Để đạt tới trình độ tiếng Nhật JLPT N3, bạn cần phải dành một lượng thời gian ôn luyện và học tập nhất định và phải ghi nhớ rất nhiều từ vựng khác nhau. Hiện nay, cũng có rất nhiều giáo trình tiếng Nhật N3 cung cấp đầy đủ kiến thức để bạn vượt qua kỳ thi JLPT, có thể kể tới như Shinkanzen, Supido Masuta hay Mimikara Oboeru. Trong bài viết này, chúng mình xin gửi tới bạn 1 bản siêu tổng hợp từ vựng JLPT N3 trong cuốn giáo trình nổi tiếng Mimi kara oboeru nhằm giúp bạn chuẩn bị kiến thức tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Học ngay 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Với 400 từ vựng được chọn lọc kỹ càng từ giáo trình này, bạn sẽ có nguồn tư liệu phong phú và toàn diện để củng cố kiến thức từ vựng của mình. Từ vựng trong cuốn sách “Mimi kara Oboeru” đã được phân loại và sắp xếp một cách logic, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào thực tế.
Hãy sẵn sàng khám phá và học hỏi từng từ vựng mới, nắm vững kiến thức tiếng Nhật và chuẩn bị tốt cho kỳ thi N3 của bạn. Với siêu tổng hợp 400 từ vựng N3 Mimi kara Oboeru, thành công của bạn đang ở rất gần!
Nắm trong tay 10 học bổng du học Nhật cần biết tại đây
Về giáo trình Mimikara oboeru N3
Mimikara Oboeru là một giáo trình tiếng Nhật nổi tiếng được sử dụng rộng rãi để học từ vựng và ngữ pháp. Giáo trình này giúp người học nắm vững kiến thức và sử dụng linh hoạt các từ vựng và ngữ pháp tương ứng với trình độ tiếng Nhật của mình.
Học ngay 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Mimikara Oboeru được chia thành nhiều phiên bản dành cho các trình độ khác nhau, bao gồm N5, N4, N3, N2 và N1, phù hợp cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Mỗi phiên bản của Mimikara Oboeru tập trung vào việc giới thiệu từ vựng và ngữ pháp thông qua các bài tập và ví dụ thực tế, giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp tiếng Nhật.
Giáo trình Mimikara Oboeru có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu. Mỗi chủ đề từ vựng được trình bày theo từng bài học, với các ví dụ và bài tập giúp người học làm quen và nắm vững từ vựng trong ngữ cảnh khác nhau. Đặc biệt, giáo trình này cung cấp cả phiên âm và ý nghĩa của từ vựng, giúp người học dễ dàng phát âm và hiểu rõ ý nghĩa từ.
Nắm trong tay 10 học bổng du học Nhật cần biết tại đây
Mimikara Oboeru cũng được phát triển để giúp người học chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Nhật chính thức như JLPT (Japanese Language Proficiency Test). Bằng việc luyện tập với giáo trình này, người học có thể nâng cao khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi và đạt được mục tiêu của mình trong việc học tiếng Nhật.
Link tải xuống bộ giáo trình Mimikara Oboeru N3 có tại đây
Siêu tổng hợp 400 từ vựng trong giáo trình Mimikara Oboeru N3
Danh sách dưới đây bao gồm cả danh từ động từ và tính từ, sắp xếp theo từng bài khác nhau theo thứ tự
STT | Kanji | Phiên âm Hán – Việt | Hiragana | Ý nghĩa |
1 | 男性 | nam, tính | だんせい | đàn ông |
2 | 女性 | nữ, tính | じょうせい | phụ nữ |
3 | 高齢 | cao, linh | こうれい | cao tuổi |
4 | 年上 | niên, thượng | としうえ | hơn tuổi |
5 | 目上 | mục, thượng | めうえ | bề trên |
6 | 先輩 | tiên, bối | せんぱい | tiền bối |
7 | 後輩 | hậu, bối | こうはい | hậu bối |
8 | 上司 | thượng, tư | じょうし | cấp trên |
9 | 相手 | tương, thủ | あいて | người đối diện |
10 | 知り合い | tri, hợp | しりあい | người quen |
11 | 友人 | hữu, nhân | ゆうじん | bạn bè |
12 | 仲 | trọng | なか | mối quan hệ |
13 | 生年月日 | sinh, niên, nguyệt, nhât | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
14 | 誕生 | đản, sinh | たんじょう | ra đời |
15 | 年 | niên | とし | năm |
16 | 出身 | xuất, thân | しゅっしん | quê quán |
17 | 故郷 | cố, hương | こきょう | cố hương |
18 | 成長 | thành, trường | せいちょう | trưởng thành |
19 | 成人 | thành, nhân | せいじん | người trưởng thành |
20 | 合格 | hợp, cách | ごうかく | đỗ đại học |
21 | 進学 | tiêến, học | しんがく | vào đại học |
22 | 退学 | thoái, học | たいがく | bỏ học |
23 | 就職 | tựu, chức | しゅうしょく | có việc làm |
24 | 退職 | thoái, chức | たいしょく | nghỉ việc |
25 | 失業 | thất, nghiệp | しつぎょう | thất nghiệp |
26 | 残業 | tàn, nghiệp | ざんぎょう | làm thêm |
27 | 生活 | sinh, hoạt | せいかつ | cuộc sống |
28 | 通勤 | thông, cần | つうきん | đi làm |
29 | 学歴 | học, lịch | がくれき | bằng cấp |
30 | 給料 | cấp, liệu | きゅうりょう | tiền lương |
31 | 面接 | diện, tiếp | めんせつ | phỏng vấn |
32 | 休憩 | hưu, khế | きゅうけい | nghỉ ngơi |
33 | 観光 | quan, quang | かんこう | tham quan |
34 | 帰国 | qui, quốc | きこく | về nước |
35 | 帰省 | qui, tỉnh | きせい | về quê |
36 | 帰宅 | qui, trạch | きたく | về nhà |
37 | 参加 | tham, gia | さんか | tham gia |
38 | 出席 | xuất, tịch | しゅっせき | có mặt |
39 | 欠席 | khiếm, tịch | けっせき | vắng mặt |
40 | 遅刻 | trì, khắc | ちこく | đến muộn |
41 | 化粧 | hóa, trang | けしょう | trang điểm |
42 | 計算 | kế, toán | けいさん | tính toán |
43 | 計画 | kế, họa | けいかく | kế hoạch |
44 | 成功 | thành, công | せいこう | thành công |
45 | 失敗 | thất, bại | しっぱい | thất bại |
46 | 準備 | chuẩn, bị | じゅんび | chuẩn bị |
47 | 整理 | chỉnh, lý | せいり | chỉnh sửa |
48 | 注文 | chú, văn | ちゅうもん | đặt hàng |
49 | 貯金 | trữ, kim | ちょきん | tiết kiệm |
50 | 徹夜 | triệt, dạ | てつや | thức xuyên đêm |
51 | 引っ越し | dẫn, việt | ひっこし | chuyển nhà |
52 | 身長 | thân, trường | しんちょう | chiều cao |
53 | 体重 | thể, trọng | たいじゅう | cân nặng |
54 | けが | vết thương | ||
55 | 会 | hội | かい | hội, tiệc |
56 | 趣味 | thú, vị | しゅみ | sở thích |
57 | 興味 | hưng, vị | きょうみ | hứng thú |
58 | 思い出 | tư, xuất | おもいで | nhớ lại |
59 | 冗談 | nhũng, đàm | じょうだん | đùa cợt |
60 | 目的 | mục, đích | もくてき | mục đích |
61 | 約束 | ước, thúc | やくそく | lời hứa |
63 | 遠慮 | viễn, lự | えんりょ | ngại ngần |
64 | 我慢 | ngã, mạn | がまん | chịu đựng |
65 | 目枠 | mục, khung | めわく | làm phiền |
66 | 希望 | hi, vọng | きぼう | hi vọng |
67 | 夢 | mộng | ゆめ | giấc mơ |
68 | 賛成 | tán, thành | さんせい | đồng ý |
69 | 反対 | phản, đối | はんたい | đối lập |
70 | 創造 | sáng, tạo | そうぞう | tưởng tượng |
71 | 努力 | nỗ, lực | どりょく | nỗ lực |
72 | 太陽 | thái, dương | たいよう | mặt trời |
73 | 地球 | địa, cầu | ちきゅう | trái đất |
74 | 温度 | ôn, độ | おんど | nhiệt độ |
75 | 湿度 | thấp, độ | しつど | độ ẩm |
76 | 湿気 | thấp, khí | しっけ | hơi ẩm |
77 | 梅雨 | mai, vũ | つゆ | mùa mưa |
79 | 暖房 | noãn, phòng | だんぼう | điều hòa ấm |
80 | 皮 | bì | かわ | da |
81 | 館 | quán | かん | can |
82 | 画面 | họa, diện | がめん | màn hình |
83 | 番組 | phiên, tổ | ばんぐみ | chương trình |
84 | 記事 | kí, sự | きじ | ký sự |
85 | 近所 | cận, sở | きんじょ | xung quanh |
86 | 警察 | cảnh, sát | けいさつ | cảnh sát |
87 | 犯人 | phạm, nhân | はんにん | tội phạm |
88 | 小銭 | tiểu, tiền | こぜに | tiền lẻ |
90 | 作者 | tác, giả | 作者 | tác giả |
91 | 作品 | tác, phẩm | さくひん | tác phẩm |
92 | 制服 | chế, phục | せいふく | đồng phục |
93 | 洗剤 | tiễn, tễ | せんざい | bột giặt |
94 | 底 | để | そこ | đáy |
95 | 地下 | địa, hạ | ちか | ngầm |
96 | 寺 | tự | てら | chùa |
97 | 道路 | đạo, lộ | どうろ | đường |
98 | 坂 | phản | さか | dốc |
99 | 煙 | yên | けむり | khói |
100 | 灰 | hôi | はい | tàn |
101 | 判 | phán | はん | con dấu |
102 | 名刺 | danh, thích | めいし | danh thiếp |
103 | 免許 | miễn, hứa | めんきょ | giấy phép |
104 | 多く | đa | おおく | nhiều |
105 | 前半 | tiền, bán | ぜんはん | phần đầu |
106 | 後半 | hậu, bán | こうはん | phần cuối |
107 | 最高 | tối, cao | さいこう | cao nhất |
108 | 最低 | tối, đê | さいてい | thấp nhất |
109 | 最初 | tối, sơ | さいしょ | đầu tiên |
110 | 最後 | tối, hậu | さいご | cuối cùng |
111 | 自動 | tự, động | じどう | tự động |
112 | 種類 | chủng, loại | しゅるい | loại |
113 | 性格 | tính, cách | せいかく | tính cách |
114 | 性質 | tính, chất | せいしつ | tính chất |
115 | 順番 | thuận, phiên | じゅんばん | thứ tự |
116 | 番 | phiên | ばん | lượt |
117 | 方法 | phương, pháp | ほうほう | phương pháp |
118 | 製品 | chế, phẩm | せいひん | sản phẩm |
119 | 値上がり | triị, thượng | ねあがり | tăng giá |
120 | 生 | sinh | なま | tươi |
121 | 渇く | khát | かわく | khát |
122 | 嗅ぐ | xúy | かぐ | ngửi |
123 | 叩く | khấu | たたく | đánh, vỗ |
124 | 殴る | ẩu | なぐる | đấm |
126 | 抱く | bão | だく | ôm |
127 | 倒れる | đảo | たおれる | đổ |
128 | 倒す | đảo | たおす | làm đổ |
129 | 起きる | khởi | おきる | thức dậy |
130 | 起こす | khởi | おこす | đánh thức |
131 | 尋ねる | tầm | たずねる | hỏi |
132 | 呼ぶ | hôi | よぶ | gọi |
133 | 叫ぶ | khiếu | さけぶ | gào to |
134 | 黙る | mặc | だまる | im lặng |
135 | 飼う | tự | かう | nuôi |
136 | 数える | số | かぞえる | đếm |
137 | 乾く | can | かわく | khô |
138 | 乾かす | can | かわかす | làm khô |
139 | 畳む | điệp | たたむ | gấp |
140 | 誘う | dụ | さそう | mời, rủ |
142 | 預かる | dự | あずかる | chăm sóc |
143 | 預ける | dự | あずける | gửi |
144 | 決まる | quyết | きまる | được quyết định |
145 | 決める | quyết | きめる | quyết định |
146 | 写る | tả | うつる | chụp được |
147 | 写す | tả | うつす | chụp |
148 | 思い出す | tư | おもいだす | nhớ lại |
149 | 教わる | giáo | おそわる | được dạy |
150 | 申し込む | thân, nhập | もうしこむ | đăng ký |
151 | 断る | đoạn | ことわる | từ chối |
152 | 見つかる | kiến | みつかる | được tìm thấy |
153 | 見つける | kiến | みつける | tìm thấy |
154 | 捕まる | bộ | つかまる | bị bắt |
155 | 捕まえる | bộ | つかまえる | bắt |
156 | 乗る | thừa | のる | leo lên |
157 | 乗せる | thừa | のせる | cho lên |
158 | 降りる | giáng | おりる | xuống |
159 | 降ろす | giáng | おろす | cho xuống |
160 | 直る | trực | なおる | được sửa |
161 | 直す | trực | なおす | sửa |
162 | 治る | trị | なおる | hồi phục |
163 | 治す | trị | なおす | cứu chữa |
164 | 亡くなる | vong | なくなる | chết |
165 | 亡くす | vong | なくす | mất |
166 | 生まれる | sinh | うまれる | được sinh ra |
167 | 生む | sinh | うむ | sinh |
168 | 出会う | xuất, hợp | であう | gặp (ngẫu nhiên) |
169 | 訪ねる | phóng | たずねる | thăm |
170 | 付き合う | phó, hợp | つきあう | hẹn hò, giao tiếp |
171 | 効く | hiệu | きく | có hiệu quả |
173 | 経つ | kinh | たつ | qua |
174 | 間に合う | gian, hợp | まにあう | làm cho kịp giờ |
175 | 間に合わせる | gian, hợp | まにあわせる | kịp giờ |
176 | 通う | thông | かよう | đi làm, học |
177 | 込む | nhập | こむ | đông |
178 | すれ違う | vi | すれちあう | vượt, lướt |
179 | 掛かる | quải | かかる | được bao phủ |
180 | 掛ける | quải | かける | bao phủ |
181 | 動く | động | うごく | hoạt động |
182 | 動かす | động | うごかす | di chuyển |
183 | 離れる | li | はなれる | tránh xa |
184 | 離す | li | はなす | tách ra |
190 | 片付く | phiến, phó | かたづく | được dọn dẹp |
191 | 片付ける | phiến, phó | かたづける | dọn dẹp |
192 | 包む | bao | つつむ | bọc |
193 | 張る | trương | はる | dán |
194 | 無くなる | vô | なくなる | bị mất |
195 | 無くす | vô | なくす | mất |
196 | 足りる | túc | たりる | đủ |
197 | 残る | tàn | のこる | bị thừa |
198 | 残す | tàn | のこす | thừa |
199 | 腐る | hủ | くさる | thối |
202 | 滑る | hoạt | すべる | trượt |
203 | 積もる | tích | つもる | được tích tụ |
204 | 積む | tích | つむ | tích tụ, chất lại |
205 | 空く | không | あく | bị thủng |
206 | 空ける | không | あける | thủng |
207 | 下がる | hạ | さがる | bị giảm |
208 | 下げる | hạ | さげる | giảm |
209 | 冷える | lãnh | ひえる | bị lạnh |
210 | 冷やす | lãnh | ひやす | làm lạnh |
211 | 冷める | lãnh | さめる | bị nguội |
212 | 冷ます | lãnh | さます | làm nguội |
213 | 燃える | thiêu | もえる | cháy |
214 | 燃やす | thiêu | もやす | đốt |
215 | 沸く | phí | わく | sôi |
216 | 沸かす | phí | わかす | đun sôi |
217 | 鳴る | minh | なる | kêu |
218 | 鳴らす | minh | ならす | làm kêu |
219 | 役立つ | dịch | やくだつ | hữu ích |
220 | 役立てる | dịch, lập | やくだてる | được sử dụng |
221 | 飾り | sức | かざり | trang trí |
222 | 遊び | du | あそび | chơi |
223 | 集まり | tập | あつまり | tập hợp |
224 | 教え | giáo | おしえ | dạy |
225 | 踊り | dũng | おどり | nhảy |
226 | 思い | tư | おもい | suy nghĩ, cảm giác |
227 | 考え | khảo | かんがえ | nghĩ, ý tưởng |
228 | 片づけ | phiến | かたづけ | ngăn nắp |
229 | 手伝い | thủ, truyền | てつだい | giúp đỡ |
230 | 働き | động | はたらき | hoạt động |
231 | 決まり | quyết | きまり | luật lệ |
232 | 騒ぎ | tào | さわぎ | ồn ào, om xòm |
233 | 知らせ | tri | しらせ | tin tức, thông báo |
234 | 頼み | lại | たのみ | yêu cầu |
235 | 疲れ | bì | つかれ | vất vả, mệt mỏi |
236 | 違い | vi | ちがい | khác biệt |
237 | 始め | thủy | はじめ | khởi đầu |
238 | 続き | tục | つづき | tiếp tục |
239 | 暮れ | mộ | くれ | cuối năm |
240 | 行き | hành | いき | đi |
241 | 帰り | qui | かえり | trở về |
242 | 急ぎ | cấp | いそぎ | khẩn cấp, vội |
243 | 遅れ | trì | おくれ | gián đoạn |
244 | 貸し | thải | かし | cho mượn |
245 | 借り | tá | かり | mượn |
246 | 勝ち | thắng | かち | thắng |
247 | 負け | phụ | まけ | thua |
248 | 迎え | nghênh | むかえ | đón |
249 | 始まり | thủy | はじまり | bắt đầu |
250 | 終わり | chung | おわり | kết thúc |
251 | 戻り | lệ | もどり | trở về, trả lại |
252 | 別れ | biệt | わかれ | chia ly |
253 | 喜び | hỷ | よろこび | hớn hở |
254 | 楽しみ | lạc | たのしみ | sung sướng |
255 | 笑い | tiếu | わらい | cười |
256 | 驚き | kinh | おどろき | ngạc nhiên |
257 | 怒り | nộ | いかり | giận dữ |
258 | 悲しみ | bi | かたしみ | buồn bã |
259 | 幸せな | hạnh | しあわせな | hạnh phúc |
260 | 得意な | đắc, ý | とくいな | mạnh, giỏi |
261 | 苦手な | khổ, thủ | にがてな | yếu, kém |
262 | 熱心な | nhiệt, tâm | ねっしんな | chăm chỉ |
263 | 夢中な | mộng, trung | むちゅうな | chú tâm |
264 | 退屈な | thoái, quật | たいくつな | chán |
265 | 健康な | kiện, khang | けんこうな | khỏe khoắn |
266 | 苦しい | khổ | くるしい | cực khổ |
267 | 平気な | bình, khí | へいきな | bình thản |
268 | 悔しい | hối | くやしい | cay cú |
272 | 我慢強い | ngã, mạn, cường | がまんづよい | chịu đựng giỏi |
273 | 正直な | chính, trị | しょうじきな | trung thực |
275 | 我儘な | ngã,tẫn | わがままな | ích kỷ |
276 | 積極的な | tích, cực, đích | せっきょくてきな | tích cực |
277 | 消極的な | tiêu, cực, đích | しょうきょくてきな | tiêu cực |
278 | 満足な | mãn, túc | まんぞくな | thỏa mãn |
279 | 不満な | bất, mãn | ふまんな | bất mãn |
280 | 不安な | bất, an | ふあんな | bất an |
281 | 大変な | đại, biến | たいへんな | tồi tệ |
282 | 無理な | vô, lý | むりな | vô lý |
283 | 不注意な | bất, trú, ý | ふちゅういな | không chú ý |
284 | 楽な | lạc | らくな | thoải mái |
285 | 面倒な | diện, đảo | めんどうな | phiền phức |
286 | 失礼な | thất, lễ | しつれいな | thất lễ |
287 | 当然な | đương, nhiên | とうぜんな | đương nhiên |
288 | 意外な | ý, ngoại | いがいな | không ngờ đến |
289 | 結構な | kết, cấu | けっこうな | tốt, đủ |
290 | 派手な | phái, thủ | はでな | lòe loẹt |
291 | 地味な | địa, vị | じみな | giản dị |
293 | 変な | biến | へんな | lạ |
294 | 不思議な | bất, tư, nghị | ふしぎな | thần bí |
297 | 自由な | tự, do | じゆうな | tự do |
298 | 不自由な | bất, tự, do | ふじゆうな | tàn tật, không tự do |
299 | 温まる | ôn | あたたまる | trở nên ấm hơn |
300 | 温める | ôn | あたためる | ấm, nóng |
301 | 高まる | cao | たかまる | cao lên |
302 | 高める | cao | たかめる | làm cao lên |
303 | 強まる | cường | つよまる | mạnh lên |
304 | 強める | cường | つよめる | làm mạnh lên |
305 | 弱まる | nhược | よわまる | yếu đi |
306 | 弱める | nhược | よわめる | làm yếu đi |
307 | 広まる | quảng | ひろまる | rộng ra |
308 | 広める | quảng | ひろめる | làm rộng ra |
309 | 深まる | thâm | ふかまる | sâu hơn |
310 | 深める | thâm | ふかめる | làm sâu thêm |
311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc |
312 | 家庭 | gia, đình | かてい | gia đình |
313 | 協力 | hiệp, lực | きょうりょく | hiệp lực |
314 | 感謝 | cảm, tạ | かんしゃ | cảm tạ |
315 | お礼 | lễ | おれい | đáp lễ |
316 | お詫び | sá | おわび | xin lỗi |
318 | 握手 | ác | あくしゅ | bắt tay |
321 | 節約 | tiết, ước | せつやく | tiết kiệm |
322 | 経営 | kinh, doanh | けいえい | quản lý |
323 | 反省 | phản, tỉnh | はんせい | tự kiểm tra |
324 | 実行 | thực, hành | じっこう | thực hành |
325 | 進歩 | tiến, bộ | しんぽ | tiến bộ |
326 | 変化 | biến, hóa | へんか | thay đổi, biến hóa |
327 | 発達 | phát, triển | はったつ | phát triển |
328 | 体力 | thể, lực | たいりょく | thể lực |
329 | 出場 | xuất, trường | しゅつじょう | tham dự |
330 | 活躍 | hoạt, dược | かつやく | hoạt động |
331 | 競争 | cạnh, tranh | きょうそう | cạnh tranh |
332 | 応援 | ứng, viện | おうえん | cổ vũ |
333 | 拍手 | phách, thủ | はくしゅ | vỗ tay |
334 | 人気 | nhận, khí | にんき | nổi tiếng |
336 | 情報 | tình, báo | じょうほう | thông tin |
337 | 交換 | giao, hoán | こうかん | trao đổi |
338 | 流行 | lưu, hành | りゅうこう | trào lưu |
339 | 宣伝 | tuyên, truyền | せんでん | tuyên truyền |
340 | 広告 | quảng, cáo | こうこく | quảng cáo |
341 | 注目 | trú, mục | ちゅうもく | chú trọng |
342 | 通訳 | thông, dịch | つうやく | thông dịch |
343 | 翻訳 | phiên. Dịch | ほにゃく | biên dịch |
344 | 伝言 | truyền, ngôn | でんごん | tin nhắn thoại |
345 | 報告 | báo, cáo | ほうこく | báo cáo |
346 | 録画 | lục, họa | ろくが | ghi lại |
347 | 混雑 | hỗn, tạp | こんざつ | hỗn tạp |
348 | 渋滞 | sáp, trệ | じゅうたい | tắc đường |
349 | 衝突 | xung, đột | しょうとつ | xung đột |
350 | 被害 | bị, hại | ひがい | thiệt hại |
351 | 事故 | sự, cố | じこ | tai nạn |
352 | 事件 | sự, kiện | じけん | sự kiện |
353 | 故障 | cố, chướng | こしょう | hỏng |
354 | 修理 | tu, lý | しゅうり | sửa chữa |
355 | 停電 | đình, điện | ていでん | mất điện |
356 | 調子 | điều, tử | ちょうし | trạng thái |
357 | 緊張 | khẩn, trương | きんちょう | lo lắng |
358 | 自身 | tự, thân | じしん | tự tin |
359 | 自慢 | tự, mạn | じまん | tự mãn |
360 | 感心 | cảm, tâm | かんしん | quan tâm |
361 | 感動 | cảm, động | かんどう | cảm động |
362 | 興奮 | hưng, phấn | こうふん | hưng phấn |
363 | 感想 | cảm, tưởng | かんそう | cảm tưởng |
364 | 予想 | dự, tưởng | よそう | dự đoán |
365 | 専門 | chuyên, môn | せんもん | chuyên môn |
366 | 研究 | nghiên, cứu | けんきゅう | nghiên cứu |
367 | 調査 | điều, tra | ちょうさ | điều tra |
368 | 原因 | nguyên, nhân | げんいん | nguyên nhân |
369 | 結果 | kết, quả | けっか | kết quả |
370 | 解決 | giải, quyết | かいけつ | giải quyết |
371 | 確認 | xác, nhận | かくにん | xác nhận |
372 | 利用 | lợi, dụng | りよう | sử dụng |
373 | 理解 | lý, giải | りかい | lý giải |
374 | 発見 | phát, kiến | はっけん | phát kiến |
375 | 発明 | phát, minh | はつめい | phát minh |
376 | 関係 | quan, hệ | かんけい | quan hệ |
377 | 団体 | đoàn, thể | だんたい | đoàn thể |
378 | 選挙 | tuyển, cử | せんきょ | bầu cử |
379 | 税金 | thuế, kim | ぜいきん | thuế |
380 | 責任 | trách,nhiệm | せきにん | trách nhiệm |
381 | 書類 | thư, loại | しょるい | tài liệu |
382 | 題名 | đề, danh | だいめい | tiêu đề |
383 | 条件 | điều, kiện | じょうけん | điều kiện |
384 | 締め切り | đế, thiết | しめきり | hạn cuối |
385 | 期間 | kỳ, hạn | きかん | thời gian, thời kỳ |
386 | 倍 | bội | ばい | lần |
388 | 近道 | cận, đạo | ちかみち | đường tắt |
389 | 中心 | trung, tâm | ちゅうしん | trung tâm |
390 | 辺り | biên | あたり | gần, lân cận |
391 | 周り | chu | まわり | xung quanh, vòng quanh |
392 | 穴 | huyệt | あな | lỗ |
393 | 列 | liệt | れつ | hàng |
394 | 幅 | phúc | はば | chiều rộng |
395 | 範囲 | phạm, vi | はんい | phạm vi |
396 | 内容 | nội, dung | ないよう | nội dung |
397 | 中身 | trung, thân | なかみ | bên trong |
398 | 特徴 | đặc, trưng | とくちょう | đặc trưng |
399 | 普通 | phổ, thông | ふつう | bình thường |
400 | 当たり前 | đương | あたりまえ | đương nhiên |
401 | 偽 | ngụy | にせ | giả |
402 | 別 | biệt | べつ | khác |
403 | 国籍 | quốc, tịch | こくせき | quốc tịch |
404 | 東洋 | đông, dương | とうよう | phương đông |
405 | 西洋 | tây, phương | せいよう | phương tây |
406 | 国際 | quốc, tế | こくさい | quốc tế |
407 | 自然 | tự, nhiên | しぜん | tự nhiên |
408 | 景色 | phong, cảnh | けしき | phong cảnh |
409 | 宗教 | tông, giáo | しゅうきょう | tôn giáo |
410 | 愛 | yêu | あい | yêu |
411 | 届く | giới | とどく | được giao đến |
412 | 届ける | giới | とどける | giao đến |
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply