Trong hệ thống cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật, thể thông thường được xem là một trong những kiến thức quan trọng nhất. Thể thông thường xuất hiện ở mọi nơi trong cuộc sống lời ăn tiếng nói của người Nhật, ảnh hưởng tới cách chia động từ. Trong bài viết này, hãy dành 3 phút để hiểu toàn bộ về cách chia thể thông thường trong tiếng Nhật nhé
5 phút nắm 10 cách nói xin chào trong tiếng Nhật hay nhất
Thể thông thường trong tiếng Nhật là gì?
Thể thông thường (hay còn gọi là thể suồng sã) là hình thức chia động từ thể ngắn và rút ngắn lại câu nói. Đây là dạng ngôn ngữ tự nhiên và không chính thống, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cho các đối tượng là cấp dưới, người kém tuổi, người thực sự thân thiết, người trong gia đình. Thể thông thường có để áp dụng với bất kể câu ở thì hiện tại, quá khứ, và phủ định thông thường.
Dành 5 phút để hiểu toàn bộ về N4 tiếng Nhật là gì và phương pháp học hiệu quả
Phân biệt thể thông thường và thể lịch sự trong tiếng Nhật
Thể Thông Thường (風通形)
- Đặc điểm: Dạng ngôn ngữ tự nhiên, không chính thống.
- Sử dụng trong: Giao tiếp với bạn bè, người thân, hoặc người cùng lứa tuổi.
- Cách chia động từ: Động từ được chia theo dạng nguyên thể, không có sự thay đổi đặc biệt.
- Ví dụ: 食べる (ăn), 行く (đi), 飲まない (không uống).
5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
Thể Lịch Sự (丁寧形)
- Đặc điểm: Dạng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự hơn (ít tôn nghiêm hơn kính ngữ).
- Sử dụng khi: Giao tiếp với cấp trên, người lớn tuổi, người mới gặp hoặc trong các tình huống chính thống và trang trọng như trong công việc.
- Cách chia động từ: Động từ được chia theo dạng thể -ます, với các quy tắc chia riêng biệt.
- Ví dụ: 食べます (ăn), 行きます (đi), 飲みません (không uống).
So Sánh:
- Mức độ trang trọng: Thể lịch sự cao hơn và được sử dụng trong các tình huống nghiêm túc hơn, trong khi thể thông thường tự nhiên và không chính thống hơn.
- Quy tắc chia động từ: Thể thông thường sử dụng dạng nguyên thể của động từ, trong khi thể lịch sự sử dụng dạng -ます.
- Cảm giác trong giao tiếp: Thể thông thường gần gũi và thân thiện hơn, trong khi thể lịch sự tạo ra khoảng cách và sự tôn trọng hơn.
Cách chia thể thông thường
Thể thông thường có thể sử dụng với bất kể động từ, danh từ hay tính từ ở thì quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
Thể lịch sự | Thể thông thường |
Vます | Vる |
Vません | Vない |
Vました | Vた |
Vませんでした | Vなかった |
Nです | Nだ |
Nじゃありません/ではありません | Nじゃない/ではない |
Nでした | Nだった |
Nじゃありませんでした/ではありませんでした | Nじゃなかった/ではなかった |
Aいです | Aい |
Aくないです | Aくない |
Aかったです | Aかった |
Aくなかったです | Aくなかった |
A(bỏ な)です | A(bỏ な)だ |
A(bỏ な)じゃありません/ではありません | A(bỏ な)じゃない/ではない |
A(bỏ な)でした | A(bỏ な)だった |
A(bỏ な)じゃありませんでした/ではありませんでした | A(bỏ な)じゃなかった/ではなかった |
Ví dụ:
Động từ
- 飲みます → 飲む
- 飲みません → 飲まない
Danh từ:
- ~コーヒーです → ~コーヒーだ
- ~コーヒーじゃありません → ~コーヒーじゃない
- ~コーヒーでした → ~コーヒーだった
- ~コーヒーじゃありませんでした → ~コーヒーじゃなかった
Tính từ đuôi “i”
- 寒いです → 寒い
- 寒くないです → 寒くない
- 寒かったです → 寒かった
- 寒くなかったです → 寒くなかった
Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật
Thể thông thường dạng câu hỏi nghi vấn đọc và biểu thị thế nào trong tiếng Nhật?
Đối với những câu hỏi thông thường
Trong tiếng Nhật, để tạo thành câu hỏi trong thể thông thường (thể thông tục), Cuối câu nghi vấn, lược bỏ か và cần lên giọng từ ở cuối câu, hoặc thay bằng の ở cuối.
