Thể mệnh lệnh tiếng Nhật (命令形, meireikei) là một trong những thể ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật. Đây là mẫu ngữ pháp được sử dụng để ra lệnh, sai khiến, yêu cầu, đề nghị,… cho người khác làm một việc gì đó.
Việc học thể mệnh lệnh tiếng Nhật là vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với những người muốn giao tiếp tiếng Nhật một cách thành thạo. Thể mệnh lệnh được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau như:
- Sếp ra lệnh cho nhân viên
- Cảnh sát ra lệnh cho tội phạm
- Bố mẹ nhờ vả con cái
Trong bài viết này, hãy cùng Edopen khám phá cách sử dụng của thể mệnh lệnh tiếng Nhật nhé!
Cách chia thể mệnh lệnh tiếng Nhật
Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う → え
言う(いう)→ 言え (nói mau/ nói đi)
話す(はなす)→ 話せ (nói mau/ nói đi)
書く(かく)→ 書け (viết đi/ viết mau)
頑張る(がんばる)→ 頑張れ (cố lên)
Ví dụ:
早く言えよ! (hayaku ie yo)
Nói mau lên!
手紙を書けよ! (tegami wo kake yo)
Hãy viết thư mau!
共犯者の住所を早く話せ! (Kyōhan-sha no jūsho o hayaku hanase)
Hãy khai địa chỉ của tên đồng phạm mau!
Động từ nhóm 2: Chuyển đuôi る → ろ
食べる(たべる)→ 食べろ (ăn đi/ ăn mau)
見る(みる)→ 見ろ (nhìn đi)
起きる(おきる)→ 起きろ(dậy mau)
Ví dụ:
子どもたち、ご飯を食べろ。 (Kodomo-tachi, gohan o tabero.)
Các con ơi, ăn cơm đi nào.
空を見ろ。 (Sora o miru.)
Nhìn bầu trời đi.
学校に遅れないように、早く起きろ。 (Gakkou ni okurenai you ni, hayaku okira.)
Không muốn bị muộn học thì dậy ngay đi
Động từ nhóm 3:
する → しろ (làm đi, làm mau)
来る(くる)→ 来い(こい)(lại đây)
Ví dụ:
早く宿題をしろ。 (Hayaku shukudai o shiro.) – Làm bài tập nhanh lên.
早くこい。 (Hayaku koi.) – Lại đây nhanh lên.
Thể mệnh lệnh phủ định
Động từ thể る + な: Không được/ Cấm làm gì
食べるな (たべるな): Cấm được ăn
言う(いうな): Cấm được nói
走るな(はしるな): Cấm chạy
入るな(はいるな): Cấm vào
Dạng phủ định trên của thể mệnh lệnh tiếng Nhật thường được dùng trên các biển báo giao thông, thông báo ở các nơi công cộng.
Thể mệnh lệnh với ~なさい
Ngoài ra chúng ta cũng có thể sử dụng mẫu câu 「~なさい」: [Động từ thể ます (bỏ ます)] + なさい
Mẫu câu này thể hiện lời đề nghị, yêu cầu (có kèm sắc thái ra lệnh), thường được sử dụng khi bố mẹ nói với con cái, thầy cô nói với học sinh, người lớn nói với trẻ con (khi muốn nhắc nhở). Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng thể 「~てください」trong tiếng Nhật khi muốn đưa ra yêu cầu, đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
野菜(やさい)を食べなさい (Ăn rau đi con)
よく聞きなさい (Hãy nghe chăm chú vào)
ここに書いてください。 (Xin vui lòng viết vào chỗ này)
Thể mệnh lệnh sử dụng kính ngữ
すみません、お会計をお願いできますか? (Sumimasen, o-kaikei o onegaishimasu ka?)
Xin lỗi, cho tôi xin hóa đơn được không?
席を空けていただけますか? (Saki o akete itadakemasuka?)
Có thể xin bàn trống được không?
これを開けていただけますか? (Kono o akete itadakemasuka?)
Tôi có thể nhờ bạn mở cái này giúp tôi được không?
これ、お願いします。(Kore, onegaishimasu)
Xin hãy bán cho tôi cái này
その赤いスカートをお願いします。(Sono akai sukaato wo onegaishimasu)
Xin hãy đưa tôi cái váy màu đỏ này.
生ビールお願いします。(Nama biiru onegaishimasu)
Xin hãy mang cho tôi bia tươi.
注文はこれとこれでお願いします。(Chuumon wa kore to kore de onegaishimasu)
Xin hãy mang cho tôi món này và món này.
お会計お願いします。(Kaikei onegaishimasu)
Xin hãy tính tiền cho tôi
別々でお願いします。(Betsu betsu de onegaishimasu)
Xin hãy tính (tiền) riêng ạ
領収書お願いします。(Ryoushuusho onegaishimasu)
Xin hãy cho tôi lấy hóa đơn.
日光駅までお願いします。(Nikkou eki made onegaishimasu)
Xin hãy cho tôi tới ga Nikko
ここでお願いします。(Kokode onegaishimasu.)
Xin hãy cho tôi xuống ở đây.
Thể mệnh lệnh với thể て
Đây cũng là một dạng chia động từ thường được sử dụng khi muốn ra lệnh trong tiếng Nhật.
Cách chia
I. Động từ nhóm 1
– Là những động từ có kết thúc thuộc cột 「い」trước 「ます 」)
Thể 「て」của động từ thuộc nhóm 1 khá là phức tạp, tùy thuộc vào âm tiết đứng trước 「ます 」mà sẽ có cách chia khác nhau như sau:
Động từ có kết thúc là 「い、ち、り」trước 「ます 」 thì bỏ 「ます 」, thay 「い、ち、り」bằng「って」
Ví dụ:
かいます (mua) => かって
まちます (đợi) => まって
つくります (tạo ra, làm ra) => つくって
Lưu ý: động từ đặc biệt : いきます(đi) =>いって
Động từ có kết thúc là 「み、び、に」trước 「ます 」 thì bỏ 「ます 」, thay 「み、び、に」bằng「んで」
Ví dụ:
しにます(chết) => しんで
あそびます(chơi) => あそんで
よみます(đọc) => よんで
Động từ có kết thúc là 「き」trước 「ます 」 thì bỏ 「ます 」, thay 「き」bằng「いて」
Ví dụ:
ききます(nghe, hỏi) => きいて
かきます(viết) => かいて
Động từ có kết thúc là 「ぎ」trước 「ます 」 thì bỏ 「ます 」, thay 「ぎ」bằng「いで」
Ví dụ:
およぎます(bơi) => およいで
Động từ có kết thúc là 「し」trước 「ます 」 thì bỏ 「ます 」, thêm 「て」thành「して」
Ví dụ:
はなします(nói) => はなして
だします(đưa ra) => だして
II. Động từ nhóm 2
– Là những động từ có kết thúc thuộc cột 「え」trước 「ます 」)
Với động từ thuộc nhóm 2, chúng ta chỉ cần bỏ 「ます 」thêm 「て」là được.
Ví dụ:
たべます(ăn) => たべて
きえます(biến mất) => きえて
おきます(thức dậy) => おきて
Lưu ý: một số trường hợp đặc biệt, mặc dù có kết thúc là cột 「い」trước 「ます 」nhưng lại là động từ nhóm 2. Chẳng hạn như:
おきます (thức dậy) => おきて
みます ( nhìn) => みて
おります ( xuống xe) => おりて
あびます ( tắm) => あびて
おちます (rơi, rụng) => おちて
います (ở) => いて
できます (có thể) => できて
しんじます (tin tưởng) => しんじて
かります (mượn) => かりて
きます (mặc) => きて
v.v
III. Động từ nhóm 3
– Là động từ 来ます、(N)します)
Với động từ thuộc nhóm 3, chúng ta chỉ cần bỏ 「ます 」thêm 「て」là được.
Ví dụ:
きます(đến) => きて
します(làm) => して
べんきょうします(học) => べんきょうして
Ví dụ cụ thể:
今、勉強しているので、そとで電話してください。(Ima, benkyoushiteiru no de, soto de denwa shite kusdai)
Bây giờ tôi đang học nên hãy ra ngoài nói điện thoại nhé.
宿題をちゃんとやってください。(shukudai wo chanto yatte kudasai)
Hãy làm bài tập đầy đủ nhá.
すみませんが、この漢字の読み方を教えてください。(sumimasen ga, kono kanji no yomikata wo oshiete kudasai)
Xin lỗi, anh/ chị hãy chỉ cho tôi cách đọc chữ hán này với.
どうぞつまらないものですが、食べてください。(douzo, tsumaranai mono no desu ga, tabete kudasai)
Xin mời, đây là món bình thường thôi. Anh/ chị ăn đi ạ.
Cách sử dụng thể mệnh lệnh tiếng Nhật
Sử dụng thể mệnh lệnh trong các tình huống trang trọng
Thể mệnh lệnh thường được sử dụng với kính ngữ trong các tình huống trang trọng, như khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc khách hàng.
Ví dụ:
先生、お茶をください (sensei, ocha o kudasai)
Thưa thầy, cho em xin một tách trà
どうぞお掛けください
Xin mời ngồi xuống
静かにしてください (shizuka ni shite kudasai)
Xin hãy giữ yên lặng
早くお支払いください (hayaku o-shiharai kudasai)
Xin hãy thanh toán
指示に従ってください (shiji ni shitagatte kudasai)
Xin hãy tuân theo chỉ dẫn
Sử dụng thể mệnh lệnh trong các tình huống thân mật
Thể mệnh lệnh có thể được sử dụng với ngữ điệu thân mật, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp. Trong các tình huống thân mật, thể mệnh lệnh thường được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè, người thân, hoặc những người có cùng tuổi tác.
Ví dụ về cách sử dụng thể mệnh lệnh tiếng Nhật trong các tình huống thân mật
おい、ちょっと来てくれる? (oi, chotto kite kureru?)
Này, giúp mình một chút nhé?
一緒に遊ぼうよ (issho ni asobou yo)
Cùng chơi đi nhé?
これを取ってちょうだい (kore o totte choudai)
Lấy giúp mình cái này nhé?:
早く食べろよ (hayaku tabero yo)
Ăn nhanh lên đi
これを早くやりなさい (kore o hayaku yari nasai)
Làm việc này nhanh lên
Khuyên ai đó nên làm một việc gì đó:
早く寝なさい (hayaku nenasai)
Con mau đi ngủ đi
よく勉強しなさい (yoku benkyou shinasai)
Học hành chăm chỉ đi nhé
健康に気をつけなさい (kenkou ni ki o kakenasai)
Chú ý giữ gìn sức khỏe nhé
静かにしなさい (shizuka ni shinasai)
Hãy giữ trật tự đi
もっと勉強しなさい (motto benkyou shinasai)
Học tập chăm chỉ hơn đi
早く寝なさい (hayaku nenasai)
Đi ngủ sớm đi
早く起きなさい (hayaku okinasai)
Dậy sớm đi)
これをここに置いてください (kore o koko ni oite kudasai)
Đặt cái này ở đây
これをください (kore o kudasai)
Cho tôi lấy cái này)
Trong các ví dụ trên, thể mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu người khác làm một việc gì đó. Thể mệnh lệnh được sử dụng với ngữ điệu mạnh mẽ, kiên quyết, thể hiện sự mong muốn của người nói đối với người nghe.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng thể mệnh lệnh tiếng Nhật trong các tình huống mang tính chất yêu cầu, mệnh lệnh:
Các lưu ý khi sử dụng thể mệnh lệnh tiếng Nhật
Thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật được sử dụng để ra lệnh, sai khiến, hoặc đưa ra yêu cầu một cách ngắn gọn, chính xác, nhanh chóng. Tuy nhiên, khi sử dụng thể mệnh lệnh tiếng Nhật, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Thể mệnh lệnh còn được sử dụng trong các tình huống sau:
- Trong quân đội, cảnh sát, hoặc các tổ chức có tính chất kỷ luật cao.
- Trong các tình huống khẩn cấp, cấp cứu.
- Khi ra lệnh cho trẻ em hoặc động vật.
- Thể mệnh lệnh có thể được sử dụng để thể hiện sự thân mật, gần gũi giữa những người bạn bè, người thân. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng thể mệnh lệnh một cách hợp lý, tránh gây ra cảm giác thiếu tôn trọng đối với người nghe.
- Thể mệnh lệnh có thể được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc, quyết đoán. Ví dụ:
- 早く起きなさい! (Hayaku okinasai!) – Mau thức dậy!
- 静かにしなさい! (Shizuka ni shinasai!) – Hãy giữ im lặng!
- Khi sử dụng thể mệnh lệnh, bạn cần lưu ý đến đối tượng được yêu cầu. Đối với những người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người lạ, bạn nên sử dụng thể mệnh lệnh một cách lịch sự, tôn trọng. Ví dụ:
- すみません、お席を空けていただけますか? (Sumimasen, seki o akete itadakemasuka?) – Xin lỗi, có thể xin bàn trống được không?
- Thể mệnh lệnh có thể được sử dụng kết hợp với một số từ hoặc cụm từ khác để thể hiện sắc thái ý nghĩa khác nhau.
- お願いします。 (Onegaishimasu.) – Xin hãy…
- ください。 (Kudasai.) – Cho tôi…
- やって。 (Yatte.) – Làm đi…
- 来い。 (Koi.) – Lại đây…
Cách thực hành và luyện tập thể mệnh lệnh tiếng Nhật
Để luyện tập cách sử dụng thể mệnh lệnh tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo các bài tập sau:
- Ghi nhớ các cách chia động từ thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật
- Viết các câu sử dụng thể mệnh lệnh trong các tình huống trang trọng, thân mật, và mang tính chất yêu cầu, mệnh lệnh.
- Dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Nhật sử dụng thể mệnh lệnh.
Một số bài tập chia động từ thể mệnh lệnh tiếng Nhật mà bạn có thể luyện tập:
Câu 1: 見る (みる) → ?
Câu 2: 話す (はなす) → ?
Câu 3: 食べる (たべる) → ?
Câu 4: 来る (くる) → ?
Câu 5: 書く (かく) → ?
Câu 6: する (する) → ?
Câu 7: 閉める (しめる) → ?
Câu 8: 立つ (たつ) → ?
Câu 9: 買う (かう) → ?
Câu 10: 行く (いく) → ?
Kết Luận
Thể mệnh lệnh tiếng Nhật là một trong những thể ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật. Việc nắm vững cách sử dụng thể mệnh lệnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách thành thạo và tự tin hơn.
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply