5 phút nắm trọn kính ngữ, khiêm nhường ngữ quan trọng trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự tôn trọng và tình khiêm nhường đối với người khác. Đây là các hình thức ngôn ngữ và cách diễn đạt khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe, địa vị xã hội, tuổi tác và ngữ cảnh giao tiếp. Trong bài viết này, hãy dành ra 5 phút để nắm toàn bộ về cách dùng của kính ngữ, khiêm nhường ngữ và thể lịch sự trong tiếng Nhật

Cùng hiểu thêm về cách đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật đầy đủ nhất

Kính ngữ trong tiếng Nhật (尊敬語)

Kính ngữ là gì?

Tôn kính ngữ (尊敬語) là một cách diễn đạt trong tiếng Nhật khi trao đổi thông tin với người mà bạn tôn trọng hoặc người có địa vị cao hơn trong xã hội. Kính ngữ được sử dụng trong các tình huống như giao tiếp với người lớn tuổi, với khách hàng, cấp trên hoặc người có địa vị xã hội cao. 

Các trường hợp sử dụng kính ngữ

  • Giao tiếp với người lớn tuổi: Khi nói chuyện với người có tuổi cao hơn, người ta thường sử dụng tôn kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng và tình khiêm nhường.
  • Giao tiếp với cấp trên: Khi nói chuyện với cấp trên trong công việc hoặc trong tổ chức, người ta sử dụng tôn kính ngữ để diễn đạt sự tôn trọng và khiêm tốn đối với vị trí cao hơn. 
  • Giao tiếp với khách hàng: Trong môi trường kinh doanh, tôn kính ngữ được sử dụng để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với khách hàng 
  • Giao tiếp trong xã hội: Khi giao tiếp trong các tình huống xã hội như trong hội họp, buổi lễ, hay hội thảo, người ta thường sử dụng tôn kính ngữ để tôn trọng người khác và tạo một môi trường lịch sự. Ví dụ: sử dụng các cụm từ ngữ cảnh kính như “ご足労いただき、ありがとうございます”

Nắm trong tay 10 sách tự học tiếng Nhật dành cho người tự học từ N5 tới N1

3 loại kính ngữ trong tiếng Nhật

  • Sonkeigo (尊敬語): Đây là mức kính ngữ cao nhất, được sử dụng để tôn kính, tôn trọng người nghe hoặc người nói đang nói chuyện với. Nó thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như gặp gỡ người lớn tuổi, cấp trên, hoặc khách hàng. Trong sonkeigo, các động từ và danh từ thường được thay đổi bằng cách thêm hậu tố hoặc sử dụng các từ đặc biệt chỉ dành cho sonkeigo.
  • Kenjōgo (謙譲語): Kenjōgo là mức kính ngữ khiêm nhường, được sử dụng khi nói về bản thân mình hoặc khi nói về ai đó mà bạn muốn khiêm nhường. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp chính thức hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên. Kenjōgo thường được thể hiện bằng cách sử dụng các động từ và danh từ khiêm nhường hơn, thể hiện sự khiêm tốn và kính trọng.
  • Teineigo (丁寧語): Teineigo là mức kính ngữ lịch sự và lịch thiệp nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nó được sử dụng trong các tình huống chính thức và không chính thức, khi nói chuyện với người bạn, đồng nghiệp, người trẻ tuổi hoặc người khác cùng cấp. Teineigo là mức kính ngữ phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường.

Hiểu rõ kỳ thi JLPT trong 3 phút

Cách chia từ và cấu trúc trong kính ngữ tiếng Nhật

Một số động từ/ danh từ có quy tắc khi muốn chia dạng kính ngữ:

基本形尊敬語
するなさいます、されます
言うおっしゃいます、言われます
行くいらっしゃいます、おいでになります
来るいらっしゃいます、おいでになります、見えます、お越しになります
いるいらっしゃいます、おいでになります
知るお知りになります、ご存知です
食べる、飲む召し上がります、おあがりになります
見るご覧になります
聞くお聞きになります
座るお掛けになります
会うお会いになります、会われます
待つお待ちになります
寝るお休みになります
伝えるお伝えになります
帰るお帰りになります
くれるくださいます
てくれるてくださいます
会社御社、貴社
御宅
貴店

Cấu trúc và quy tắc chia động từ kính ngữ

お + động từ thể ます(bỏ ます) + になります。

Cấu trúc này không dùng với động từ nhóm 3 và những động từ nhóm 2 chỉ có 1 âm tiết phía trước đuôi 「る」. Ví dụ: 「いる」、「出る(でる)」、「着る(きる)

Chia động từ về dạng bị động~れます/~られます

Đối với dạng cấu trúc này, bạn có thể tạo ra các động từ dạng kính ngữ đối với tất cả động từ ngoại trừ các động từ đặc biệt ở bản trên

  • Nhóm 1: ききます→ きかれます   はなします→ はなされます よみます→ よまれます.
  • Nhóm 2: でます→ でられます   おきます→ おきられます    きます→ きられます.
  • Nhóm 3: します → されます    きます → こられます.

Tham khảo Phương pháp tự học tiếng Nhật từ đầu với chi phí 0 đồng!

Thêm tiền tố khi sử dụng danh từ trong thể kính ngữ

Trong câu kính ngữ, chúng ta có thể thêm tiền tố 「お」hoặc 「ご」vào trước danh từ, tính từ hoặc phó từ để thể hiện ý tôn trọng đối với từ được nói tới

  • Khi nói về sự vật, sự việc là đối tượng chúng ta đề cập trong kính ngữ, bạn chỉ cần thêm  「お」trước từ đó. Ví dụ: お客様, お手紙
  • Với những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán sẽ được thêm tiền tố  「ご」. Ví dụ: ご家族, ご報告

Một số lưu ý khi sử dụng kính ngữ trong tiếng Nhật

– Nhầm lẫn trong việc dùng tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ

– Dùng kính ngữ khi nói về bản thân: 

– Sử dụng kính ngữ không đúng bối cảnh

– Sử dụng quá nhiều tầng kính ngữ gây khó hiểu cho câu

Khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật – 謙譲語

Khiêm nhường ngữ là gì?

Về cơ bản, khiêm nhường ngữ cũng là một loại kính ngữ, là cách nói thể hiện sự khiêm tốn khi nói về bản thân, đồng thời thể hiện tôn trọng đối với người đối diện. Khi sử dụng khiêm nhường ngữ, người nói thường tỏ ra nhỏ bé hơn, khiêm tốn hơn và không đặt mình lên cao. Đây là một khía cạnh quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, nơi được coi là phẩm chất đáng quý.

Xem thêm 8 Gợi ý về cách học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Một số động từ/ danh từ khiêm nhường ngữ cố định

基本形謙譲語
するいたします、させていただきます
言う申します、申し上げます
行く伺います、参ります
来る伺います、参ります
いるおります
知る存じます、承知します
あげる差し上げます
食べる、飲むいただきます
見る拝見します
聞く拝聴します、伺います
座るお座りする、座らせていただく
会うお目にかかる
伝える申し伝えます
考える検討いたします
わかるかしこまりました、承知します
待つお待ちします
帰るおいとまします
会社弊社
拙宅
弊店

Chia động từ động khiêm nhường ngữ thông thường

Cách chia khiêm nhường ngữ khá đơn giản như sau:

  • ….Động từ nhóm I và II: お + V-ます(bỏ ます) + します/いたします
  • ….Động từ nhóm III (Danh động từ + します): ご + Danh động từ + します/いたします

Ví dụ:

  • お力になれず申し訳ありません。

(O-chikara ni narezu mōshiwake arimasen.)

Tôi xin lỗi vì không thể giúp được.

  • 拙い知識しかございませんが、お伝えします。

(Tsutsumi shiki shika gozaimasen ga, o-tsutaeshimasu.)

Tôi chỉ có kiến thức tầm thường, nhưng tôi sẽ truyền đạt cho anh/chị.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

Điều cần tránh khi sử dụng khiêm nhường ngữ

Khi sử dụng khiêm nhường ngữ (謙譲語), chúng ta dùng để nói về hành động của bản thân mình (chủ thể là tôi, chúng tôi, công ty chúng tôi…), tuyệt đối không sử dụng khi chủ thể là khách hàng hoặc người đối diện.

Tổng hợp các lưu ý khi sử dụng kính ngữ và khiêm nhường ngữ

Hiểu ngữ cảnh: Để sử dụng kính ngữ và khiêm nhường ngữ đúng cách, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Tôn kính và khiêm tốn thể hiện qua ngôn ngữ thường phụ thuộc vào tình huống và mức độ quan trọng của người mà bạn đang nói chuyện.

Sử dụng các từ ngữ tôn kính: Sử dụng từ ngữ tôn kính như “お” (o) hoặc “ご” (go) trước danh từ để biểu thị sự tôn trọng. Ví dụ: “お名前” (onamae – tên) hoặc “ご意見” (goiken – ý kiến). Điều này giúp tăng tính lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp.

Sử dụng động từ và tính từ kính ngữ: Sử dụng các dạng ngữ cảnh kính của động từ và tính từ để thể hiện sự tôn kính và khiêm tốn. Ví dụ: “お伺いする” (ukagai suru – hỏi thăm một cách khiêm tốn), “お聞きする” (o-kiki suru – nghe một cách khiêm tốn).

Sự linh hoạt trong việc sử dụng: Mức độ sử dụng kính ngữ và khiêm nhường ngữ có thể thay đổi tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người nói và người nghe, ngữ cảnh và tình huống. Hãy linh hoạt trong việc áp dụng và điều chỉnh cách sử dụng tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ để phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

20 mẫu kính ngữ sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp

Dưới đây là 20 mẫu kính ngữ và khiêm nhường ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật. Bạn có thể học và sử dụng ngay nha

  • お食事いただけますか。(O-shokuji itadakemasu ka?) – Xin được nhận ăn uống.
  • お目にかかることができて光栄です。(O-me ni kakaru koto ga dekite kōei desu.) – Rất vinh dự được gặp quý vị.
  • お手数をおかけして申し訳ありません。(O-tesū o o-kake shite mōshiwake arimasen.) – Xin lỗi vì gây phiền toái.
  • お時間をいただければ幸いです。(O-jikan o itadakereba sachi-i desu.) – Rất mong nhận được thời gian của quý vị.
  • お心遣いに感謝申し上げます。(O-kokoro-zukai ni kansha mōshiagemasu.) – Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của quý vị.
  • お礼申し上げます。(O-rei mōshiagemasu.) – Xin chân thành cảm ơn.
  • お知恵を拝借したいと思います。(O-chie o haishaku shitai to omoimasu.) – Xin nhờ sự chỉ giáo của quý vị.
  • お許しください。(O-yurushi kudasai.) – Xin hãy tha thứ cho tôi.
  • お力添えいただけますか。(O-chikara-zoe itadakemasu ka?) – Xin được nhận sự giúp đỡ của quý vị.
  • お声がけいただけますか。(O-koe ga ke itadakemasu ka?) – Xin được nhận lời chào của quý vị.
  • おおむねご同意いただけるかと存じます。(Ōmune go-dōi itadakeru ka to zonjimasu.) – Tôi nghĩ rằng quý vị có thể đồng ý nói chung.
  • お目にかかれる機会を楽しみにしています。(O-me ni kakareru kikai o tanoshimi ni shiteimasu.) – Tôi mong được gặp quý vị.
  • お忙しいところ恐れ入ります。(O-isogashii tokoro osore irimasu.) – Xin lỗi vì đã làm phiền khi quý vị đang bận rộn.
  • お気をつけてお帰りください。(O-ki o tsukete o-kaeri kudasai.) – Hãy đi cẩn thận khi về nhà.
  • お役に立てるよう努力いたします。(O-yaku ni tateru yō doryoku itashimasu.) – Tôi sẽ cố gắng giúp ích.
  • お尋ねしてもよろしいですか。(O-tazune shite mo yoroshii desu ka?) – Tôi có thể hỏi câu hỏi không?
  • お名前をお聞かせいただけますか。(O-namae o o-kikase itadakemasu ka?) – Xin được hỏi tên của quý vị.
  • お訪ねする予定です。(O-tazune suru yotei desu.) – Tôi dự định sẽ ghé thăm.
  • お見舞い申し上げます。(O-mimai mōshiagemasu.) – Xin chúc sức khỏe.
  • お電話を差し上げます。(O-denwa o sashiagemasu.) – Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn.

Tham khảo thêm các ngành du học Nhật Bản hot nhất tại đây

20 mẫu kính ngữ tiếng Nhật thường sử dụng trong email

Kính ngữ thường được sử dụng trong email khi trao đổi với đối tác, khách hàng cũng như đối với cấp trên. Hãy nắm được 20 mẫu câu dưới đây để có thể viết những chiếc Email “Chuẩn Nhật” nhất nha

  • お世話になっております。(O-sewa ni natte orimasu.) – Tôi đang nhận được sự giúp đỡ từ bạn.
  • ご連絡いただきありがとうございます。(Go-renraku itadaki arigatō gozaimasu.) – Xin cảm ơn bạn đã liên lạc với tôi.
  • お返事が遅くなり申し訳ありません。(O-henji ga osoku nari mōshiwake arimasen.) – Xin lỗi vì trả lời muộn.
  • お問い合わせいただきありがとうございます。(O-toiawase itadaki arigatō gozaimasu.) – Xin cảm ơn bạn đã liên hệ.
  • ご確認いただけますか。(Go-kakunin itadakemasu ka?) – Bạn có thể xác nhận được không?
  • お知らせいたします。(O-shirase itashimasu.) – Tôi sẽ thông báo.
  • お礼申し上げます。(O-rei mōshiagemasu.) – Xin chân thành cảm ơn.
  • お忙しい中、ご対応いただきありがとうございます。(O-isogashii naka, go-taiō itadaki arigatō gozaimasu.) – Xin cảm ơn vì đã đáp ứng trong lúc bận rộn.
  • ご理解いただければ幸いです。(Go-rikai itadakereba sachi-i desu.) – Tôi rất mong nhận được sự hiểu biết từ bạn.
  • お手数ですが、ご確認いただけますか。(O-tesū desu ga, go-kakunin itadakemasu ka?) – Xin lỗi vì phiền bạn, nhưng bạn có thể xác nhận được không?
  • ご了承いただけますか。(Go-ryōshō itadakemasu ka?) – Bạn có thể chấp nhận được không?
  • お知恵を拝借したいと思います。(O-chie o haishaku shitai to omoimasu.) – Tôi muốn nhờ sự giúp đỡ của bạn.
  • お手間をおかけしますが、よろしくお願いいたします。(O-tema o o-kake shimasu ga, yoroshiku o-negai itashimasu.) – Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng mong bạn giúp đỡ.
  • お時間をいただければ幸いです。(O-jikan o itadakereba sachi-i desu.) – Tôi rất mong nhận được thời gian của bạn.
  • お知らせいただければ幸いです。(O-shirase itadakereba sachi-i desu.) – Tôi rất mong nhận được thông tin từ bạn.
  • ご返信お待ちしております。(Go-henrin o machi shite orimasu.) – Tôi đang chờ phản hồi từ bạn.
  • お知らせがあります。(O-shirase ga arimasu.) – Tôi có thông báo.
  • ご了承ください。(Go-ryōshō kudasai.) – Xin vui lòng thông cảm.

Tổng hợp đầy đủ cách đếm ngày trong tiếng Nhật

15 mẫu kính ngữ thường gặp trong kỳ thi JLPT

Dưới đây là 15 mẫu kính ngữ thường gặp trong kỳ thi JLPT (Japanese Language Proficiency Test):

  • お手数をおかけしますが、お答えください。(O-tesū o o-kake shimasu ga, o-kotae kudasai.) – Xin vui lòng trả lời, mặc dù làm phiền.
  • お目にかかることができて光栄です。(O-me ni kakaru koto ga dekite kōei desu.) – Tôi rất vinh dự được gặp bạn.
  • ご了承いただけますか。(Go-ryōshō itadakemasu ka?) – Bạn có thể chấp nhận được không?
  • お名前をお伺いしてもよろしいですか。(O-namae o o-ukagai shite mo yoroshii desu ka?) – Tôi có thể hỏi tên của bạn không?
  • お問い合わせいただきありがとうございます。(O-toiawase itadaki arigatō gozaimasu.) – Xin cảm ơn bạn đã liên hệ.
  • お忙しい中、お時間をいただきましてありがとうございます。(O-isogashii naka, o-jikan o itadakimashite arigatō gozaimasu.) – Xin cảm ơn vì đã dành thời gian dù bạn đang bận rộn.
  • お手続きをお願いいたします。(O-te-tsuzuki o o-negai itashimasu.) – Xin vui lòng tiến hành thủ tục.
  • お取り扱い注意ください。(O-toriatsukai chūi kudasai.) – Xin hãy chú ý khi sử dụng.
  • お電話をいただけますか。(O-denwa o itadakemasu ka?) – Bạn có thể gọi điện thoại được không?
  • お体にお気をつけください。(O-karada ni o-ki o tsuke kudasai.) – Hãy chú ý đến sức khỏe của bạn.
  • お越しいただきありがとうございます。(O-koshi itadaki arigatō gozaimasu.) – Xin cảm ơn vì đã đến.
  • お知らせいたします。(O-shirase itashimasu.) – Tôi sẽ thông báo.
  • お返事お待ちしております。(O-henji o machi shite orimasu.) – Tôi đang chờ phản hồi của bạn.
  • ご不明な点がございましたら、お気軽にお尋ねください。(Go-fumei na ten ga gozaimashitara, o-kigaruni o-tazune kudasai.) – Nếu có bất kỳ điểm nào không rõ, xin hãy thoải mái hỏi.
  • お手続きが完了いたしましたら、ご連絡いたします。(O-te-tsuzuki ga kanryō itashimashitara, go-renraku itashimasu.) – Khi thủ tục hoàn tất, tôi sẽ liên lạc.

Bạn đọc có thể tham khảo mua 「Sách Giao Tiếp Tiếng Nhật Trong Kinh Doanh」qua link tham khảo dưới đây:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.