Nắm trong tay 10 học bổng du học Nhật cần biết tại đây
Ví dụ:
- あなたはもう食べた?。 (Anata wa mou tabeta ka?) Bạn ăn chưa?
- 彼はもう来たの。 (Kare wa mou kita no?) Anh ấy đến chưa?
- あなたは行かない? (Anata wa ikanai?) Anh không đi sao?
Đối với những lời mời mọc/ rủ rê
Thể thông thường trong trường hợp này vẫn giữ “か”
Ví dụ: 行くか?(Đi chứ hả), 一緒に行こうか? (Đi chung không?).
Đối với tính từ đuôi Na
Câu hỏi ở thể thông thường có thể lược bỏ だ và đọc lên giọng ở cuối giống danh từ
Ví dụ:
暇ですか?→ 暇? (Rảnh không?)
Một số lưu ý
Intonation (nhấn & ngữ điệu): Ở thể thông thường, việc đặt câu hỏi thực sự chỉ cần một sự thay đổi trong ngữ điệu ở cuối câu, và không yêu cầu bất kỳ từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp đặc biệt nào.
Tìm hiểu về 10 học bổng du học hấp dẫn nhất cho du học sinh Việt Nam
Câu trả lời Có/không ở thể thông thường
Trong tiếng Nhật, việc trả lời câu hỏi có/không ở thể thông thường rất đơn giản và trực tiếp. Dưới đây là cách bạn có thể làm:
- Có: “うん” (un) hoặc “はい” (hai) có thể được sử dụng trong thể thông thường, mặc dù “うん” thường được coi là thể thân mật hơn.
- Không: “ううん” (uun) hoặc “いいえ” (iie) cũng có thể được sử dụng, với “ううん” thường xuất hiện trong ngôn ngữ thân mật.
Ngoài ra, bạn cũng có thể trả lời bằng cách lặp lại động từ trong câu hỏi, ở dạng khẳng định hoặc phủ định:
Động từ Khẳng Định: Trả lời bằng động từ ở thể thông thường để khẳng định.
Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật
Ví dụ
- Câu hỏi: 行く? (Iku? – Bạn đi không?)
- Trả lời: 行くよ。 (Iku yo. – Tôi đi.)
Động từ Phủ Định: Trả lời bằng động từ phủ định ở thể thông thường để bác bỏ.
Ví dụ:
- Câu hỏi: 行く? (Iku? – Bạn đi không?)
- Trả lời: 行かない。 (Ikanai. – Tôi không đi.)
Sử dụng động từ khẳng định hoặc phủ định này giúp làm rõ câu trả lời của bạn và tạo nên sự gắn kết trong cuộc trò chuyện.
Lưu ý rằng việc chọn cách trả lời phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ gần gũi của bạn với người nghe, cũng như ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.
Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Có thể lược bỏ trợ từ は、が、を、へ khi nói thể thông thường
Một đặc điểm của thể thông thường là việc lược bỏ trợ từ trong một số trường hợp để làm cho câu chuyện trở nên tự nhiên hơn. Khi giao tiếp thể thông thường, đảm bảo chủ ngữ, động từ và thì là yếu tố quan trọng nhất để người nghe hiểu được ý của bạn
Ví dụ:
- Thể lịch sự: あなたはもう食べましたか?(Anata wa mou tabemashita ka? – Bạn đã ăn chưa?)
- Thể thông thường: もう食べた?(Mou tabeta? – Ăn chưa?)
Như bạn thấy, trong thể thông thường, trợ từ “は” (wa) và “か” (ka) có thể được bỏ đi. Điều này làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý: Cần dựa vào bối cảnh và xem xét đủ động từ, chủ ngữ, vị ngữ trước khi lược trợ từ nếu không sẽ gây khó hiểu
Sử dụng “けど” khi nói “nhưng”
trong tiếng Nhật được sử dụng trong thể thông thường để nối hai mệnh đề lại với nhau và thường dịch là “nhưng,” “tuy nhiên,” hoặc “mặc dù.”
Nó giúp tạo ra một liên kết ngữ pháp giữa hai suy nghĩ hoặc ý tưởng có mối quan hệ đối lập hoặc bổ sung.
Ví dụ:
- 今日は休みだけど、何もする予定がない。
Hôm nay nghỉ, nhưng tôi không có kế hoạch gì cả.
- 試験は難しかったけど、合格した。
Bài thi khó, nhưng tôi đã qua.
Khi nói, có thể lược bỏ chữ い trong thể Vて[い]る
Trong thể thông thường dùng cho văn nói có thể bỏ い thành Vてる
Ví dụ:
A:何 して[い]る?cậu đang làm gì vậy.
B: 本 読んで[い]る Đang đọc sách
A: Cさん 知って[い]る。 Cậu biết C không?
B: 知って[い]る。Biết
→ Vていない cũng có thể bỏ được い thành Vてないいま なにも してない。bây giờ tôi chẳng làm gì cả.
Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật
Phân biệt khái niệm thể thông thường và thể từ điển
Có một chút khác biệt về tên gọi và khái niệm mà nhiều bạn gặp phải về thể thông thường và thể từ điển. Dưới đây là giải thích
Thể từ điển
Thể từ điển là dạng cơ bản của động từ được tìm thấy trong từ điển tiếng Nhật. Thể từ điển chỉ sử dụng cho động từ và có thể biến đổi để tạo các thể ngữ pháp khác.
Thể Thông Thường
Thể thông thường, còn được gọi là thể không trang trọng, có thể xuất hiện trong cả dạng khẳng định và phủ định, cũng như dạng hiện tại và quá khứ.
Xem thêm TOP 10 APP HỌC TIẾNG NHẬT MIỄN PHÍ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU (N5 ĐẾN N1)
- Khẳng định hiện tại: Cùng với thể từ điển, ví dụ: 食べる (taberu) – ăn.
- Phủ định hiện tại: 食べない (tabenai) – không ăn.
- Khẳng định quá khứ: 食べた (tabeta) – đã ăn.
- Phủ định quá khứ: 食べなかった (tabenakatta) – đã không ăn.
Khi nói về “thể thông thường,” người ta thường đề cập đến cả dạng khẳng định và phủ định, cũng như hiện tại và quá khứ. Trong khi “thể từ điển” thường chỉ đề cập đến dạng cơ bản của động từ mà bạn tìm thấy trong từ điển.
Cách sử dụng thể thông thường trong tiếng Nhật
- Thể thông thường (informal) trong tiếng Nhật được sử dụng chủ yếu trong các tình huống không trang trọng, tự nhiên, và gần gũi. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Giao Tiếp Giữa Bạn Bè và Người Thân: Khi trò chuyện với bạn bè, anh chị em, hoặc người cùng độ tuổi, thể thông thường giúp tạo nên sự tự nhiên và thoải mái.
- Trong Gia Đình: Với người trong gia đình, đặc biệt là với con cái hoặc với vợ/chồng, thể thông thường thường được sử dụng.
- Trong Truyện Tranh, Phim, và Giải Trí: Những nhân vật trong truyện tranh, phim ảnh thường sử dụng thể thông thường trong cuộc trò chuyện để phản ánh cách giao tiếp thực tế trong cuộc sống.
- Trong Bài Hát và Thơ: Để tạo nên ngôn ngữ mềm mại, tự nhiên, thể thông thường thường được sử dụng trong thơ và nhạc.
Xem thêm TOP 10 APP HỌC TIẾNG NHẬT MIỄN PHÍ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU (N5 ĐẾN N1)
- Khi Tự Thuật Về Mình: Đôi khi người nói sử dụng thể thông thường khi tự thuật, thậm chí trong những tình huống trang trọng.
- Trong Quảng Cáo: Đôi khi thể thông thường cũng được sử dụng trong quảng cáo để tạo sự gần gũi với khách hàng và phản ánh ngôn ngữ hàng ngày.
- Trong Giao Tiếp Điện Tử: Trong email, tin nhắn, hoặc mạng xã hội với bạn bè, thể thông thường thường được sử dụng.
- Khi Đưa Ra Lời Khuyên hoặc Ý Kiến Cá Nhân: Khi bạn muốn đưa ra ý kiến của mình một cách trực tiếp và cá nhân, thể thông thường thường được sử dụng.
- Với Trẻ Em: Khi nói chuyện với trẻ em, người lớn thường sử dụng thể thông thường để làm cho ngôn ngữ trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn.
Dành 3 phút hiểu toàn bộ quy trình xin Visa đi Nhật du học
Lưu ý rằng việc sử dụng thể thông thường với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng có thể được coi là không lịch sự. Việc hiểu biết về khi nào nên sử dụng thể thông thường và khi nào nên sử dụng thể lịch sự là quan trọng để giao tiếp hiệu quả và lịch sự trong tiếng Nhật.
Các bạn có thể mua sách Tiếng Nhật Sơ Cấp Mina No Nihongo để học ở link dưới đây:
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply