

   – Ý nghĩa: Gần bằng, khoảng, xấp xỉ.

   – Ví dụ: 今忙しいんだから、それくらい自分でやってよ. (Ima isogashī ndakara, sore kurai jibun de yatte yo) – Hiện tại tôi đang bận nên bạn cứ tự làm nhé.

2. くらい/ぐらい…はない (kurai/gurai…hanai)

   – Ý nghĩa: mức (cỡ) …thì không có…  ~ là Nhất

   – Ví dụ: ドラエモンくらい面白いアニメは見たことがない  (Doraemon kurai omoshiroi anime wa mita koto ga nai) – Tôi chưa bao giờ thấy một anime nào thú vị như Doremon.

3. ほど…はない (hodo…wa nai):

   – Ý nghĩa: Không có gì bằng. Dùng để diễn tả sự vật, hiện tượng mang tính chủ quan. Không dùng để diễn tả điều mang tính khách quan.

   – Ví dụ: 彼の誠実さほど信頼できるものはない (Kare no seijitsusa hodo shinrai dekiru mono wa nai) – Không có gì đáng tin cậy bằng tính chân thành của anh ấy.

4. のみならず (nominarazu):

   – Ý nghĩa: Không chỉ… mà còn.

   – Ví dụ: 彼は美術の知識のみならず、音楽にも詳しい (Kare wa bijutsu no chishiki nominarazu, ongaku ni mo kuwashii) – Anh ấy không chỉ có kiến thức về mĩ thuật mà còn rất am hiểu về âm nhạc.

Kết luận

ほど là một từ vựng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả mức độ của một sự vật, hiện tượng. Việc nắm vững cách sử dụng ほど sẽ giúp người học tiếng Nhật diễn đạt tiếng Nhật một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Một số mẹo học ほど

  • Tìm hiểu các ví dụ về cách sử dụng ほど trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Luyện tập sử dụng ほど trong các câu đơn và câu ghép.
  • So sánh cách sử dụng ほど với các từ vựng tương tự khác như くらい (kurai) và 程度 (teido).

Một số bài tập luyện tập

  • Viết các câu sử dụng ほど trong các ngữ cảnh sau:
    • Chỉ mức độ
    • Chỉ tính chất
    • Chỉ thời gian
    • So sánh
    • Nhấn mạnh
  • Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
    • 彼は美術の知識のみならず、音楽にも詳しい。
    • 彼の誠実さほど信頼できるものはない。
    • あの映画は面白くて涙が出るほど笑いました。
    • ため息が出るほど、彼女は美しい。
    • 昨日のパーティーは20名ほど参加しました。 
    • 天気が良ければ良いほど、気分が良い。

Với những kiến thức và thông tin trên, hy vọng bạn sẽ học được cách sử dụng ほど một cách hiệu quả, để có thể đạt được mục tiêu của mình với tiếng Nhật, cũng như chinh phục được các bài thi JLPT. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.