Có lẽ làm việc ở một công ty Nhật là điều mà nhiều người học tiếng Nhật vô cùng mơ ước. Tuy nhiên, với môi trường làm việc, cách thức tuyển dụng, chọn lọc CV và ứng viên của các doanh nghiệp Nhật rất khác so với Việt nam, nên nếu chưa quen, chắc hẳn bạn sẽ gặp khó khăn trong quá trình ứng tuyển của mình.
Chính vì vậy, để tăng khả năng thành công trong quá trình ứng tuyển vào một công ty Nhật của bạn, hãy dành vài phút để bỏ túi cách viết 1 chiếc CV “chuẩn Nhật” nhất cùng Edopen bạn nhé. Ngoài ra, bạn có thể đọc thêm về cách viết một chiếc email để gửi kèm CV tới nhà tuyển dụng Nhật nhé!
Đọc thêm về toàn bộ quy trình xin visa đi Nhật
Cách Viết CV Tiếng Nhật Chuẩn Nhất!
Dưới đây là một mẫu CV Tiếng Nhật Cơ Bản
1. Ảnh trong CV tiếng Nhật
Ở phần này, hãy chọn ảnh thẻ mà bạn sử dụng để làm CCCD hay CMND. Một ảnh chân dung chỉn chu sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ được gọi phỏng vấn của bạn cao hơn mọi khi.
Ảnh phải được dán vào góc trên bên phải (4) của CV.
(ảnh minh họa)
– Thường mặc vest tối màu. Nam sẽ đeo cà vạt, nữ mặc áo có cổ.
– Nếu vì nhiều lý do mà bạn chưa thể chuẩn bị vest và cà vạt để chụp ảnh, bạn hoàn toàn có thể chụp một bức ảnh mặc áo thường và nhờ thợ ảnh photoshop sang áo vest.
2. Thông tin cá nhân (基本情報欄)
Viết phần còn lại của CV tiếng Nhật cũng sẽ vô cùng dễ dàng. Bạn chỉ cần làm theo từng bước đã được đánh số ở đây. Đầu tiên là điền thông tin cơ bản theo thứ tự sau:
(1) Ngày viết sơ yếu lý lịch
VD: 2023年11月09日生
(2) Họ và tên
VD:
– 氏名 (Họ và tên) viết tiếng Việt không dấu: Nguyen Van A
– Furigana: グエン・ヴァン・ア
(3) Tên
(4) Ngày tháng năm sinh
2002年01月27日生
(5) Số điện thoại
(6) Địa chỉ
Bên dưới phần đó là khu vực bạn nên ghi số điện thoại và địa chỉ hiện tại của mình. Cuối cùng, ở phần đầu tiên, đừng quên khoanh tròn 男 nếu bạn là nam và 女 nếu bạn là nữ.
3. Học vấn (学歴)
Hãy miêu tả chi tiết về hành trình học tập của bạn, bắt đầu từ thời điểm bạn bắt đầu nhập học và kết thúc ở giai đoạn tốt nghiệp. Hãy cung cấp thông tin chi tiết về trường học mà bạn đã tham gia, bao gồm tên trường, địa điểm và môi trường học tập. Ngoài ra, hãy mô tả chi tiết về chuyên ngành bạn đã chọn, đồng thời bổ sung thông tin như điểm trung bình (GPA) để đánh giá mức độ thành công học tập của bạn. Nếu có thể, hãy mô tả sâu hơn về nội dung chương trình học, các dự án nghiên cứu hoặc thực tập liên quan đến ngành học của bạn. Điều này sẽ giúp tạo nên một hình ảnh toàn diện hơn về quá trình học tập và thành tựu của bạn trong lĩnh vực đào tạo.
Mỗi trường bạn đã theo học phải được viết theo thứ tự thời gian với ngày nhập học và tốt nghiệp. Đối với các trường đại học, hãy đảm bảo ghi tên cụ thể chứ không phải tên của chi nhánh cùng với bất kỳ chứng chỉ hoặc giải thưởng đặc biệt nào bạn đạt được khi theo học tại trường đó.
Lưu ý:
- Hãy ghi đầy đủ ngày tháng theo định dạng ngày tháng của người Nhật [Năm] 年 [Tháng] 月 để tạo ấn tượng chính xác và chuyên nghiệp.
- Nếu có điểm trung bình (GPA) cao hoặc nếu doanh nghiệp đòi hỏi, hãy chia sẻ thông tin này để thể hiện thành tích học tập.
- Hãy mô tả chi tiết hơn về chuyên ngành bạn đã được đào tạo, đồng thời nêu rõ về các đề tài nghiên cứu bạn đã thực hiện tại Đại học, đặc biệt là đối với những ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc.
- Tập trung chỉ trình bày quá trình học tập từ Đại học trở lên hoặc từ cấp 3 nếu bạn tốt nghiệp từ trường chuyên. Tránh đưa ra thông tin về quá trình học tập từ cấp 1, cấp 2, vì nó không đóng góp nhiều giá trị cho nhà tuyển dụng.
- Nếu có nhiều thông tin về học tập, ưu tiên ghi rõ thông tin gần đây nhất lên đầu, để những thông tin cũ hơn được sắp xếp ở phía dưới và không làm mất đi sự chú ý.
Dưới đây là một số từ vựng về chuyên ngành học để bạn đưa vào CV tiếng Nhật của mình:
STT | Chuyên ngành | Dịch tiếng Nhật |
1 | Luật | 法学部 |
2 | Thương mại | 商学部 |
3 | Văn học | 文学部 |
4 | Xã hội học | 社会学部 |
5 | Nghệ thuật | 芸術学部 |
6 | Khoa học | 理学部 |
7 | Dược | 医学部 |
8 | Nha khoa | 歯学部 |
9 | Kinh tế | 経済学部 |
10 | Giáo dục | 教育学部 |
11 | Ngoại ngữ | 外国語学部 |
12 | Nông nghiệp | 農学部 |
13 | Quan hệ quốc tế | 国際関係学部 |
14 | Kỹ thuật | 工学部 |
15 | Thú y | 獣医学部 |
16 | Khoa học dược phẩm | 薬学部 |
4. Kinh nghiệm làm việc (実務経験)
Mô tả chi tiết về quá trình làm việc của bạn. Bạn có thể bao gồm thời gian làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp cụ thể. Hãy ghi rõ tên công ty, mô tả chi tiết về vị trí bạn đã làm việc và nhấn mạnh các thành tựu và kinh nghiệm đã được đạt được trong suốt khoảng thời gian đó.
Kinh nghiệm làm việc nên được viết theo trình tự thời gian giống như phần học vấn. Bạn không cần phải trình bày chi tiết về nhiệm vụ và yêu cầu của tất cả các công việc trước đây hoặc cố gắng giải thích nó hữu ích như thế nào đối với công việc bạn đang tìm kiếm.
Sau khi hoàn thành lịch sử công việc của bạn, hãy bỏ qua và viết 以上 để thể hiện rằng bạn đã hoàn thành, nhưng nếu bạn vẫn đang làm việc thì hãy viết 現在に至る.
Tìm hiểu thêm về các website tìm việc làm tại Nhật
5. Chứng chỉ, bằng cấp và giải thưởng (免許・資格欄)
Tiếp theo, bạn nên viết ra những thành tích mà bạn đã đạt được trong nhiều năm qua như giấy phép hoặc chứng chỉ (12).Thậm chí bao gồm cả bằng lái xe, trong trường hợp bạn đang sống ở Nhật. .
Bằng cấp và chứng chỉ đóng một vai trò quan trọng trong một chiếc CV tiếng Nhật. Bạn cần cung cấp thông tin chi tiết như tên của bằng cấp và chứng chỉ, ngày nhận (và thậm chí ngày hết hạn nếu có). Nếu bạn có bất kỳ giải thưởng nào liên quan đến lĩnh vực công việc mà bạn đang ứng tuyển, đừng ngần ngại ghi ra nhé.
Có nhiều chứng chỉ và bằng cấp mà bạn có thể bao gồm, như trình độ ngoại ngữ N2, các giải thưởng xuất sắc trong nghiên cứu khoa học, hoặc sự tham gia tích cực trong các cuộc thi khác nhau. Bằng cách này, chiếc CV tiếng Nhật của bạn sẽ trở nên phong phú và đầy đủ, thể hiện rõ kỹ năng và thành tựu của bạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
5. Kỹ năng, lĩnh vực thế mạnh (スキル、強み)
Tiếp theo là phần được cho là quan trọng nhất vì nó bao gồm lý do tại sao bạn lại nộp đơn xin việc (13). Đây là cơ hội để bạn sáng tạo và thực sự thu hút công ty bằng cách đề cập đến bất kỳ kỹ năng đặc biệt nào (特技) hoặc sở thích (好きな学科).
Bạn có thể ghi ra những kỹ năng, lĩnh vực mà bạn cho rằng nó sẽ phù hợp với công việc bạn đang ứng tuyển, ví dụ:
- Khả năng làm việc nhóm tốt: 団体での作業能力が高い
- Chủ động, quản lý thời gian hiệu quả: 自発的で時間管理能力がある
- Kỹ năng giao tiếp hiệu quả: 効果的なコミュニケーション能力
- Sẵn lòng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới: 新しい知識を学び取る意欲がある
- Khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo: 創造的な問題解決能力
Phần còn lại của phần này yêu cầu thêm thông tin cá nhân như thời gian đi làm (14), số lượng người phụ thuộc (15) và tình trạng hôn nhân (16) và tình trạng người giám hộ hợp pháp nếu có (17).
6. Hoàn thành CV tiếng Nhật
Phần chính cuối cùng dành cho những mong muốn, hy vọng và ước mơ, và sẽ bao gồm việc bạn nói về loại mức lương mà bạn mong muốn (18). Nếu muốn thương lượng mức lương trực tiếp, hãy viết ご相談させて頂きたいと思っております. Nếu không, hãy thoải mái viết ra những gì bạn nghĩ mình xứng đáng ở phần này.
Cuối cùng, có một khoảng trống để bạn viết thông tin về người giám hộ hợp pháp của mình nếu bạn có (19), nhưng sau đó, CV tiếng Nhật của bạn đã hoàn tất. Điều quan trọng nhất cần nhớ là phải lịch sự trong sơ yếu lý lịch của bạn.
7. Một số từ vựng viết sơ yếu lý lịch tiếng Nhật
HR | |
求人 | offer công việc |
応募する | nộp đơn xin việc |
募集する | tuyển dụng |
条件 | điều kiện |
資格 | yêu cầu |
必須 | bắt buộc |
未経験 | không có kinh nghiệm |
Hợp đồng | |
雇用形態 | loại hợp đồng |
正社員 | nhân viên chính thức |
契約社員 | nhân viên hợp đồng |
派遣社員 | nhân viên tạm thời |
季節雇用 | nhân viên thời vụ |
勤務地 | địa điểm làm việc |
職務内容 | chi tiết công việc |
Lương thưởng | |
給与 | lương |
時給 | lương giờ |
月給・月収 | lương tháng |
年給・年収 | lương năm |
賞与 | thưởng thêm |
日払 | lương ngày |
勤務時間 | giờ làm việc |
Quyền lợi và nghỉ phép | |
休日 | nghỉ lễ |
休暇 | nghỉ có lương |
待遇 | quyền lợi |
福利厚生 | phúc lợi y tế |
交通費 | chi phí di chuyển |
8. Cách viết email gửi CV tiếng Nhật
Điều quan trọng là email bạn gửi sơ yếu lý lịch phải chứa tất cả các thông tin cần thiết một cách dễ hiểu và không bỏ sót. Khi soạn email, hãy ghi nhớ những điểm sau:
Dưới đây là mẫu email khi gửi CV cho nhà tuyển dụng:
【文面】
株式会社○○○○
採用ご担当者様(担当者がわかっている場合は、「採用担当 ◇◇様」)
はじめまして。
○○○○と申します。
○○○○(媒体名)で貴社の求人情報を拝見し、前職での
○○○○の経験を貴社の○○○○に活かせるのではと思い、
○○○職に応募したくご連絡を差し上げました。
こちらのメールに履歴書を添付しております。
ご査収の程、宜しくお願いいたします。
また、応募書類にはパスワードを設定しております。
後ほど、パスワードを別途お送りさせていただきますので、
ご確認いただけますでしょうか。
お忙しいところ大変恐縮ですが、
面接の機会をいただけますと幸いです。
何卒、宜しくお願い申し上げます。
==================
氏名
郵便番号
住所
電話番号
メールアドレス
==================
Đọc thêm cách viết thành thạo mail tiếng Nhật
Dịch tiếng Việt
【Chủ đề thư】
○○○ Đơn xin việc/Tên (tên đầy đủ)
[Chữ]Công ty TNHH ○○○○
Gửi người phụ trách tuyển dụng (nếu biết người phụ trách “Ông ◇◇ phụ trách tuyển dụng”)
Xin chào quý công ty.
Tên tôi là ○○○○.
Tôi đã xem thông tin việc làm của quý công ty trên ○○○○ (website, tờ rơi,…) và tìm hiểu về kinh nghiệm của tôi ở công việc trước đây.
Tôi nghĩ tôi có thể áp dụng kinh nghiệm của mình tại ○○○○ vào ○○○○ của quý công ty.
Tôi đang liên hệ với quý công ty để ứng tuyển vào vị trí ○○○.
Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch của mình vào email này.
Cám ơn quý công ty đã xem xét.
Ngoài ra, tài liệu CV của tôi được mã hoá bằng mật khẩu.
Tôi sẽ gửi mật khẩu cho quý công ty sau.
Quý công ty có thể vui lòng xác nhận không ạ?
Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng
Nhưng tôi sẽ rất vui nếu quý công ty có thể cho tôi cơ hội phỏng vấn.
Tôi xin khiêm cảm ơn bạn.
====================
Họ và tên
mã bưu điện
Địa chỉ
số điện thoại
địa chỉ email
====================
Kết luận
Cảm ơn các bạn đã đọc đến đây, Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải quyết những khúc mắc về một chiếc CV tiếng Nhật. Chúc bạn sẽ viết CV thành công, cũng như ứng tuyển thành công những công việc bạn đang nhắm đến.
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply