Anou là gì? Bỏ túi 10 kiểu từ vựng giúp tiếng Nhật của bạn trở nên lưu loát hơn

Anou là một từ không còn quá lạ lẫm với những người đang học tiếng Nhật hoặc fan của các bộ anime, manga, phim ảnh, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nghĩa của từ này, cũng như nắm rõ cách sử dụng của nó trong từng trường hợp là gì. 

Trong bài viết này, hãy dành vài phút để đọc và hiểu anou là gì, cũng như cách sử dụng từ này trong những ngữ cảnh nào thì hợp lý nhé!

Tìm hiểu thêm về tiếng Nhật cơ bản

1. Ý nghĩa của Anou là gì?

Ý Nghĩa:

Trong tiếng Nhật, từ “Anou” (あのう) thường được sử dụng như một biểu hiện của sự do dự, lúng túng, hoặc khi người nói muốn thu hút sự chú ý của người nghe trước khi bắt đầu một cuộc trò chuyện.

Sử Dụng vào Những Thời Điểm Nào:

– Khi muốn nói chuyện với ai đó nhưng chưa chắc đã biết cách bắt đầu.

– Khi cần thời gian để suy nghĩ hoặc tập trung trước khi nói một điều gì đó.

– Khi muốn làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng hơn.

Tại Sao Người Nhật Lại Hay Nói “Anou”?

Từ “Anou” giúp thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và cảm giác nhẹ nhàng trong giao tiếp. Nó cũng thể hiện tâm trạng của người nói, đặc biệt là khi họ muốn thể hiện sự nhút nhát hoặc do dự.

Ví Dụ:

(1) あのう、ちょっとお願いがあるんですが…

Anou, chotto onegaiga arundesuga…

 Anh ơi, có một chút đề nghị tôi muốn hỏi…

(2) あのう、すみませんが、この道を教えていただけませんか?

Anou, sumimasenga, kono michi wo oshiete itadakemasenka?

 Xin lỗi, có thể chỉ cho tôi đường này được không?

(3) あのう、これを買った方がいいと思いますか?

 Anou, kore wo katta hou ga ii to omoimasu ka?

 À, anh nghĩ là nên mua cái này không?

(4) あのう、ちょっと聞きたいことがあるんですが…

 Anou, chotto kikitai koto ga arundesuga…

À, có một điều tôi muốn hỏi một chút…

(5) あのう、お手洗いはどこですか?

Anou, otearai wa doko desu ka?

 À, cho em hỏi, nhà vệ sinh ở đâu ạ?

Đọc thêm về trường âm trong tiếng Nhật

Ngoài Anou ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về 9 kiểu từ vựng giúp tiếng Nhật của bạn trở nên giống với người bản địa hơn:

2. ええと (eeto):

Ý nghĩa:

 “ええと” là một từ dùng để thể hiện sự do dự, suy nghĩ hoặc tìm kiếm từ ngữ khi nói. Nó có thể tương đương với từ “uhm” hoặc “well” trong tiếng Anh.

Sử dụng vào những thời điểm nào?

   – “ええと” thường được sử dụng khi ai đó đang cố gắng tìm kiếm từ hoặc ý để trả lời câu hỏi, khi họ đang suy nghĩ về điều gì đó hoặc khi muốn tạo ra một sự trì hoãn nhỏ trong cuộc trò chuyện.

Tại sao người Nhật lại hay nói ええと?

Người Nhật thường sử dụng “ええと” để thể hiện họ đang suy nghĩ cẩn trọng trước khi nói, hoặc khi họ cần thời gian để xác định ý hay tìm từ phù hợp.

Ví dụ:

(1) ええと、今日の予定は何だったっけ?

Eeto, kyou no yotei wa nan datta kke?

À, hôm nay lịch trình của tôi là gì nhỉ?

(2) あの、ええと、ちょっと待ってください。

Ano, eeto, chotto matte kudasai.

À, ờ, vui lòng đợi một chút.

(3) ええと、この言葉は日本語で何と言いますか?

 Eeto, kono kotoba wa nihongo de nan to iimasu ka?

Ờ, cái từ này trong tiếng Nhật nói là gì nhỉ?

(4) あの、ええと、すみませんが、道を教えていただけますか?

Ano, eeto, sumimasen ga, michi o oshiete itadakemasu ka?

À, ờ, xin lỗi nhưng bạn có thể chỉ dẫn đường giúp tôi không?

(5) ええと、この問題は少し難しいですね。

 Eeto, kono mondai wa sukoshi muzukashii desu ne.

 À, ờ, vấn đề này hơi khó phải không?

Tìm hiểu thêm về một số từ vựng n3

3. さて (sate):

Ý nghĩa:

Từ “さて” (sate) thường được sử dụng để bắt đầu một phần mới trong cuộc trò chuyện hoặc để chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác.

Sử dụng vào những thời điểm nào?

“さて” (sate) thường được sử dụng khi muốn làm nổi bật một sự chuyển đổi, sự chú ý đặc biệt, hoặc khi bắt đầu nói về một điều gì đó mới, khác biệt so với nội dung trước đó.

Tại sao người Nhật lại hay nói “さて” (sate)?

Người Nhật thường sử dụng “さて” (sate) để tạo chuyển chủ đề giữa các đoạn hội thoại. Nó giúp tạo ra sự chú ý của người nghe, đồng thời thường được xem là một cách để mở đầu một phần mới trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

(1) さて、今日の計画を始めましょう。

Sate, kyō no keikaku o hajimemashou.

Bây giờ, hãy bắt đầu kế hoạch cho hôm nay.

(2). さて、これから何を話そうかな。

Sate, kore kara nani o hanasou ka na.

Vậy là, từ bây giờ chúng ta nói về điều gì nhỉ?

(3). さて、前回の話を総括しましょう。

Sate, zenkai no hanashi o soukatsu shimashou.

Bây giờ, hãy tổng kết lại cuộc trò chuyện lần trước.

(4).さて、新しいプロジェクトに取り組みましょう。

Sate, atarashii purojekuto ni torimimashou.

Bây giờ, hãy bắt đầu làm việc trên dự án mới.

(5) さて、皆さんのご質問はありますか。

Sate, minasan no go-shitsumon wa arimasu ka.

Bây giờ, có ai có câu hỏi không ạ?

4. うーん (uun):

Ý nghĩa:

Từ “うーん” (uun) thường được sử dụng để thể hiện sự suy nghĩ, phân vân, hoặc cân nhắc về một ý kiến, quyết định, hoặc ý tưởng nào đó.

 Sử dụng vào những thời điểm nào?

  – Khi muốn bày tỏ sự suy nghĩ trước khi trả lời một câu hỏi.

  – Khi đang nghĩ về một vấn đề nào đó và muốn thể hiện sự phân vân.

  – Khi cần thời gian để đưa ra quyết định hoặc ý kiến cá nhân.

Tại sao người Nhật lại hay nói うーん (uun)?

  – “うーん” (uun) là một biểu hiện tự nhiên trong ngôn ngữ, giúp họ diễn đạt sự đắn đo và thận trọng trong giao tiếp, đồng thời tạo ra một khoảng lặng nhỏ để nghĩ thêm.

Ví dụ:

(1) うーん、これを選ぶかどうか迷っています。

“Uun, kore o erabu ka dou ka mayotteimasu.”

 “Hmm, tôi đang phân vân không biết nên chọn cái này hay không.”

  (2) うーん、ちょっと考えさせてください。

 “Uun, chotto kangaesasete kudasai.”

“Hmm, cho tôi suy nghĩ một chút được không.”

(3) うーん、それはちょっと難しい質問ですね。

“Uun, sore wa chotto muzukashii shitsumon desu ne.”

 “Hmm, đó là một câu hỏi khó một chút nhỉ.”

(4) うーん、まだ検討中です。

“Uun, mada kentouchuu desu.”

 “Hmm, tôi vẫn đang xem xét.”

  (5) うーん、君の提案は面白いね。

 “Uun, kimi no teian wa omoshiroi ne.”

 “Hmm, đề xuất của bạn thú vị đấy.”

Tìm hiểu thêm về kính ngữ trong tiếng Nhật

5. それで (sorede):

Ý nghĩa:

Từ “それで” trong tiếng Nhật thường được dùng để đề cập hoặc chuyển đổi chủ đề, thường đi kèm với ý nghĩa “vậy nên” hoặc “do đó.” Nó được sử dụng để kết nối ý và thường xuất hiện sau một sự kiện hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.”

Sử dụng vào những thời điểm nào?

– Khi muốn diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.

– Khi muốn chuyển đổi chủ đề trong cuộc trò chuyện.

Tại sao người Nhật lại hay nói “それで”?

– Từ “それで” là một phần của ngôn ngữ hàng ngày, giúp làm cho cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.

– Nó giúp người nghe hoặc đối tác hiểu rõ hơn về mạch logic của cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

(1) それで、明日の会議の資料は用意できましたか?

   – Sorede, ashita no kaigi no shiryou wa youi dekimashita ka?

   – Vậy nên, bạn đã chuẩn bị xong tài liệu cho cuộc họp ngày mai chưa?

(2) 昨日雨が降った。それで、今日は外に行かないほうがいいかもしれません。

   – Kinou ame ga futta. Sorede, kyou wa soto ni ikanai hou ga ii kamoshiremasen.

   – Hôm qua đã mưa. Vậy nên, có lẽ hôm nay không nên đi ra ngoài.

(3) これは新しい商品です。それで、特別な価格で提供しています。

   – Kore wa atarashii shouhin desu. Sorede, tokubetsu na kakaku de teikyou shiteimasu.

   – Đây là sản phẩm mới. Do đó, chúng tôi đang cung cấp nó với giá đặc biệt.

(4) それで、お昼ご飯は何を食べようかな?

   – Sorede, ohirugohan wa nani o tabeyou kana?

   – Vậy nên, tôi nên ăn gì trưa nay nhỉ?

(5) 日本語の授業が終わりました。それで、今何をしますか?

   – Nihongo no jugyou ga owarimashita. Sorede, ima nani o shimasu ka?

   – Buổi học tiếng Nhật đã kết thúc. Vậy nên, bây giờ bạn sẽ làm gì?

6. なんだろう (nandarou)

Ý nghĩa

“なんだろう” là một cụm từ thường được sử dụng để thể hiện sự tò mò, nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một điều gì đó. Nó có thể dịch là “làm sao nhỉ?” hoặc “có lẽ là gì nhỉ?” trong tiếng Việt.

Sử dụng vào những thời điểm nào?

– Khi người nói muốn biểu đạt sự tò mò, không rõ ràng về một vấn đề hoặc tình huống.

– Khi muốn thảo luận, đưa ra giả định hoặc đánh giá một thông tin nào đó.

Tại sao người Nhật lại hay nói “なんだろう”?

Cụm từ này thể hiện tính cẩn trọng, sự khám phá và thường được sử dụng để mở đầu một cuộc trò chuyện hoặc khi đối diện với một tình huống không rõ ràng.

Ví dụ:

(1) 日本の文化はなんだろう。

 Nihon no bunka wa nandarou.

 Văn hóa của Nhật Bản là gì nhỉ?

(2) この本はなんだろう。

Kono hon wa nandarou.

Cuốn sách này có lẽ là gì nhỉ?

(3) なんだろう、あの音は。

Nandarou, ano oto wa.

Có lẽ là âm thanh gì vậy nhỉ?

(4) これはなんだろうか。

Kore wa nandarou ka.

Đây có lẽ là cái gì nhỉ?

(5). 今日の天気はなんだろう。

Kyou no tenki wa nandarou.

Thời tiết hôm nay có lẽ là thế nào nhỉ?

Đọc thêm về các tính từ trong tiếng Nhật

7.まあ (maa):

Ý Nghĩa:

Từ “まあ” (maa) trong tiếng Nhật thường được sử dụng để diễn đạt sự ngần ngại, lưỡi lự, hoặc một cảm xúc không rõ ràng. Nó có thể tạm dịch là “thôi mà” hoặc “à thôi” trong tiếng Việt.

Sử Dụng Vào Những Thời Điểm Nào?

Từ “まあ” thường được sử dụng khi người nói muốn làm dịu bớt sự cứng nhắc hoặc thêm một chút linh hoạt vào cuộc trò chuyện. Nó cũng có thể xuất hiện trong những tình huống khi người ta muốn thể hiện sự không chắc chắn, hoặc khi đưa ra một ý kiến một cách nhẹ nhàng.

Tại Sao Người Nhật Lại Hay Nói まあ?

Người Nhật thường sử dụng từ “まあ” để truyền đạt sự kiên nhẫn, sự nhẹ nhàng trong giao tiếp, và để tránh tạo ra cảm giác căng thẳng trong mối quan hệ giữa họ và người nghe.

Câu Mẫu:

(1) まあ、そうだと思うよ。  

Maa, sou da to omou yo.  

Thôi mà, tớ nghĩ là đúng đấy.

(2) まあ、何でもいいよ。  

Maa, nan demo ii yo.  

À thôi, cái gì cũng được.

(3) まあ、そんなに心配しないで。  

Maa, sonna ni shinpai shinaide.  

Thôi mà, đừng lo lắng nhiều như vậy.

(4) まあ、それでいいんじゃない?  

Maa, sore de ii n janai?  

À thôi, cũng được như vậy chứ sao?)

(5) まあ、どうしようもないことだね。  

Maa, doushiyou mo nai koto da ne.  

Thôi mà, có vẻ không còn cách nào khác đâu.)

8. というか (to iu ka):

 Ý nghĩa:

“Toidu ka” (というか) có thể dịch là “hoặc là”, “nói cách khác là”, hoặc “có thể nói là”. Cụm từ này giúp người nói thể hiện sự không chắc chắn, mở cửa cho sự linh hoạt trong diễn đạt ý kiến.

Sử dụng vào những thời điểm nào?

“Toidu ka” thường được sử dụng khi người nói muốn điều chỉnh hoặc không muốn làm ý kiến của mình trở thành 1 thứ quá nghiêm trọng. đặc biệt là khi họ không chắc chắn về thông tin hoặc muốn biểu đạt ý kiến cá nhân một cách nhẹ nhàng.

Tại sao người Nhật lại hay nói というか?

Người Nhật thường sử dụng “to iu ka” để tạo sự thân thiện, tránh gây sự hiểu lầm hoặc xung đột trong trò chuyện. Điều này phản ánh tinh thần tôn trọng và sự cẩn trọng trong giao tiếp xã hội của họ.

Ví dụ:

1. 日曜日に遊びに行く予定です。というか、天気が悪かったらキャンセルするかもしれません。

Nichiyoubi ni asobi ni iku yotei desu. To iu ka, tenki ga warukattara kiyanseru suru kamoshiremasen.

Dự định đi chơi vào Chủ Nhật. Hoặc là, nếu thời tiết xấu, có thể sẽ hủy bỏ.

2. 彼は新しいプロジェクトのリーダーになることになりました。というか、一時的にですが。

Kare wa atarashii purojekuto no riidaa ni naru koto ni narimashita. To iu ka, ichijiteki ni desu ga.

Anh ấy sẽ trở thành người lãnh đạo của dự án mới. Hoặc là, ít nhất là tạm thời thôi.

3. このレストラン、評判がいいと聞いたけど、実際に行ったことはありません。というか、行く予定もないんです。

Kono resutoran, hyouban ga ii to kiita kedo, jissai ni itta koto wa arimasen. To iu ka, iku yotei mo nain desu.

Tôi nghe nói nhà hàng này rất được đánh giá rất tốt, nhưng thực sự tôi chưa bao giờ đến. Hoặc là tôi cũng không có kế hoạch đi.

4. このアクセサリーは高いですね。というか、私には少し高すぎます。

Kono akusesarii wa takai desu ne. To iu ka, watashi niwa sukoshi takasugimasu.

Trang sức này đắt quá đấy nhỉ. Hoặc là, đắt với tôi thôi.

Đọc thêm về một số thành ngữ tiếng Nhật

9. それなら (sore nara):

Từ “それなら” trong tiếng Nhật thường được dịch là “nếu như vậy” hoặc “nếu thế thì.” Nó được sử dụng để đưa ra một đề xuất, ý kiến hoặc hành động dựa trên điều gì đó đã được nói trước đó.

Sử dụng vào những thời điểm nào?

Từ này thường được sử dụng khi có một sự thỏa thuận hoặc điều kiện trước đó và người nói muốn đề xuất một hành động, ý kiến hoặc kế hoạch dựa trên điều kiện đó.

Tại sao người Nhật lại hay nói それなら?

Người Nhật thường sử dụng “それなら” để truyền đạt ý định hành động một cách rõ ràng và lịch sự, giúp tạo ra một cuộc trò chuyện trôi chảy và hiệu quả.

Ví dụ

(1). それなら、次の週末に会いましょう。

   – Sore nara, tsugi no shuumatsu ni aimashou.

   – Nếu như vậy, chúng ta hãy gặp nhau vào cuối tuần tới.

(2). このプランが合わないなら、それなら別のアイデアを出してみましょう。

   – Kono puran ga awanai nara, sore nara betsu no aidea o dashite mimashou.

   – Nếu kế hoạch này không phù hợp, thì hãy đề xuất một ý tưởng khác.

(3). それなら、君がリーダーシップを取るのはどう?

   – Sore nara, kimi ga riidaashippu o toru no wa dou?

   – Nếu như vậy, làm thế nào nếu bạn đảm nhận vai trò lãnh đạo?

(4). これが問題だと思うなら、それなら早く報告すべきだ。

   – Kore ga mondai da to omou nara, sore nara hayaku houkoku subeki da.

   – Nếu bạn nghĩ đây là vấn đề, thì bạn nên báo cáo ngay lập tức.

(5) それなら、私が先に行って待っているね。

   – Sore nara, watashi ga saki ni itte matte iru ne.

   – Nếu như vậy, tôi sẽ đi trước và đợi bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

ABOUTこの記事をかいた人

Hiện tại, tôi đang là giám đốc của EDOPEN JAPAN. Trong quãng thời gian làm việc tại một trường dạy tiếng Nhật, được tiếp xúc và sinh hoạt cùng các bạn du học sinh, năm 2018, tôi đã quyết định thành lập công ty nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo ngôn ngữ Nhật và hỗ trợ du học. Tôi ưa thích học hỏi những nền văn hoá mới, làm quen những con người mới và từng có thời gian sinh sống tại Úc và Malaysia. Tôi tốt nghiệp khoa Kinh tế của đại học Sophia.