3 phút hiểu ngay Itterasshai là gì? Và 8 cách chào tạm biệt khác trong tiếng Nhật

Itterasshai (行ってらっしゃい) là một câu chào tạm biệt phổ biến trong tiếng Nhật, thường được sử dụng khi ai đó rời khỏi nhà hoặc một địa điểm khác. Tuy nhiên, ý nghĩa của “itterasshai” không chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt, nó còn thể hiện nhiều điều hơn thế trong văn hóa Nhật Bản.

1. Ý nghĩa của từ itterasshai là gì?

  • Itterasshai (行ってらっしゃい)  là sự kết hợp của hai động từ tiếng Nhật: iku (行く) có nghĩa là “đi” và kuru (来る) có nghĩa là “trở lại”.
  • Nghĩa đen của “itterasshai” là “Hãy đi đi và quay lại nhé”. Lời chào này thể hiện mong muốn của người nói rằng người nghe sẽ quay lại an toàn và sớm.
  • Itterasshai không chỉ là lời chào tạm biệt, mà còn là lời chúc phúc. Nó thể hiện sự quan tâm và mong muốn người nghe sẽ có một chuyến đi suôn sẻ và thành công.

Một số ví dụ về cách sử dụng từ Itterasshai là gì:

1. お兄ちゃん、行ってらっしゃい! 

(Onii chan, itterasshai!)

Anh trai đi bình an nhé!

2. あなた、行ってらっしゃい!

(Anata, itterasshai!)

Anh yêu đi làm cẩn thận nhé!

3. のびた、行ってらっしゃい! 

(Nobita, itterasshai!)

Nobita, đi học cẩn thận con nhé!

4. 田中さん、行ってらっしゃい! 

(Tanaka san, itterasshai!)

Anh Tanaka đi công tác thuận lợi nhé!

5. みんな、行ってらっしゃい! 

(Minna, itterasshai!)

Mọi người, đi bình an nhé!

Đọc thêm: 5 phút hiểu rõ toàn bộ cách xưng hô trong tiếng Nhật

2. Các lưu ý khi sử dụng từ itterasshai là gì?

Cách sử dụng từ “itterasshai”:

“Itterasshai” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

Khi ai đó rời khỏi nhà hoặc văn phòng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “itterasshai”. Khi ai đó rời khỏi nhà hoặc văn phòng, người ở lại thường nói “itterasshai” để thể hiện sự quan tâm và mong muốn người đi sẽ sớm quay trở lại.

Ví dụ:

(1) 

A: 学校に行ってきます。 (Gakkou ni ittekimasu.) – Con đi học đây.

B: 行ってらっしゃい! (Itterasshai!) – Chúc con đi học ngoan!

(2) 

A: 仕事に行ってきます。(Shigoto ni ittekimasu) – Anh đi làm đây.

B: 行ってらっしゃい! (Shigoto ni ittekimasu. Itterasshai!) – Chúc anh đi làm cẩn thận!

Khi ai đó đi du lịch hoặc công tác: Khi ai đó đi du lịch hoặc công tác, người ở lại cũng có thể sử dụng “itterasshai” để chúc họ có một chuyến đi suôn sẻ và thành công.

Ví dụ:

(1)

A: 旅行に行ってきます。(Ryokou ni ittekimasu) – Em đi du lịch đây

B: 行ってらっしゃい! (Itterasshai!) – Chúc em đi bình an!

(2)

A: 買い物に行ってきます。(Kaimono ni ittekimasu.) – Mẹ đi mua sắm đây. 

B: 行ってらっしゃい! (Itterasshai!) – Chúc mẹ đi mua sắm vui vẻ!

Khi ai đó đi học hoặc đi làm: “Itterasshai” cũng có thể được sử dụng khi ai đó đi học hoặc đi làm, thể hiện sự mong muốn họ sẽ có một ngày học tập hoặc làm việc hiệu quả.

(1) 

A: 学校に行ってきます。 (Gakkou ni ittekimasu.) – Con đi học đây.

B: 行ってらっしゃい! (Itterasshai!) – Chúc con đi học ngoan!

“Itterasshai” có thể được sử dụng với bất kỳ ai, bất kể độ tuổi hay địa vị xã hội của họ. Tuy nhiên, cách sử dụng “itterasshai” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

Ví dụ:

  • Khi nói với người thân hoặc bạn bè, bạn có thể sử dụng “itterasshai” với ngữ điệu thân mật.
  • Khi nói với người lớn tuổi hoặc cấp trên, bạn nên sử dụng “itterasshai” với ngữ điệu trang trọng hơn.

Ngoài ra, “itterasshai” còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa khác:

  • Thể hiện sự gắn kết: “Itterasshai” là một phần quan trọng trong văn hóa chào hỏi của Nhật Bản, thể hiện sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng.
  • Thể hiện sự tôn trọng: “Itterasshai” thể hiện sự tôn trọng đối với người đi, mong muốn họ có một chuyến đi an toàn và suôn sẻ.
  • Thể hiện sự tinh tế: Việc sử dụng “itterasshai” phù hợp trong từng ngữ cảnh thể hiện sự tinh tế và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.

Đọc thêm: Tìm hiểu về các đầu sách học tiếng Nhật hay nhất

3. Các cách chào tạm biệt khác với Itterasshai là gì?

Ví dụ về một số kiểu chào khác ngoài Itterasshai trong tiếng Nhật:

1. Matane (またね)

じゃ…またね 

(Ja… Mata ne).

Hẹn gặp lại nhé!

“Matane” (またね) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Hẹn gặp lại”. Đây là một cách chào tạm biệt phổ biến được sử dụng trong các trường hợp không trang trọng, thường được dùng với bạn bè, người thân hoặc những người trẻ tuổi.

Cách sử dụng:

  • “Matane” có thể được sử dụng khi tạm biệt ai đó trực tiếp hoặc qua điện thoại.
  • Nó cũng có thể được sử dụng trong các tin nhắn văn bản hoặc email.
  • “Matane” thường được sử dụng với một nụ cười hoặc cử chỉ thân thiện để thể hiện sự vui vẻ và mong muốn gặp lại đối phương.

Ví dụ:

  • A: “じゃあ、またね。” (Jaa, mata ne.) – “Thôi, hẹn gặp lại.”
  • B: “またね。” (Mata ne.) – “Hẹn gặp lại.”

Lưu ý:

  • “Matane” là một cách chào tạm biệt mang tính không trang trọng. Do đó, bạn nên sử dụng nó với những người bạn quen biết hoặc những người trẻ tuổi.
  • Trong các trường hợp trang trọng, bạn nên sử dụng các từ chào tạm biệt khác như “Sayonara” (Chào tạm biệt) hoặc “Oyasuminasai” (Chúc ngủ ngon).

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

2. Mata ashita (また明日)

また明日 

(Mata ashita).

Hẹn gặp lại ngày mai.

Mata ashita trong tiếng Nhật nghĩa là “Hẹn gặp lại ngày mai”.

Cách sử dụng:

  • Câu chào tạm biệt: Dùng để tạm biệt ai đó vào buổi tối hoặc ban đêm với mong muốn gặp lại họ vào ngày hôm sau.
  • Thể hiện sự mong chờ: Thể hiện mong muốn gặp lại người đó vào ngày mai.
  • Mức độ trang trọng: Mang tính chất thân mật, thường được sử dụng với bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ gần gũi.

Ví dụ:

  • A: じゃあ、また明日。 (Jaa, mata ashita.)
  • B: また明日ね。 (Mata ashita ne.)

Dịch:

  • A: Vậy, hẹn gặp lại ngày mai.
  • B: Hẹn gặp lại ngày mai nhé.

Lưu ý:

  • Mata ashita có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.
  • Mata ashita là một cách chào tạm biệt phổ biến trong tiếng Nhật.

3. Kyou wa arigatou gozaimashita (今日はありがとうございました)

今日はありがとうございました 

(Kyou wa arigatou gozaimashita).

Cảm ơn bạn rất nhiều vì ngày hôm nay.

Đây cũng được coi là một kiểu chào tạm biệt với những người bạn mới quen.

Lưu ý: Chỉ sử dụng trong các trường hợp trang trọng và với những người bạn gặp lần đầu. 

4. Mata denwa shimasu (また電話します)

また電話します 

(Mata denwa shimasu).

Tôi sẽ gọi lại cho bạn.

また電話します (mata denwa shimasu) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Tôi sẽ gọi lại cho bạn”. Đây là một cách chào tạm biệt lịch sự, thường được sử dụng khi bạn muốn cho người nghe biết rằng bạn sẽ liên lạc lại với họ trong tương lai.

Cách sử dụng:

  • Câu hoàn chỉnh: また電話します (mata denwa shimasu).
  • Cách sử dụng: Nói câu này khi bạn muốn tạm biệt ai đó và cho họ biết rằng bạn sẽ gọi lại cho họ.
  • Ví dụ:
    • A: じゃあ、またね (Ja, mata ne). Hẹn gặp lại nhé!
    • B: また電話します (Mata denwa shimasu). Tôi sẽ gọi lại cho bạn.

Lưu ý:

  • また電話します (mata denwa shimasu) là một cách chào tạm biệt lịch sự.
  • Trong các trường hợp không trang trọng, bạn có thể sử dụng các cách chào tạm biệt khác như:
    • またね (mata ne): Hẹn gặp lại.
    • じゃね (ja ne): Thôi nhé.

5. Ki o tsukete ne (気をつけてね)

気をつけてね 

(Ki o tsukete ne).

Đi cẩn thận nhé!

気をつけてね (ki o tsukete ne) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Cẩn thận nhé“. Đây là một lời chào tạm biệt phổ biến được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và mong muốn người nghe được an toàn.

Cách sử dụng:

  • Đối tượng: Có thể sử dụng với bạn bè, người thân, đồng nghiệp, hoặc bất kỳ ai bạn muốn thể hiện sự quan tâm.
  • Trường hợp: Thường được sử dụng khi ai đó sắp đi xa, bắt đầu một hành trình mới, hoặc tham gia vào một hoạt động tiềm ẩn nguy hiểm.

Ví dụ:

  • Bạn bè:
    • A: じゃあね! (Jaane!) – Thôi nhé!
    • B: 気をつけてね! (Ki o tsukete ne!) – Cẩn thận nhé!
  • Cha mẹ:
    • Mẹ: いってきます! (Ittekimasu!) – Mẹ đi đây!
    • Con: 気をつけてね! (Ki o tsukete ne!) – Cẩn thận nhé mẹ!

Lưu ý:

  • 気をつけてね là một cách nói thân mật, thường được sử dụng với những người bạn quen biết.
  • Trong các trường hợp trang trọng, bạn có thể sử dụng ご安全に (go anzen ni) để thay thế.

Đọc thêm: Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3

6. Go anzen ni (ご安全に)

ご安全に (go anzen ni) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Chúc bạn bình an” hoặc “Hãy cẩn thận”. Đây là một lời chúc phổ biến được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như:

  • Khi chia tay ai đó đi xa.
  • Khi ai đó đi công tác hoặc làm việc nguy hiểm.
  • Khi tiễn ai đó về nhà vào ban đêm.
  • Khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc cuộc gặp gỡ.

Cách sử dụng:

  • ご安全に có thể được sử dụng với bất kỳ ai, bất kể tuổi tác hay địa vị.
  • ご安全に thường được nói với một giọng điệu chân thành và quan tâm.

Ví dụ:

  • ご安全に。気をつけてね。 (Go anzen ni. Ki o tsukete ne.) – Chúc bạn bình an. Đi cẩn thận nhé!
  • ご安全に。また会いましょう。 (Go anzen ni. Mata aimashou.) – Chúc bạn bình an. Hẹn gặp lại!
  • ご安全に。お体に気をつけてください。 (Go anzen ni. O karada ni ki o tsukete kudasai.) – Chúc bạn bình an. Hãy giữ gìn sức khỏe!

7. Osaki ni shitsurei shimasu (お先に失礼します)

お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) trong tiếng Nhật có nghĩa là “Xin phép đi trước”. Đây là một cách chào tạm biệt trang trọng, thường dùng khi rời khỏi một cuộc họp hoặc buổi gặp gỡ.

Cụm từ này bao gồm:

  • お先に (Osaki): có nghĩa là “trước” hoặc “đi trước”.
  • 失礼します (Shitsurei shimasu): có nghĩa là “xin phép” hoặc “xin lỗi”.

Cách sử dụng:

  • Nên sử dụng お先に失礼します khi chào tạm biệt người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
  • Cũng có thể sử dụng お先に失礼します với bạn bè hoặc người thân, nhưng trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng cách chào tạm biệt thông dụng hơn như またね (Mata ne) hoặc さようなら (Sayonara).

Lưu ý:

  • Khi chào tạm biệt người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, nên cúi chào khi nói お先に失礼します.
  • お先に失礼します không nên dùng khi chào tạm biệt người đang bận rộn hoặc trong tình huống khẩn cấp.

Ví dụ:

  • A: 会議に出席してくれてありがとう。 (Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp.)
  • B: はい、こちらこそ。お先に失礼します。 (Vâng, cảm ơn bạn. Xin phép đi trước.)

8. Oyasumi (おやすみなさい )

おやすみなさい (Oyasumi nasai) trong tiếng Nhật là cách chào tạm biệt dùng vào buổi tối, có nghĩa là “Chúc ngủ ngon”. Đây là một cách chào tạm biệt phổ biến và lịch sự, có thể sử dụng với mọi đối tượng, từ bạn bè, người thân đến người lớn tuổi hay người không quen thân.

Ngoài おやすみなさい, bạn có thể sử dụng một số cách chào tạm biệt khác vào buổi tối như:

  • おやすみ (Oyasumi): Ngủ ngon nhé. (Cách nói thân mật hơn)
  • おやすみください (Oyasumi kudasai): Xin hãy ngủ ngon. (Cách nói trang trọng hơn)
  • おやすみー (Oyasumi-): Chúc ngủ ngon! (Cách nói vui vẻ, thường dùng với bạn bè)

Lưu ý:

  • おやすみなさい không nên dùng vào ban ngày.
  • Khi chào tạm biệt người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, nên cúi chào khi nói おやすみなさい.

Đọc thêm: Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật

Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn Itterasshai là gì trong tiếng Nhật, cũng như nắm thêm được các cách chào tạm biệt khác trong tiếng Nhật. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.