として được xếp vào nhóm kiến thức tương đương N3 trong tiếng Nhật? Đây là một trong những cấu trúc quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm được cấu trúc này sẽ là chìa khóa giúp bạn thể hiện ý kiến và diễn đạt tốt hơn rất nhiều. Trong bài viết này, Edopen gửi bạn bí quyết học và vận dụng cấu trúc này thông qua 5 phút đọc bài viết nha
Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật
Ngữ pháp として (toshite) là gì?
1. Ý nghĩa cấu trúc ngữ pháp N+ として (toshite)
Tạm dịch: Với tư cách là, với quan điểm là, như là
Ý nghĩa: Cấu trúc “として” (toshite) trong tiếng Nhật được sử dụng để biểu thị một mục đích, vai trò, giả định với tư cách của một đối tượng cụ thể nào đó sẽ làm gì/ như thế nào trong một ngữ cảnh cụ thể. Cấu trúc này tương đương với “as,” “in the capacity of,” hoặc “in the role of” trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để cung cấp thông tin về vai trò hoặc mục đích của người hoặc đối tượng đó trong một tình huống cụ thể.
Tìm hiểu về 10 học bổng du học hấp dẫn nhất cho du học sinh Việt Nam
2. Cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp として tiếng Nhật
[Danh từ] + として(は)/としても/としての
として có khá nhiều cách dùng khác nhau trong một câu. Tuỳ trường hợp sẽ có những nét nghĩa khác nhau.
A/ Sử dụng として nhằm biểu thị vai trò hoặc tư cách
として (Toshite) trong một số trường hợp sẽ được sử dụng để chỉ ra vai trò hoặc tư cách một người hoặc đối tượng đang đóng trong một tình huống cụ thể. Trong trường hợp này, danh từ trước Toshite là phần đóng vai trò định danh và làm rõ ý nghĩa cho chủ ngữ chính.
Cùng học ngay 400 từ vựng N3 trong 40 ngày!
Ví dụ:
- 彼は教師として働いています (Kare wa kyoushi toshite hataraiteimasu)
Anh ấy làm việc với tư cách là một giáo viên.
- 彼女は友達として私を助けてくれた (Kanojo wa tomodachi toshite watashi o tasukete kureta)
Cô ấy giúp tôi với tư cách là một người bạn.
B/ Sử dụng として nhằm biểu thị Tính chất hoặc Đặc điểm:
として (Toshite) trong một số trường hợp có thể được sử dụng để làm rõ chủ thể, chủ đề và phạm vi hoặc tính chất liên quan đến chủ ngữ được đề cập tới.
- この町は観光地として有名です (Kono machi wa kankouchi toshite yuumei desu) – Thị trấn này nổi tiếng như một địa điểm du lịch.
- この店は品質として信頼性が高い (Kono mise wa hinshitsu toshite shinraisei ga takai) – Nếu nói về chất lượng, cửa hàng này nổi tiếng có độ tin cậy rất cao
Cùng học ngay 400 từ vựng N3 trong 40 ngày!
C/ Cấu trúc ~としても: cho dù, ngay cả khi
Thường được dịch: cho dù, dẫu, ngay cả khi
Cấu trúc ~としても trong tiếng Nhật diễn tả ý nghĩa “dù sự việc ở phía trước có ra sao thì không có ảnh hưởng, tác dụng tới việc hình thành sự việc ở vế sau.”
Trong đó, ý nghĩa chính của câu thường sẽ nằm ở vế sau của ~としても, còn vế trước sẽ mang nhiều ý nghĩa bổ sung, nhấn mạnh cho vế sau.
Lưu ý: Cấu trúc ~としても sẽ thường đi với たとえ (Giả sử là…) ở đầu câu
Cách sử dụng:
- V(普通形)+ としても / としたって
- イA/ナA / N(普通形) + としても / としたって
Ví dụ:
- 私は東京へ引っ越すことになったとしても、ここで出会った人々との関係を大切にします。
- Ngay cả khi tôi chuyển đến Tokyo, tôi vẫn sẽ trân trọng những mối quan hệ mà tôi có với những người tôi đã gặp ở đây.
→ Trong trường hợp này, “としても” (toshitemo) thể hiện tình huống “Dù anh ấy có công việc bận rộn,” và sau đó là hành động “anh ấy vẫn quý trọng thời gian với gia đình.”
- 仮に会社をクビになったとしても、しばらくは生活できるほどの蓄えがある。
- Ngay cả khi tôi bị công ty sa thải, tôi cũng có đủ tiền để sống trong một thời gian.
Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
D/ Cấu trúc Ngữ pháp “N + としての + N”
Cấu trúc Ngữ pháp “としての” trong tiếng Nhật được sử dụng biểu thị tư cách, vai trò hoặc tính chất đặc biệt của một đối tượng hoặc người trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả tư cách hoặc đặc điểm quan trọng của đối tượng hoặc người một cách chi tiết. Dưới đây là cách bạn có thể hiểu ngữ pháp này:
Ví dụ 1:
- 教師としての経験が豊富な人を探しています。(Kyoushi toshite no keiken ga houfu na hito o sagashiteimasu.)
- Ý nghĩa: Chúng tôi đang tìm kiếm người có kinh nghiệm dày dặn trong vai trò giáo viên.
- Trong trường hợp này, “教師としての” (kyoushi toshite no) biểu thị tính chất đặc biệt của người đó trong vai trò giáo viên.
Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Ví dụ 2:
- 友達としての信頼が大切です。(Tomodachi toshite no shinrai ga taisetsu desu.)
- Ý nghĩa: Sự tin cậy trong tư cách bạn bè là quan trọng.
- Ở đây, “友達としての” (tomodachi toshite no) thể hiện tính chất đặc biệt của sự tin cậy trong mối quan hệ bạn bè.
Ví dụ 3:
- 夫婦としての幸福感が薄れる傾向があります。
- Ý nghĩa: Hạnh phúc vợ chồng có xu hướng suy giảm.
3. Luyện tập thêm một số ví dụ câu tiếng Nhật sử dụng として
私は留学生として日本にきました。
Tôi đã đến Nhật Bản với tư cách là du học sinh
Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
彼は歌手として有名だ。
Anh ấy nổi tiếng với tư cách là ca sĩ
ホームステイ先の家族は、私を家族の1人として温かく迎えてくれた。
Gia đình chủ nhà đối xử với tôi nồng hậu như là 1 thành viên trong gia đình
今年から、エンジニアとして働くことになった。
Từ năm nay, tôi đã làm việc như một người kĩ sư
日本語の文字として、ひらがな、カタカナ、漢字が使われている。
Hiragana, Katakana và Kanji được sử dụng như các ký tự tiếng Nhật.
リサイクル運動の一つとして、フリーマーケットがある。
Chợ tự do là một trong những hoạt động tái chế
君の考えはアイデアとしてはいいが、コストや開発期間を考えると難しいと思う。
Ý tưởng của cậu là một ý tưởng hay, nhưng tôi nghĩ sẽ rất khó nếu xét về chi phí và thời gian phát triển.
オリンピック選手として選ばれたからには恥ずかしくないような結果を残したい。
Tôi muốn để lại kết quả không xấu hổ bởi vì đã được chọn với tư cách là tuyển thủ Olympic
私は非常勤講師として、2つの学校で勤務しています。
Tôi làm giáo viên bán thời gian tại 2 trường học.
Phân biệt cấu trúc tiếng Nhật として và たいして
Dù cùng được dịch sang tiếng Việt với nét nghĩa “Đối với”, tuy nhiên”として” và “たいして” là hai cấu trúc có cách sử dụng tương đối khác nhau trong tiếng Nhật và dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể hơn về sự khác biệt 2 mẫu cấu trúc này nhé.
1/ Cấu trúc に対して (ni taishite) là gì? Ý nghĩa & cách dùng
A/ に対して (ni taishite) mang ý nghĩa “Đối với”
N + に対して
Trong tiếng Nhật, “に対して” (ni taishite) thường được sử dụng để chỉ sự hướng đối, mục tiêu hoặc đối tượng của một hành động, quan điểm hoặc cảm xúc. Nó thường đi kèm với một động từ hoặc cụm từ thể hiện hành động hoặc quan điểm và sau đó là mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động hoặc quan điểm đó đang áp dụng.
Ví dụ:
思春期の娘に対してどう接していいのかわからない。
Tôi không biết nên đối mặt với tuổi dậy thì của con gái như thế nào mới tốt.
両投手の力投に対して観客は万雷の拍手を送った。
Khán giả đã trao một tràng vỗ tay đối với cú ném bóng đầy uy lực của cầu thủ bóng chày.
先生はいつも学生に対して厳しい態度で接してきた。
Giáo viên luôn dạy dỗ học sinh với thái độ nghiêm khắc.
B/ ~ に対して mang ý nghĩa “Trái ngược với…”
Cách dùng:
N + であるのに対して
N + なのに対して
なA + であるのに対してい
なA + なのに対して
Ý nghĩa:
Trong nhiều trường hợp, “に対して” (ni taishite) trong tiếng Nhật được sử dụng nhằm biểu thị sự sự đối lập tính chất hành động sự việc, diễn đạt sự tương phản, sự so sánh, hoặc sự đối mặt giữa hai thực thể, tình huống hoặc quan điểm. Dưới đây là cách bạn có thể hiểu ngữ pháp này:
Ví dụ:
- 兄が真面目なのに対して、弟は遊び惚けている。
Trái với người anh chăm chỉ, người em trai lại mải chơi
- 今、アメリカは夜なのに対して、ベトナムは朝です。
Bây giờ, trái với Mỹ đang là ban đêm, thì Việt Nam là buổi sáng.
2. Phân biệt cấu trúc tiếng Nhật として và たいして
Đây là 2 cấu trúc khi mới học, các bạn thường rất hay nhầm lẫn. Vì thế cùng tham khảo bảng bên dưới nha
Tổng hợp 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
に対して (ni taishite) | として (toshite) | |
Ý nghĩa | – Biểu thị mục tiêu, đối tượng hướng tới của một hành động, quan điểm hoặc cảm xúc. | – Biểu thị tư cách, vai trò hoặc tính chất đặc biệt của một đối tượng trong một ngữ cảnh cụ thể. |
Vị trí trong câu | Động từ, vế câu hướng tới vế được nhắc tới phía trước に対して | Động từ, vế câu nhằm làm rõ cho chủ ngữ chính |
Mục tiêu | Để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của hành động hoặc quan điểm. | Để tập trung vào tính chất đặc biệt của đối tượng trong vai trò cụ thể. |
Ví dụ | 彼は試験に対して一生懸命勉強しました (Kare wa shiken ni taishite isshoukenmei benkyou shimashita) – Anh ấy đã học hết mình cho kỳ thi. | 彼は教師としての経験が豊富な人を探しています (Kare wa kyoushi toshite no keiken ga houfu na hito o sagashiteimasu) – Chúng tôi đang tìm kiếm người có kinh nghiệm dày đặn trong vai trò giáo viên. |
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply