18 thành ngữ tiếng Nhật hay nhất cần nhớ 

Tuy không phải là yếu tố bắt buộc, tuy nhiên thành ngữ tiếng Nhật là một kiến thức vô cùng thú vị khiến cho vốn ngôn từ bạn sử dụng trở nên linh hoạt và phong phú hơn. Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng có hệ thống thành ngữ đồ sộ dùng để diễn tả các hiện tượng, đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng Edopen tìm hiểu 18 câu thành ngữ Tiếng Nhật thông dụng nhé

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

1. 自業自得 – Jigou jitoku

Dịch sát nghĩa: Tự làm tự chịu

Ý nghĩa自業自得 (じごうじとく – “jigoujitoku”) là một thành ngữ trong tiếng Nhật, và nó có nghĩa “hậu quả của công việc tự mình tạo ra.” Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng những gì bạn nhận được (hoặc xảy ra cho bạn) là do hành động hoặc quyết định của chính bạn. Nó thể hiện tư duy về trách nhiệm cá nhân và sự công bằng trong cuộc sống.

Ví dụ

  • 彼は試験の準備をしなかったから、落第した。自業自得だ

(Kare wa shiken no junbi o shinakatta kara, rakudai shita. Jigoujitoku da.)

  • Dịch nghĩa: “Anh ấy đã không chuẩn bị cho kỳ thi nên đã trượt. Đó là hậu quả của việc anh ấy tự tạo ra.”

2. 馬の耳に念仏(うまのみみにねんぶつ) – Đàn gảy tai trâu

馬(うま): Con ngựa, 耳(みみ): Tai, 念仏(ねんぶつ): Niệm phật có nghĩa dù bạn có cố gắng niệm phật vào tai ngựa, nó cũng chẳng hiểu gì”.  Thành ngữ này thể hiện ý nghĩa của việc nói điều gì đó mà người nghe không chú tâm hoặc không hiểu hoàn toàn, giống như khi nói với tai ngựa. Câu馬の耳に念仏 có nghĩa tương tự như câu “Đàn gảy tai trâu” hoặc “Nước đổ đầu vịt”…trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • 学校での授業がつまらなくて、私は馬の耳に念仏で聞いていました。

(Gakkou de no jugyou ga tsumaranakute, watashi wa uma no mimi ni nenbutsu ni kiite imashita.)

  • Nghĩa: Bài giảng trên trường hôm nay chán khiến tôi nghe mà cứ như đàn gảy tai trâu.

Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật

3. 隣の花は赤い” (Tonari no hana wa akai):

Ý nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa “Cỏ xóm luôn xanh hơn” hoặc “đứng núi này trông núi nọ.”

Nó thể hiện tư duy so sánh và ghen tỵ với những thứ hay ho bên ngoài, những thứ người khác đang sở hữu trong khi không hài lòng với thứ mình đang nắm giữ 

  • 彼女はいつも他人の幸せを羨ましがるけど、隣の花は赤いというだけかもしれない。(Kare wa itsumo tanin no shiawase o urayamashigaru kedo, tonari no hana wa akai to iu dake kamoshirenai.)
  • Dịch: Cô ấy luôn ghen tị với hạnh phúc của người khác, nhưng có lẽ chỉ là người thích đứng núi này trông núi nọ thôi.

4. 失敗は成功のもと” (Shippai wa seikou no moto):

Ý nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa “Thất bại là mẹ của thành công.” Nó thể hiện ý nghĩa rằng từ những sai lầm và thất bại, chúng ta có thể học được và tiến bộ, dẫn đến thành công trong tương lai.

Ví dụ: Khi một người trẻ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc đầu tiên và không thành công trong nhiều lần phỏng vấn, người họ hàng có thể nói với họ: “Shippai wa seikou no moto da. Đừng bao giờ từ bỏ, hãy xem những thất bại này là bài học để đạt được thành công trong tương lai.” 

  • 彼は最初の試みで失敗したが、その失敗は成功の基となり、次の挑戦で成功を収めた。(Kare wa saisho no kokoromi de shippai shita ga, sono shippai wa seikou no moto to nari, tsugi no chousen de seikou o osameta.)
  • Dịch: Anh ta thất bại trong lần thử đầu tiên, nhưng thất bại đó chính là nền tảng cho thành công để anh ta đạt thành công trong lần tiếp theo.

Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật

5. 十人十色 (じゅうにんといろ – “juu-nin toiro”) – Mười người, mười sắc thái

Ý nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa “Mười người, mười sắc thái” hoặc “Mỗi cây mỗi hoa mỗi nhà mỗi cảnh” Nó thể hiện ý nghĩa về sự đa dạng và độc đáo của mỗi con người, và rằng không ai giống ai hoàn toàn.

Ví dụ: Khi bạn thấy một nhóm bạn có nhiều người có sở thích và cá tính khác nhau, bạn có thể sử dụng thành ngữ này để mô tả tình huống

  • Ví dụ: “このグループは十人十色だ。それぞれが独自の興味とスタイルを持っている” (Kono guruupu wa juu-nin toiro da. Sorezore ga dokuzen no kyoumi to sutairu o motte iru)
  • “Nhóm này đa dạng về tính cách. Mỗi người đều có sở thích và phong cách riêng.”

6. 犬猿の仲  (けんえんのなか) – NHƯ CHÓ VỚI MÈO 

Trực dịch: “Quan hệ của chó và khỉ” là hai con vật điển hình về việc tính cách không hợp nhau

犬猿の仲” (けんえんのなか – “ken’en no naka”) là một thành ngữ trong tiếng Nhật, và ý nghĩa của nó là “Mối quan hệ xấu, tình bạn bất hòa” hoặc “Như chó và mèo, không thể hoà hợp với nhau.” Thành ngữ này thể hiện tình huống khi hai hoặc nhiều người không thể sống hoặc làm việc cùng nhau một cách hòa hợp và có mối quan hệ xấu xa, giống như mối quan hệ căng thẳng giữa chó và mèo trong hình dung phổ biến.

Ví dụ:

  • Nếu trong một nhóm làm việc, hai người luôn tranh cãi và không thể làm việc cùng nhau một cách hòa hợp, bạn có thể nói rằng:
    “彼らは犬猿の仲だ” (Kare-ra wa ken’en no naka da) – “Họ ghét nhau như chó và mèo.”

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

7. 見ぬが花” (minu ga hana) – Trăm nghe không bằng một thấy 

Thành ngữ tiếng Nhật “見ぬが花” (minu ga hana) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Không thấy mới biết quý” hoặc “Nếu không nhìn thấy thì không biết giá trị.” Thành ngữ này thể hiện ý nghĩa rằng khi một người không thấy hoặc không trải nghiệm một điều gì đó, họ có thể không thấu hiểu giá trị thực sự của nó.

Nó thường được sử dụng để khuyến khích người khác thử và trải nghiệm các điều mới mẻ, khám phá và tận hưởng cuộc sống, bởi vì thỉnh thoảng chỉ khi trải qua một trải nghiệm mới, chúng ta mới thực sự đánh giá được giá trị của nó.

Ví dụ:

  • 彼はまだ見たこともないが、旅行先の風景を想像して楽しみにしている。見ぬが花という感じだ。(Kare wa mada mita koto mo nai ga, ryokou saki no fuukei o souzou shite tanoshimi ni shite iru. Minu ga hana to iu kanji da.)
  • Dịch: Anh ấy chưa từng được chứng kiến nhưng đã luôn tưởng tượng cảnh đẹp của điểm đến du lịch. Đúng là cảm giác trăm nghe không bằng 1 thấy.

8 . 弱肉強食 (じゃくにくきょうしょく) – Cá lớn nuốt cá bé

Thành ngữ tiếng Nhật “弱肉強食” (じゃくにくきょうしょく – “jakunikukyoushoku”) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Làm điều kỳ diệu trong cuộc sống đầy khắc nghiệt.” Nó thể hiện tư duy về cuộc sống nơi mạnh nhất sẽ thắng trong môi trường đầy cạnh tranh.

Thành ngữ này liên quan đến nguyên tắc tự nhiên của cuộc sống tồn tại trong tự nhiên, nơi mạnh nhất và phù hợp nhất thường là người chiến thắng. Trong môi trường tự nhiên, con mạnh sẽ ăn thịt con yếu để tồn tại.

Ví dụ:

  • 彼は優しい性格だが、弱肉強食のビジネス界では生き残るのは難しいだろう。 (Kare wa yasashii seikaku da ga, jakunikukyoushoku no bijinesu-kai de wa ikinokoru no wa muzukashii darou.)
  • Dich: Anh ta có tính cách nhẹ nhàng, nhưng sẽ khó khăn để sống sót trong thế giới kinh doanh cá lớn nuốt cá bé thế này

9. 毛のない猿  (けのないさる) – Lòng lang dạ sói

Trực dịch, câu thành ngữ này từ tiếng Nhật có nghĩa là “Con khỉ không có lông”, ám chỉ việc hình hài con người nhưng trái tim và tâm trí động vật, làm người nhưng trở thành vô nhân đạo, có trái tim thú vật, một con thú đội lốt người.

Ví dụ:

  • いわば毛のない猿であるといわれます (Iwaba ke no nai saru de aru to iwaremasu)
  • Dịch: Anh tay bị nói là kẻ lồng lang dạ sói

Đây là một câu thành ngữ mang tính công kích vô cùng mạnh khi muốn ám chỉ một ai đó làm những điều xấu, điều sai trái, lật lọng…

Tham khảo thêm các ngành du học Nhật Bản hot nhất tại đây

10. 井の中の蛙 (いのなかのかわず – “i no naka no kawazu”) – Ếch ngồi đáy giếng

Đây là một trong những thành ngữ tiếng Nhật có ý nghĩa và cách thức mô tả rất sát đối với thành ngữ “Ếch ngồi đáy giếng” trong tiếng Việt. Nghĩa của câu thành ngữ đều ám chỉ việc “Người bị hạn chế kiến thức và tầm nhìn, không biết đến thế giới rộng lớn bên ngoài giếng.” Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự hẹp hòi và thiếu thông tin của người được mô tả

Nó thể hiện tư duy hạn chế của người bị “đóng trong giếng,” tức là họ không hiểu hoặc không biết đến những khía cạnh rộng lớn hơn của cuộc sống và thế giới.

Ví dụ:

  • “あいつは井の中の蛙だな” (Aitsu wa i no naka no kawazu da na)
  • Dịch: “Họ chỉ là ếch ngồi đáy giếng thôi.”

11. 煙あれば火あり (けむりあればひあり) – KHÔNG CÓ LỬA LÀM SAO CÓ KHÓI

Trực dịch: “Có khói thì phải có lửa”

  • 彼女がそんなに怒っているのは、きっと何か理由がある。煙あれば火ありだろう。(Kanojo ga sonna ni okotte iru no wa, kitto nanika riyuu ga aru. Kemuri areba hi ari darou.)
  • Dịch: Cô ấy đang giận dữ đến mức đó chắc chắn có lý do gì đó. Không có lửa làm sao có khói

 Đây cũng là một câu thành ngữ có ý nghĩa và cách biểu thị tương đồng với tiếng Việt, ám chỉ việc vạn vận trên đời đều có nguyên nhân của nó.

12. 勝って兜の緒を締めよ。- THẮNG KHÔNG KIÊU BẠI KHÔNG NẢN

Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ.

Thành ngữ “勝って兜の緒を締めよ” (かってかぶとのおをしめよ – “katte kabuto no o o shimeyo”) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Hãy cẩn thận và chuẩn bị cho những thử thách tiếp theo sau khi đạt được thành công.” Thành ngữ này khuyên người ta rằng sau khi giành chiến thắng hoặc đạt được thành công, họ nên tỏ ra thận trọng và không lơ là, bởi vì cuộc sống luôn đầy những thách thức và khó khăn tiếp theo.

Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh của một người chiến thắng trong trận đấu đã đeo mũ bảo hiểm (兜 – kabuto), và sau khi chiến thắng, họ nên kiểm tra và siết chặt dây đeo của mũ để bảo vệ đầu khỏi bất kỳ rủi ro nào trong tương lai. 

13. 朝飯前 (あさめしまえ) – DỄ NHƯ ĂN BÁNH 

Nghĩa đen: tôi sẽ làm nó trước bữa sáng

Nghĩa bóng: chỉ những việc đơn giản, có thể làm trong nháy mắt là xong không cần tốn quá nhiều công sức

  • そんな事は朝飯前だ。 Sonna koto wa asameshi mae da
  • Dịch: Việc đó chẳng khó chút nào, dễ như ăn bánh vậy

14. 海千山千 – Trên thông thiên văn dưới tường địa lý

Dịch sát nghĩa: Ngàn biển, ngàn núi.

Ý nghĩa: Một người có nhiều kinh nghiệm và có thể xử lý mọi tình huống. Họ thường đặc biệt thông minh, xảo quyệt hoặc khôn ngoan, đặc biệt là theo những cách ranh ma hoặc gian dối.

  • 彼の知識は海千山千だ(Kare no chishiki wa umi sen yama sen da)
  • Dịch: Kiến thức của anh ta rất phong phú.

Tiếng Anh tương đương: Một con cáo già ranh mãnh. Con chó già ranh mãnh. Cáo già.

Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

15. ああ言えばこう言う  (ああいえばこういう) – NÓI MỘT CÂU CÃI MỘT CÂU 

Trực dịch: “Nói thế này lại bảo thế kia”

Giải nghĩa: Lấy những lý do theo ý mình và nói thế này thế nọ (cố tình nói trái với ý kiến của người khác)

Thành ngữ tương đương: 「山と言えば川」(”Nói núi lại nói sông”) 「右と言えば左」  (“Nói bên phải lại nói bên trái”)

16. 一期一会 – Nhất ký nhất hội

Thành ngữ “一期一会” (いちごいちえ – “ichigo ichie”) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Mỗi cuộc gặp gỡ là một cơ hội duy nhất, một lần trong đời.” Thành ngữ này nhằm nhấn mạnh tư duy trân trọng mỗi cuộc gặp gỡ, và rằng mọi người nên tận hưởng và trân trọng mỗi cơ hội gặp gỡ và tương tác với người khác.

Nhất kỳ nhất hội thường được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của việc tận hưởng từng khoảnh khắc và mối quan hệ, bởi vì không có hai cuộc gặp gỡ giống nhau trong cuộc sống.

Ví dụ:
旅先での出会いは一期一会である。 (Tabisaki de no deai wa ichigo ichie de aru)
Dịch nghĩa: Mỗi lần gặp nhau đều là một điều đáng quý

Thành ngữ này xuất phát từ lễ hội trà truyền thống của Nhật Bản, trong đó mỗi cuộc gặp gỡ và mỗi bữa trà trở thành một sự kiện độc đáo và không thể tái diễn.

Tham khảo thêm các ngành du học Nhật Bản hot nhất tại đây

17. 愛は小出しにせよ  (あいはこだしにせよ) – Yêu lâu thì yêu từng chút

Thành ngữ “愛は小出しにせよ” (あいはこだしにせよ – “ai wa kodashi ni seyo”) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Hãy cẩn thận và không nên làm cho tình yêu hay cảm xúc quá mạnh ngay từ đầu.” Thành ngữ này khuyên người ta rằng khi bắt đầu một mối quan hệ hoặc tình cảm mới, họ nên tránh đổ đầy tất cả tình yêu và cảm xúc một cách quá đà mà nên giữ lại một phần, để đảm bảo mối quan hệ có thể phát triển và bền vững theo thời gian.

Thành ngữ này đề cập đến ý nghĩa của việc không nên quá nhanh chóng hoặc mạnh mẽ trong việc thể hiện tình yêu hoặc cảm xúc, mà hãy để chúng phát triển một cách tự nhiên và từ từ.

18. 羊頭狗肉 (ようとうにく) – Treo đầu dê bán thịt chó

Dịch sát nghĩa: Treo đầu dê bán thịt chó

Thành ngữ “羊頭狗肉” (ようとうくにく – “youtou kuniku”) trong tiếng Nhật có ý nghĩa “Vẻ ngoại hình đẹp nhưng bên trong là thứ không tốt, thường dùng để miêu tả những người hoặc thứ gì đó có vẻ ngoại hình hoàn hảo nhưng thực chất không có giá trị hay chất lượng.”

Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ ra sự không tương xứng giữa vẻ bề ngoài và bản chất thật sự của một người hoặc vật. Nó thể hiện ý nghĩa rằng không nên chỉ xem xét vẻ ngoại hình mà cần phải xem xét cẩn thận và đánh giá bản chất thật sự của một người hoặc vật.

Ví dụ:

  • あの作家のものは、タイトルはいかにもおもしろそうなのだけれど、読んでみるとつまらない。 羊頭狗肉の作品が多いね (Ano sakka no mono wa, taitoru wa ikanimo omoshirosōna no da keredo, yonde miru to tsumaranai. Yōtō kuni ku no sakuhin ga ōi ne.)
  • Dịch: Tác giả đó, dường như các tựa đề rất hấp dẫn, nhưng khi đọc thì chẳng thú vị tí nào. Cứ như treo đầu dê bán thịt chó vậy

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.