5 phút bỏ túi 9 mẫu câu tỏ tình tiếng Nhật hay nhất

Biết sử dụng một số câu tỏ tình bằng tiếng Nhật là một điều vô cùng thú vị. Đối với người học tiếng Nhật, hẳn ai trong chúng ta cũng từng tò mò về cách người Nhật bày tỏ tình cảm trong tiếng Nhật rồi đúng không? Bên cạnh việc sử dụng vào tình huống thực tế, bạn hoàn toàn có thể biết được thêm nhiều mẫu câu và từ vựng hay ho. Dù người Nhật vốn nhỏ nhẹ, ngại ngùng, những lời tỏ tình bằng tiếng Nhật siêu lãng mạn sau chắc chắn sẽ làm đốn tim họ.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu 9 lời tỏ tình trong tiếng Nhật hay nhất nhé. 

1. 僕は君が好きだ (Boku wa kimi ga suki da) – Mình thích cậu.

Câu “僕は君が好きだ” (Boku wa kimi ga suki da) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Tôi thích bạn” hoặc “Tôi yêu bạn.” 好き nghĩa là “thích” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, đối với giới trẻ, cụm từ “僕は君が好きだ” tương đương với “I love you” trong tiếng Anh. Cụm từ này hiếm khi bị hiểu lầm vì Daisuki là một từ để nhấn mạnh. Từ Kanji 大 nghĩa là “Lớn” trong tiếng Nhật được thêm vào trước từ 好き tạo thành Daisuki biểu thị nghĩa bạn muốn nói bạn thực sự yêu thích điều gì hay ai đó. Daisuki ngụ ý rằng bạn là một người hâm mộ lớn của điều gì đó khi bạn nói về một món đồ, món ăn hay một đội thể thao. Bạn cũng có thể dùng nó khi bạn nói về một nghệ sĩ, vận động viên hay bất cứ cá nhân nổi tiếng nào. Nhưng khi bạn nói từ này với ai đó, nó ngụ ý rằng bạn có tình cảm sâu đậm dành cho người đó.

  • “僕” (Boku) là một cách nói “tôi” hoặc “mình” được sử dụng bởi nam giới, thường là trẻ trai hoặc nam thanh niên.
  • “君” (Kimi) là cách nói “bạn” hoặc “em” dành cho người khác giới, thường là người bạn đang tỏ tình.
  • “好き” (Suki) có nghĩa là “thích” hoặc “yêu.” Nó thể hiện sự hứng thú hoặc tình cảm tích cực đối với người khác.
  • “だ” (Da) ở cuối câu là một phần của cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật để xác nhận ý nghĩa của câu, tương tự như “là” trong tiếng Việt.

Cùng hiểu thêm về cách đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật đầy đủ nhất

2. 君を愛しています (Kimi o aishiteimasu) – Anh yêu em

Câu “君を愛しています” (Kimi o aishiteimasu) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Anh yêu em” hoặc “Tôi yêu bạn.” Đây là một câu tỏ tình rất mạnh mẽ và chân thành trong tiếng Nhật. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cách sử dụng câu này:

  • Tỏ tình: “愛しています” (Aishiteimasu) thường được sử dụng khi bạn muốn tỏ tình và bày tỏ tình yêu đối với người khác một cách chân thành và trọn vẹn.
  • Khi thể hiện tình cảm sâu sắc: Cụm từ này có thể được sử dụng trong quan hệ tình yêu, hôn nhân hoặc đối với người thân yêu như cha mẹ hoặc con cái để diễn đạt tình cảm yêu thương và quan tâm sâu sắc.

Lưu ý khi sử dụng “愛しています” (Aishiteimasu):

  • Bối cảnh sử dụng cần ohù hợp với mối quan hệ: “愛しています” (Aishiteimasu) thường được sử dụng trong quan hệ tình yêu và gia đình thân thiết. Đối với mối quan hệ bạn bè hoặc đồng nghiệp hoặc tình yêu “mới nở”, có thể sử dụng các cụm từ như “好きです” (Suki desu) để diễn đạt tình cảm thích một cách nhẹ nhàng hơn.
  • “愛しています” (Aishiteimasu) thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc và quan hệ ổn định. Hãy đảm bảo rằng ngữ cảnh và mối quan hệ đủ phù hợp để sử dụng, tránh khiến đối phương cảm thấy áp lực quá nha

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

3. 君と共に過ごす時間が最高だ (Kimi to tomo ni sugosu jikan ga saikou da) – Thời gian bên bạn là tuyệt vời nhất.

Câu “君と共に過ごす時間が最高だ” (Kimi to tomo ni sugosu jikan ga saikou da) là một câu tỏ tình trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Thời gian bên bạn là tuyệt vời nhất.” Đây là một câu nói thể hiện sự đánh giá cao và hạnh phúc khi ở bên người khác. Câu này thể hiện sự biết ơn và hạnh phúc khi có thời gian bên người mình yêu quý, và nó là một cách tuyệt vời để diễn đạt tình cảm tích cực và tình yêu đối với người kia.

  • “君” (Kimi) nghĩa là “bạn,” thường được sử dụng để chỉ người khác giới, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm.
  • “共に” (Tomo ni) có nghĩa là “cùng với” hoặc “bên cạnh.” Trong trường hợp này, nó thể hiện việc chia sẻ thời gian và trải nghiệm với người khác.
  • “過ごす時間” (Sugosu jikan) nghĩa là “thời gian bên nhau” hoặc “thời gian cùng trải qua.”
  • “最高” (Saikou) có nghĩa là “tốt nhất” hoặc “tuyệt vời nhất.”
  • “だ” (Da) ở cuối câu là một phần của cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật để xác nhận ý nghĩa của câu, tương tự như “là” trong tiếng Việt.

4. 君が笑顔でいると、僕も幸せだ (Kimi ga egao de iru to, boku mo shiawase da) – Tôi cũng hạnh phúc khi bạn cười.

Câu “君が笑顔でいると、僕も幸せだ” (Kimi ga egao de iru to, boku mo shiawase da) là một câu tỏ tình tiếng Nhật rất hay có ý nghĩa “Khi bạn cười, tôi cũng hạnh phúc.” Đây là một câu nói thể hiện mối quan tâm và niềm hạnh phúc khi thấy người khác vui vẻ và hạnh phúc. Hãy xem xét ý nghĩa và cấu trúc của câu này:

  • “君” (Kimi) nghĩa là “bạn” hoặc “em,” thường được sử dụng để chỉ người khác giới trong mối quan hệ tình cảm.
  • “笑顔” (Egao) có nghĩa là “nụ cười.” Đây là sự biểu thị cho tình trạng vui vẻ và hạnh phúc của người khác.
  • “でいると” (De iru to) là một cấu trúc ngữ pháp thể hiện điều kiện. Trong trường hợp này, nó có nghĩa “khí” hoặc “khí mà.”
  • “僕” (Boku) nghĩa là “tôi” hoặc “mình,” thường được sử dụng bởi nam giới.
  • “も” (Mo) nghĩa là “cũng.”
  • “幸せ” (Shiawase) có nghĩa là “hạnh phúc.”
  • “だ” (Da) ở cuối câu là một phần của cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật để xác nhận ý nghĩa của câu, tương tự như “là” trong tiếng Việt.

Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật

5. 君のことがいつも心にある (Kimi no koto ga itsumo kokoro ni aru) – Bạn luôn trong tâm trí tôi.

Câu “君のことがいつも心にある” (Kimi no koto ga itsumo kokoro ni aru) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Bạn luôn trong tâm trí tôi.” Đây là một câu nói thể hiện sự quan tâm và tình cảm đặc biệt đối với người khác. Hãy xem xét ý nghĩa và cấu trúc của câu này:

  • “君” (Kimi) nghĩa là “bạn” hoặc “em,” thường được sử dụng để chỉ người khác giới trong mối quan hệ tình cảm.
  • “のこと” (No koto) thường được thêm vào sau tên của người để chỉ người đó.
  • “が” (Ga) là một trợ từ trong tiếng Nhật thể hiện tính chất của danh từ. Ở đây, nó nối “君のこと” (kimi no koto) với phần còn lại của câu.
  • “いつも” (Itsumo) có nghĩa là “luôn luôn” hoặc “mãi mãi.”
  • “心にある” (Kokoro ni aru) có nghĩa là “nằm trong trái tim” hoặc “tự trong tâm trí.”

6. 僕にとって、君は特別な存在だ (Boku ni totte, kimi wa tokubetsu na sonzai da) – Đối với tôi, bạn là một người đặc biệt.

“僕にとって、君は特別な存在だ” (Boku ni totte, kimi wa tokubetsu na sonzai da) là một câu tỏ tình rất hay trong tiếng Nhật. Câu này mang đại ý rằng “Đối với tôi, em là một sự hiện diện đặc biệt.” Đây là một câu nói nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của đối phương của mình, rằng đối phương là một tồn tại đặc biệt và quan trọng trong cuộc sống và tâm trí của bạn. Nó là một cách thể hiện tình yêu say đắm của bạn dành cho đối phương.

Cùng nhìn qua một chút về các từ trong câu

  • “僕にとって” (Boku ni totte) có nghĩa “đối với tôi” hoặc “với tôi thì.”
  • “君” (Kimi) nghĩa là “bạn” hoặc “em,” thường được sử dụng để chỉ người khác giới trong mối quan hệ tình cảm.
  • “は” (Wa) là một hạt nhấn trong tiếng Nhật, đặc biệt thường được sử dụng để định rõ chủ đề của câu.
  • “特別な” (Tokubetsu na) có nghĩa là “đặc biệt”
  • “存在” (Sonzai) nghĩa là “tồn tại” hoặc “sự hiện diện.”
  • “だ” (Da) ở cuối câu là một phần của cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật để xác nhận ý nghĩa của câu, tương tự như “là” trong tiếng Việt.

Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật

7. 僕の心は君のものだ (Boku no kokoro wa kimi no mono da) – Trái tim của tôi thuộc về bạn.

Câu “僕の心は君のものだ 僕の心は君のものだ” (Boku no kokoro wa kimi no mono da, boku no kokoro wa kimi no mono da) là một câu tỏ tình trong tiếng Nhật mang ý nghĩa  rất mạnh mẽ. Chúng ta có thể thấy câu này xuất hiện trong nhiều tiểu thuyết ngôn tình hoặc các bộ phim drama của Nhật Bản. Câu này tạm dịch có ý nghĩa là “Trái tim của tôi thuộc về bạn.” Hãy xem xét ý nghĩa và cấu trúc của câu này:

  • “僕の心” (Boku no kokoro) nghĩa là “trái tim của tôi.” “僕” (Boku) là một cách nói “tôi” thường được sử dụng bởi nam giới trong tiếng Nhật.
  • “は” (Wa) là một hạt nhấn trong tiếng Nhật, đặc biệt thường được sử dụng để định rõ chủ đề của câu.
  • “君のものだ” (Kimi no mono da) nghĩa là “thuộc về bạn” hoặc “là của bạn.” “君” (Kimi) nghĩa là “bạn” hoặc “em,” và “もの” (Mono) có nghĩa là “đồ vật” hoặc “của riêng.”
  • Dấu cách ở giữa hai lần lặp lại câu có thể được xem là một cách để nhấn mạnh và thể hiện tình cảm mạnh mẽ hơn.

8. “君がいるから僕は強くなれる” (Kimi ga iru kara, boku wa tsuyoku nareru) – Vì có bạn, tôi trở nên mạnh mẽ hơn.

“僕の心は君のものだ 僕の心は君のものだ” (Boku no kokoro wa kimi no mono da, boku no kokoro wa kimi no mono da) là một câu tỏ tình phổ biến trong văn chương và âm nhạc Nhật. Tạm dịch, câu mang nghĩa “Có em, anh trở nên mạnh mẽ hơn.” Đây là một câu nói thể hiện sự ủng hộ, tình cảm đặc biệt, nhấn mạnh đối phương chính  là nguồn động viên và sức mạnh cho bản thân. Hãy xem xét ý nghĩa và cấu trúc của câu này:

  • “君” (Kimi) nghĩa là “bạn” hoặc “em,” thường được sử dụng để chỉ người khác giới trong mối quan hệ tình cảm.
  • “が” (Ga) là một trợ từ trong tiếng Nhật thể hiện tính chất của danh từ. Ở đây, nó nối “君” (kimi) với phần còn lại của câu.
  • “いるから” (Iru kara) có nghĩa là “bởi vì có” hoặc “vì có mặt của.”
  • “僕” (Boku) nghĩa là “tôi” hoặc “mình,” thường được sử dụng bởi nam giới.
  • “は” (Wa) là một hạt nhấn trong tiếng Nhật, đặc biệt thường được sử dụng để định rõ chủ đề của câu.
  • “強くなれる” (Tsuyoku nareru) nghĩa là “có thể trở nên mạnh mẽ.” “強く” (Tsuyoku) có nghĩa là “mạnh mẽ” và “なれる” (Nareru) có nghĩa là “có thể trở thành.”

Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật

9. “あなたと一緒に過ごせて幸せです” (Anata to issho ni sugosete shiawase desu) – Anh rất hạnh phúc khi cùng trải qua quãng thời gian này cùng em”

Đây là một câu tỏ tình rất hay trong tiếng Nhật thể hiện niềm vui và tình cảm tích cực khi có sự hiện diện và thời gian chung với người khác. Hãy xem xét ý nghĩa và cấu trúc của câu này:

  • “あなた” (Anata) nghĩa là “bạn” hoặc “em,” thường được sử dụng để chỉ người khác giới trong mối quan hệ tình cảm.
  • “と” (To) là một giới từ trong tiếng Nhật thường dùng để kết hợp hai phần tử hoặc người lại với nhau. Ở đây, nó kết hợp “あなた” (Anata) và “一緒に” (issho ni) để thể hiện ý “cùng với bạn” hoặc “bên cạnh bạn.”
  • “一緒に” (Isshoni) có nghĩa là “cùng với nhau” hoặc “chung với nhau.”
  • “過ごせて” (Sugosete) là một dạng của động từ “過ごす” (sugosu), có nghĩa là “trải qua thời gian” hoặc “sống qua.”
  • “幸せです” (Shiawase desu) nghĩa là “rất hạnh phúc.” “幸せ” (shiawase) có nghĩa là “hạnh phúc” và “です” (desu) là một phần của cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật để xác nhận ý nghĩa của câu, tương tự như “là” trong tiếng Việt.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.