Itadakimasu nghĩa là gì và Tại sao người Nhật lại nói itadakimasu trước bữa ăn

Với người Nhật, việc nói “Itadakimasu” (いただきます) trước khi ăn không đơn giản chỉ là một nghi thức bắt đầu ăn uống, mà khi nói “Itadakimasu”, còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về sự biết ơn và tôn trọng đối với thức ăn. Việc sử dụng từ này không chỉ là một phong tục truyền thống mà còn là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Khi nói “itadakimasu,” người nói thể hiện lòng biết ơn đối với công sức lao động của những người đã tham gia vào quá trình làm ra bữa ăn. Từ người nấu ăn trực tiếp như bà, mẹ, đầu bếp, mà đến cả những bác nông dân, người vận chuyển lương thực. 

Điều này thể hiện tầm quan trọng của việc ăn uống với người Nhật. Đó không chỉ là một nhu cầu căn bản, mà còn là một văn hóa rất ý nghĩa của họ. Từ “itadakimasu” không chỉ giúp thể hiện lòng biết ơn, mà còn kết nối mọi người thông qua truyền thống và giáo lý Nhật Bản.

Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, “Itadakimasu” còn có nhiều cách sử dụng hơn là một câu nói trước khi ăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của từ Itadakimasu trong tiếng Nhật nhé. 

Tìm hiểu thêm về một số từ vựng N5 trong tiếng Nhật

1. Nguồn gốc của Itadakimasu

Câu nói Itadakimasu trong tiếng Nhật được cho là bắt nguồn từ một số vùng ở nước Nhật từ sau thời Meiji (1913). Một số người cho rằng đó là các quý tộc là những người đầu tiên sử dụng từ này. Dần dần với sự phát triển, việc sử dụng Itadakimasu dần trở nên phổ biến.  

Trong thời Showa thứ 7 (1932), các trường tiểu học tại tỉnh Shimane đã thực hiện một thủ tục đặc biệt khi phục vụ bữa trưa cho học sinh. Trước khi thưởng thức bữa ăn, các em nhỏ sẽ hát một bài đồng dao có nội dung như sau:

「箸とらば、天地御代の御恵み、親や師匠の恩を味へいただきます」

(Hãy cầm đũa lên, thưởng thức hương vị món quà của trời đất và công ơn cha mẹ, thầy cô.)

Điều này không chỉ là một nét độc đáo trong văn hóa ẩm thực, mà còn là một phần của giáo dục đạo đức cho trẻ em. Một số cuốn sách có ghi chép lại rằng, việc nói “Itadakimasu” trước bữa ăn trở thành một phần quan trọng của việc giáo dục trẻ em về lòng biết ơn và trách nhiệm đối với xã hội. Cho đến ngày nay, tinh thần Itadakimasu không chỉ là một thói quen trước bữa ăn mà còn là một tiêu chuẩn quan trọng trong việc đánh giá đạo đức của con người, rằng liệu họ có thể hiện sự tôn trọng và biết ơn đối với cuộc sống hay không. 

2. Ý nghĩa của Itadakimasu

Câu nguyên gốc Itadakimasu được tạo ra bằng cách rút gọn từ một câu dài hơn: “あなたの命を、わたくしの命にさせていただきます”. Trong trường hợp này:

– あなたの được hiểu là của bạn,

– 命 có nghĩa là sự sống, sinh mệnh,

– わたくし là một biểu hiện khiêm tốn của từ わたし,

– させていただきます là thể hiện sự khiêm tốn từ させてもらう, biểu thị việc xin phép hoặc biểu lộ lòng biết ơn.

Với sự chia nhỏ này, câu trở nên dài và chi tiết hơn, mang đến một cảm nhận sâu sắc hơn về sự biết ơn. Cụ thể, câu nói này có thể được diễn đạt như sau: 

“Xin cảm ơn vì sự sống của bạn đã nuôi sống tôi.”

Itadakimasu còn được biết là khiêm nhường ngữ của từ Itadaku – いただく với nghĩa gốc là “đặt lên đầu”. 

Trong thời kỳ Trung đại, truyền thống của người Nhật thường thể hiện sự kính cẩn và biết ơn bằng cách giơ tay lên cao qua đầu khi nhận lễ phúc từ người trên. Hành động này không chỉ thể hiện lòng biết ơn đối với những đặc ân được người khác ban tặng, mà còn là một biểu hiện sâu sắc bởi tác động của Phật giáo xuyên suốt trong đời sống và văn hóa của cộng đồng người Nhật. Việc giơ tay lên cao như vậy không chỉ là hành động nhận thức về đồ cúng, mà còn là sự thể hiện lòng biết ơn đặc biệt đối với những người đã chia sẻ thức ăn, những đặc sản mà họ đã được tặng.

Từ “Itadakimasu” trong tiếng Nhật chúng ta có thể hiểu là “Tôi xin được nhận”, và nó mang theo một giá trị văn hóa sâu sắc xuất phát từ đạo lý nhà Phật, thể hiện sự coi trọng mỗi dạng sống và sự biết ơn đối với sự sống. Mỗi thứ chúng ta ăn, từ thịt, cá, rau, củ, đều đóng góp vào việc hình thành cơ thể và duy trì sự sống của chúng ta. “Itadakimasu” không chỉ là việc đơn thuần nhận thức ơn đối với món ăn mà còn là sự biểu đạt lòng biết ơn đối với sự cống hiến và nỗ lực của những người tạo ra bữa ăn.

Từ “Itadakimasu” không chỉ thể hiện việc tôn trọng tự nhiên mà còn là sự đánh giá cao đối với công sức của những người nấu ăn, nông dân và ngư dân. Nó là một câu chúc mừng và lời cảm ơn đối với những người đã bỏ công sức để chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon lành. “Tôi rất cảm kích và xin được nhận bữa ăn này” là một cách diễn đạt đầy đủ ý nghĩa của “Itadakimasu”, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với tất cả những người đã đóng góp vào việc tạo ra bữa ăn.

Ngoài ra, “Itadakimasu” còn là sự nhắc nhở về sự hy sinh của sinh vật và Mẹ thiên nhiên để chúng ta có thể có đủ thực phẩm. Sự biết ơn không chỉ dành cho những người nấu ăn mà còn dành cho Mẹ thiên nhiên và tất cả những sinh linh đã cống hiến để chúng ta có được bữa ăn ngon lành. Đây là một lời cam kết để trân trọng và tận hưởng mỗi miếng thức ăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không lãng phí thức ăn và thưởng thức mỗi bữa ăn với lòng biết ơn.

Đọc thêm về cách xưng hô trong tiếng Nhật

Itadaku cũng là khiêm nhường ngữ của 3 động từ:

Taberu – 食べる: Ăn

Nomu – 飲む: Uống

Morau – 貰う: Nhận

Dưới đây là 10 mẫu câu để giúp bạn có thể dễ dàng hiểu và sử dụng từ Itadakimasu một cách thành thạo. 

(1) いただきます。

Itadakimasu.

Xin cảm ơn vì bữa ăn.

(2) おいしそう!いただきます。

Oishisou! Itadakimasu.

Trông ngon quá! Xin cảm ơn vì bữa ăn.

(3) 今日のごはん、いただきます。

Kyou no gohan, Itadakimasu.

Bữa ăn hôm nay, tôi xin được dùng bữa.

(4) これ、おいしそうですね。いただきます。

Kore, oishisou desu ne. Itadakimasu.

Cái này trông ngon đấy nhỉ. Con mời cả nhà ăn cơm. 

(5) ありがとう、いただきます。

Arigatou, Itadakimasu.

Cảm ơn cậu nhé! Tớ ăn đây.

(6) ごちそうさま!いただきます。

Gochisousama! Itadakimasu.

Bữa ăn rất ngon! Xin cảm ơn bạn

(7) これを作ってくれたあなたに感謝します。いただきます。

Kore o tsukutte kureta anata ni kansha shimasu. Itadakimasu.

Tôi rất biết ơn bạn vì đã nấu món này. Tôi xin được nhận.

(8)この料理はおばあさんからいただきました。

Kono ryouri wa obaasan kara itadakimashita.

Bà đã gửi cho tôi món này. 

(9) これらの食材は農夫たちからいただきます。

Korera no shokuzai wa noufu-tachi kara itadakimasu.

Tôi nhận được những nguyên liệu này từ những người nông dân.

(10) 肉は肉屋さんからいただきます。

Niku wa nikuya-san kara itadakimasu.

Tôi nhận miếng thịt này từ ông bán thịt.

Học thêm một chút về ngữ pháp n4 tiếng Nhật

3. Một số cách dùng khác của Itadakimasu

Thông thường, “Itadakimasu” được sử dụng để bày tỏ sự biết ơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng  “Itadakimasu” với nghĩa là “Tôi xin phép…”

Ví dụ:

(1) 自己紹介させていただきます。

Jikoshoukai sasete itadakimasu

Tôi xin phép giới thiệu về bản thân

(2) これをいただけませんか?

Kore o itadakemasen ka?

Tôi có thể nhận cái này được không?

(3) お先にいただきます。

Osaki ni itadakimasu.

Tôi xin phép ăn trước.

(4) おすすめをいただけますか?

Osusume o itadakemasu ka?

Tôi xin phép được tư vấn.

(5) お手伝いいただけますか?

Otetsudai itadakemasu ka?

Tôi xin phép nhận sự giúp đỡ của bạn.

4. Kết Luận

“Itadakimasu” không chỉ là một cụm từ thông thường trong ngôn ngữ tiếng Nhật mà còn chứa đựng một giá trị văn hóa sâu sắc. Đây không chỉ là lời cảm ơn đơn thuần về bữa ăn, mà còn là sự biểu hiện của lòng kính trọng và sự nhìn nhận tận thức về giá trị cuộc sống.

Khi nói “Itadakimasu,” chúng ta đang thể hiện lòng biết ơn đối với sự sống của tất cả những sinh linh đã cống hiến để chúng ta có thể tồn tại. Đồng thời, đây cũng là một cách diễn đạt sự trân trọng đối với công sức của những người nấu ăn, những người nông dân và ngư dân, cũng như tất cả những người đóng góp vào quá trình tạo nên bữa ăn.

“Itadakimasu” không chỉ là lời chào mừng trước khi bắt đầu bữa ăn mà còn là một góc nhìn về cuộc sống, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc biết ơn và tôn trọng mỗi đợt hơi thở của sự sống. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.