3 phút nắm rõ về trường âm và âm ngắt trong tiếng Nhật.

Trường âm và âm ngắt là hai khái niệm quan trọng trong tiếng Nhật, đóng vai trò không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Nhật. Trong tiếng Nhật, chúng được sử dụng để phân biệt các từ với nhau, đóng vai trò trực tiếp trong việc tạo ý nghĩa của từ. Việc nắm rõ về trường âm và âm ngắt là cơ sở quan trọng để phát âm chính xác và hiểu đúng nghĩa của từ trong tiếng Nhật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ cách đọc và sử dụng của trường âm và âm ngắt trong tiếng Nhật

Trường âm là gì?

Trường âm (長音) là một loại âm đặc biệt trong tiếng Nhật, được định nghĩa là những nguyên âm kéo dài, có vai trò gấp đôi các nguyên âm đứng ngay trước nó (5 nguyên âm [あ] [い] [う] [え] [お] (a i u e o). Trong tiếng Nhật, trường âm được biểu thị bằng chữ hiragana hoặc dấu gạch ngang (ー) đối với chữ katakana

Việc phát âm trường âm có thể thay đổi nghĩa của một số từ trong tiếng Nhật. Chẳng hạn như từ “obasan” (おばさん) có nghĩa là cô-bác gái trong khi “obaasan” (おばあさん) chỉ có nghĩa là bà. Tương tự, từ “Yuki” (ゆき) có nghĩa là tuyết, trong khi “Yuuki” (ゆうき) lại mang nghĩa là dũng cảm. Ngoài ra, từ “Toru” (とる) có nghĩa là lấy, nhưng khi phát âm với trường âm ở chữ “u” thì thành “Touru” (とうる) và có nghĩa là đi qua.

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Vai trò của trường âm trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, trường âm là một thành phần quan trọng cấu thành nên từ vựng. Khi kết hợp với nguyên âm và các chữ cái khác, trường âm tạo ra những từ mới với ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, trường âm đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc phân biệt các từ khác nhau. 

Nếu không có trường âm, sẽ rất khó để phân biệt được các từ với nhau. Việc phát âm không đúng trọng âm, thậm chí chỉ sai một âm tiết nhỏ cũng có thể dẫn đến việc nói sai hoặc tạo ra một từ khác. Trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật JLPT, có rất nhiều câu hỏi về cách phát âm, do đó việc học trường âm rất quan trọng và được coi là nền tảng trong quá trình học tiếng Nhật.

Cách sử dụng và biểu thị trường âm trong tiếng Nhật

Biểu thị trường âm trong Hiragana

Về mặt hình thức, trường âm được viết Hiragana sẽ giống hệt như các nguyên âm đứng trước nó. Ví dụ: đối với chữ か(K”a”) -> cách viết trường âm sẽ là “かあ”

Lưu ý: Trong một số trường hợp, người Nhật cũng sử dụng các chữ “あ”,”い”,”う”,”え”,”お” nhỏ để thể hiện trường âm. Ví dụ : さぁ しぃ、スゥ

Xem thêm TOP 10 APP HỌC TIẾNG NHẬT MIỄN PHÍ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU (N5 ĐẾN N1)

Đối với mỗi nguyên âm, trường âm có thể được ký hiệu khác nhau:

  • Cột あ có trường âm là あ. VD: おかあさん(Mẹ)、おばあさん(Bà)
  • Cột い có trường âm là い. VD: おにいさん(Anh trai)、おじいさん(Ông)
  • Cột う có trường âm là う. VD: ゆうき(Dũng cảm)、ゆうめい(Nổi tiếng)
  • Cột え có 2 cách thể hiện trường âm là え và い.  Thường thì chúng ta sẽ bắt gặp trường hợp có chữ い nhiều hơn.
    Ví dụ: げいの (Geino) – Nghệ thuật

せんせい (Sensei)- Thầy giáo


Ví dụ về trường âm được kí hiệu bằng “E”:
ええ (“Vâng ạ.”), ねえ (Này), ねえさん (chị gái), せんせい (giáo viên, ngài)、とけい(Đồng hồ)

  • Cột お trường âm có hai cách thể hiện là お và う, trong đó việc sử dụng kí hiệu “う” chiếm đa số.

Ví dụ: こうこう (Đọc là KouKou với chữ O kéo dài) hoặc しょうねん (Đọc là shounen với chữ O kéo dài) – Thiếu niên
Một số ví dụ trường âm được kí hiệu là “お”
おおかみ (sói), とおか (ngày thứ mười hàng tháng), ありがとう (cảm ơn)、おとうさん(Bố)

Biểu thị trường âm trong Katakana

Để biểu thị trường âm trong katakana, người Nhật sử dụng các kí hiệu là chữ “ー” (chữ gạch ngang) được thêm vào sau ký tự đại diện cho nguyên âm. Khi gặp chữ “ー” trong katakana, người đọc sẽ phải kéo dài phát âm của ký tự đại diện cho nguyên âm đứng trước chữ “ー”. Ví dụ, khi sử dụng katakana để viết từ “コーヒー” (coffee), フリー : free

Âm ngắt là gì?

Âm ngắt là một đặc trưng phát âm trong tiếng Nhật. Nó được gọi là “ngắt” vì khi đọc từ chứa âm ngắt, từ đó sẽ bị cắt ngang thành hai phần. Trong tiếng Nhật, âm ngắt được biểu thị bằng kí hiệu っ (giống như chữ つ được viết nhỏ). Trái ngược với trường âm, chức năng chính của âm ngắt là kéo dài gấp đôi phụ âm đứng sau nó. Khi viết bằng romaji, chúng ta sẽ gấp đôi phụ âm đầu tiên của chữ đứng liền sau nó. Khi phát âm, âm ngắt trong tiếng Nhật được phát âm với độ dài tương đương với một phách như các âm khác. Nói cách khác, chúng ta phải gấp đôi phụ âm đứng sau âm ngắt và không được đọc lên chữ つ.

Kí hiệu: っ、ッ

Lưu ý:

  • Âm ngắt thường xuất hiện trong các chữ mà kế tiếp âm ngắt đó thuộc các hàng か (ka); さ (sa); た (ta); ぱ (pa)。
  • Một số trường hợp đặc biệt, đằng sau âm ngắt có thể sẽ không có ký tự đi kèm
    Ví dụ:えっ (ý nghĩa: Hả? Cách thể hiện sự ngạc nhiên khá phổ biến khi nhắn tin). Khi đọc chữ này thì sẽ cần phát âm chữ “E” ngắn và nặng xuống và ngắt ở cuối câu. (Gần giống khi phát âm “Ệ” trong tiếng Việt)
  •  Trong tiếng Nhật, âm ngắt không bao giờ đứng trước các chữ thuộc hàng “a”, “na”, “ma”, “ya”, “ra”, “wa”, “n”.”

Cách phát âm âm ngắt trong tiếng Nhật

Xem thêm Tổng hợp cách đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật đầy đủ nhất 

Khi phát âm tiếng Nhật, âm ngắt được phát âm trong một khoảng thời gian ngắn tương đương với một âm khác, và phụ âm đứng sau nó được gấp đôi. Trong tiếng Nhật, khi gặp chữ “つ” thông thường, ta sẽ đọc nó là “tsu”. Tuy nhiên, khi gặp âm ngắt “っ” (tsu nhỏ), chúng ta sẽ không phát âm mà thay vào đó sẽ hạ giọng, ngừng một lát rồi đọc chữ kết tiếp”

Ví dụ về cách đọc âm ngắt:

  • いぱい: được phiên âm “ipai” nhưng khi chứa khuất âm sẽ được viết là いっぱい: (Ippai) chứ không phải là “itsupai” 
  • Tương tự, chúng ta có けっこん (kekkon- kết hôn).
  • がっこう (Trường học) sẽ đọc là Gakkou 
  • じっしゅうせい (thực tập sinh) sẽ đọc là Jisshuusei 
  • ちょっと (một chút) sẽ đọc là Chotto

Về nguyên tắc phát âm, ta thêm phụ âm gấp đôi vào, tạo khoảng dừng có độ dài 1 mora và tiếp tục phát âm. Ban đầu ta cũng phát âm chậm rồi, tách rời, rồi từ từ nhanh dần.

Luyện tập phát âm âm ngắt:

Ví dụ 

Khi phát âm chữ 立って 「たって」 (đứng), ta cần phải phát âm chậm và tách rời thành 2 phần: “tat” (ngắt) và “te”, sau đó từ từ tăng tốc độ phát âm lên. Chữ “た” phải được phát âm thấp hơn chữ “って”. Quá trình luyện tập đơn giản, tuy nhiên điều quan trọng là cảm nhận được nhịp phách của từng câu và từ ngữ. Phát âm đúng là rất quan trọng trong việc đọc diễn văn hay thuyết trình, tuy nhiên trong giao tiếp hàng ngày thì không cần phân biệt rõ ràng như vậy.

Kết luận

Như vậy, sau khi đọc bài viết “3 phút nắm rõ về trường âm và âm ngắt trong tiếng Nhật”, chúng ta đã hiểu rõ hơn về hai khái niệm cơ bản trong phát âm tiếng Nhật.

Trường âm và âm ngắt đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm đúng từ ngữ, câu chữ. Nếu ta phát âm sai trường âm hoặc âm ngắt, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm và khó hiểu khi giao tiếp với người Nhật.

Để phát âm đúng, chúng ta cần luyện tập và cảm nhận được nhịp phách của từ ngữ, câu chữ. Đồng thời, cần lưu ý quy tắc đọc âm ngắt và phân biệt với các âm khác.

Với những thông tin và kinh nghiệm chia sẻ trong bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có thể nắm rõ hơn về trường âm và âm ngắt trong tiếng Nhật, và phát âm đúng, chuẩn xác hơn trong giao tiếp cũng như học tập tiếng Nhật.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.