Toàn Bộ Về Lịch Sử Nhật Bản Qua Các Thời Kỳ

Lịch sử Nhật Bản trải dài hơn 2.000 năm, với nhiều biến động thăng trầm. Từ thời kỳ đồ đá cũ, khi con người mới bắt đầu sinh sống trên các hòn đảo Nhật Bản, cho đến thời kỳ hiện đại, Nhật Bản đã phát triển thành một cường quốc kinh tế và văn hóa hàng đầu thế giới.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ, từ thời kỳ đồ đá cũ đến thời kỳ hiện đại. Hãy cùng khám phá những sự kiện quan trọng, những nhân vật nổi tiếng, và những nét đặc trưng của mỗi thời kỳ nhé.

1. Thời kỳ Sơ Sử

Khi nói về Lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ, không thể không nhắc đến thời kỳ Sơ Sử. Đây là thời kỳ kéo dài từ khoảng 15.000 năm TCN đến 300 SCN, được chia thành ba giai đoạn chính: thời kỳ đồ đất nung, thời kỳ Jomon và thời kỳ Yayoi.

Thời kỳ đồ đất nung (15.000 – 5.000 năm TCN)

Lúc này ở Nhật Bản đã có những bộ tộc người nguyên thủy sống du mục, săn bắt và hái lượm. Họ sử dụng các công cụ bằng đá, xương và gỗ. Trong giai đoạn này, người Nhật đã biết làm đồ gốm thô sơ, sử dụng để nấu nướng và đựng đồ.

Thời kỳ Jomon (13.000 – 300 năm TCN)

Thời kỳ này được đặt tên theo đồ gốm có trang trí hình xoắn thừng. Người Nhật chuyển sang trồng lúa và hình thành việc định cư. Họ sống trong các ngôi nhà nhỏ, làm bằng tre và gỗ. Người Nhật bắt đầu biết làm đồ gốm có trang trí hình xoắn thừng bằng cách ràng những dây buộc xung quanh trước khi nung gốm.

Trong thời kỳ Jomon, người Nhật đã đạt được những thành tựu đáng kể về nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và nghệ thuật. Họ đã phát triển thành các bộ tộc lớn, có tổ chức chặt chẽ.

Thời kỳ Yayoi (300 TCN – 300 SCN)

Thời kỳ này được coi là thời kỳ mà xã hội nông nghiệp thể hiện đầy đủ những đặc điểm trọn vẹn của nó lần đầu tiên ở quần đảo Nhật Bản. Lúa được trồng ở những vùng đầm lầy đất phù sa, kê, lúa mạch và lúa mì được trồng ở những vùng đất cao hơn. Nông cụ, vũ khí bằng đồng, thiếc và sắt đã được mang tới từ lục địa châu Á, và được sử dụng phổ biến.

Trong thời kỳ Yayoi, xã hội Nhật Bản bắt đầu phân hóa thành các tầng lớp, với tầng lớp quý tộc nắm quyền lực. Người Nhật đã bắt đầu xây dựng các công trình kiến trúc lớn, như các ngôi mộ hình nấm, được gọi là kofun.

Sự phát triển của thời kỳ sơ sử Nhật Bản

Thời kỳ sơ sử Nhật Bản là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử nhật bản qua các thời kỳ. Trong thời kỳ này, người Nhật đã chuyển từ lối sống săn bắt, hái lượm sang lối sống nông nghiệp định cư. Họ đã đạt được những thành tựu đáng kể về nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và nghệ thuật. Những thành tựu này đã tạo nền tảng cho sự phát triển của Nhật Bản trong các thời kỳ sau.

2. Thời kỳ Cổ Đại

Thời kỳ tiếp theo trong danh sách các thời kỳ trong lịch sử Nhật Bản chính là thời Cổ Đại

Thời kỳ Kofun

Thời kỳ Kofun là giai đoạn tiếp theo của thời kỳ Yayoi, bắt đầu từ cuối thế kỷ III và kéo dài đến đầu thế kỷ VI. Đây là thời kỳ mà xã hội Nhật Bản có nhiều thay đổi lớn, bao gồm sự xuất hiện của các gò mộ lớn, sự thống trị của vương quốc Đại Hòa và sự du nhập của Phật giáo.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của thời kỳ Kofun là sự xuất hiện của các gò mộ lớn. Những gò mộ này được xây dựng để chôn cất các lãnh chúa và quý tộc của vương quốc Đại Hòa. Các gò mộ có hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng thường có đường kính khoảng 100 mét và cao khoảng 30 mét. Bên trong gò mộ thường có các đồ tùy táng quý giá, bao gồm vàng bạc, đồ trang sức, vũ khí và các vật dụng sinh hoạt.

Sự xuất hiện của các gò mộ lớn cho thấy sự phát triển của xã hội Nhật Bản trong thời kỳ này. Vương quốc Đại Hòa đã trở nên hùng mạnh và thống trị phần lớn quần đảo Nhật Bản. Các lãnh chúa và quý tộc của vương quốc Đại Hòa đã tích lũy được nhiều của cải và quyền lực, và họ thể hiện điều này thông qua việc xây dựng các gò mộ lớn.

Trong thời kỳ Kofun, vương quốc Đại Hòa cũng bắt đầu mở rộng ảnh hưởng của mình sang bán đảo Triều Tiên. Điều này dẫn đến sự xung đột giữa Nhật Bản và Trung Quốc. Năm 404, Trung Quốc đã cử một sứ thần đến Nhật Bản để yêu cầu Nhật Bản thần phục. Tuy nhiên, Nhật Bản đã từ chối và tiếp tục mở rộng ảnh hưởng của mình ở Triều Tiên.

Thời kỳ Asuka

Thời kỳ Asuka là giai đoạn tiếp theo của thời kỳ Kofun, bắt đầu từ cuối thế kỷ VI và kéo dài đến đầu thế kỷ VIII. Đây là thời kỳ mà Nhật Bản tiếp thu nhiều ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc, bao gồm Phật giáo và hệ thống luật pháp.

Trong thời kỳ Asuka, Phật giáo đã được du nhập vào Nhật Bản từ Trung Quốc. Phật giáo nhanh chóng trở nên phổ biến ở Nhật Bản và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, bao gồm nghệ thuật, kiến trúc và văn học.

Thái tử Shotoku Taishi là một nhân vật quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo ở Nhật Bản. Ông đã xây dựng nhiều ngôi chùa và đền thờ Phật giáo, và ông cũng đã cho dịch kinh Phật sang tiếng Nhật.

Ngoài Phật giáo, Nhật Bản cũng tiếp thu nhiều ảnh hưởng khác từ văn hóa Trung Quốc trong thời kỳ Asuka. Hệ thống luật pháp của Trung Quốc đã được áp dụng ở Nhật Bản, và các học giả Trung Quốc đã được mời đến Nhật Bản để giảng dạy.

Thời kỳ Asuka là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Nhật Bản. Đây là thời kỳ mà Nhật Bản đã bắt đầu tiếp thu văn hóa Trung Quốc và hình thành nên bản sắc văn hóa riêng của mình.

3. Thời kỳ Trung cổ

Thời kỳ Trung cổ của Nhật Bản kéo dài từ năm 710 đến năm 1600, sau thời kỳ Cổ đại và trước thời kỳ Mạc phủ. Đây là thời kỳ đánh dấu sự phát triển của đất nước Nhật Bản cả về kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội.

Thời kỳ Nara (710-794)

Năm 710, Thiên hoàng Shomu dời đô từ Osaka đến Nara, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Nara. Trong thời kỳ này, Nhật Bản tiếp thu nhiều ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc, bao gồm hệ thống chính trị, luật pháp, tôn giáo và văn hóa.

Bộ luật Ritsuryo được hoàn thành vào năm 718, là bộ luật đầu tiên của Nhật Bản. Bộ luật này dựa trên mô hình của bộ luật Trung Quốc, quy định chi tiết về các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.

Đạo Phật trở nên hưng thịnh trong thời kỳ Nara. Nhiều chùa chiền được xây dựng, nổi tiếng nhất là chùa Todaiji, nơi có bức tượng Phật Thích Ca bằng đồng lớn nhất thế giới.

Thời kỳ Heian (794-1192)

Năm 794, Thiên hoàng Kanmu dời đô đến Heian-kyo (nay là Kyoto), đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Heian. Thời kỳ này được chia thành ba giai đoạn: sơ kỳ, trung kỳ và hậu kỳ.

Sơ kỳ Heian (794-967)

Trong giai đoạn này, triều đình vẫn nắm quyền lực tối cao, nhưng đã có những dấu hiệu suy thoái. Các giáo phái Phật giáo mới được thành lập, mang đậm bản sắc Nhật Bản. Hệ thống luật pháp Ritsuryo được sửa đổi để phù hợp với thực tế của Nhật Bản.

Trung kỳ Heian (967-1185)

Trong giai đoạn này, triều đình ngày càng suy yếu, quyền lực rơi vào tay các gia tộc quý tộc và các lãnh chúa địa phương. Các nhóm võ sĩ được thành lập để bảo vệ các khu trang ấp, tạo ra sự mở đầu của hệ thống samurai. Thơ ca Nhật Bản phát triển rực rỡ, đặc biệt là waka.

Hậu kỳ Heian (1185-1192)

Trong giai đoạn này, triều đình hoàn toàn mất quyền lực, quyền lực tập trung vào tay các gia tộc samurai. Các cuộc tranh giành quyền lực diễn ra liên miên, dẫn đến sự sụp đổ của triều đình Heian và sự lên ngôi của Mạc phủ Kamakura.

4. Thời kỳ Trung Thế

Thời kỳ Kamakura (1185-1333)

Thời kỳ Kamakura là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, đánh dấu sự khởi đầu của chính quyền quân sự Mạc phủ. Thời kỳ này kéo dài từ năm 1185 đến năm 1333, bắt đầu với sự lên ngôi của Minamoto no Yoritomo với tư cách là Chinh di Đại tướng quân.

Yoritomo đã thiết lập Mạc phủ ở Kamakura, phía nam Kyoto, và nắm giữ quyền lực thực tế của đất nước. Ông đã thực hiện nhiều cải cách, bao gồm phát triển nông nghiệp, củng cố quân đội và mở rộng thương mại.

Trong thời kỳ Kamakura, nông nghiệp Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ nhờ việc sử dụng súc vật kéo. Thu hoạch vụ mùa được thực hiện hai lần một năm, giúp tăng cường sản lượng lương thực.

Yoritomo cũng đã thành lập hệ thống thủ hộ và địa đầu để quản lý các vùng lãnh thổ của đất nước. Các thủ hộ là những lãnh chúa samurai được giao quyền quản lý một vùng đất nhất định, còn các địa đầu là những khu vực biên giới được bảo vệ bởi các binh lính.

Tôn giáo cũng phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Kamakura. Các giáo phái Phật giáo mới như Jodo, Thiền tông và Nichiren đã du nhập từ Trung Quốc và được nhiều người dân Nhật Bản đón nhận.

Sau khi Yoritomo qua đời, gia đình Hojo đã nắm quyền nhiếp chính cho các Chinh di Đại tướng quân. Dòng dõi Minamoto sớm kết thúc, nhưng gia đình Hojo vẫn tiếp tục nắm quyền lực, kiểm soát cả triều đình và Mạc phủ.

Vào cuối thời kỳ Kamakura, Thiên hoàng Go-Daigo đã cố gắng khôi phục lại quyền lực cho triều đình. Ông đã thành lập một triều đình ở Yoshino, đối lập với triều đình ở Kyoto do gia đình Hojo kiểm soát. Cuộc xung đột giữa hai triều đình kéo dài trong 57 năm, cuối cùng kết thúc với chiến thắng của gia đình Ashikaga.

Thời kỳ Nam Bắc Triều (1336-1392)

Thời kỳ Nam Bắc Triều là một giai đoạn hỗn loạn trong lịch sử Nhật Bản, khi hai triều đình đối lập nhau cai trị đất nước. Triều đình Bắc do Ashikaga Takauji thành lập ở Kyoto, còn triều đình Nam do Thiên hoàng Go-Daigo cai trị đầu tiên ở Yoshino.

Hai triều đình liên tục nổ ra những cuộc chiến nhằm duy trì và củng cố quyền lực. Cuối cùng, triều đình Bắc đã giành chiến thắng, buộc triều đình Nam phải di cư đến đảo Shikoku.

Thời kỳ Muromachi (1392 – 1573)

Thời kỳ Muromachi là thời kỳ cuối cùng của thời kỳ Trung thế Nhật Bản. Thời kỳ này bắt đầu với việc thống nhất đất nước của Ashikaga Takauji và kéo dài đến năm 1573, khi Tokugawa Ieyasu thành lập Mạc phủ Tokugawa.

Trong thời kỳ Muromachi, quyền lực của Mạc phủ Ashikaga dần suy yếu. Các thủ lĩnh samurai địa phương, được gọi là đại danh, ngày càng trở nên có quyền lực.

Mặc dù vậy, thời kỳ Muromachi cũng là một thời kỳ phát triển của nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản. Các môn nghệ thuật như cắm hoa, trà đạo, thư pháp và kịch Noh đã ra đời và phát triển trong thời kỳ này.

Thời kỳ Sengoku (1493 – 1603)

Đây là thời kỳ bất ổn định về chính trị xã hội và chiến sự. Quyền lực dần dần chuyển từ trên xuống dưới: từ Chinh di Đại Tướng quân đến gia đình Hosokawa đến gia đình Miyoshi và cuối cùng là gia đình Matsunaga . Quyền lực của đại danh-thủ hộ tăng lên, thay thế tầng lớp quý tộc cũ kiểm soát các thái ấp. Họ cố thủ trong các khu vực của mình và tìm cách mở rộng quyền lực.

Thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573 – 1603)

Đây là thời kỳ thống nhất đất nước. Oda Nobunaga và Toyotomi Hideyoshi là hai nhà quân sự lỗi lạc có công đầu.Trong thời kỳ này, những người châu Âu đầu tiên đã đến Nhật Bản, mang theo súng ống và Kitô giáo. Việc buôn bán với nước ngoài bắt đầu. Đạo Kitô và việc buôn bán với nước ngoài phát triển mạnh mẽ dưới thời Oda và vào đầu thời Toyotomi, nhưng cuối cùng Toyotomi nghi ngờ những tham vọng về đất đai của người châu Âu và đã ra lệnh trục xuất những người truyền giáo. Mặc dù vậy, việc buôn bán vẫn tiếp tục.Trường phái hội họa Kano và trà đạo đạt tới giai đoạn hoàng kim.Sau khi Toyotomi Hideyoshi chết, quyền lực bị Tokugawa Ieyasu thâu tóm.

5. Thời kỳ Cận thế

Thời kỳ Edo (1603 – 1868)

Sơ kỳ Edo (1603-1650)

  • Tokugawa Ieyasu thống nhất Nhật Bản, lập Mạc phủ ở Edo.
  • Thiết lập hệ thống đẳng cấp 4 tầng: sĩ, nông, công, thương.
  • Đạo Kitô bị cấm.

Trung kỳ Edo (1650-1800)

  • Chế độ Mạc phủ suy yếu, kinh tế khủng hoảng.
  • Nạn đói kém, thiên tai, sưu cao thuế nặng khiến nông dân nghèo khổ.
  • Xuất hiện các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • Văn hóa Edo phát triển rực rỡ.

Hậu kỳ Edo (1800-1868)

  • Chính sách bế quan tỏa cảng bị phá vỡ.
  • Nhật Bản buộc phải mở cửa giao thương với phương Tây.
  • Giới trí thức Nhật Bản bất mãn với chính sách ngoại giao của Mạc phủ.i

6. Thời kỳ Cận đại

Thời kỳ Minh Trị kéo dài từ năm ngày 25 tháng 1 năm 1868 đến ngày 30 tháng 7 năm 1912, là thời kỳ tại vị của Thiên hoàng Minh Trị (1852-1912), gồm:

Minh Trị Duy Tân: thời kỳ này Nhật Bản đã nối lại quan hệ với các nước phương tây dẫn đến sự thay đổi lớn về Nhật Bản ,Chinh di Đại Tướng quân phải từ bỏ quyền lực, và sau Chiến tranh Mậu Thìn năm 1868, quyền lực của Thiên hoàng được khôi phục. Cuộc Minh Trị Duy Tân tiếp theo đó đã mở đầu cho nhiều đổi mới. Hệ thống phong kiến bị hủy bỏ và thay vào đó là nhiều thể chế phương Tây, quyền lực tập chung vào tay Thiên Hoàng. Các đẳng cấp trong xã hội phong kiến bị huỷ bỏ. Quân đội quốc gia và việc tuyển quân, chế độ thuế mới, hệ thống tiền tệ theo hệ thập phân, mạng lưới đường sắt, cùng các hệ thống thư tín, điện thoại, điện báo được thiết lập. Công nghiệp hiện đại được khởi đầu với các nhà máy do nhà nước xây dựng và điều hành, sau này được chuyển sang sở hữu tư nhân. Việc cải cách gặp phải sự chống đối đáng kể nhưng đều bị dẹp yên. Quan hệ buôn bán với Triều Tiên và Trung Quốc được thiết lập.

Phong trào tự do dân quyền: thời kỳ này thì đạo phật và thần đạo được tách ra, thần đạo được lấy làm nền tưởng của hoàng gia. Việc cấm Kitô giáo được huỷ bỏ. Các trường học mới theo phong cách phương Tây được lập nên ở khắp nơi, không phân biệt đẳng cấp, tài sản hay giới tính. Các lý tưởng về tự do, chủ nghĩa xã hội, bình đẳng cũng du nhập vào từ phương Tây và khá hưng thịnh trong một thời gian ngắn. Nhu cầu ăn mặc và nhiều vấn đề khác trong đời sống hàng ngày chịu ảnh hưởng của phương Tây. Hoạt động quân sự:thời kỳ này là thời kỳ chiến tranh bùng nổ, Nhật đi xâm chiếm rất nhiều nơi như, 1872-1879, chiếm vương quốc Lưu Cầu; năm 1895, chiếm Đài Loan; năm 1905, chiếm một phần quần đảo Sakhalin (Nga) và bán đảo Liêu Đông (Trung Quốc); năm 1910, chiếm bán đảo Triều Tiên; năm 1914, chiếm Sơn Đông (Trung Quốc).

Thời kỳ đại chính từ (1912-1926) là thời kỳ Đại Chính Thiên hoàng trị vì. Trong chính sử thời kỳ này còn được gọi là thời kỳ dân chủ Đại Chính, theo tên kỷ nguyên và chính sách của chính quyền ban hành nhằm nỗ lực cởi mở hơn với phương Tây. Thời kỳ này chứng kiến Chiến tranh thế giới thứ nhất. Cuộc chiến tranh này đã thúc đẩy kinh tế và buôn bán của Nhật Bản phát triển. Nhật Bản đồng thời cũng chiếm được đất đai ở Trung Hoa và Nam Thái Bình Dương,  nhưng lại làm cho các quốc gia phương Tây ngờ vực. Nhật Bản đầu tư vốn vào Trung Hoa. Trong chiến tranh, các cuộc thương lượng ngoại giao quốc tế được tiến hành để cố gắng duy trì sự cân bằng quyền lực. Ở Nhật Bản, các đảng phái chính trị trở nên mạnh hơn,  ngoại trừ Đảng Cộng sản Nhật Bản bị khủng bố buộc phải rút vào hoạt động bí mật, các lý tưởng dân chủ chiếm ưu thế. Sau cùng, dù sao, sự khủng hoảng của nền kinh tế hậu chiến trên thế giới đã ảnh hưởng bất lợi tới các nhà kinh doanh Nhật Bản, đồng thời trận Đại động đất Kanto dữ dội vào năm 1923 đã làm cho nền kinh tế thêm khó khăn. Tình trạng thất nghiệp, đồng lương sụt giảm và tranh chấp việc làm luôn xảy ra. Phong trào xã hội chủ nghĩa chiếm ưu thế.

7. Thời kỳ Hiện đại

Sơ kỳ chiêu hòa (1926 – 1945). 

Thời kỳ này suy thoái kinh tế và ngoại giao rơi vào bế tắc. Tháng 9 năm 1931, Nhật Bản tiến hành đánh vùng Đông Bắc Trung Quốc, và năm 1940, Đế quốc Nhật Bản đã xâm chiếm thêm các nước Đông Nam Á.

Hậu kỳ chiêu hòa (1945-1989)

Thời kỳ này Nhật Bản bị chiếm đóng lần đầu tiên trong lịch sử. Vị trí tối cao của Thiên hoàng không còn khi chế độ quân chủ nghị viện được thiết lập và Hiến pháp hòa bình ra đời. Tiến hành các cải cách dân chủ, xây dựng lại nền công nghiệp bị tàn phá. Hiệp ước San Francisco có hiệu lực.

Thời kỳ Heisei bắt đầu năm 1989.

Nhật Bản bước vào kỷ nguyên hậu hiện đại. Chiến tranh vùng Vịnh,  hoạt động chính trị bị hỗn loạn. Đây là thời kỳ ghi dấu bởi những giai đoạn trì trệ kinh tế và những bước hồi phục chậm chạp. Nhật Bản bước vào thế kỷ XXI với những thay đổi vị thế trên trường quốc tế, nhấn mạnh hơn đến vị trí chính trị và quân sự, đặc biệt là việc đưa quân ra nước ngoài và thành lập Bộ quốc phòng thay cho Cục phòng vệ quốc gia vào ngày 9 tháng 1 năm 2007.

Kết luận

Tìm hiểu về lịch sử, văn hoá của Nhật Bản sẽ giúp bạn có nhiều kiến thức và thông tin đa dạng về đất nước, con người xứ sở mặt trời mọc. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu thêm về Lịch sử Nhật Bản qua các thời kỳ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.