Chúc ngủ ngon là một lời chúc đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, thể hiện sự quan tâm, yêu thương của người nói đối với người nghe. Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để nói chúc ngủ ngon, tùy thuộc vào mức độ thân thiết giữa hai người.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những cách nói chúc ngủ ngon tiếng Nhật phổ biến nhất.
1. おやすみなさい (Oyasuminasai)
“Chúc ngủ ngon”
“Oyasuminasai” (おやすみなさい) là một cách nói phổ biến để chúc ngủ ngon tiếng Nhật.
Câu nói này bao gồm hai từ:
- “oyasumi” (おやすみ), có nghĩa là “ngủ ngon”,
- và “nasai” (なさい), là một cách nói ra lệnh của động từ “suru” (する), có nghĩa là “làm đi”.
Ngoài là cách nói chúc ngủ ngon tiếng Nhật phổ biến nhất, “Oyasuminasai” còn hay được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó vào buổi tối. Đây là câu nói mà bạn có thể sử dụng với bất kỳ ai, từ bạn bè và gia đình đến đồng nghiệp và khách hàng.
Cùng học ngay 400 từ vựng N3 trong 40 ngày!
Khi nói “Oyasuminasai” trước mặt đối phương, bạn có thể gật đầu hoặc cúi đầu một cách nhẹ nhàng.
Thêm vào đó, bạn cũng có thể sử dụng một số cách nói khác để thể hiện sự thân mật với những người thân quen như vợ chồng, người yêu, các thành viên trong gia đình, bạn thân như:
- “Oyasumi” (おやすみ)
- “Oyasuminasai-ne” (おやすみなさいね)
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu “Oyasuminasai”:
- 明日またね。おやすみなさい。 (Ashita mata ne. Oyasuminasai.) – Tạm biệt, gặp lại bạn ngày mai. Ngủ ngon nhé.
- 仕事お疲れ様でした。おやすみなさい。 (Shigoto o-tsukaresama deshita. Oyasuminasai.) – Làm việc chăm chỉ. Ngủ ngon nhé.
- いい夢見ろよ。おやすみなさい。 (Ii yume miroyo. Oyasuminasai.) – Hãy mơ những giấc mơ thật đẹp nhé. Ngủ ngon.
- おやすみなさい。明日も頑張りましょう。(Oyasuminasai. Ashita mo ganbarimashou.) – Chúc ngủ ngon. Ngày mai lại cùng cố gắng nhé
- おやすみなさい。明日はデートね。楽しみにしてる。(Oyasuminasai. Ashita wa deeto ne. Tanoshimini shiteru.) Chúc anh ngủ ngon. Ngày mai mình đi hẹn hò nhỉ? Em háo hức lắm.
- おやすみなさい。早く起きて、一緒に朝ごはん食べよう。(Oyasuminasai. Hayaku okite, issho ni asagohan tabeyou.) – Ngủ ngon nhé. Mai dậy sớm rồi cùng nhau ăn sáng nha.
- おやすみなさい。またね。(Oyasuminasai. Mata ne.) Chúc bạn ngủ ngon. Hẹn gặp lại.
- おやすみなさい。また会える日を楽しみにしています。(Oyasuminasai. Mata aeru hi o tanoshimi ni shite imasu.) – Chúc ngủ ngon. Tôi rất mong đến ngày chúng ta gặp lại.
5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
2. そろそろおふとんに入るね (sorosoro ofuton ni hairune)
“Chuẩn bị đi ngủ thôi”
“そろそろおふとんに入るね” (sorosoro ofuton ni hairune) cũng là một trong những câu chúc ngủ ngon tiếng Nhật phổ biến và được nhiều người Nhật sử dụng nhất. Tuy dịch thô là “sắp đến lúc nằm vào chăn rồi” nhưng ý nghĩa của câu nói này lại là: “Chuẩn bị đi ngủ thôi”.
Câu nói này được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn nhắc nhở người nghe rằng đã đến lúc nên đi ngủ.
“そろそろおふとんに入るね” được tạo thành từ các từ sau:
- そろそろ (sorosoro): có nghĩa là “sắp rồi”, “sắp đến lúc”
- おふとん (ofuton): có nghĩa là “chăn”
- に入る (ni hairu): có nghĩa là “đi vào”
- ね (ne): là một câu kết thúc câu có hàm ý yêu cầu, nhắc nhở, hoặc gợi ý.
Ví dụ, nếu bạn muốn nhắc nhở bạn bè của mình rằng đã đến lúc nên đi ngủ, bạn có thể nói:
そろそろおふとんに入るね。もう遅いから。
(Sorosoro ofuton ni hairune. Mō osoku kara.)
Câu này có nghĩa là: “Chuẩn bị đi ngủ thôi. Giờ đã khuya rồi.”
Câu “そろそろおふとんに入るね” cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn, chẳng hạn như khi bạn nói với người yêu của mình rằng bạn muốn đi ngủ.
Học ngay đầy đủ 400 từ vựng giáo trinh Mimikara Oboeru N3
Ví dụ, bạn có thể nói:
そろそろおふとんに入るね。一緒に寝よう。
(Sorosoro ofuton ni hairune. Issho ni neyo.)
Câu này có nghĩa là:
“Chuẩn bị đi ngủ thôi. Mình cùng ngủ nhé.”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu “そろそろおふとんに入るね” :
Trong gia đình:
- パパ、そろそろおふとんに入るね。(Papa, sorosoro ofuton ni hairune.) – Bố ơi, chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
- ママ、そろそろおふとんに入るね。(Mama, sorosoro ofuton ni hairune.) – Mẹ ơi, chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
- 子どもたち、そろそろおふとんに入るね。(Kodomo-tachi, sorosoro ofuton ni hairune.) – Con ơi, chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
Với bạn bè:
- ねえ、そろそろおふとんに入るね。(Nee, sorosoro ofuton ni hairune.) – Này, chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
- 明日は早いから、そろそろおふとんに入るね。(Ashita wa hayai kara, sorosoro ofuton ni hairune.) – Ngày mai phải dậy sớm nên chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
Với đồng nghiệp:
- そろそろおふとんに入るね。おやすみなさい。(Sorosoro ofuton ni hairune. Oyasuminasai.) – Chuẩn bị đi ngủ thôi nào. Chúc ngủ ngon.
- 今日はお疲れ様でした。そろそろおふとんに入るね。(Kyou wa o-tsukare-sama deshita. Sorosoro ofuton ni hairune.) – Hôm nay vất vả rồi. Chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
Tham khảo thêm các ngành du học Nhật Bản hot nhất tại đây
Với người yêu:
- ねぇ、そろそろおふとんに入るね。一緒に寝よう。(Nee, sorosoro ofuton ni hairune. Issho ni neyou.) – Này, chuẩn bị đi ngủ thôi nào. Ngủ cùng anh/em nhé.
- 明日も一緒にいたいから、そろそろおふとんに入るね。(Ashita mo issho ni itai kara, sorosoro ofuton ni hairune.) – Ngày mai cũng muốn ở bên em/anh nên chuẩn bị đi ngủ thôi nào.
Giữa người lớn với trẻ em:
- 子どもたち、そろそろおふとんに入るね。明日は勉強があるから、早く寝よう。(Kodomo-tachi, sorosoro ofuton ni hairune. Ashita wa benkyou ga aru kara, hayaku neyou.) – Con ơi, chuẩn bị đi ngủ thôi nào. Ngày mai có bài tập nên ngủ sớm nhé.
Một số tình huống khác:
- そろそろおふとんに入るね。明日は大事な仕事があるから。(Sorosoro ofuton ni hairune. Ashita wa daiji na shigoto ga aru kara.) – Chuẩn bị đi ngủ thôi nào. Ngày mai có công việc quan trọng.
- そろそろおふとんに入るね。明日は遠足だから。(Sorosoro ofuton ni hairune. Ashita wa enshuku dakara.) – Chuẩn bị đi ngủ thôi nào. Ngày mai đi dã ngoại.
3. 良い夢みてね (yoi yume mitene) hoặc 良い夢見ようね (yoi yume miruyoune)
“Mơ đẹp nhé”
Một cách nói chúc ngủ ngon tiếng Nhật cũng phổ biến không kém 2 cách nói trên chính là 良い夢みてね. Câu này trong tiếng Nhật có nghĩa là “Chúc bạn có những giấc mơ đẹp nhé!”. Đây là một câu chúc phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
良い夢みてね được tạo thành bởi các từ sau:
- 良い夢 (yoi yume) là một cụm từ ghép có nghĩa là “giấc mơ đẹp”.
- みてね (mitene) hay 見てね(mitene), có nghĩa là “nhớ xem nhé”. 夢を見る sẽ được dịch là “mơ”
Câu 良い夢みてね thường được sử dụng để chúc ngủ ngon tiếng Nhật cho người khác, đặc biệt là với những người thân thiết như bạn bè, người yêu, gia đình,… Nó cũng có thể được sử dụng như một lời chúc may mắn, mong muốn người khác có những giấc mơ đẹp và thư thái.
Ví dụ, bạn có thể nói 良い夢みてね với bạn bè trước khi đi ngủ, hoặc nói với người yêu trước khi hai người về nhà. Bạn cũng có thể nói 良い夢みてね với con của mình trước khi chúng đi ngủ.
Dành 5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật
Câu 良い夢みてね là một cách thể hiện sự quan tâm và tình cảm của bạn đối với người khác. Nó cũng là một cách để tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân thiện.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu “良い夢みてね” :
- 良い夢みてね、おやすみ (yoi yume mitene, oyasumi) – Chúc ngủ ngon, có những giấc mơ đẹp nhé.
- 良い夢みてね、また明日ね (yoi yume mitene, mata ashita ne) – Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai nhé.
- 良い夢みてね、明日も頑張ろうね (yoi yume mitene, ashita mo ganbare ne) – Chúc ngủ ngon, ngày mai cố gắng nhé.
- 良い夢みようね、また会えるね (yoi yume miruyoune, mata aeru ne) – Cùng mơ những giấc mơ đẹp nhé, chúng ta sẽ gặp lại nhau nhé.
- 良い夢みてね、明日も元気でね (yoi yume mitene, ashita mo genki de ne) – Chúc ngủ ngon, ngày mai cũng khỏe mạnh nhé.
- 良い夢みてね、またね (yoi yume mitene, mata ne) – Chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé.
- 良い夢みてね、夢の中で会おう (yoi yume mitene, yume no naka de aou) – Chúc ngủ ngon, chúng ta sẽ gặp nhau trong mơ nhé.
4. いい子だし寝るね (iiko dashi nerune)
“Hãy ngủ như một đứa trẻ/ Ngủ ngoan nhé bé yêu.”
Câu いい子だし寝るね (iiko dashi nerune) là một cách chúc ngủ ngon tiếng Nhật được sử dụng khá rộng rãi. Câu này được sử dụng để nói với một đứa trẻ rằng nó đã ngoan và nên đi ngủ.
Hiểu rõ cách dùng toàn bộ trợ từ trong tiếng Nhật
Câu này được tạo bởi hai thành phần:
- いい子だし (iiko dashi) có nghĩa là “Con ngoan xinh yêu của mẹ”.
- 寝るね (nerune) có nghĩa là “Hãy đi ngủ nhé”.
Như vậy, câu いい子だし寝るね (iiko dashi nerune) có thể được dịch là “Con ngoan xinh yêu của mẹ ngủ ngoan nhé”.
Câu này thường được sử dụng bởi cha mẹ, ông bà hoặc những người thân yêu khác để chúc ngủ ngon tiếng Nhật cho trẻ em hoặc người thân của họ. Nó thể hiện sự yêu thương và quan tâm của người nói đối với người nghe.
Ví dụ, một người mẹ có thể nói với con trai của mình:
いい子だし寝るね。おやすみなさい。
(iiko dashi nerune. oyasumi nasai.)
Ngủ ngoan nhé con trai. Chúc con ngủ ngon.
Hoặc cũng có thể nói với người yêu của mình:
いい子だし寝るね。また明日ね。
(iiko dashi nerune. mata ashita ne.)
Ngủ ngoan nhé bé yêu. Hẹn gặp lại mai nhé.
Câu いい子だし寝るね (iiko dashi nerune) là một cách thể hiện sự yêu thương và quan tâm một cách nhẹ nhàng và ngọt ngào. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật và gần gũi.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu “いい子だし寝るね” :
- いい子だし寝るね、明日も元気でね (Iiko dashi nerune, ashita mo genki de ne) – Ngủ ngoan nhé bé yêu, ngày mai cũng khỏe mạnh nhé
- いい子だし寝るね、夢で逢おうね (Iiko dashi nerune, yume de aoou ne) – Ngủ ngoan nhé bé yêu, gặp lại em trong giấc mơ nhé
- いい子だし寝るね、明日も一緒に遊ぼうね (Iiko dashi nerune, ashita mo issho ni asobiyou ne) – Ngủ ngoan nhé bé yêu, ngày mai mình cùng chơi nhé
- いい子だし寝るね、大好きだよ (Iiko dashi nerune, daisuki da yo) – Ngủ ngoan nhé bé yêu, anh/em yêu em/anh
5. またあとで夢で会おうぜ! (mata atode yumede aouze!)
“Hẹn gặp lại em/anh trong mơ nhé!”
Một câu chúc ngủ ngon tiếng Nhật được nhiều người Nhật sử dụng khác chính là またあとで夢で会おうぜ!
Nắm trong tay 10 học bổng du học Nhật cần biết tại đây
Câu nói này có nghĩa là “Hẹn gặp lại em/anh trong giấc mơ nhé!”. Đây là câu nói thường được sử dụng khi tạm biệt người thân yêu của bạn trước khi đi ngủ. Một cách nói chúc ngủ gián tiếp để thể hiện tình cảm và sự quan tâm đến đối phương.
Câu này được tạo thành từ các từ sau:
- また (mata): “lại”
- あとで (atode): “sau đó”
- 夢で (yumede): “trong giấc mơ”
- 会おうぜ (aouze): “gặp lại”
Cách sử dụng câu này cũng khá đơn giản. Bạn có thể sử dụng nó với bất kỳ ai, bất kể giới tính hay mối quan hệ của bạn với họ. Tuy nhiên, câu này thường được sử dụng giữa những người bạn thân thiết hoặc người yêu.
Ví dụ, bạn có thể sử dụng câu này khi tạm biệt một người bạn thân trước khi đi du lịch hoặc đi làm. Bạn cũng có thể sử dụng nó khi tạm biệt người yêu trước khi đi ngủ.
Dưới đây là một số cách khác để thể hiện ý nghĩa tương tự với câu “またあとで夢で会おうぜ!
またね (mata ne): “Hẹn gặp lại nhé!”
また会おう (mata aou): “Hẹn gặp lại”
また会う日を楽しみにしてる (mata au hi wo tanoshimini shiteru): “Mình mong chờ được gặp lại bạn”
Bạn có thể lựa chọn cách sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ của bạn với người mà bạn đang nói chuyện.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu “またあとで夢で会おうぜ!” :
- 明日は早いから、早く寝ようね。またあとで夢で会おうぜ。(Ashita wa hayai kara, hayaku neyou ne. Mata atode yumede aouze.) – Ngày mai phải dậy sớm nên mình đi ngủ sớm nhé. Hẹn gặp lại trong giấc mơ!
- 早く会いたいな。またあとで夢で会おうぜ。(Hayaku aitai na. Mata atode yumede aouze.) Anh muốn gặp lại em sớm qua. Thôi thì tí nữa đành hẹn gặp em trong mơ nhé!
- 辛いことがあったら、いつでも私に話してくれるんだよね。またあとで夢で会おうぜ。(Tsurai koto ga attara, itsumo watashi ni hanasu te yo ne. Mata atode yumede aouze.) – Nếu có chuyện buồn, em cứ nói với anh nhé. Hẹn gặp lại trong giấc mơ nhé!
- 明日、テストだよ。でも、寝なきゃ。またあとで夢で会おうぜ。(Ashita, tesuto da yo. Demo, nenakya. Mata atode yumede aouze.) – Ngày mai có bài kiểm tra rồi. Nhưng mà, phải ngủ thôi. Hẹn gặp lại em trong giấc mơ nhé!
Vừa rồi tổng hợp các cách nói chúc ngủ ngon tiếng Nhật mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày với người Nhật. Chúc bạn sẽ cải thiện được khả năng tiếng Nhật của mình.
Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.
Leave a Reply