Hiểu rõ Gomen là gì và cách xin lỗi tiếng Nhật trong 5 phút

“Gomen” (ごめん) là một trong những từ phổ biến và quen thuộc với nhiều người đang theo học tiếng Nhật. Gomen thường được sử dụng để bày tỏ sự xin lỗi hoặc biểu lộ sự áy náy vì làm phiền người khác. Ảnh hưởng bởi một văn hóa trọng lễ nghĩa, Gomen là một từ được người Nhật sử dụng hằng ngày. Giống với Itadakimasu, Arigatou,… bạn không cần biết tiếng Nhật, nhưng nếu thường xuyên xem phim ảnh, anime Nhật thì chắc có lẽ cũng hiểu sơ Gomen là gì? 

Nhưng bạn đã biết cách để sử dụng chính xác của từ này như thế nào? Với ngữ cảnh và các trường hợp nào chưa? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé. 

Nghĩa Của Từ “Gomen” Là Gì

Từ vựng: ごめん (御免)

Cách đọc: ごめん. 

Romaji: Gomen

Tạm dịch: Xin lỗi, xin thứ lỗi, xin làm phiền

Ý nghĩa: Đây là một cách nói Lịch Sự để bày tỏ sự xin lỗi hoặc áy náy vì đã lấy làm phiền từ người nói. Trong tiếng Anh, có thể kể đến một số từ có nghĩa tương tự với Gomen là Sorry, Apologize, Excuse me.

Ví dụ: 

– ごめんなさい、遅くなりました。 (Gomen nasai, osoku narimashita) – Xin lỗi, tôi đến muộn.

– ごめん、これを借りてもいいかな? (Gomen, kore o karite mo ii ka na?) – Xin lỗi, tôi có thể mượn cái này được không?

Lưu ý: ごめん (Gomen) thường được sử dụng trong những trường hợp ví dụ như:

– Bạn muốn nhờ người lạ chỉ đường: ごめん! ここはどこですか?

– Bạn lỡ va phải người khác trong thang máy, tàu điện, chỗ đông đúc: ごめん! ごめんなさい!

Tìm hiểu thêm về các cách giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật

Cách Sử Dụng Đúng Của Từ Gomen

1. ごめんなさい (Gomen nasai)

   – Ý nghĩa: Xin lỗi (sử dụng trong những tình huống muốn bày tỏ sự kính trọng).

   – Ví dụ: 

(1) ごめんなさい、遅れてしまいました 

(Gomen nasai, okurete shimaimashita)

Xin lỗi anh/chị vì đã đến muộn.

(2) ごめんなさい、お時間を取らせてしまって。

Gomen nasai, ojikan o torasete shimatte.

Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của bạn.

(3) ごめんなさい、言い間違えました。

Gomen nasai, ii machigae mashita.

Xin lỗi bạn, tôi lỡ nói nhầm.

(4) ごめんなさい、お邪魔しました。

Gomen nasai, ojama shimashita.

Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

2. ごめんね (Gomen ne)

   – Ý nghĩa: Xin lỗi (sử dụng giữa bạn bè hoặc người thân, thường nhẹ nhàng hơn).

   – Ví dụ: 

(1) ごめんね、ちょっと忙しいんだ 

Gomen ne, chotto isogashii n da

Xin lỗi nhé, tớ hơi bận.

(2)  ごめんね、遅れちゃった。

Gomen ne, okure chatta.

Xin lỗi nhé, tớ lỡ đến muộn mất rồi.

(3) ごめんね、昨日忙しかったから返事できなかった。

Gomen ne, kinou isogashikatta kara henji dekinakatta.

Xin lỗi nhé, hôm qua tôi bận nên không thể trả lời bạn được.

(4) ごめんね、君には言えない秘密があるんだ。

Gomen ne, kimi ni wa ienai himitsu ga arun da.

Xin lỗi nhé, có một bí mật mà em không thể nói cho anh được.

(5) ごめんね、ちょっと気分が悪いんだ。

Gomen ne, chotto kibun ga warui n da.

Xin lỗi con nhé, mẹ cảm thấy hơi khó chịu một chút.

3. ごめんな (Gomen na)

   – Ý nghĩa: Xin lỗi (cũng để sử dụng với bạn bè, người thân)

   – Ví dụ: 

(1) ごめんな、ちょっと待ってて 

Gomen na, chotto mattete

Xin lỗi, đợi một chút nhé.

(2) ごめんな、私は手伝えない。

Gomen na, watashi wa tetsudae nai.

Xin lỗi, tớ không giúp được cậu rồi.

(3) ごめんな、今日は行けない。

Gomen na, kyou wa ikenai.

Xin lỗi, hôm nay thì tớ không đi được mất rồi.

(4) ごめんな、考えが足りなかった。

Gomen na, kangae ga tarinakatta.

Xin lỗi, tớ đã không suy nghĩ kỹ.

(5) ごめんな、予定が変更になっちゃった。

Gomen na, yotei ga henkou ni nacchatta.

Xin lỗi mọi người nhé, kế hoạch đã thay đổi đi một chút.

4. ごめんください (Gomen kudasai)

   – Ý nghĩa: Cho phép, xin lỗi trước khi làm điều gì đó. Ngoài ra, khi đi phỏng vấn tại Nhật, trước khi bước vào phòng phỏng vấn, người xin việc sẽ phải gõ cửa trước rồi nói “ごめんください” rồi mới được bước vào. 

   – Ví dụ:

(1)  ごめんください、これを使ってもいいですか 

Gomen kudasai, kore o tsukatte mo ii desu ka

Cho phép tôi sử dụng cái này được không?

(2) (*trong cửa hàng) ごめんください、これをください。

Gomen kudasai, kore o kudasai.

Xin lỗi, cho tôi lấy cái này.

(3) (*trong nhà hàng,,tiệm ăn) ごめんください、メニューをください。

Gomen kudasai, menyū o kudasai.

Xin lỗi, cho tôi cái menu.

(4) ごめんください、ちょっと質問があります

Gomen kudasai, chotto shitsumon ga arimasu.

Xin lỗi, tôi có một câu hỏi nhỏ.

(5) (*ở công ty du lịch)

ごめんください、地図をください。

Gomen kudasai, chizu o kudasai.

Xin lỗi, bạn có thể cho tôi một bản đồ không

5. ごめんちょ (Gomen cho):

   – Ý nghĩa: Xin lỗi (nói một cách thân mật, thường được sử dụng giữa bạn bè).

   – Ví dụ: 

(1) ごめんちょ、用があるんだ 

Gomen cho, you ga aru nda

Xin lỗi, tớ có việc cần làm.

(2) ごめんちょ、ちょっと遅れるね。

Gomenncho, chotto okureru ne.

Xin lỗi, tớ sẽ đến muộn một chút.

(3) ごめんちょ、昨日のこと忘れちゃった。

Gomenncho, kinou no koto wasure chatta.

Xin lỗi, tớ đã quên mất về chuyện hôm qua.

(4) ごめんちょ、財布を忘れてきちゃった。
Gomenncho, saifu o wasurete kichatta.

Câu nghĩa tiếng Việt: Xin lỗi, tớ đã quên ví ở nhà.

(5) ごめんちょ、ちょっと待ってくれる?

Gomenncho, chotto matte kureru?

Xin lỗi, bạn có thể đợi một chút được không?

Dựa vào ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng đa dạng các cách xin lỗi bằng từ Gomen các bạn nhé.

Tìm hiểu thêm về các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật

Một Số Từ Đồng Nghĩa Với Gomen

1. すみません (Sumimasen):

Cách sử dụng: Thường được sử dụng để xin lỗi một cách nhẹ nhàng như việc lỡ đụng phải ai đó trên tàu điện, hoặc khi bạn muốn hỏi hoặc làm phiền ai đó. 

Ví dụ:

(1) すみません、お手洗いはどこですか? 

Sumimasen, otearai wa doko desu ka?

Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?

(2) すみません、手伝っていただけますか?

Sumimasen, tetsudatte itadakemasu ka?

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

(3) すみません、ちょっとお話できますか?

Sumimasen, chotto ohanashi dekimasu ka?

Xin lỗi, tôi có thể nói chuyện chút xíu được không?

2. すみませんでした (Sumimasen deshita)

Cách sử dụng: Sumimasen deshita là thì quá khứ của Sumimasen. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn xin lỗi vì một hành động nào đó đã xảy ra và vừa kết thúc. Ví dụ như nói chuyện trong giờ học, ngủ gật nhưng bị sếp phát hiện. 

Ví dụ: 

(1) ちょっと寝坊して、.すみませんでした。

Chotto neboshite, sumimasendeshita

Em ngủ quên một chút, rất xin lỗi sếp ạ. 

(2) 会議に遅れてすみませんでした。

Kaigi ga okurete sumimasen deshita.

Tôi xin lỗi vì cuộc họp đã bị trễ.

(3) お待たせてすみませんでした。

Omatasete sumimasen deshita.

Tôi xin lỗi vì đã làm bạn phải đợi.

3. しつれい (Shitsurei)

Ngoài Gomen, bạn cũng có thể sử dụng しつれい như một cách để xin sự cho phép từ người khác. Giả sử bạn mở cửa thang máy và thấy đã có nhiều người ở trong, lúc này, hãy sử dụng しつれい để xin phép đứng cùng. Shitsurei có thể được hiểu là “Tôi thật mất lịch sự”. Đó là một cách xin lỗi thể hiện sự thân mật. 

Khi nói, bạn có thể ngân dài âm “masu” ở cuối, kèm hành động cúi đầu. 

Ví dụ:  失礼します。。。

(1) 失礼します、この椅子は使ってもいいですか?

Shitsurei shimasu, kono isu wa tsukatte mo ii desu ka?

Xin lỗi, tôi có thể sử dụng cái ghế này được không?

(2) 失礼します、これをもう一度説明していただけますか?

Shitsurei desu ga, kore o mōichido setsumei shite itadakemasu ka?

Xin lỗi, tôi có thể nhờ bạn giải thích lại cái này một lần nữa được không?

(3) 失礼ですが、お名前を教えていただけますか

Shitsurei shimasu, onamae o oshiete itadakemasu ka?

Xin lỗi, có thể cho tôi biết tên bạn được không?

4. 失礼いたしました (shitsureiitashimashita)

Được sử dụng khi muốn nói xin lỗi trong những trường hợp trang trọng. Không nhất thiết phải sử dụng để xin lỗi một hành động nào đó rất lâu trong quá khứ, bạn hoàn toàn có thể sử dụng 失礼いたしました để thể hiện sự hối lỗi của mình cho 1 hành động chỉ vừa mới xảy ra. 

Ví dụ: 

(1) 失礼いたしました。遅れてしまい、申し訳ありません。

しつれいいたしました。おくれてしまい、 もうしわけありません。

Xin lỗi vì đã đến trễ. Tôi thực sự xin lỗi.

(2) 申し訳ありません。これで失礼いたします。

Moushiwake arimasen. Kore de shitsurei itashimasu.

Tôi thật sự xin lỗi. Tôi sẽ rời khỏi bây giờ.

(3) 失礼いたしました。お先に失礼いたします。

Shitsurei itashimashita. Osaki ni shitsurei itashimasu.

Tôi xin lỗi đã làm phiền. Tôi xin phép đi trước.

5. しっけい (Shikkei)

Đây cũng là một cụm từ dùng để xin lỗi thay cho Gomen. Tuy nhiên, nghĩa của nó lại trang trọng hơn cả Gomen lẫn Shitsurei rất nhiều. Các bạn trẻ sẽ không hay sử dụng cụm từ này, bởi Shikkei được sử dụng chủ yếu bởi những người đi làm. 

Ví dụ:

(1) 失敬ながら、お手洗いはどこですか?

Shikkei nagara, otearai wa doko desu ka?

Thất kính nhưng xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

(2) 失敬ながら、ちょっとお時間いただけますか?

(Shikkei nagara, chotto ojikan itadakemasu ka?

(Thất kính nhưng có thể tôi xin một chút thời gian của bạn được không?)

6. もうしわけございませんでした (Moshiwake gozai imasendeshita)

Moushiwake gozaimasen deshita là một cách xin lỗi rất trang trọng và lịch sự. Bạn nên chỉ sử dụng nếu bạn đã làm sai điều gì đó rất tồi tệ trong công việc.

Ví dụ: 会議に遅れてしまい、申し訳ございませんでした。

(かいぎにおくれてしまい、もうしわけございませんでした。)

Xin lỗi vì đến trễ giờ cuộc họp.

7. もうしわけありませんでした (Moshiwake arimasendeshita)

Moushiwake arimasen deshita cũng là một cách xin lỗi vô cùng lịch sự và trang trọng. 

Ví dụ: おっしゃる通り、私のミスでした。誠に申し訳ありませんでした。

(おっしゃるとおり、 わたしのミスでした。 まことに もうしわけありませんでした。)

Đúng như bạn nói, đó là lỗi của tôi. Thực sự tôi xin lỗi.

8.  まことに申し訳ございませんでした (Makoto ni moushiwake gozaimasen deshita) 

Một cách thể hiện sự xin lỗi và chân thành trong tiếng Nhật khác có thể kể đến まことに申し訳ございませんでした.  Đây là một cách xin lỗi vô cùng lịch sự và đồng thời thể hiện của lòng thành kính khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối và lỗi lầm mà mình gây ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống quan trọng, nghiêm túc và khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng cao.

Ví dụ, nếu bạn đã gặp phải một tình huống tạo ra sự phiền toái cho người khác, bạn có thể sử dụng cụm từ này để xin lỗi một cách chân thành:

(1) お客様にご迷惑をおかけしまして、まことに申し訳ございませんでした。

おきゃくさまごにめいわくをおかけまして、まことにもうしわけございませんでした。

Tôi thật sự xin lỗi vì đã gây phiền toái cho quý khách.

Cụm này thường được sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng như lỗi trong công việc, lễ tân khách hàng, hoặc trong các tình huống quan trọng như lễ đám cưới, tang lễ, và các dịp khác nơi bạn muốn thể hiện sự chân thành và tôn trọng.

Tìm hiểu thêm một số phương pháp giúp bạn học tiếng Nhật cơ bản

Mẫu Thư Xin Lỗi

尊敬なる [Tên của đối tác] 様へ

[Đầu thư:]

突然のお知らせとなり、誠に申し訳ございません。[Công ty/bạn] は [nguyên nhân gây lỗi] により、お取引においてご不便とご迷惑をおかけいたしました。

[Trong đoạn này, mô tả chi tiết về tình huống, đưa ra lý do cụ thể và mô tả tầm quan trọng của đối tác trong quá trình làm việc.]

誠に申し訳ございませんでした。お取引先としての信頼を損ね、大変申し訳ございません。[Đối tác] さまとの信頼関係を重んじ、今後このようなことがないよう、万全の体制を整えてまいります。

お手数をおかけし、誠に申し訳ございませんでした。今後とも変わらぬご愛顧を賜りますようお願い申し上げます。

何かご質問やご不明点がございましたら、お気軽にご連絡ください。

心よりお詫び申し上げます。

敬具

Dịch:

Kính gửi Quý đối tác [Tên của đối tác],

[Tiêu đề thư:]

Chúng tôi xin thông báo đến Quý đối tác về một thông báo đột ngột và chân thành xin lỗi vì sự bất tiện mà [Công ty/bạn] đã gây ra trong quá trình giao dịch, do [nguyên nhân gây lỗi].

[Trong đoạn này, mô tả chi tiết về tình huống, đưa ra lý do cụ thể và mô tả tầm quan trọng của đối tác trong quá trình làm việc.]

Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi chân thành xin lỗi vì đã đánh mất niềm tin của anh/chị với tư cách là đối tác kinh doanh. Chúng tôi rất tôn trọng mối quan hệ với [Đối tác] và cam kết đề xuất các biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng sự cố tương tự sẽ không xảy ra trong tương lai.

Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi rất mong tiếp tục nhận được sự ủng hộ của quý đối tác.

Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc điều gì chưa rõ, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi một cách thoải mái.

Xin chân thành xin lỗi và cảm ơn sự thông cảm của Quý vị.

Trân trọng,

[Tên của bạn] [Chức vụ của bạn] [Công ty của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]

Học thêm về cách sử dụng kính ngữ hiệu quả trong công việc

Kết Luận

Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ cách sử dụng của Gomen là gì, cũng như bỏ túi những mẫu câu thông dụng và những cách sử dụng khác như sumimasen, shitsurei. Chúc các bạn sẽ có nhiều giờ phút học tiếng Nhật hiệu quả và thú vị. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.