“Onii chan” là một từ tiếng Nhật phổ biến được sử dụng bởi các bé gái để gọi những người anh trai hoặc nam giới lớn tuổi hơn mình. Tuy nhiên, ý nghĩa của “onii chan” không chỉ đơn giản là một cách gọi, nó còn thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc và mối quan hệ khác nhau trong văn hóa Nhật Bản. Để hiểu hơn Onii chan là gì, hãy cùng đọc tiếp nhé!
Đọc thêm: Tất tần tật về các cách xưng hô trong tiếng Nhật
1. Onii chan là gì?
Onii chan (お兄ちゃん・おにいちゃん) là một từ tiếng Nhật được sử dụng bởi các bé gái để gọi những người anh trai hoặc nam giới lớn tuổi hơn mình.
Nguồn gốc của “onii chan”:
“Onii chan” là sự kết hợp của hai từ tiếng Nhật:
- Onii: có nghĩa là “anh trai”
- Chan: là hậu tố thể hiện sự thân mật, thường được sử dụng để gọi những người thân thiết, trẻ tuổi hoặc có địa vị thấp hơn.
Ví dụ về cách sử dụng từ Onii chan là gì?
1. お兄ちゃん、うるさい!
(Onii chan, urusai!)
Anh trai đang làm ồn quá!
2. お兄ちゃん、いつも私の邪魔をする!
Onii chan, itsumo watashi no jama o suru!)
Anh trai lúc nào cũng cản trở em thôi!
3. お兄ちゃん、ごめんなさい。
(Onii chan, gomen nasai.)
Anh trai, em xin lỗi.
4. お兄ちゃん、もう嫌い!
(Onii chan, mou kirai!)
Em ghét anh trai!
5. お兄ちゃん、大好き!
(Onii chan, daisuki!)
Em yêu anh trai lắm!
6. お兄ちゃん、いつも助けてくれてありがとう。
(Onii chan, itsumo tasukete kurete arigatou.)
Cảm ơn anh trai vì đã luôn giúp đỡ em.
7. お兄ちゃん、かっこいい!
(Onii chan, kakkoii!)
Anh trai thật tuyệt vời!
8. お兄ちゃん、頼りになる!
(Onii chan, tanomoshii!)
Anh trai nè, em tin tưởng anh!
9. お兄ちゃん、何してる?
(Onii chan, nani shiteru?)
Anh trai đang làm gì thế?
10. お兄ちゃん、一緒に遊ぼう!
(Onii chan, issho ni asobou!)
Anh trai cùng chơi với em nào!
Tìm hiểu về các đầu sách học tiếng Nhật hay nhất
Điều cần nhớ khi sử dụng “onii chan”:
- Cách gọi thông thường: Bé gái gọi anh trai hoặc nam giới lớn tuổi hơn.
- Thể hiện sự yêu mến: Dùng để gọi những người con trai hoặc nam giới mà người nói yêu quý, bất kể quan hệ huyết thống.
- Thể hiện sự ngưỡng mộ: Dùng để gọi những nam giới mà người nói ngưỡng mộ, thường là thần tượng hoặc nhân vật nổi tiếng.
- Cách gọi trong anime và manga: “Onii chan” được sử dụng phổ biến trong anime và manga để thể hiện mối quan hệ thân thiết hoặc tình cảm lãng mạn giữa các nhân vật.
Phân biệt “onii chan” với các từ ngữ khác:
- Onii sama (お兄様・おにいさま): Cách gọi trang trọng hơn “onii chan”, thể hiện sự kính trọng đối với người anh trai hoặc nam giới lớn tuổi hơn.
- Ani (兄・あに) : Cách gọi đơn giản của “onii”, thường được sử dụng trong gia đình.
- Oppa (오빠): Từ tiếng Hàn có nghĩa tương tự “onii chan”, được sử dụng bởi người Hàn và trong văn hóa Hàn Quốc.
Ngoài ra, “onii chan” còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong văn hóa Nhật Bản:
- Thể hiện sự gần gũi: “Onii chan” được sử dụng để thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè.
- Thể hiện sự tin tưởng: “Onii chan” được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng, dựa dẫm vào người anh trai hoặc nam giới lớn tuổi hơn.
- Thể hiện sự ngưỡng mộ: “Onii chan” được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những nam giới tài năng, thành đạt hoặc có địa vị cao.
Đọc thêm: Phương pháp học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản hiệu quả nhất dành cho người mới
2. Các cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Nhật
Phân biệt お父さん (Otou san) và 父(Chichi)
Tương tự với Onee chan, trong tiếng Nhật, “bố” cũng có 2 cách xưng hô riêng biệt:
- お父さん (Otou san) : Sử dụng để xưng hô/nói về bố của mình với người trong gia đình
- 父 (Chichi): Sử dụng khi kể nói về bố của mình với người khác;
Ví dụ
(1) お父さん、お仕事はどうだった? (Otōsan, oshigoto wa dō datta?)
Bố ơi, bố đi làm thế nào rồi?
(2) 昨日の試合、父が応援をしに来てくれたよ。 (Kinō no shiai, chichi ga Ouen o shi ni kite kureta yo)
Bố tôi đã đến cổ vũ tôi trong trận đấu ngày hôm qua.
(3) 父は母にプレゼントをくれました。 (Otōsan ga okaachan ni purezento o kureta.)
Bố đã tặng mẹ một món quà.
(4) お父さんの仕事は忙しいらしい。 (Otōsan no shigoto wa isogashii rashii.)
Bố có vẻ bận rộn.
(5) 父はいつも僕を応援してくれる。 (Chichi wa itsumo boku o ōen shite kureru.)
Bố luôn ủng hộ con.
(6) あなたのお父さんの好きな食べ物はラーメンですか。 (Anata no Otōsan no suki na tabemono wa ramen desu ka)
Bố bạn thích ăn mì ramen đúng không?
(7) お父さんの趣味は釣りです。 (Chichi no shumi wa tsuri desu.)
Bố thích câu cá.
(8) 私の父は医者です。 (Watashi no chichi wa isha desu.)
Bố tôi là bác sĩ.
(9) その人のお父さんは社長です。 (Sono hito no otousan wa shachou desu.)
Cha của người đó là giám đốc.
Học ngay 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Phân biệt お母さん (Okaa san) và 母(Haha)
- お母さん (Okaa san) : Sử dụng để xưng hô/nói về mẹ của mình với người trong gia đình + nói về mẹ của người khác
- 母 (Haha): Sử dụng khi kể nói về mẹ của mình với người khác;
Ví dụ:
(1) お母さん、おかえりなさい! (Okaa-san, okaeri nasai!)
Mẹ ơi, mẹ về rồi! (xưng hô với mẹ trong gia đình)
(2) お母さんは、今、何をしているの? (Okaa-san wa, ima, nani o shite iru no?)
Mẹ đang làm gì vậy? (xưng hô với mẹ trong gia đình)
(3) お母さんが作ってくれた料理がおいしかったよ。 (Okaa-san ga tsukureta ryouri ga oishikatta yo.)
Món ăn mẹ nấu ngon quá. (xưng hô với mẹ trong gia đình)
(4) 母が、明日は来てくれるって。 (Haha ga, ashita wa kite kureru tte.)
Mẹ tôi bảo ngày mai sẽ đến. (nói về mẹ với người khác)
(5) 母は、よく料理をする。 (Haha wa, yoku ryouri o suru.)
Mẹ tôi thường hay nấu ăn (nói về mẹ với người khác)
(6) 母は、僕の一番の理解者だ。 (Haha wa, boku no ichiban no rikaisha da.)
Mẹ là người hiểu tôi nhất. (nói về mẹ với người khác)
(7) あなたのお母さんは、優しい人ですね。 (Anata no haha wa, totemo yasashii hito desu ne.)
Mẹ của bạn thật là một người tốt bụng. (nói về mẹ của người khác)
(8) 私の母は、いつも私のことを気にかけてくれる。 (Watashi no haha wa, itsumo watashi no koto o ki ni kakete kureru.)
Mẹ tôi luôn quan tâm đến tôi. (nói về mẹ của mình với người khác)
(9) 先生のお母様は、とてもきれいな人ですね。 (Sensei no okāsama wa, totemo kireina hitodesu ne.)
Mẹ của thầy giáo thật là xinh đẹp. (nói về mẹ của người khác)
(10) 母は、私が一番大好きな人です。 (Haha wa, watashi ga ichiban sukii na hito desu)
Mẹ là người tôi yêu quý nhất (nói về mẹ của mình với người khác)
Đọc thêm: Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Phân biệt お姉ちゃん (Onee chan) và 姉 (Ane)
- お姉ちゃん (Onee chan) : Sử dụng để xưng hô/nói về chị gái của mình với người trong gia đình + nói về chị gái của người khác
- 姉 (Ane): Sử dụng khi kể nói về chị gái của mình với người khác;
Ví dụ:
(1) お姉ちゃん、ご飯できたよ。 (Oneechan, gohan dekita yo.)
Chị ơi, cơm đã nấu xong rồi. (Xưng hô với chị gái trong gia đình)
(2) お姉ちゃんがテレビを見てる。 (Oneechan ga terebi miteru.)
Chị con đang xem TV ạ. (Nói về chị gái trong gia đình)
(3) お姉ちゃんに宿題を教えてもらった。 (Oneechan ni shukudai o oshiete moratta.)
Con được chị gái dạy làm bài tập. (Nói về chị gái trong gia đình)
(4) 姉は、今大学で勉強しています。 (Ane wa, ima daigaku de benkyou shite imasu.)
Chị gái hiện đang học đại học. (Nói về chị gái với người khác)
(5) 姉は、サッカーが得意です。 (Ane wa, sakkaa ga tokui desu.)
Chị gái giỏi đá bóng. (Nói về chị gái với người khác)
(6) 私の姉は、とても優しいです。 (Watashi no Ane wa, totemo yasashii desu.)
Chị gái tôi rất tốt bụng. (Nói về chị gái với người khác)
(7) A君のお姉ちゃんは、とても可愛いです。 (A-kun no Ane wa, totemo kawaii desu.)
Chị gái của A rất xinh. (Nói về chị gái của người khác)
(8) あなたのお姉さんは、何歳ですか? (Anata no onee san wa, nan sai desu ka?)
Chị gái của anh/chị ấy bao nhiêu tuổi? (Nói về chị gái của người khác)
(9) 姉さんは、いつ結婚するんですか? (Ane wa, itsu kekkon suru ndesuka?)
Chị gái khi nào kết hôn vậy? (Nói về chị gái của mình theo cách trang trọng)
(10) 姉さん、もう帰ります。 (Ane san, mou kaerimasu.)
Chị ơi, em đi về trước đây. (Nói về chị gái của mình theo cách trang trọng)
Đọc thêm: 5 phút nắm 10 cách nói xin chào trong tiếng Nhật hay nhất
Phân biệt 弟さん (Otouto san) và 弟 (Otouto)
弟 (Otouto) và 弟さん (Otouto san) thường được sử dụng khi kể nói về em trai của mình với người khác; nói về em trai của người khác
弟 (Otouto): Thường được sử dụng khi kể nói về em trai của mình với người khác. Nói về em trai của người khác khi người đối diện ngang bằng vai với mình.
弟さん (Otouto san): Nói về em trai của người khác khi người đối diện là người trên mình, lớn tuổi hơn mình. Ví dụ như 先生 (thầy cô giáo)、目上 (người bề trên)、上司 (cấp trên) . Nhưng nên hạn chế sử dụng, vì người Nhật rất ngại việc bị hỏi chi tiết thông tin cá nhân.
Giả sử em trai của bạn tên là Tanaka, thì bạn sẽ chỉ gọi em mình bằng cách nói như “Tanaka” hay “Tanaka kun”.
弟 (Otouto) và 弟さん (Otouto san) thường được sử dụng khi kể nói về em trai của mình với người khác; nói về em trai của người khác
Ví dụ:
(1) 私の弟は大学生です。 (Watashi no otouto wa daigakusei desu.)
Em trai tôi là sinh viên đại học.
(2) 彼の弟は小学生です。 (Kare no otouto wa shogakkousei desu.)
Em trai của anh ấy là học sinh tiểu học.
(3) 彼女の弟はすごく優しいです。 (Kanojo no otouto wa sugoku yasashii desu.)
Em trai của cô ấy rất tốt bụng.
(4)私たちの弟たちはいつも一緒に遊んでいます (Watashitachi no otouto-tachi wa itsumoissho ni asonde imasu.)
Em trai của chúng tôi luôn chơi đùa cùng nhau.
(5) 先生の弟さんはすごく頭がいいそうです。 (Sensei no otouto san wa sugoku atama ga ii so desu.)
Anh trai của thầy giáo nghe nói rất thông minh.
(6) 隣のタン君と比べて弟の方はとても活発です。 (Tonari no tansan to kurabete otouto no kata wa totemo kappatsudesu.)
Em trai của nhà bên rất năng động.
(7) うちの弟はいつもいたずらばかりしています。 (Uchi no otouto wa itsumo itazura bakari shite imasu.)
Em trai tôi lúc nào cũng nghịch ngợm.
(8) あなたの弟さんはどんな人ですか? (Anata no otouto san wa donna hito desu ka?)
Em trai của bạn là người như thế nào?
(9) 弟は来週に結婚します。 (Otouto san wa raishū ni kekkon shimasu.)
Em trai tôi sẽ kết hôn vào tuần sau
Tương tự với em trai, người Nhật cũng áp dụng công thức tương tự để nói về em gái
Đọc thêm: 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
Phân biệt 妹さん (Imouto-san) và 妹 (Imouto)
妹 (Imouto) và 妹さん (Imouto-san) thường được sử dụng khi kể nói về em gái của mình với người khác; nói về em gái của người khác (Giống với 弟 と お弟さん)
妹 (Imouto): Thường được sử dụng khi kể nói về em gái của mình với người khác. Nói, hỏi về em gái của người khác khi người đối diện ngang bằng vai với mình.
妹さん (Imouto-san): Nói, hỏi về em gái của người khác khi người đối diện là người trên mình, lớn tuổi hơn mình . Ví dụ như 先生 (thầy cô giáo)、目上 (người bề trên)、上司 (cấp trên) . Nhưng nên hạn chế sử dụng, vì người Nhật rất ngại việc bị hỏi chi tiết thông tin cá nhân.
Giả sử em gái của bạn tên là Mitsuha, thì bạn sẽ chỉ gọi em mình bằng cách nói như “Mitsuha” hay “Mitsuha chan”.
Ví dụ:
(1) 私の妹は学生です。 (Watashi no imouto wa gakusei desu.) – Em gái tôi là học sinh.
(2) 彼女の妹は美人です。 (Kanojo no imouto wa bijin desu.) – Em gái cô ấy rất xinh đẹp.
(3) 彼の妹は優しいです。 (Kare no imouto wa yasashii desu.) – Em gái anh ấy rất tốt bụng.
(4) 隣の家の妹はよく遊びに来ます。 (Tonari no ie no imouto wa yoku asobi ni kimasu.) – Em gái nhà bên thường đến chơi.
(5) 妹の結婚式は来月です。 (Imouto no kekkonshiki wa rainasu desu.) – Lễ cưới của em gái tôi là vào tháng sau.
(6) 妹は最近、新しい仕事を始めました。 (Imouto wa saikin, atarashii shigoto o hajimaimashita.) – Em gái tôi gần đây đã bắt đầu một công việc mới.
(7) 妹は来週、海外旅行に行きます。 (Imouto wa raishū, kaigai ryokou ni ikimasu.) – Em gái tôi tuần sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
(8) 妹は来年、大学に入学します。 (Imouto wa rainen, daigaku ni nyūgaku shimasu.) – Em gái tôi năm sau sẽ nhập học đại học.
(9) 妹は将来、医者になりたいです。 (Imouto wa shōrai, isha ni naritai desu.) – Em gái tôi muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.
(10) 妹は私の一番の親友です。 (Imouto wa watashi no ichiban no shin’yū desu.) – Em gái tôi là người bạn thân nhất của tôi.
Tiếp theo, hãy cùng phân biệt ý nghĩa và cách sử dụng những hậu tố như くん (Kun)、ちゃん (chan)、さん (san) trong tiếng Nhật nhé!
Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
3. Cách sử dụng các hậu tố trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, hậu tố được thêm vào tên hoặc chức danh của một người để thể hiện mối quan hệ giữa người nói và người được nhắc đến. Có nhiều loại hậu tố xưng hô khác nhau, mỗi loại có ý nghĩa và cách sử dụng riêng.
Một số hậu tố xưng hô phổ biến trong tiếng Nhật:
- さん (san): Đây là hậu tố xưng hô phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Nó có thể được sử dụng trong hầu hết các trường hợp, bất kể mối quan hệ giữa người nói và người được nhắc đến là gì.
- ちゃん (chan): Đây là hậu tố xưng hô thân mật(dành cho nữ giới), thường được sử dụng giữa bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ rất thân thiết.
- くん (kun): Đây là hậu tố xưng hô thân mật dành cho nam giới. Nó thường được sử dụng giữa bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ rất thân thiết.
- さま (sama): Đây là hậu tố xưng hô tôn kính, thường được sử dụng khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn, hoặc khi nói chuyện với khách hàng hoặc người lớn tuổi.
- せんせい (sensei): Đây là hậu tố xưng hô tôn kính dành cho giáo viên, bác sĩ, luật sư, hoặc bất kỳ ai có trình độ chuyên môn cao.
- せんぱい (senpai): Đây là hậu tố xưng hô tôn kính dành cho tiền bối, những người đi trước mình trong một lĩnh vực nào đó.
- こうはい (kouhai): Đây là hậu tố xưng hô tôn kính dành cho hậu bối, những người đi sau mình trong một lĩnh vực nào đó.
Cách sử dụng hậu tố xưng hô:
- Hậu tố thường được thêm vào cuối tên của người được nhắc đến. Ví dụ: 山田さん (Yamada-san), 田中ちゃん (Tanaka-chan), 佐藤くん (Satō-kun).
- Trong một số trường hợp, hậu tố có thể được thêm vào chức danh của người được nhắc đến. Ví dụ: 先生 (sensei), 社長 (shachō), 部長 (buchō).
- Hậu tố cũng có thể được sử dụng khi nói về một người mà người nói không quen biết. Ví dụ: あの人 (ano hito), 彼女 (kanojo), 彼 (kare).
Một số lưu ý khi sử dụng hậu tố xưng hô:
- Hậu tố xưng hô cần được sử dụng một cách phù hợp với mối quan hệ giữa người nói và người được nhắc đến. Sử dụng hậu tố không phù hợp có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
- Hậu tố xưng hô cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện thân mật, người nói có thể sử dụng hậu tố thân mật ngay cả khi người được nhắc đến có địa vị cao hơn.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng hậu tố xưng hô trong tiếng Nhật:
- 田中さん、おはようございます。 (Tanaka-san, ohayo gozaimasu.) – Chào buổi sáng, ông Tanaka.
- 佐藤くん、宿題やった? (Satō-kun, shukudai yatta?) – Cậu Sato đã làm bài tập chưa?
- 先生、この問題、わかりません。 (Sensei, kono mondai, wakarimasen.) – Thưa thầy, em không hiểu bài này.
- 社長、来週の打ち合わせ、よろしくお願いします。 (Shachō, raishū no uchiawase, yoroshiku onegaishimasu.) – Thưa giám đốc, tuần sau có cuộc họp, mong ông giúp đỡ.
- 彼女は、とても優しい人です。 (Kanojo wa, totemo yasashii hito desu.) – Cô ấy là một người rất tốt bụng.
- 彼は、とてもかっこいい人です。 (Kare wa, totemo kakei na hito desu.) – Anh ấy là một người rất đẹp trai.
Việc sử dụng hậu tố xưng hô trong tiếng Nhật có thể khó khăn đối với người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Tuy nhiên, bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần dần nắm vững cách sử dụng hậu tố xưng hô một cách phù hợp.
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu Onii chan nghĩa là gì, cũng như hiểu hơn về cách sử dụng những hậu tố trong tiếng Nhật.
Đọc thêm: Các cách giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply