5 phút nắm rõ cách phân biệt âm On và âm Kun trong tiếng Nhật

Chữ Kanji là chữ Hán của Trung Quốc du nhập vào Nhật Bản. Một chữ Kanji có thể diễn đạt nhiều từ khác nhau, giúp rút gọn chữ viết. Tuy nhiên, điều này cũng gây ra vấn đề: có những từ mang nghĩa mới và có những từ đã có trong tiếng Nhật nhưng cần chữ Hán đồng nghĩa để viết thay thế. Do đó, cách đọc chữ Kanji được phân thành hai loại: Âm On (Onyomi) và Âm Kun (Kunyomi).

Khi mới học chữ Kanji, nhiều người sẽ khó mà phân biệt được Âm On và Âm Kun được sử dụng thế nào trong tiếng Nhật. Điều này chắc chắn sẽ mang lại nhiều khó khăn. Vậy thì thế nào là âm On và âm Kun? Cùng tìm hiểu trong bài viết phía dưới nhé:

Bài viết này sẽ bao gồm các phần sau:

  • Âm On là gì?
  • Âm Kun là gì?
  • Âm On và Âm Kun có gì khác nhau?
  • Khi nào sử dụng Âm On và Âm Kun?
  • Cách học giúp nhớ nhanh Âm On và Âm Kun

Đọc thêm về 214 bộ thủ trong tiếng Nhật

1. Âm On (音読み – Onyomi) là gì?

Âm On là cách đọc theo âm: âm Hán Nhật của Hán tự.

Ví dụ:

Chữ Hán “学” có Onyomi là “ガク” (gaku)

  • 学校 (gakkou) – Trường học
  • 大学 (daigaku) – Đại học

Chữ Hán “生” có Onyomi là “セイ/ショウ” (sei/shou)

  • 学生 (gakusei) – Sinh viên
  • 生活 (seikatsu) – Cuộc sống
  • 生産 (seisan) – Sản xuất
  • 一生 (isshou) – Một đời

Chữ Hán “会” có Onyomi là “カイ/エ” (kai/e)

  • 会社 (kaisha) –  Công ty 
  • 会計 (kaikei) – Kế toán
  • 国会 (kokkai) – Quốc hội
  • 会す (esu) – Thấu hiểu 

2. Âm Kun (訓読み – Kunyomi) là gì?

Âm Kun là cách đọc theo nghĩa: âm thuần Nhật

Ví dụ:

Chữ Hán “学” có Kunyomi là “ぶ” (bu)

  • 学ぶ (manabu) – Học, nghiên cứu

Chữ Hán “生” có Kunyomi là “なま/き” (nama/ki)

  • 生まれる (umareru) – Sinh ra
  • 生きる (ikiru) – Sống
  • 生地 (kiji) – Vải
  • 生 (nama) – Sống (đồ ăn)

Chữ Hán “会” có Kunyomi là “あう・あわせる・あつまる” (au/awaseru/atsumaru)

  • 会う(au) – Gặp ai đó
  • 会わせる (awaseru) – Cho phép ai gặp ai đó

Trang bị thêm kiến thức tiếng Nhật cơ bản cho người mới bắt đầu 

3. Âm On và âm Kun có gì khác nhau?

Âm Onyomi trong tiếng Nhật

Âm Onyomi (音読み) là một trong hai cách đọc của chữ Kanji trong tiếng Nhật. Âm Onyomi là cách đọc chữ Kanji dựa trên phát âm của tiếng Trung Quốc, nên còn được gọi là âm Hán-Nhật.

Âm Onyomi xuất hiện khi nào?

Âm Onyomi xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Khi từ Kanji đó đi kèm với một hoặc nhiều từ Kanji khác và không có hậu tố Okurigana.
  • Khi từ Kanji đó được dùng trong các từ ghép, từ láy, hoặc từ tượng thanh.
  • Khi từ Kanji đó được dùng để phiên âm các từ tiếng nước ngoài.

Ví dụ:

  • 空港 (くうこう) – sân bay: âm On của từ 空 là “kuu”, âm On của từ 港 là “kou”.
  • 学校 (がっこう) – trường học: âm On của từ 学 là “gaku”, âm On của từ 校 là “kō”.
  • テレビ (てれび) – tivi: âm On của từ 電 là “den”, âm On của từ 視 là “shi”.

Âm Kunyomi trong tiếng Nhật

Âm Kunyomi (訓読み) là cách đọc chữ Kanji dựa trên nghĩa của chữ Kanji đó, nên còn được gọi là âm thuần Nhật.

Âm Kunyomi xuất hiện khi nào?

Âm Kunyomi xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Khi từ Kanji đó đứng một mình hoặc phía sau có hậu tố Okurigana.
  • Khi từ Kanji đó được dùng trong các từ đơn, từ láy, hoặc từ tượng hình.

Ví dụ:

  • 空 (くう) – không gian: âm Kun của từ 空 là “ku”.
  • 学 (まなぶ) – học: âm Kun của từ 学 là “manabu”.
  • 電 (でんき) – điện: âm Kun của từ 電 là “denki”.

Sự khác biệt giữa âm Onyomi và âm Kunyomi

Âm Onyomi và âm Kunyomi có một số điểm khác biệt cơ bản như sau:

Đặc điểmÂm OnyomiÂm Kunyomi
Nguồn gốcPhát âm của tiếng Trung QuốcPhát âm của tiếng Nhật
Cách đọcDựa trên âm đọc của tiếng Trung QuốcDựa trên nghĩa của chữ Kanji
Trường hợp xuất hiệnĐi kèm với một hoặc nhiều từ Kanji khác và không có hậu tố OkuriganaĐứng một mình hoặc phía sau có hậu tố Okurigana
Cách viết trong từ điểnDùng bảng chữ cái KatakanaDùng bảng chữ cái Hiragana

Đọc thêm: Tất tần tật về tiếng Nhật N5

Khi nào sử dụng Âm On và Âm Kun

Âm On và âm Kun là hai trong số các phương pháp đọc chữ Hán trong tiếng Nhật. Âm On thường được dùng để đọc các chữ Hán được mượn vào tiếng Nhật từ tiếng Trung Quốc, trong khi âm Kun thường được dùng để đọc các chữ Hán được tạo ra trong tiếng Nhật.

Các từ có nguồn gốc Trung Quốc thường được đọc bằng âm On. Ví dụ như từ “学校” (trường học) được đọc là “gakkou” bằng âm On. Tuy nhiên, cũng có một số từ được đọc bằng âm Kun, chẳng hạn như từ “人” (người) được đọc là “hito”.

Các từ được tạo ra trong tiếng Nhật thường được đọc bằng âm Kun. Ví dụ như từ “日本” (Nhật Bản) được đọc là “Nihon” bằng âm Kun. Tuy nhiên, cũng có một số từ được đọc bằng âm On, chẳng hạn như từ “和服” (áo kimono) được đọc là “wafuku”.

Trong tiếng Nhật sơ cấp, chúng ta sẽ được học một số từ như sau:

  • おなかが空く(すく)đói bụng
  • 席が空く(せきがあく)ghế trống
  • 青い空 あおいそら bầu trời xanh
  • 箱が空(はこがから)hộp rỗng (trung cấp)
  • 空港(くうこう)sân bay

Như vậy, việc dùng âm On hay âm Kun phụ thuộc vào nguồn gốc của từ đó. Nếu từ đó có nguồn gốc Trung Quốc thì thường dùng âm On, còn nếu từ được tạo ra trong tiếng Nhật thì thường dùng âm Kun. Tuy nhiên, cũng có một số từ có thể được đọc bằng cả hai phương pháp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.

Cách học giúp nhớ nhanh Âm On và Âm Kun

Thông thường người mới học tiếng Nhật sẽ muốn ghi nhớ từng Âm On và Âm Kun có trong tiếng Nhật. Tuy nhiên đó lại không phải một ý hay bởi với hàng nghìn chữ Hán trong từ điển tiếng Nhật, nếu bạn học thuộc lòng từng chữ thì sẽ mất cả đời để học mất.

Cách học hiệu quả và đỡ mất công nhất là đọc thật nhiều chữ Hán. Thay vì đặt mục tiêu nhớ từng Âm On và Âm Kun, hãy cứ đọc thật nhiều Kanji và bạn sẽ tự động có phản xạ chỉ sau 1 thời gian ngắn. 

Để giúp việc học của bạn được tiện lợi, chúng mình đã tổng hợp hơn 50 âm On và âm Kun của các chữ Kanji thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi JLPT, các văn bản tiếng Nhật cùng các biển hiệu tại Nhật Bản: 

| Chữ Hán | Onyomi (Katakana) | Kunyomi (Hiragana) |

|———|——————-|———————|

| 人      | ジン (Jin)         | ひと (hito)          

| 大      | タイ (Tai)         | おお (oo)           

| 学      | ガク (Gaku)        | まなぶ (manabu)      

| 日      | ニチ (Nichi)       | ひ (hi)              

| 本      | ホン (Hon)         | もと (moto)          

| 語      | ゴ (Go)            | かたる (kataru)      

| 車      | シャ (Sha)         | くるま (kuruma)      

| 木      | ボク (Boku)         | き (ki)              

| 水      | スイ (Sui)         | みず (mizu)          

| 山      | サン (San)         | やま (yama)          

| 口      | コウ (Kou)         | くち (kuchi)         

| 手      | シュ (Shu)         | て (te)              

| 目      | モク (Moku)        | め (me)              

| 耳      | ジ (Ji)            | みみ (mimi)          

| 心      | シン (Shin)        | こころ (kokoro)    

| 上      | ジョウ (Jou)        | うえ (ue)            

| 下      | カ (Ka)            | した (shita)        

| 中      | チュウ (Chuu)       | なか (naka)          

| 友      | ユウ (Yuu)         | とも (tomo)          

| 走      | ソウ (Sou)         | はしる (hashiru)   

| 食      | ショク (Shoku)      | たべる (taberu)      

| 見      | ケン (Ken)         | みる (miru)          

| 聞      | ブン (Bun)         | きく (kiku)          

| 言      | ゲン (Gen)         | いう (iu)            

| 読      | ドク (Doku)        | よむ (yomu)          

| 書      | ショ (Sho)         | かく (kaku)          

| 行      | コウ (Kou)         | いく (iku)           

| 来      | ライ (Rai)         | くる (kuru)          

| 国      | コク (Koku)        | くに (kuni)          

| 会      | カイ (Kai)         | あう (au)            

| 仕      | シ (Shi)           | つかえる (tsukaeru) 

| 事      | ジ (Ji)            | こと (koto)          

| 電      | デン (Den)         | でん (den)           

| 軍      | グン (Gun)         | ぐん (gun)           

| 金      | キン (Kin)         | かね (kane)          

| 入      | ニュウ (Nyu)        | はいる (hairu)      

| 出      | シュツ (Shutsu)     | でる (deru)         

| 古      | コ (Ko)            | ふるい (furui)       

| 新      | シン (Shin)        | あたらしい (atarashii) 

| 気      | キ (Ki)            | き (ki)              

| 覚      | カク (Kaku)         | おぼえる (oboeru)   

| 氷      | ヒョウ (Hyou)       | こおり (koori)       

| 春      | シュン (Shun)       | はる (haru)          

| 夏      | カ (Ka)            | なつ (natsu)         

| 秋      | シュウ (Shuu)       | あき (aki)           

| 冬      | トウ (Tou)          | ふゆ (fuyu)          

| 高      | コウ (Kou)         | たかい (takai)       

| 安      | アン (An)          | やすい (yasui)       

| 多      | タ (Ta)            | おおい (ooi)         

| 火      | カ (Ka)            | ひ (hi)              

| 気      | キ (Ki)            | き (ki)              

| 空      | クウ (Kuu)          | そら (sora)          

| 雨      | ウ (U)             | あめ (ame)           

| 雪      | セツ (Setsu)        | ゆき (yuki)          

| 風      | フウ (Fuu)          | かぜ (kaze)          

| 花      | カ (Ka)            | はな (hana)          

| 草      | ソウ (Sou)         | くさ (kusa)          

| 星      | セイ (Sei)         | ほし (hoshi)        

| 月      | ゲツ (Getsu)        | つき (tsuki)        

| 地      | チ (Chi)           | ち (chi)            

| 荷      | カ (Ka)            | に (ni)             

| 雲      | ウン (Un)           | くも (kumo)          

| 川      | セン (Sen)          | かわ (kawa)          

| 海      | カイ (Kai)          | うみ (umi)           

| 左      | サ (Sa)            | ひだり (hidari)      

| 右      | ウ (U)             | みぎ (migi)          

| 前      | ゼン (Zen)          | まえ (mae)           

| 後      | ゴ (Go)            | うしろ (ushiro)      

| 上手    | ジョウ (Jou)        | じょうず (jouzu)     

| 下手    | ゲタ (Geta)         | へた (heta)          

| 田      | デン (Den)          | た (ta)             

| 羊      | ヨウ (You)          | ひつじ (hitsuji)     

| 牛      | ギュウ (Gyuu)       | うし (ushi)          

| 魚      | ギョ (Gyo)          | さかな (sakana)      

| 鳥      | チョウ (Chou)        | とり (tori)          

| 犬      | ケン (Ken)          | いぬ (inu)           

| 猫      | ビョウ (Byou)        | ねこ (neko)          

| 象      | ショウ (Shou)        | ぞう (zou)           

| 虫      | チュウ (Chuu)        | むし (mushi)       

| 蚊      | カ (Ka)             | か (ka)             

| 馬      | バ (Ba)             | うま (uma)           

| 鳴      | メイ (Mei)           | なく (naku)          

| 開      | カイ (Kai)           | あく (aku)           

| 閉      | ヘイ (Hei)           | しめる (shimeru)    

| 村      | ソン (Son)           | むら (mura)         

| 市      | シ (Shi)            | いち (ichi)          

| 北      | ホク (Hoku)          | きた (kita)          

| 南      | ナン (Nan)           | みなみ (minami)      

| 西      | セイ (Sei)           | にし (nishi)         

| 東      | トウ (Tou)           | ひがし (higashi)    

| 男      | ダン (Dan)           | おとこ (otoko)       

| 女      | ジョ (Jo)            | おんな (onna)        

| 子      | シ (Shi)            | こ (ko)              

| 親      | シン (Shin)          | おや (oya)           

| 姉      | シ (Shi)            | あね (ane)           

| 弟      | ダイ (Dai)           | おとうと (otouto)   

| 妹      | マイ (Mai)           | いもうと (imouto)   

| 兄      | ケイ (Kei)           | あに (ani)           

| 妻      | サイ (Sai)           | つま (tsuma)         

| 夫      | フ (Fu)             | おっと (otto)        

Bạn biết được bao nhiêu từ vựng bên trên rồi? Kiểm tra trí nhớ qua bài viết từ vựng mimikara N3 này nhé

Ngoài ra, bạn nên ghi nhớ thêm một số tips sau để luyện ghi nhớ thêm âm On và âm Kun:

1. Học qua từ vựng:

   – Học từ vựng thay vì từng chữ Kanji đơn lẻ sẽ giúp bạn kết hợp âm On và âm Kun với ngữ cảnh cụ thể. Bạn không cần phải hiểu từng nghĩa một, bởi điều đó không quan trọng bằng việc bạn có thể đọc Kanji nhằm phục vụ cuộc sống thường ngày hay không. 

   – Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật hoặc sách giáo trình có CD đính kèm để bạn có thể nghe và ghi nhớ các cách đọc của từng từ vựng. 

2. Sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards):

   – Tạo thẻ ghi nhớ với một mặt là chữ Kanji và mặt còn lại là âm On và âm Kun, cũng như ý nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.

   – Lặp lại quá trình học sử dụng flashcards để củng cố kiến thức của mình.

3. Luyện tập thường xuyên:

   – Dành thời gian mỗi ngày luyện tập các từ vựng và chữ Kanji để giữ thông tin trong trí nhớ dài hạn của bạn. 

   – Sử dụng các ứng dụng và trò chơi học tập trực tuyến để làm cho quá trình học trở nên bớt nhàm chán

Xem thêm các bộ phim Nhật Bản học tiếng Nhật hiệu quả nhé

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về Âm On và Âm Kun trong tiếng Nhật một cách bài bản, cũng như trang bị cho bạn những thông tin và kiến thức hữu ích để có thể học tiếng Nhật một cách hiệu quả. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.