Từ vựng chỉ màu sắc là một trong những kiến thức không thể thiếu khi bạn học và giao tiếp tiếng Nhật. Trong bài viết hôm nay, Edopen sẽ giới thiệu đến các bạn những từ ngữ vựng chỉ màu sắc trong tiếng Nhật phổ biến nhất. Hi vọng, thông qua đây, các bạn có thể biến vốn từ vựng tiếng Nhật trở nên phong phú hơn và tự tin hơn trong giao tiếp nhé!
Cùng hiểu thêm về cách đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật đầy đủ nhất
Tổng hợp các từ vựng màu sắc trong tiếng Nhật phổ biến nhất
Trong tiếng Nhật, “màu sắc” có nghĩa là 色 (iro/shiki). Cũng như tiếng Việt, khi muốn mô tả màu sắc một cách cơ bản, phần lớn các trường hợp, ta đều có thể sử dụng công thức ghép từ [tên màu]+ 色 (いろ) để thể hiện ý mô tả màu sắc muốn nói tới.
Nắm trong tay 10 sách tự học tiếng Nhật dành cho người tự học từ N5 tới N1
Có vô vàn từ vựng tiếng Nhật về màu sắc khác nhau. Ở mức độ cơ bản nhất, bạn có thể ghi nhớ bảng các từ cơ bản bên dưới sau
Màu Sắc (Màu) | Chữ Hán | Cách Đọc |
Đen | 黒 | Kuro |
Trắng | 白 | Shiro |
Đỏ | 赤 | Aka |
Xanh Dương | 青 | Ao |
Xanh Lá | 緑 | Midori |
Xanh Lục | 緑 | Ryoku |
Vàng | 黄 | Ki |
Cam | 橙 | Daidai |
Hồng | ピンク | Pinku |
Tím | 紫 | Murasaki |
Nâu | 茶 | Cha |
Bạc | シルバー | Shirubā |
Hổ Phách | 琥珀 | Kohaku |
Đồng | 銅 | Dō |
Bạch Kim | 白金 | Hakkin |
Màu Kaki | カーキ | Kāki |
Nâu Đỏ | 赤褐色 | Sekkasshoku |
Hạt Nhục Đậu | タン | Tan |
Cam Đỏ | 赤橙色 | Sekichūshoku |
Xám | 灰 | Hai |
Màu Xanh Lá Mạ | 深緑 | Fukamidori |
Màu Xanh Cổ Điển | シアン | Shian |
Xanh Biển | シーグリーン | Shīgurīn |
Màu Hạt Dẻ | マロン | Maron |
Xanh Nước Biển | シーウォーターグリーン | Shīwōtāgurīn |
Tím Đậu Nành | 豆紫 | Mame Mura |
Màu Hạt Mận | マゼンダ | Mazenda |
Màu đỏ Cà Chua | トマトレッド | Tomato Red |
Màu Đỏ Rượu Vang | ワインレッド | Wain Reddo |
Xanh Da Trời | シエルブルー | Shieru Burū |
Xanh Dương Nhạt | ライトブルー | Raito Burū |
Hồng Nhạt | ライトピンク | Raito Pinku |
Tím Nhạt | ライトパープル | Raito Pāpuru |
Màu Đen Than | 石炭色 | Sekitan Iro |
Màu Da Cam Đồng | ダークオレンジ | Dāku Orenji |
Xanh Dương Đậm | ダークブルー | Dāku Burū |
Màu đất | 土色 | Tsuchi Iro |
Đỏ cam | 樺色 | かばいろ |
Màu Bánh Mật | ハニーイエロー | Hanī Ierō |
Đỏ Đun | バーミリオン | Bāmirion |
Màu Vàng Nhạt | ペールイエロー | Pēru Ierō |
Màu beige, màu cà phê sữa | ベージュ色 | Beiju Iro |
Xanh Rêu | モスグリーン | Mosu Gurīn |
Màu Tía Tô | ライラック | Rairakku |
Cách sử dụng từ vựng màu sắc trong câu tiếng Nhật
1. Cách hỏi màu sắc trong tiếng Nhật
Câu hỏi về màu sắc phổ biến và cơ bản nhất chắc hẳn là “màu gì?”. Đối với câu hỏi này, các bạn có thể sử dụng cấu trúc: 何色ですか? (nan shoku desu ka).
Để trả lời là màu gì đó các bạn dùng cấu trúc: “…色です” (iro ha … desu): là màu….
Nắm trong tay 10 sách tự học tiếng Nhật dành cho người tự học từ N5 tới N1
2. Vị trí và vai trò của màu sắc trong câu.
Màu sắc trong vai trò danh từ
Khi bạn sử dụng công thức [tên màu]+ 色 (いろ, cụm từ này sẽ trở thành danh từ, vì vậy, khi muốn nói những cụm như “Chiếc áo màu đen” thì sẽ cần liên kết bằng の
→ Ví dụ: 黒い色のシャツ
Màu sắc trong vai trò tính từ
Thay vì phải kết hợp với 色, một số từ vựng màu sắc là tính từ đuôi “i” và có thể kết hợp trực tiếp với Danh từ đi đằng sau. Đối với các màu sắc còn lại, chúng ta vẫn sẽ coi như một danh từ và dùng の để nối với danh từ.
5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
Ví dụ:
- 赤いスカート: Váy đỏ
- 青い空:Bầu trời xanh
- 深緑のシャツ: Áo xanh đậm
Ý nghĩa của màu sắc trong tiếng Nhật
Dưới đây là tổng quan về ý nghĩa màu sắc khác nhau trong văn hóa Nhật Bản.
Đỏ và trắng
Đỏ và trắng là màu sắc truyền thống nổi bật ở Nhật Bản. Khi đứng riêng với nhau thì các màu sẽ có ý nghĩa riêng. Tuy nhiên khi kết hợp với nhau như một hình thức trang trí hoặc phối đồ, quần áo, 2 màu này sẽ tượng trưng cho hạnh phúc và niềm vui. Mọi người cũng mặc những màu này trong các buổi lễ quan trọng như đám cưới, sinh nhật và các sự kiện khác trong đời.
5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
Màu đỏ
Ở Nhật Bản, màu đỏ mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau.
Màu đỏ gắn liền với may mắn và thường được gắn liền với các dịp lễ Oshogatsu cuối năm. Chè đậu đỏ cũng tượng trưng cho may mắn. Bên cạnh đó, màu đỏ trong văn hóa Nhật Bản biểu thị sức mạnh, niềm đam mê, sự hy sinh bản thân và máu. Nhiều cụm từ như “xấu hổ chết đi được”, “đỏ mặt vì tức giận”, hay “hoàn toàn xa lạ” được biểu thị bằng từ tiếng Nhật có nghĩa là màu đỏ, tức là “aka”.
Màu đỏ ở thị trường chứng khoán tài chính hoặc kinh doanh lại biểu thị cho “chi tiêu thâm hụt hoặc thua lỗ”
Trắng
Màu trắng là màu của tuyết, có thể có nghĩa là bắt đầu từ một trang giấy trắng, quay về cội nguồn và đối xử lạnh lùng với ai đó. Màu sắc yên bình này tượng trưng cho sự thuần khiết và chân lý nhưng cũng có thể biểu thị cái chết và tang tóc.
Màu trắng ngọc trai là màu phổ biến nhất trên ô tô ở Nhật Bản.
Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật
Màu xanh da trời
Màu xanh tượng trưng cho sự lạnh lùng, thụ động và chung thủy. Đó là một màu phổ biến trong quần áo Nhật Bản. Nhiều nhân viên văn phòng mặc các sắc xanh lam khác nhau và sinh viên Đại học mặc “bộ đồ tuyển dụng” màu xanh lam khi đi phỏng vấn xin việc. Màu xanh lam cũng là một trong những màu may mắn quan trọng nhất của Nhật Bản, cùng với các màu khác trong danh mục là vàng, trắng, tím, xanh lá cây và đỏ.
Màu xanh lá
Màu xanh lá cây là một màu đặc biệt khác ở Nhật Bản và nó rất phổ biến trong trang phục vì nó mang lại cảm giác thư thái và tươi mới. Trà, đặc biệt là matcha và trà xanh, đều có màu xanh sau khi pha và lá trà cũng vậy. Trà rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Nhật Bản kỷ niệm Ngày cây xanh vì họ yêu quý và tôn trọng thảm thực vật, tán lá và thiên nhiên. Ngày 29 tháng 4 là ngày sinh nhật của Hoàng đế Showa, và vì ông yêu quý cũng như tôn trọng thiên nhiên và khoa học tự nhiên nên ngày này được dành để tôn vinh thiên nhiên. Tóm lại, màu xanh ở Nhật tượng trưng cho tuổi trẻ, sự vĩnh cửu, sức sống và năng lượng.
Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật
Vàng và bạc
Vàng được sử dụng rộng rãi trong trang trí và tượng trưng cho sự giàu có và uy tín. Bạc được sử dụng trong các công cụ và vũ khí và tượng trưng cho sự chính xác, nam tính và sức mạnh công nghệ cao.
Đen
Màu đen là màu phổ biến ở Nhật Bản cho đồ điện tử và quần áo. Nó chủ yếu biểu thị sự vô hiện hữu, bí ẩn, màn đêm và sự tức giận. Thư pháp thường được thực hiện bằng mực đen trên giấy trắng. Như đã đề cập, đen và trắng đều là màu tang lễ ở Nhật Bản. Quà chia buồn bằng gỗ thường được gói trong phong bì có dây màu đen và trắng. Màu đen trong văn hóa Nhật Bản còn tượng trưng cho tóc và mắt. Nhiều cụm từ bao gồm từ tiếng Nhật có nghĩa là màu đen, chẳng hạn như “làm rõ giữa đúng và sai” hoặc “nhăn mắt vì ngạc nhiên, sợ hãi hoặc đau khổ”. Màu đen còn tượng trưng cho người có trái tim độc ác.
Màu nâu
Màu nâu tượng trưng cho đất, sức mạnh và sự bền bỉ. Nó cũng là màu của đồ vật bằng gỗ. Từ cha hay trà có nguồn gốc từ những từ biểu thị các sắc thái khác nhau của màu nâu trong tiếng Nhật.
Hồng
Màu hồng là màu phổ biến trong trang phục của người Nhật và đồ lót hoặc hoa màu hồng được coi là những món quà lý tưởng. Màu hồng là màu của sự hài hước “không màu sắc”. Nó biểu thị mùa xuân, nữ tính, tuổi trẻ và sức khỏe tốt.
Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật
Màu vàng
Màu vàng tượng trưng cho ánh nắng mặt trời và thiên nhiên ở Nhật Bản. Đó là một màu phổ biến trong hoa, quần áo và làm vườn. Nó cũng là màu của đường giao nhau với đường sắt và mũ của học sinh vì nó làm tăng tầm nhìn và biểu thị sự cảnh báo, thận trọng. Ở vùng Viễn Đông Nhật Bản, người ta coi màu vàng là màu thiêng liêng nhưng ở phương Tây, nó biểu thị sự phản bội. Thuật ngữ tiếng Nhật cho người “có mỏ vàng” có nghĩa là người thiếu kinh nghiệm, trong khi người có “giọng vàng” có nghĩa là giọng the thé của phụ nữ và trẻ em.
Màu tím
Giống như ở phương Tây, màu tím tượng trưng cho hoàng gia trong văn hóa Nhật Bản. Nó còn được coi là màu của các chiến binh, tượng trưng cho sức mạnh. Hoa màu tím cũng rất phổ biến.
Màu da cam
Màu cam tượng trưng cho tình yêu và hạnh phúc và là màu phổ biến trong quần áo. Màu sắc rực rỡ này còn biểu thị sự văn minh và tri thức.
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply