Năm mới là một dịp lễ quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Vào dịp này, người Nhật thường dành thời gian để sum họp gia đình, bạn bè và chúc nhau những lời tốt đẹp. Với người Nhật, có nhiều cách để nói chúc mừng năm mới tiếng Nhật. Hãy cùng tìm hiểu với Edopen ở phía dưới nhé:
明けましておめでとうございます (Akemashite omedetou gozaimasu)
明けましておめでとうございます (Akemashite omedetou gozaimasu) là một cách chúc mừng năm mới tiếng Nhật phổ biến nhất. Câu này có nghĩa là “Chúc mừng năm mới!”.
Lựa chọn ngay cho mình 1 trong 14 tên tiếng Nhật hay nhất dành cho nữ hay nhất
Câu chúc này được sử dụng trong mọi trường hợp, không phân biệt mối quan hệ giữa người chúc và người được chúc. Cách viết này cũng được sử dụng trong các văn bản chúc mừng năm mới hoặc trên các bưu thiếp.
Ý nghĩa của câu chúc
Câu chúc 明けましておめでとうございます (Akemashite omedetou gozaimasu) được tạo thành từ hai từ:
- 明けまして (akemashite): “Bắt đầu một năm mới”
- おめでとう (omedetou): “Chúc mừng”
Câu chúc này thể hiện sự vui mừng khi bước sang một năm mới. Nó cũng thể hiện mong muốn của người chúc đối với người được chúc, mong họ có một năm mới tốt đẹp, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Cách sử dụng câu chúc
Câu chúc 明けましておめでとうございます (Akemashite omedetou gozaimasu) có thể được sử dụng trong mọi trường hợp, không phân biệt mối quan hệ giữa người chúc và người được chúc. Câu chúc này thường được sử dụng vào ngày đầu tiên của năm mới hoặc trong những ngày đầu tiên của năm mới.
Ví dụ:
明けましておめでとうございます。今年もよろしくお願いします。 (Akemashite omedetou gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu.): “Chúc mừng năm mới! Năm nay cũng giúp đỡ nhau nhé.”
明けましておめでとうございます。今年は健康で幸せに過ごせますように。 (Akemashite omedetou gozaimasu. Kotoshi wa kenko de shiawase ni sugoshimasu youni.): “Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm nay bạn sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc.”
新年おめでとうございます (Shinnen omedetou gozaimasu)
新年おめでとうございます (Shinnen omedetou gozaimasu) cũng là cách chúc mừng năm mới tiếng Nhật vô cùng phổ biến. Câu này cũng có nghĩa là “Chúc mừng năm mới!”.
Giống với cách nói ở phần trước, cách nói này được sử dụng trong mọi trường hợp, không phân biệt mối quan hệ giữa người chúc và người được chúc. Cách viết này cũng được sử dụng trong các văn bản chúc mừng năm mới hoặc trên các bưu thiếp.
新年おめでとうございます (Shinnen omedetou gozaimasu) được tạo thành từ ba từ:
- 新年 (shinnen): “Năm mới”
- おめでとう (omedetou): “Chúc mừng”
- ございます (gozaimasu): “Là”
Cách nói này được sử dụng phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Người Nhật thường chúc nhau 新年おめでとうございます (Shinnen omedetou gozaimasu) vào ngày đầu tiên của năm mới hoặc trong những ngày đầu tiên của năm mới.
Ví dụ:
- 新年おめでとうございます! (Shinnen omedetou gozaimasu!): “Chúc mừng năm mới!”
- 新年おめでとうございます。今年もよろしくお願いします。 (Shinnen omedetou gozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu.): “Chúc mừng năm mới! Năm nay cũng giúp đỡ nhau nhé.”
- 新年おめでとうございます。今年は健康で幸せに過ごせますように。 (Shinnen omedetou gozaimasu. Kotoshi wa kenko de shiawase ni sugoshimasu youni.): “Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm nay bạn sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc.”
新年おめでとうございます (Shinnen omedetou gozaimasu) là một cách chúc mừng năm mới trang trọng và lịch sự, thể hiện sự vui mừng khi bước sang năm mới.
謹賀新年 (Kinga shinnen)
謹賀新年 (kinga shinnen) là một cách chúc mừng năm mới tiếng Nhật thể hiện sự trang trọng của người nói. Cách nói này được sử dụng trong các văn bản chúc mừng năm mới hoặc trên các bưu thiếp.
Cùng học ngay 400 từ vựng N3 trong 40 ngày!
謹賀新年 (kinga shinnen) được tạo thành từ hai từ:
- 謹賀 (kinga): “Cẩn thận, trang trọng”
- 新年 (shinnen): “Năm mới”
Cách nói này mang tính trang trọng hơn あけましておめでとうございます (akemashite omedetou gozaimasu), vì vậy thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như khi chúc mừng năm mới cho cấp trên hoặc đối tác kinh doanh.
Ví dụ:
- 謹賀新年。今年もご多幸をお祈り申し上げます。 (Kinga shinnen. Kotoshi mo gotakushi o inori mōshiagemasu.): “Chúc mừng năm mới. Cầu mong năm nay ngài sẽ gặp nhiều may mắn.”
- 謹賀新年。皆様のご健勝とご多幸をお祈り申し上げます。 (Kinga shinnen. Minasama no gokensho to gotakushi o inori mōshiagemasu.): “Chúc mừng năm mới. Cầu mong tất cả mọi người sẽ luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.”
謹賀新年 (kinga shinnen) là một cách chúc mừng năm mới trang trọng và lịch sự, thể hiện sự tôn trọng của người chúc đối với người được chúc.
あけおめ (ake ome)
あけおめ (ake ome) là một cách nói ngắn của あけましておめでとうございます (akemashite omedetou gozaimasu), nghĩa là “Chúc mừng năm mới!” trong tiếng Nhật. Cách nói này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân.
あけおめ (ake ome) được tạo thành từ hai từ:
- あけまして (akemashite): “Bắt đầu một năm mới”
- おめでとう (omedetou): “Chúc mừng”
Ví dụ:
- あけおめ!今年もよろしくね。 (Ake ome! Kotoshi mo yoroshiku ne.): “Chúc mừng năm mới! Năm nay cũng giúp đỡ nhau nhé.”
- あけおめ!今年は健康で幸せに過ごせますように。 (Ake ome! Kotoshi wa kenko de shiawase ni sugoshimasu youni.): “Chúc mừng năm mới! Cầu mong năm nay bạn sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc.”
あけおめ (ake ome) là một cách chúc mừng năm mới ngắn gọn và thân mật, thể hiện sự vui mừng khi bước sang năm mới.
よいお年を (Yoi otoshi o)
よいお年を (Yoi otoshi o) là một cách nói chúc mừng năm mới tiếng Nhật khác. Câu này có nghĩa là “Chúc bạn một năm mới tốt đẹp!”.
Dành 3 phút hiểu toàn bộ quy trình xin Visa đi Nhật du học
よいお年を (Yoi otoshi o) được tạo thành từ hai từ:
- よい (yoi): “Tốt đẹp”
- お年 (otoshi): “Năm mới”
Cách nói này được sử dụng phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Người Nhật thường chúc nhau よいお年を (Yoi otoshi o) vào ngày đầu tiên của năm mới hoặc trong những ngày đầu tiên của năm mới.
Ví dụ:
- よいお年を! (Yoi otoshi o!): “Chúc bạn một năm mới tốt đẹp!”
- よいお年を!今年もよろしくお願いします。 (Yoi otoshi o! Kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu.): “Chúc bạn một năm mới tốt đẹp! Năm nay cũng giúp đỡ nhau nhé.”
- よいお年を!今年は健康で幸せに過ごせますように。 (Yoi otoshi o! Kotoshi wa kenko de shiawase ni sugoshimasu youni.): “Chúc bạn một năm mới tốt đẹp! Cầu mong năm nay bạn sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc.”
よいお年を (Yoi otoshi o) là một cách chúc mừng năm mới ngắn gọn và thân mật, thể hiện sự mong muốn tốt đẹp cho người được chúc.
本年もどうぞよろしくお願いします (Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu.)
本年もどうぞよろしくお願いします。 (Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu) là một câu chúc mừng năm mới tiếng Nhật vô cùng phổ biến, có nghĩa là “Cảm ơn bạn đã giúp đỡ trong năm qua và xin hãy tiếp tục giúp đỡ tôi trong năm nay nhé.”. Câu chúc này thường được sử dụng trong các mối quan hệ xã hội, chẳng hạn như giữa đồng nghiệp, đối tác kinh doanh hoặc bạn bè thân thiết.
本年もどうぞよろしくお願いします。 (Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu) được tạo thành từ các từ sau:
- 本年 (honnen): “Năm nay”
- も (mo): “Cũng”
- どうぞ (douzo): “Xin hãy”
- よろしく (yoroshiku): “Giúp đỡ”
- お願いします (onegaishimasu): “Tôi mong muốn”
Câu chúc này thể hiện lòng biết ơn đối với người được chúc về sự giúp đỡ của họ trong năm qua, đồng thời bày tỏ mong muốn được tiếp tục nhận được sự giúp đỡ của họ trong năm nay.
5 phút nắm 10 cách nói xin chào trong tiếng Nhật hay nhất
Ví dụ:
- 本年もどうぞよろしくお願いします。 (Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu.): “Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong năm qua và xin hãy tiếp tục giúp đỡ tôi trong năm nay nhé.”
- 昨年は大変お世話になりました。本年もどうぞよろしくお願いします。 (Sakunen wa taihen osewa ni narimashita. Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu.): “Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi trong năm qua. Năm nay cũng mong nhận được sự giúp đỡ của bạn nhé.”
本年もどうぞよろしくお願いします。 (Honnen mo douzo yoroshiku onegaishimasu) là một câu chúc lịch sự và chân thành, thể hiện sự trân trọng đối với mối quan hệ giữa người chúc và người được chúc.
皆様のご健康をお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkou o oinori moushiagemasu.)
皆様のご健康をお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkou o oinori moushiagemasu.) là một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là “Cầu mong sức khỏe của mọi người”. Cụm từ này thường được sử dụng trong dịp Tết Nguyên Đán để chúc cho mọi người một năm mới khỏe mạnh.
皆様 (minasama): “Mọi người”
- ご (go): “Của”
- 健康 (kenkou): “Sức khỏe”
- お祈り (oinori): “Cầu nguyện”
- 申し上げます (moushiagemasu): “Xin gửi lời”
Cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trang trọng.
Ví dụ:
- 皆様のご健康をお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkou o oinori moushiagemasu.): “Cầu mong sức khỏe của mọi người.”
- 皆様のご健康とご多幸をお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkou to gotaishoku o oinori moushiagemasu.): “Cầu mong sức khỏe và hạnh phúc của mọi người.”
Tham khảo thêm Chi phí du học Nhật Bản đầy đủ nhất
新しい年が順調でありますように (atarashii toshi ga junchou de arimasu youni)
新しい年が順調でありますように (atarashii toshi ga junchou de arimasu youni) là một cách chúc mừng năm mới tiếng Nhật, có nghĩa là “Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ”. Cách chúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân.
新しい年が順調でありますように (atarashii toshi ga junchou de arimasu youni) được tạo thành từ các từ sau:
- 新しい年 (atarashii toshi): “Năm mới”
- が (ga): “Là”
- 順調で (junchou de): “Suôn sẻ”
- ありますように (arimasu youni): “Cầu mong”
Cách chúc này mang ý nghĩa cầu mong cho người được chúc có một năm mới mọi việc đều thuận lợi, thành công trong công việc, học tập và cuộc sống.
Ví dụ:
- 新しい年が順調でありますように。 (Atarashii toshi ga junchou de arimasu youni.): “Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ.”
- 新しい年が順調でありますように。今年もよろしくお願いします。 (Atarashii toshi ga junchou de arimasu youni. Kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu.): “Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ. Năm nay cũng giúp đỡ nhau nhé.”
- 新しい年が順調でありますように。健康で幸せに過ごせますように。 (Atarashii toshi ga junchou de arimasu youni. Kenko de shiawase ni sugoshimasu youni.): “Chúc năm mới mọi việc suôn sẻ. Cầu mong bạn sẽ khỏe mạnh và hạnh phúc.”
新しい年が順調でありますように (atarashii toshi ga junchou de arimasu youni) là một cách chúc mừng năm mới ngắn gọn, thân mật và ý nghĩa, thể hiện sự quan tâm và mong muốn tốt đẹp của người chúc đối với người được chúc.
すべてが順調にいきますように (Subete ga junchou ni ikimasu youni)
すべてが順調にいきますように (Subete ga junchou ni ikimasu youni) là một câu chúc mừng năm mới tiếng Nhật phổ biến, có nghĩa là “Chúc mọi thứ thuận lợi”. Câu chúc này thường được sử dụng để thể hiện mong muốn tốt đẹp đối với người được chúc, mong muốn mọi việc trong năm mới của họ sẽ được suôn sẻ, thành công.
Học ngay 500 từ vựng quan trọng có trong bài thi JLPT N3
Câu chúc này được tạo thành từ hai từ:
- すべて (subete): “Mọi thứ”
- 順調に (junchou ni): “Thuận lợi”
- いきますように (ikimasu youni): “Cầu mong”
Câu chúc này có thể được sử dụng trong mọi trường hợp, không phân biệt mối quan hệ giữa người chúc và người được chúc. Câu chúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, người thân, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như khi chúc mừng năm mới cho cấp trên hoặc đối tác kinh doanh.
Ví dụ:
- 今年もすべてが順調にいきますように。 (Kotoshi mo subete ga junchou ni ikimasu youni.): “Chúc mọi thứ trong năm nay thuận lợi nhé.”
- 新年のご挨拶を申し上げます。今年もすべてが順調にいきますように。 (Shinnen no goaisatsu o moushiagemasu. Kotoshi mo subete ga junchou ni ikimasu youni.): “Xin gửi lời chúc mừng năm mới. Chúc mọi thứ trong năm nay thuận lợi nhé.”
昨年は大変お世話になり ありがとうございました。 (Sakunen wa taihen osewa ni nari arigatou gozaimashita)
昨年は大変お世話になり、ありがとうございました。
- 昨年は大変お世話になりました (Sakunen wa taihen osewa ni narimashita): “Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi trong năm qua.”
- ありがとうございました (Arigatou gozaimashita): “Cảm ơn bạn.”
Nắm trong tay 10 học bổng du học Nhật cần biết tại đây
Cụm từ này được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình trong năm qua. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như:
- Khi gửi lời cảm ơn đến cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng, đối tác,…
- Khi gửi lời cảm ơn đến bạn bè, người thân,…
Ví dụ:
- 昨年は大変お世話になりました。今年もどうぞよろしくお願いいたします。 (Sakunen wa taihen osewa ni narimashita. Kotoshi mo douzo yoroshiku onegai shimasu.)**: “Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi trong năm qua. Năm nay cũng giúp đỡ tôi nhé.”
- 昨年は大変お世話になりました。今年もよろしくお願いします。 (Sakunen wa taihen osewa ni narimashita. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu.)**: “Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi trong năm qua. Năm nay cũng tiếp tục giúp đỡ tôi nhé.”
Kết luận
Vừa rồi là tổng hợp các cách nói chúc mừng năm mới tiếng Nhật phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply