3 phút học toàn bộ về các đơn vị số đếm trong tiếng Nhật

Đối với người học tiếng Nhật mới, số đếm là một trong những khía cạnh khó nhất của tiếng Nhật. Người Nhật không sử dụng một cách đếm chung cho tất cả các đồ vật, thay vào đó họ có cách đếm riêng cho từng đồ vật. Có rất nhiều quy tắc và cách đếm khác nhau đòi hỏi nhớ và dễ bị lẫn lộn. Tuy nhiên, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn nhớ các quy tắc đếm số trong tiếng Nhật một cách dễ dàng hơn. Đây là kiến thức cơ bản nhất mà bạn cần nắm để bắt đầu học tiếng Nhật. Hãy tham khảo các cách đếm mà chúng tôi liệt kê dưới đây để nắm bắt và hiểu rõ hơn về số đếm trong tiếng Nhật.

1. Hệ số đếm cơ bản trong tiếng Nhật và cách đọc

Trước tiên, cùng tìm hiểu về các số và cách đọc cơ bản của chúng trong tiếng Nhật. Mỗi số không phải chỉ có một cách đọc duy nhất mà tuỳ vào cách đếm và trường hợp khác nhau có thể có các cách phiên âm khác nhau. Bạn có thể tham khảo ở bảng bên dưới.

Số đếmKanjiHiraganaPhiên âm
0ゼロ、れいrei/zero
1いちichi
2ni
3さんsan
4よん、よ、しyon, yo, shi
5go
6ろくroku
7なな  hoặc しちnana/shichi
8はちhachi
9きゅう hoặc くkyuu/ku
10じゅうjuu

Tương tự như phương Tây xem số 13 là con số không may mắn, người Nhật cũng coi số 4 và 9 như thế. Bởi vì số 4 đọc là “し” (shi) giống với từ “cái chết” (死, shi), và số 9 đọc là “く” (ku) giống với từ “đau khổ, thống khổ hoặc tra tấn” (苦, ku).

Số 7 được coi là con số may mắn ở Nhật Bản, tuy nhiên, cách đọc của nó lại có chứa âm “し” (shi) là “し ち” (shichi). Vì vậy, người Nhật thường gọi số 7 bằng cách đọc khác, phổ biến hơn là “な な” (nana).

Số 0 trong tiếng Nhật có chữ Kanji là 零 (rei). Nhưng nó thường được đọc với 2 cách đọc phổ biến khác là ゼ ロ (số không) hoặc マ ル (maru).

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

2. Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, cách đếm đồ vật khác nhau tùy thuộc vào loại đồ vật đó. Sau đây là một số cách đếm đồ vật phổ biến

Đếm bằng つ (cái/chiếc)

Cách đếm:

  • Hitotsu (一つ) – Một cái
  • Futatsu (二つ) – Hai cái
  • Mittsu (三つ) – Ba cái
  • Yottsu (四つ) – Bốn cái
  • Itsutsu (五つ) – Năm cái
  • Muttsu (六つ) – Sáu cái
  • Nanatsu (七つ) – Bảy cái
  • Yattsu (八つ) – Tám cái
  • Kokonotsu (九つ) – Chín cái
  • Tō (十) – Mười
  • Từ 11 trở đi đọc số đếm bình thường không thêm つ hoặc ta sẽ sử dụng hình thức kết hợp của つ và các từ đếm khác. 
  • Từ để hỏi:  いくつ (bao nhiêu chiếc)

Một số trường hợp sử dụng つ để đếm, bao gồm:

Đếm đồ vật nhỏ: つ được sử dụng để đếm các đồ vật nhỏ không có hình dạng đặc biệt hoặc không rõ ràng như sách, bút, ly, cốc, chiếc đũa, v.v.

Ví dụ: 一つのリンゴ (một quả táo), 三つのペン (ba cây bút), 五つのコップ (năm cái cốc)

Đếm ngày: つ cũng được sử dụng để đếm số ngày.

Ví dụ: 二つの日 (hai ngày), 五つの週間 (năm tuần)

Đếm đồ vật tròn, trụ: つ cũng được sử dụng để đếm các đồ vật có hình dạng tròn hoặc trụ, chẳng hạn như quả bóng, lon nước ngọt, lọ hoa, v.v.

Ví dụ: 一つのボール (một quả bóng), 三つのコーラ (ba lon nước ngọt), 五つの花瓶 (năm lọ hoa)

Đếm sự kiện, kết quả: つ được sử dụng để đếm sự kiện, kết quả.

Một số từ đếm đơn vị phổ biến trong tiếng Nhật khác: 

枚 (mai) dùng để đếm đồ phẳng như tờ giấy, bưu thiếp, hình ảnh,…

Ví dụ: Đếm vật mỏng: Áo sơ mi, tem, thư, tờ giấy: Số đếm + 枚(まい)

=> Từ để hỏi: 何枚 (なんまい)

個 (ko) dùng để đếm đồ vật nhỏ như quả trứng, quả bóng, viên kẹo,…

Lưu ý: Ko (個) là một từ đếm trong tiếng Nhật thường được sử dụng để đếm các vật nhỏ, không thể phân biệt được dạng hình hay kích thước của chúng. Dưới đây là một số trường hợp thường sử dụng Ko để đếm:
Đếm đồ vật nhỏ như viên bi, quả cầu, con nhện, quả trứng, chai thuốc nhỏ, …

例: 玉を3個ください。 (Tama wo san-ko kudasai.) – Cho tôi ba viên bi.

Đếm các vật liệu như cát, đá, kim loại, gỗ, đất sét, …

例: この花瓶には100個の小石が入っています。(Kono kabin ni wa hyaku-ko no koishi ga haitte imasu.) – Chai hoa này có 100 viên đá nhỏ.

台(だい)Đếm máy móc, xe cộ

=> Từ để hỏi:何台(だいなん)

台 (だい) là một từ đếm trong tiếng Nhật được sử dụng để đếm các thiết bị, máy móc, phương tiện giao thông có kích thước lớn như ô tô, máy tính, tivi, máy giặt, đồ gia dụng, các loại nhạc cụ, thiết bị điện tử…

Ví dụ:

テレビを1台買いました。(Terebi wo ichi-dai kaimashita.) – Tôi đã mua một chiếc tivi.

彼は車を2台所有している。(Kare wa kuruma wo ni-dai shoyū shite iru.) – Anh ta sở hữu hai chiếc xe hơi.

会社にコピー機が3台あります。(Kaisha ni kopi-ki ga san-dai arimasu.) – Có ba chiếc máy photo tại văn phòng công ty.

グランドピアノを1台持っています。(Gurando piano wo ichi-dai motte imasu.) – Tôi sở hữu một cây đàn piano.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

本 (hon) đếm các vật dài, như cây, cột, bút, sách, tàu, và các vật dụng khác có hình dáng dài hơn rộng.

Ví dụ:

本のペン (hon no pen) – một cây bút

本の本 (hon no hon) – một quyển sách

本の木 (hon no ki) – một cây cối

本の電車 (hon no densha) – một chuyến tàu

Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng 本:

Khi đếm số lượng sự kiện xảy ra, 本 được sử dụng để chỉ các lần xảy ra. Ví dụ: 一本の勝利 (ippon no shouri) – một chiến thắng.

Khi đếm số lượng rượu sake, 本 được sử dụng để chỉ chai rượu sake. Ví dụ: 一本の日本酒 (ippon no nihonshu) – một chai rượu sake.

番 (ばん – ban) đếm các chương trình truyền hình, tập phim…

Trong tiếng Nhật, 番 (ばん – ban)  là một đơn vị đếm trong tiếng Nhật được sử dụng để đếm các chương trình truyền hình, đài phát thanh, hoặc các tập phim. Ví dụ, khi bạn muốn nói “tập thứ hai” trong tiếng Nhật, bạn có thể nói “第2話” (dai ni wa) và “第2番” (dai ni ban), trong đó “番” có nghĩa là “số thứ tự”.

Ngoài ra, “番” cũng được sử dụng để chỉ định vị trí hoặc thứ tự của một người trong một danh sách, ví dụ như “番号” (bango) có nghĩa là “số thứ tự” hoặc “chỉ số”.

冊 (さつ – sắc) là một đơn vị đếm cho các loại sách, tài liệu, văn bản.

Ví dụ:

一冊の本 (いっさつのほん – một quyển sách)

三冊の雑誌 (さんさつのざっし – ba tập san)

五冊のノート (ごさつののーと – năm quyển vở)

Ngoài ra, 冊 cũng có thể được sử dụng để đếm các loại vật liệu viết như giấy, bìa, và các loại văn bản khác.

着 (ちゃく) đếm quần áo

着 (ちゃく) là một đơn vị đếm trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để đếm các loại quần áo và đồng phục như áo khoác, áo sơ mi, quần tây, váy, kimono, áo gió, áo khoác da, vv.

Ví dụ:

一着のコート (ichi-chaku no kōto) – một cái áo khoác

二着のスーツ (ni-chaku no sūtsu) – hai bộ quần áo tây

三着のワンピース (san-chaku no wanpīsu) – ba cái váy

四着のジャケット (yon-chaku no jaketto) – bốn chiếc áo jacket

Đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, để đếm ngày tháng năm, chúng ta sử dụng các đơn vị đếm sau đây:

年 (ねん, nen): đơn vị đếm năm

月 (がつ, gatsu): đơn vị đếm tháng

日 (にち, nichi): đơn vị đếm ngày

Ví dụ:

今年 (ことし, kotoshi): năm nay

昨年 (さくねん, sakunen): năm ngoái

来年 (らいねん, rainen): năm sau

1月 (いちがつ, ichigatsu): tháng 1

2月 (にがつ, nigatsu): tháng 2

3月 (さんがつ, sangatsu): tháng 3

12月 (じゅうにがつ, juunigatsu): tháng 12

1日 (ついたち, tsuitachi): ngày 1

2日 (ふつか, futsuka): ngày 2

3日 (みっか, mikka): ngày 3

31日 (さんじゅういちにち, sanjuuichinichi): ngày 31

Khi nói về ngày tháng, thường được đặt trong thứ tự “năm, tháng, ngày”. Ví dụ: 2023年5月13日 (ni sen nijuu san nen go gatsu juu san nichi) có nghĩa là ngày 13 tháng 5 năm 2023.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

3. Cách đếm người, con vật trong tiếng Nhật

Cách đếm người, con vật trong tiếng Nhật phụ thuộc vào loài, loại của chúng và có thể khá phức tạp. Dưới đây là một số ví dụ về cách đếm thông dụng:

Đếm người: (人)

  • 1 người: 一人 (ひとり, hitori)
  • 2 người: 二人 (ふたり, futari)
  • 3 người trở lên: ~人 (~にん, ~nin), ví dụ như 三人 (さんにん, sannin) là 3 người, mười người là 十人 (じゅうにん, juunin).

Đếm con vật:

Động vật nhỏ:

1 con: 一匹 (いっぴき, ippiki)

2 con: 二匹 (にひき, nihiki)

3 con trở lên: ~匹 (~ひき, ~hiki), ví dụ như 三匹 (さんびき, sanbiki) là 3 con, mười con là 十匹 (じゅっぴき, juppiki).

Động vật lớn:

1 con: 一頭 (いっとう, ittou)

2 con: 二頭 (にとう, nitou)

3 con trở lên: ~頭 (~とう, ~tou), ví dụ như 三頭 (さんとう, santou) là 3 con, mười con là 十頭 (じゅっとう, juttou).

Có nhiều trường hợp đếm người hoặc động vật sẽ có cách đếm khác nhau tùy thuộc vào loài, loại của chúng. Ví dụ như đối cách đếm con chim lại khác với cách đếm con vật có vú. Tuy nhiên, các ví dụ trên đề cập đến các trường hợp đếm thông dụng và phổ biến trong tiếng Nhật.

Đếm nhóm, đoàn thể, bầy đàn…

Trong tiếng Nhật, có một số từ để đếm nhóm, đoàn thể. Dưới đây là một số ví dụ:

一団 (いちだん) : một đoàn

一行 (いちぎょう) : một hàng

一軒 (いっけん) : một tòa nhà

一束 (いっそく) : một bó

一群 (いちぐん) : một bầy

一帯 (いったい) : một khu vực

Ví dụ:

一団の観光客 (いちだんのかんこうきゃく) : một đoàn khách du lịch

一群の鳥 (いちぐんのとり) : một đàn chim

一帯の森林 (いったいのしんりん) : một khu rừng

一軒の家 (いっけんのいえ) : một căn nhà

Lưu ý rằng, những từ này thường được sử dụng với động từ liên quan đến di chuyển hoặc hoạt động như đi, đến, thăm, nhìn, chạy, bay, v.v. để chỉ sự di chuyển hoặc hành động của nhóm, đoàn thể đó.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.