5 phút hiểu toàn bộ 11 trợ từ tiếng Nhật quan trọng nhất

Trợ từ là một trong những yếu tố căn bản nhất trong tiếng Nhật. Đồng thời, đây cũng là một điểm khác biệt giữa tiếng Nhật và các ngôn ngữ khác. Vậy trợ từ tiếng Nhật là gì? Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật như thế nào? Trong bài viết này, hãy dành ra 5 phút để nắm trọn bộ cách dùng, ý nghĩa của 11 trợ từ quan trọng nhất trong tiếng Nhật nhé

5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Trợ từ trong tiếng Nhật là gì?

Trợ từ trong tiếng Nhật, còn được gọi là “particles” trong tiếng Anh, là các từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ trong câu. Chúng có thể đánh dấu chủ ngữ, tân ngữ, mục tiêu, nguồn gốc, phương tiện, ngữ cảnh thời gian, v.v. Về mặt ngữ nghĩa, trợ động từ không có ý nghĩa cố định, không bao giờ đứng một mình và thường dùng để bổ sung ý nghĩa cho các động từ khác trong câu.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

Danh sách các trợ từ trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật có 11 trợ từ quan trọng nhất cần ghi nhớ như ảnh bên dưới. 

Chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu cụ thể ý nghĩa và cách dùng từng trợ từ nhé

Trợ từ は (wa) là gì? cách dùng?

Trợ từ “は” (đọc là “wa”, không phải “ha”) là một trong những trợ từ quan trọng nhất trong tiếng Nhật. Nó đánh dấu chủ đề hoặc chủ ngữ trong câu

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

Cách dùng & ý nghĩa của は (wa) :

  • Đánh dấu chủ đề hoặc đánh dấu chủ ngữ trong câu
  • Ví dụ: 私は学生です。 (Watashi wa gakusei desu.) – Tôi là sinh viên.

Trong câu này, “は” đánh dấu “私” (tôi) là chủ đề của câu.  “私” (tôi) ở đây cũng là chủ ngữ

  • Tạo sự so sánh hoặc đối lập:
  • Ví dụ: 田中さんは猫が好きですが、私は犬が好きです。 (Tanaka-san wa neko ga suki desu ga, watashi wa inu ga suki desu.) – Anh Tanaka thích mèo, nhưng tôi thích chó.

Trong câu này, “は” đánh dấu sự đối lập giữa hai chủ đề, “田中さん” (anh Tanaka) và “私” (tôi).

5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Lưu ý: 

Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi.

Trợ từ が (ga) là gì? cách dùng?

Trợ từ “が” (ga) trong tiếng Nhật là trợ từ chủ yếu đứng sau danh từ và chỉ chủ ngữ của câu. Trợ từ này đánh dấu chủ ngữ của câu, đặc biệt là trong các trường hợp chủ ngữ là mới hoặc chưa được biết đến trước đó, hoặc trong các câu với một số động từ và tính từ nhất định. 

Cách dùng & ý nghĩa của が (ga)

Đánh dấu chủ ngữ:

Ví dụ: 猫が好きです。(Neko ga suki desu.) – Tôi thích mèo.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

Biểu thị chủ thể của hành động, động tác, tính chất, trạng thái

  • ドアに鍵がかかっている。

Chìa khóa đang được treo ở cửa.           

  • 入り口に警察が立っています。

Cảnh sát đang đứng ở cửa vào.

Trợ từ ga biểu thị trạng thái tình cảm, cảm giác, năng lực, hy vọng….

  • 私は甘いものが好きです。Watashi-wa amai mono-ga suki desu.: Tôi thích đồ ngọt.
  • 私はお酒が嫌いです。Watashi-wa osake-ga kirai desu.: Tôi ghét rượu.

Trợ từ が~ có nghĩa là “Nhưng” dùng để nối 2 câu (mệnh đề) có ý nghĩa gần như đối nghịch với nhau để bổ sung cho nhau.

  • 日本語は難しいですが、とても面白いです。

Tiếng nhật thì khó thật nhưng mà cũng rất thú vị.

Sử dụng khi đi với các động từ chỉ cảm giác

  • となりの部屋から赤ちゃんの泣き声が聞こえた。

Tôi đã nghe thấy tiếng trẻ con khóc từ phòng bên cạnh.

Nắm trong tay 10 sách tự học tiếng Nhật dành cho người tự học từ N5 tới N1

Trợ từ (mo) là gì? cách dùng?

Trợ từ “Mo” có ý nghĩa là “cũng”, “nữa” hoặc “đồng thời. Trợ từ này thường được dùng để thay thế cho は、が、を hoặc đi chung với các trợ từ khác như にも、とも、でも để chỉ sự bổ sung hay thêm vào cho một thông tin đã được biết đến từ trước.

Cách dùng & ý nghĩa của (mo) 

  • も(mo)  được dùng để miêu tả sự tương tự với một sự vật/ tính chất/ hành động đã nêu trước đó, nhằm tránh lặp lại trợ từ は/động từ nhiều lần.

Ví dụ: 私はりんごが好きです。バナナも好きです。

(Watashi wa ringo ga suki desu. Banana mo suki desu.) 

Tôi thích táo. Tôi cũng thích chuối.

Trong ví dụ này, “も” được dùng sau “バナナ” (chuối) để chỉ rằng tôi cũng thích chuối, ngoài việc thích táo.

Nắm trong tay 10 sách tự học tiếng Nhật dành cho người tự học từ N5 tới N1

  • Để chỉ sự lặp lại: “も” cũng có thể được dùng sau một danh từ để chỉ rằng hành động đó được lặp lại.

Ví dụ: 昨日も今日も忙しかった。(Kinou mo kyou mo isogashikatta.) – Cả ngày hôm qua và hôm nay tôi đều bận.

Trong ví dụ này, “も” được dùng sau “昨日” (hôm qua) và “今日” (hôm nay) để chỉ rằng tình trạng bận rộn đã diễn ra cả hai ngày.

5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Trợ từ の (no) là gì? cách dùng? 

Trợ từ の(no) có rất nhiều nét nghĩa khác nhau. Ở mức độ sơ cấp, “no” thường được dịch là “Của” hoặc được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa hai danh từ.

Cách dùng & ý nghĩa của の (no)

  • Thể hiện quyền Sở hữu: “の” được dùng để kết nối hai danh từ, tạo ra một mối quan hệ sở hữu giữa chúng.

Ví dụ: 私の本 (Watashi no hon) – Sách của tôi.

Trong ví dụ này, “の” kết nối “私” (tôi) và “本” (sách) để chỉ rằng cuốn sách thuộc sở hữu của tôi.

  • Diễn tả N2 xuất xứ hoặc được sản xuất ở đâu: 

Ví dụ: 日本の料理 (Nihon no ryouri) – Món ăn của Nhật.

Trong ví dụ này, “の” kết nối “日本” (Nhật Bản) và “料理” (món ăn) để tạo ra ý nghĩa “món ăn của Nhật Bản”.

  • Đại từ sở hữu: “の” cũng có thể dùng như một đại từ sở hữu khi nó đứng cuối câu, nghĩa là “của mình” hoặc “của họ”.

Ví dụ: これはあなたのですか? はい、私のです。 (Kore wa anata no desu ka? Hai, watashi no desu.) – Đây là của bạn phải không? Vâng, đúng, đó là của tôi.

Trong ví dụ này, “の” ở cuối câu hoạt động như một đại từ sở hữu, chỉ “của tôi”.

Dành 5 phút để hiểu toàn bộ về N4 tiếng Nhật là gì và phương pháp học hiệu quả

Trợ từ と (To) là gì? Cách dùng?

Trợ từ “To” có ý nghĩa là “Và”  nhằm nối các danh từ và để chỉ sự so sánh hoặc đi cùng.

Cách dùng & ý nghĩa của と (To) 

  • “と” được dùng để nối các danh từ, tương tự như cách “và” hoạt động trong tiếng Việt.

Ví dụ: 私はりんごとバナナを食べました。Tôi đã ăn táo và chuối.

Trong câu này, “と” nối “りんご” (táo) và “バナナ” (chuối).

  • “と” cũng được sử dụng sau một danh từ để chỉ sự so sánh hoặc đi cùng ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: 友達と映画を見に行きました。(Tomodachi to eiga wo mini ikimashita.) – Tôi đã đi xem phim cùng bạn bè.

Trong câu này, “と” dùng sau “友達” (bạn bè) để chỉ rằng tôi đã đi xem phim cùng với họ.

Trợ từ へ (e) là gì? Cách dùng?

Trợ từ へ (e) trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ hướng hoặc đích đến của hành động đằng sau, có thể được tạm dịch là như “đến” trong tiếng Việt.

Cách dùng & ý nghĩa của へ (e)

  • Dùng để chỉ phương hướng: Thường đi chung với 行きます / きます / かえります / 戻ります

Ví dụ: あした、東京へいきます。 Ngày mai tôi đi Tokyo

  • Dùng để chỉ một hành động hướng đến đối tượng nào đó.

*Khi gửi thư cho ai đó: 田中さんへ Gửi anh Tanaka

Trợ từ に (ni) là gì? Cách dùng?

Trợ từ “に” (ni) trong tiếng Nhật có nhiều cách sử dụng, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ định hướng hoặc mục tiêu, thời gian, hoặc nơi chốn.

Dành 5 phút để hiểu toàn bộ về N4 tiếng Nhật là gì và phương pháp học hiệu quả

Cách dùng & ý nghĩa của に (ni)

  • Chỉ thời điểm hoặc thời gian cụ thể mà diễn ra hành động (に + V)

Ví dụ: 7時に起きます。(Shichi ji ni okimasu.) – Tôi sẽ thức dậy vào lúc 7 giờ.

“に” đặt sau “7時” (7 giờ) để chỉ thời gian mà hành động (thức dậy) diễn ra.

  • Chỉ địa điểm có sự vật, sự việc hiện hữu (Danh từ chỉ địa điểm + に + Danh từ sự vật + が + います・あります)

いえのなかに、猫がいます。Trong nhà có con mèo.

  • Để chỉ định hướng hoặc mục tiêu: “に” dùng sau một danh từ để chỉ định đích đến của một hành động.

Ví dụ: 東京に行きます。(Tokyo ni ikimasu.) – Tôi sẽ đi đến Tokyo.

  • Chỉ số lần thực hiện hành động => Khoảng thời gian + に + ~回・度

年に2回帰国します。1 năm tôi về thăm nhà 2 lần.

Tham khảo thêm các ngành du học Nhật Bản hot nhất tại đây

Trợ từ で (de) là gì? Cách dùng?

Trợ từ で trong tiếng Nhật có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. “De” vừa có thể được dùng để chỉ địa điểm mà một hành động diễn ra, hoặc phương tiện di chuyển hoặc công cụ được sử dụng, hoặc nguyên nhân/ lý do của một hành động.

Cách dùng & ý nghĩa của で (de)

  • Để chỉ địa điểm: “で” dùng sau một danh từ để chỉ nơi xảy ra hành động, sự kiện

Ví dụ: 図書館で本を読みます。(Toshokan de hon wo yomimasu.) – Tôi đọc sách ở thư viện.

  • Để chỉ phương tiện hoặc công cụ,cách thức, nguyên liệu. (dùng sau một danh từ để chỉ phương tiện di chuyển hoặc công cụ được sử dụng.)

Ví dụ: バスで学校に行きます。(Basu de gakkou ni ikimasu.) – Tôi đi học bằng xe buýt.

  • Để chỉ nguyên nhân hoặc lý do: “で” cũng có thể dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do.

Ví dụ: 風邪で休みました。(Kaze de yasumimashita.) – Tôi nghỉ vì cảm lạnh.

Trợ từ を (Wo) là gì? cách dùng?

Trợ từ を (Wo) thường đứng trước động từ để chỉ đối tượng của hành động, thường được sử dụng với tha động từ.

Cách dùng & ý nghĩa của を (Wo) 

  • Trợ từ “を” được sử dụng sau danh từ để chỉ hành động gì đó diễn ra với đối tượng cụ thể.

Ví dụ: 本を読む (Hon wo yomu) – Đọc sách.

  • Trợ từ  “を” cũng được dùng khi dùng với động từ biểu thị hành động nào đó với danh từ phía trước Wo giúp bổ sung ý nghĩa

Ví dụ: ピザを食べる (Piza wo taberu) – Ăn pizza.

Tìm hiểu về 10 học bổng du học hấp dẫn nhất cho du học sinh Việt Nam

Trợ từ から “kara” là gì? cách dùng?

Trợ từ “から” (đọc là “kara”) trong tiếng Nhật thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do hoặc thời gian bắt đầu/ diễn ra một sự việc nào đó. 

Cách dùng & ý nghĩa của から “kara” 

  • Chỉ lý do hoặc nguyên nhân của sự việc

Khi muốn biểu thị nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, “から” thường được đặt sau một câu chứa thông tin về nguyên nhân và trước câu chứa kết quả hoặc hành động.

Ví dụ: 寒いから、コートを着てください (Samui kara, kooto wo kite kudasai) – Vì lạnh nên hãy mặc áo khoác.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

  • Chỉ thời gian bắt đầu một sự việc

“から” được sử dụng để chỉ thời gian mà một sự việc bắt đầu xảy ra. Trong trường hợp này, nó thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “今” (ima – bây giờ), “明日”(ashita – ngày mai), “夏” (natsu – mùa hè),…

Ví dụ: 今から映画を見に行きます (Ima kara eiga wo mi ni ikimasu) – Tôi sẽ đi xem phim từ bây giờ.

Trợ từ まで “Made” là gì? cách dùng?

Trợ từ “まで” (đọc là “made”) trong tiếng Nhật thường được sử dụng để chỉ điểm cuối cùng hoặc thời gian tới khi một sự việc xảy ra. Dưới đây là cách dùng chính của trợ từ “まで”:

Cách dùng & ý nghĩa của まで “Made”

  • 「~まで」là trợ từ đi sau bổ nghĩa cho các danh từ chỉ thời gian để thể hiện nét nghĩa: “ hành động/ sự việc kéo dài trong phạm vi thời gian nhất định” .

「毎日銀行で8時から5時半まで働いています」

Mỗi ngày tôi làm việc từ 8 giờ đến 5h30 tại ngân hàng.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

  • 「~までに」cũng đi sau các danh từ chỉ thời gian nhưng thể hiện hạn chót ( deadline) của hành động.

「明日までにパーティーの場所を決めます」

Muộn nhất là ngày mai, tôi sẽ quyết định địa điểm tổ chức tiệc.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.